CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

16.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn114,96065,01745,79651,09358,86850,14236,01631,96026,06124,36021,59924,54821,56421,28523,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,83814,9127,50213,2069,3129,8268,0855,1945,5336,9525,57713,0426,7288,5958,258
1. Tiền55,83814,9127,50213,2069,3129,8268,0855,1945,5336,9525,57713,0426,7285,5958,258
2. Các khoản tương đương tiền3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00025,00025,00037,50024,50016,5009,5006,5006,5006,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,5006,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,00039,00025,00025,00037,50024,50016,5009,5006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,9554,4884,1463,5823,5357,5094,0739,7267,2765,2434,8535,2258,6217,0897,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9672,0048833379214,5341,4066,2722,3242,1741,5743,2135,3002,9813,632
2. Trả trước cho người bán7063231,6791,6791656038606185971203621,6182,5163,071957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn814
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2822,1611,5831,5662,7362,6582,0933,1234,6423,2353,2046811,0911,3242,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-286-286-286-286-286-286-286-286-286-286
IV. Tổng hàng tồn kho13,1816,3479,0909,2608,4918,2187,3337,4836,4064,6523,5074,9924,1503,7605,449
1. Hàng tồn kho13,1816,3479,0909,2608,4918,2187,3337,4836,4064,6523,5074,9924,1503,7605,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9872705845298925583451,0131,6621,2882,0651,8402,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn456319452984255840951383311321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,73520754
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20739530522146141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0041,5571,2512,0111,5821,905
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,4114,9295,6126,2857,1708,0128,9489,0098,2457,9448,79510,11811,10211,8587,342
I. Các khoản phải thu dài hạn391350350350350350350350250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác391350350350350350350350250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9094,5275,2525,9356,7167,6168,5258,5206,8037,5228,2899,15610,10910,9196,489
1. Tài sản cố định hữu hình4,9074,5145,2275,9006,6707,6168,5258,5206,8037,5228,2899,15610,10910,9196,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình314243546
III. Bất động sản đầu tư1,104
- Nguyên giá1,104
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn512572572327
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh327327327327
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn185245245
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1115211104467313989422506450421367526
1. Chi phí trả trước dài hạn111521110446731398914022410452117276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại323295119
3. Tài sản dài hạn khác250250250250250250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,30430,39434,66632,66633,14330,833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,37011,2059,91815,24014,18515,13813,982
I. Nợ ngắn hạn52,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,3708,1078,39712,59911,54712,38113,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23232323232323232323232323595926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1883793013,4049533,2001,9281,0733142,6891,0473,2233,7582,2602,859
4. Người mua trả tiền trước10,8979,0477,5406,9009793,7992,2734,0061,7952,9305,9195,2292,7454,5916,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,1083,8534071,2226,6164,1763,7901,7749101,1487796854151,251203
6. Phải trả người lao động2,9616361121,231870647437273271246218287201321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7055556080757575757552525271
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn772
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1592625681,4311,3253,6413,3593,7824,496
11. Phải trả ngắn hạn khác15,2876,5056,8078,98711,3126,5683,7534,6194,3629013293,1554,2673,4242,190
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,71829
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,9717,6937,3722,4541,291582234123715414746
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0971,5202,6402,6382,757152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn434371
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm935181
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,0971,5202,6402,5022,662
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,09920,47719,42618,48118,00516,852
I. Vốn chủ sở hữu67,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,09920,47719,42618,48118,00516,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,24912,24912,24912,24912,24912,24912,24912,24912,24912,24912,24910,50010,50010,50010,500
2. Thặng dư vốn cổ phần111111111111,7501,7501,7501,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái553284501
8. Quỹ đầu tư phát triển17,94414,22314,22314,22312,8119,7897,8046,5845,9624,5834,2443,8493,6062,4662,153
9. Quỹ dự phòng tài chính819674504448290206
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,51314,9951,5421,39416,00512,4738,4796,1143,7243,4473,3092,8221,6242,7161,742
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,30430,39434,66632,66633,14330,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |