CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

8.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh222,447160,290230,654207,890166,993139,326193,481202,974162,57485,58331,16620,40061,62470,025106,340102,99164,014188,665197,930259,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1466-4182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)222,447160,290230,654207,890166,993139,326193,481202,960162,57485,58331,16620,40061,62470,025106,340102,99164,008188,660197,971259,468
4. Giá vốn hàng bán147,071125,790126,464136,662127,23187,594134,728138,638115,86753,07252,64927,01379,46750,02075,06777,87375,971123,394159,711183,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)75,37634,500104,19071,22839,76251,73258,75464,32246,70632,510-21,483-6,613-17,84220,00531,27425,119-11,96365,26638,25975,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,5505,16323,71012,05542,4133,8724,1454,24848,2186,56462,01441,17786,5543,0099014,50975,23722,1153,1561,898
7. Chi phí tài chính64,58057,29581,23546,30941,21436,46630,97231,43341,58430,16018,68716,53022,26714,77517,37315,30616,32214,60920,49613,792
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,30155,01663,12643,39738,08735,65331,52929,12525,47030,11018,18616,52816,36914,77515,87315,30416,32114,60815,10513,790
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,5047791,5617326,3112,169-7,2541,1241,625408-4,920-1,645-1,102-1,037-990-808-1,329-685-711-708
9. Chi phí bán hàng6,9796,37011,4387,1559,7026,1456,7237,92310,6413,3132,2192,9115,8883,0837,0633,0382,8526,9779,39412,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,39020,95525,39527,55021,03621,61414,54826,28427,61214,77416,36913,08025,43813,50130,77923,96926,06224,65239,45535,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,473-44,17811,3943,00116,533-6,4523,4034,05316,712-8,763-1,66439814,017-9,382-24,029-13,49216,70840,458-28,64015,352
12. Thu nhập khác1,70962940138608321987632-22473,4354441802461564942678,50512,310641
13. Chi phí khác6501,1765973821,4856661882961,817655201321,0771114,654672842896,974405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,058-1,114343-244-877-345800336-1,819-4083,234412-897135-4,498427-188,2165,336236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,532-45,29211,7362,75715,656-6,7974,2024,38914,894-9,1721,57080913,120-9,248-28,528-13,06516,69148,674-23,30415,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,68810,9551,5308,14295,2343,4554,12522-651-3353,078225-5,1421,590-6449,5012245,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-454-80-90-282-119-1,120-41-576978-3141507-2706-161-154-1,447521
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,23410,8761,4407,860-1104,1143,4143,54922327-6503,228233-5,4121,596-8059,348-1,2236,077
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,298-45,2928611,3177,796-6,6878997511,345-9,1941,2431,4599,892-9,481-23,115-14,66117,49639,327-22,0819,511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-62-216368-16168-208-188-2171,369-347366915-11751-599-3341,861-941,362-928
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46,359-45,0764931,4787,728-6,4792771,1929,976-8,84787754410,009-9,532-22,516-14,32615,63539,421-23,44210,438

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,026,597780,935767,218659,293731,291666,585755,827861,825980,906922,839627,257702,314665,308574,482541,950650,162640,793477,814375,234323,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,20939,96590,33074,27051,95565,49477,496106,027139,664288,57915,19412,41814,23217,445105,05118,16513,12122,49968,04827,307
1. Tiền32,58619,43170,83037,65815,35514,89426,89618,42726,76412,57915,19412,41814,23217,445105,05118,16513,12122,49937,79522,307
2. Các khoản tương đương tiền10,62420,53419,50036,61236,60050,60050,60087,600112,900276,00030,2535,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00012,00012,00012455455427
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00012,00012,00012455455427
III. Các khoản phải thu ngắn hạn866,502623,635558,243471,074628,841563,112656,242739,596824,245617,069596,711673,995636,213528,306408,304602,830599,179414,420269,771261,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng300,29496,616111,86238,940140,84032,86747,36777,680152,97324,04959,661123,180148,17758,22255,520158,941217,532166,82953,38759,128
2. Trả trước cho người bán100,47598,034105,100105,543176,621181,499246,400306,137294,701208,503188,617171,801171,900147,83690,273102,78071,62499,01153,81462,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn68,470124,502
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn86,018127,60084,93052,22053,72072,72060,92086,620114,92091,670117,97066,82078,378112,088155,02867,00089,16279,134
6. Phải thu ngắn hạn khác385,475307,212261,643263,344264,383300,248296,542302,590297,682277,328264,261264,920253,191247,800154,269189,932189,35585,40277,20265,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,759-5,826-5,291-5,223-5,223-5,223-6,788-7,731-7,731-7,731-7,499-3,876-3,876-3,930-3,846-3,852-3,834-3,822-3,794-4,701
IV. Tổng hàng tồn kho9,1868,1829,10110,0888,0408,1919,6778,6958,2077,2286,7847,3047,3517,7638,2989,2418,47210,41712,60711,851
1. Hàng tồn kho9,1868,1829,10110,0888,0408,1919,6778,6958,2077,2286,7847,3047,3518,0088,5439,4018,63110,41712,60711,851
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-245-245-160-160
V. Tài sản ngắn hạn khác92,69997,15397,544103,86242,44229,78712,4127,5068,7899,9628,5688,5977,51220,96720,29719,92520,02030,02324,35321,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1204,3143,7235,2033,2834,4072,8063,3212,7572,3511,7111,7592,2112,8392,0852,8343,5667,5186,3517,126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ88,44092,68993,75898,61339,10325,2639,5364,1105,9347,4806,7276,2195,05315,49515,51015,28214,57220,19715,36510,664
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1401496345561177175981311306182482,6332,7021,8091,8812,3072,6384,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,954,4463,131,0113,131,4413,101,9272,373,1292,234,7242,086,9191,940,6231,831,6641,709,1071,664,4971,584,3131,505,3141,550,2201,620,4711,557,3071,552,0421,796,2701,772,7661,727,525
I. Các khoản phải thu dài hạn106,817106,68995,61499,61595,63967,56771,52971,91659,44334,01220,05410,26510,72339,82997,80227,64921,65235,35629,45542,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,46054,21428,936
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,90042,90042,90046,90042,90042,90066,30066,68728,77814,8204,7965,25534,30034,80022,14516,14523,03336,652
5. Phải thu dài hạn khác63,91763,78952,71452,71552,73923,2075,2295,2295,2295,2345,2345,4695,4695,52963,0025,5045,5076,4206,4226,173
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,038,0292,054,2562,063,1762,105,936880,932879,216889,210890,356898,106909,735917,325938,226950,789983,550993,7221,025,9141,033,3171,236,8511,221,2911,203,335
1. Tài sản cố định hữu hình1,834,3481,852,8651,860,6951,908,463682,010678,645686,990686,484692,584702,756708,704714,921725,839756,426765,195795,458801,4411,003,275984,247970,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,0552,9373,0593,1823,3043,4273,5493,6713,7943,9164,0384,1614,2834,4064,5284,6504,6914,895
3. Tài sản cố định vô hình199,626201,390199,544194,414195,741197,266198,794200,323201,851203,186204,704219,266220,789222,841224,122225,928227,226228,885232,149232,997
III. Bất động sản đầu tư7,9828,05739,93140,29117,31519,73017,50719,74024,670
- Nguyên giá10,17210,17276,23976,23930,13234,46230,13233,86540,137
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,190-2,116-36,308-35,948-12,817-14,732-12,625-14,125-15,466
IV. Tài sản dở dang dài hạn394,943361,040357,913332,874937,906768,934610,091474,629444,542296,630290,471276,829270,672265,408260,898253,659237,484262,431267,895222,331
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang394,943361,040357,913332,874937,906768,934610,091474,629444,542296,630290,471276,829270,672265,408260,898253,659237,484262,431267,895222,331
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn335,428524,189523,170521,609420,367480,898477,189465,784391,085427,249391,233299,181207,808154,926155,928156,918157,725126,84085,73086,446
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh230,511307,897306,879305,318325,808319,498317,233309,087230,037258,699258,140233,059141,68688,34289,34590,33491,14260,23319,12419,834
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn106,955218,329218,329216,29299,404165,404165,404165,404169,756168,550133,09466,12266,12266,58466,58466,58466,58466,60666,60666,611
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,038-2,038-2,038-4,845-4,004-5,449-8,708-8,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,40076,52282,76432,60028,50327,84228,14326,69526,75729,26032,70637,47142,36247,73252,29955,63861,23383,90289,81387,343
1. Chi phí trả trước dài hạn66,80171,92278,16428,07724,91323,51924,36423,88424,38426,44830,01534,47939,36444,73149,29152,97658,56681,20786,00185,987
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5994,5994,5994,5233,5904,3233,7802,8122,3722,8122,6912,9922,9983,0013,0082,6622,6672,6953,8121,356
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,8288,3168,8049,2929,78010,26810,75611,24411,73212,22012,70814,35914,90218,84519,53020,21520,90033,38258,84260,575
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,981,0433,911,9463,898,6593,761,2203,104,4192,901,3092,842,7462,802,4482,812,5702,631,9462,291,7552,286,6272,170,6222,124,7022,162,4212,207,4682,192,8342,274,0842,148,0002,050,775
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,860,9292,838,1292,779,6562,643,0781,987,5951,792,2801,727,0791,686,8451,698,0011,528,7821,179,4131,175,7861,061,236984,4431,014,3331,036,2521,006,9481,099,1311,091,663971,003
I. Nợ ngắn hạn809,369718,245764,434641,984654,910603,329592,596569,100615,826494,893647,729603,407543,269428,271455,024488,251443,253480,278550,024441,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn458,481382,061375,766318,341336,208309,379309,876291,575351,173371,359489,211436,384398,256332,279329,621327,379312,485343,253315,631250,329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn123,49897,311157,86495,54084,17070,27754,50990,50495,27339,51939,17354,59131,76218,00240,22062,18243,30056,22280,89653,676
4. Người mua trả tiền trước44,84647,66151,38069,22662,34568,51065,38738,60541,81622,37135,43929,38735,00318,68520,01519,02825,62623,50024,31627,045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước57,41649,42663,26347,61744,73453,72754,13131,98416,06114,58425,58115,18511,0268,0577,43324,46521,39424,37512,28120,430
6. Phải trả người lao động9,63011,74811,51311,8549,7888,1621,9782,4842,280906641,3753,6471,0927,3986,9924,5802,9634,0649,095
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50,97557,02947,69650,96733,25119,16430,94834,22132,15715,20221,17831,62028,21120,27823,58520,2107,9722,1445,11420,665
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,1996,3076,1287,1923,8431,3502,9423,0601511,5651,6496989721,3521,2544,0412,4893,7944,3587,252
11. Phải trả ngắn hạn khác58,32166,69350,66041,03180,28672,44472,41276,17876,26028,70534,08832,71932,92226,43723,30322,10923,51322,23890,49437,246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3101642152843164144896566821,3471,4481,4712,0902,1951,8451,8961,78812,86915,396
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,051,5602,119,8842,015,2222,001,0941,332,6851,188,9511,134,4821,117,7451,082,1751,033,889531,684572,380517,967556,172559,309548,001563,694618,853541,638529,867
1. Phải trả người bán dài hạn25,10025,10072,500
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác123,374122,270133,006128,03895,42095,82395,8033,6773,67715,3272,7792,2942,2947,4127,5328,4285,0535,1443,3053,337
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,872,3671,941,3411,851,0441,769,3811,206,9321,061,7801,009,0371,084,3551,047,819988,232498,569527,704472,888506,039508,822497,008515,494570,805492,055476,843
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,35529,80929,80929,81228,97029,98529,56129,71329,31530,33030,33629,66029,98029,83229,83729,76029,76029,93333,30632,307
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3641,3641,3641,3641,3641,364811,36412,72212,80512,88913,11812,80513,38712,97212,97217,380
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,120,1151,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,109,0281,115,6681,115,6031,114,5691,103,1641,112,3421,110,8411,109,3851,140,2591,148,0871,171,2171,185,8871,174,9531,056,3371,079,772
I. Vốn chủ sở hữu1,120,1151,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,109,0281,115,6681,115,6031,114,5691,103,1641,112,3421,110,8411,109,3851,140,2591,148,0871,171,2171,185,8871,174,9531,056,3371,079,772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766926,666926,666
2. Thặng dư vốn cổ phần106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460129,460129,460129,54891,224121,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56827,56827,56827,56827,56827,56858,07727,568
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái707070707070709435-26-341821374963721866082
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7426,8386,838
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,367
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,937-34,42210,54710,0548,5768487,3107,0335,842-4,1344,7053,8283,284-6,7241,24175715,0843,660-44,877-35,917
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,1972,2592,4762,1082,2692,2012,3772,5652,7821,4131,7601,08517032,03631,88732,48732,82133,11616,98331,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,981,0433,911,9463,898,6593,761,2203,104,4192,901,3092,842,7462,802,4482,812,5702,631,9462,291,7552,286,6272,170,6222,124,7022,162,4212,207,4682,192,8342,274,0842,148,0002,050,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |