CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

7.95
-0.10
(-1.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,427217,678160,290230,654207,890166,993139,326193,481202,974162,57485,58331,16620,40061,62470,025106,340102,99164,014188,665197,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1466-41
3. Doanh thu thuần (1)-(2)185,427217,678160,290230,654207,890166,993139,326193,481202,960162,57485,58331,16620,40061,62470,025106,340102,99164,008188,660197,971
4. Giá vốn hàng bán145,355136,164125,790126,464136,662127,23187,594134,728138,638115,86753,07252,64927,01379,46750,02075,06777,87375,971123,394159,711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,07281,51534,500104,19071,22839,76251,73258,75464,32246,70632,510-21,483-6,613-17,84220,00531,27425,119-11,96365,26638,259
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,63776,3305,16323,71012,05542,4133,8724,1454,24848,2186,56462,01441,17786,5543,0099014,50975,23722,1153,156
7. Chi phí tài chính55,24064,14257,29581,23546,30941,21436,46630,97231,43341,58430,16018,68716,53022,26714,77517,37315,30616,32214,60920,496
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,13561,86455,01663,12643,39738,08735,65331,52929,12525,47030,11018,18616,52816,36914,77515,87315,30416,32114,60815,105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,659-7,6837791,5617326,3112,169-7,2541,1241,625408-4,920-1,645-1,102-1,037-990-808-1,329-685-711
9. Chi phí bán hàng10,0209,0976,37011,4387,1559,7026,1456,7237,92310,6413,3132,2192,9115,8883,0837,0633,0382,8526,9779,394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,14417,02620,95525,39527,55021,03621,61414,54826,28427,61214,77416,36913,08025,43813,50130,77923,96926,06224,65239,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-45,35459,896-44,17811,3943,00116,533-6,4523,4034,05316,712-8,763-1,66439814,017-9,382-24,029-13,49216,70840,458-28,640
12. Thu nhập khác1122,72962940138608321987632-22473,4354441802461564942678,50512,310
13. Chi phí khác4,8141,0971,1765973821,4856661882961,817655201321,0771114,654672842896,974
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,7021,632-1,114343-244-877-345800336-1,819-4083,234412-897135-4,498427-188,2165,336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-50,05661,528-45,29211,7362,75715,656-6,7974,2024,38914,894-9,1721,57080913,120-9,248-28,528-13,06516,69148,674-23,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-8,23215,53910,9551,5308,14295,2343,4554,12522-651-3353,078225-5,1421,590-6449,501224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-159-294-80-90-282-119-1,120-41-576978-3141507-2706-161-154-1,447
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8,39115,24510,8761,4407,860-1104,1143,4143,54922327-6503,228233-5,4121,596-8059,348-1,223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-41,66546,283-45,2928611,3177,796-6,6878997511,345-9,1941,2431,4599,892-9,481-23,115-14,66117,49639,327-22,081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-560-1-216368-16168-208-188-2171,369-347366915-11751-599-3341,861-941,362
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-41,10546,284-45,0764931,4787,728-6,4792771,1929,976-8,84787754410,009-9,532-22,516-14,32615,63539,421-23,442

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn924,1211,026,721780,935767,218659,293731,291666,585755,827861,825980,906922,839627,257702,314665,308574,482541,950650,162640,793477,814375,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,88543,31039,96590,33074,27051,95565,49477,496106,027139,664288,57915,19412,41814,23217,445105,05118,16513,12122,49968,048
1. Tiền26,26232,68619,43170,83037,65815,35514,89426,89618,42726,76412,57915,19412,41814,23217,445105,05118,16513,12122,49937,795
2. Các khoản tương đương tiền7,62310,62420,53419,50036,61236,60050,60050,60087,600112,900276,00030,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00015,00012,00012,00012455455
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,00015,00012,00012,00012455455
III. Các khoản phải thu ngắn hạn778,270867,389623,635558,243471,074628,841563,112656,242739,596824,245617,069596,711673,995636,213528,306408,304602,830599,179414,420269,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng216,630303,02896,616111,86238,940140,84032,86747,36777,680152,97324,04959,661123,180148,17758,22255,520158,941217,532166,82953,387
2. Trả trước cho người bán130,866104,03398,034105,100105,543176,621181,499246,400306,137294,701208,503188,617171,801171,900147,83690,273102,78071,62499,01153,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn68,470124,502
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn92,49086,918127,60084,93052,22053,72072,72060,92086,620114,92091,670117,97066,82078,378112,088155,02867,00089,162
6. Phải thu ngắn hạn khác344,043379,182307,212261,643263,344264,383300,248296,542302,590297,682277,328264,261264,920253,191247,800154,269189,932189,35585,40277,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,759-5,772-5,826-5,291-5,223-5,223-5,223-6,788-7,731-7,731-7,731-7,499-3,876-3,876-3,930-3,846-3,852-3,834-3,822-3,794
IV. Tổng hàng tồn kho9,4939,1868,1829,10110,0888,0408,1919,6778,6958,2077,2286,7847,3047,3517,7638,2989,2418,47210,41712,607
1. Hàng tồn kho9,4939,1868,1829,10110,0888,0408,1919,6778,6958,2077,2286,7847,3047,3518,0088,5439,4018,63110,41712,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-245-245-160-160
V. Tài sản ngắn hạn khác90,47391,83597,15397,544103,86242,44229,78712,4127,5068,7899,9628,5688,5977,51220,96720,29719,92520,02030,02324,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4723,5844,3143,7235,2033,2834,4072,8063,3212,7572,3511,7111,7592,2112,8392,0852,8343,5667,5186,351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86,95888,21092,68993,75898,61339,10325,2639,5364,1105,9347,4806,7276,2195,05315,49515,51015,28214,57220,19715,365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước43421496345561177175981311306182482,6332,7021,8091,8812,3072,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,043,6282,951,7023,131,0113,131,4413,101,9272,373,1292,234,7242,086,9191,940,6231,831,6641,709,1071,664,4971,584,3131,505,3141,550,2201,620,4711,557,3071,552,0421,796,2701,772,766
I. Các khoản phải thu dài hạn166,434106,094106,68995,61499,61595,63967,56771,52971,91659,44334,01220,05410,26510,72339,82997,80227,64921,65235,35629,455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,46054,21428,936
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,90042,00042,90042,90046,90042,90042,90066,30066,68728,77814,8204,7965,25534,30034,80022,14516,14523,033
5. Phải thu dài hạn khác123,53464,09463,78952,71452,71552,73923,2075,2295,2295,2295,2345,2345,4695,4695,52963,0025,5045,5076,4206,422
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,021,9962,037,8172,054,2562,063,1762,105,936880,932879,216889,210890,356898,106909,735917,325938,226950,789983,550993,7221,025,9141,033,3171,236,8511,221,291
1. Tài sản cố định hữu hình1,820,2221,834,1991,852,8651,860,6951,908,463682,010678,645686,990686,484692,584702,756708,704714,921725,839756,426765,195795,458801,4411,003,275984,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,9544,0552,9373,0593,1823,3043,4273,5493,6713,7943,9164,0384,1614,2834,4064,5284,6504,6914,895
3. Tài sản cố định vô hình197,821199,563201,390199,544194,414195,741197,266198,794200,323201,851203,186204,704219,266220,789222,841224,122225,928227,226228,885232,149
III. Bất động sản đầu tư7,9828,05739,93140,29117,31519,73017,50719,740
- Nguyên giá10,17210,17276,23976,23930,13234,46230,13233,865
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,190-2,116-36,308-35,948-12,817-14,732-12,625-14,125
IV. Tài sản dở dang dài hạn399,617394,791361,040357,913332,874937,906768,934610,091474,629444,542296,630290,471276,829270,672265,408260,898253,659237,484262,431267,895
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang399,617394,791361,040357,913332,874937,906768,934610,091474,629444,542296,630290,471276,829270,672265,408260,898253,659237,484262,431267,895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn382,795334,249524,189523,170521,609420,367480,898477,189465,784391,085427,249391,233299,181207,808154,926155,928156,918157,725126,84085,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh225,672229,332307,897306,879305,318325,808319,498317,233309,087230,037258,699258,140233,059141,68688,34289,34590,33491,14260,23319,124
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn156,956106,955218,329218,329216,29299,404165,404165,404165,404169,756168,550133,09466,12266,12266,58466,58466,58466,58466,60666,606
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,833-2,038-2,038-2,038-4,845-4,004-5,449-8,708-8,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,44570,92376,52282,76432,60028,50327,84228,14326,69526,75729,26032,70637,47142,36247,73252,29955,63861,23383,90289,813
1. Chi phí trả trước dài hạn60,74867,04471,92278,16428,07724,91323,51924,36423,88424,38426,44830,01534,47939,36444,73149,29152,97658,56681,20786,001
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,6983,8794,5994,5994,5233,5904,3233,7802,8122,3722,8122,6912,9922,9983,0013,0082,6622,6672,6953,812
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,3407,8288,3168,8049,2929,78010,26810,75611,24411,73212,22012,70814,35914,90218,84519,53020,21520,90033,38258,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,967,7483,978,4223,911,9463,898,6593,761,2203,104,4192,901,3092,842,7462,802,4482,812,5702,631,9462,291,7552,286,6272,170,6222,124,7022,162,4212,207,4682,192,8342,274,0842,148,000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,882,8172,858,3222,838,1292,779,6562,643,0781,987,5951,792,2801,727,0791,686,8451,698,0011,528,7821,179,4131,175,7861,061,236984,4431,014,3331,036,2521,006,9481,099,1311,091,663
I. Nợ ngắn hạn1,347,7691,354,783718,245764,434641,984654,910603,329592,596569,100615,826494,893647,729603,407543,269428,271455,024488,251443,253480,278550,024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,011,164984,207382,061375,766318,341336,208309,379309,876291,575351,173371,359489,211436,384398,256332,279329,621327,379312,485343,253315,631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,468120,89597,311157,86495,54084,17070,27754,50990,50495,27339,51939,17354,59131,76218,00240,22062,18243,30056,22280,896
4. Người mua trả tiền trước60,65144,95347,66151,38069,22662,34568,51065,38738,60541,81622,37135,43929,38735,00318,68520,01519,02825,62623,50024,316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,05656,43949,42663,26347,61744,73453,72754,13131,98416,06114,58425,58115,18511,0268,0577,43324,46521,39424,37512,281
6. Phải trả người lao động9,7469,63011,74811,51311,8549,7888,1621,9782,4842,280906641,3753,6471,0927,3986,9924,5802,9634,064
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,14750,30357,02947,69650,96733,25119,16430,94834,22132,15715,20221,17831,62028,21120,27823,58520,2107,9722,1445,114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,4845,7746,3076,1287,1923,8431,3502,9423,0601511,5651,6496989721,3521,2544,0412,4893,7944,358
11. Phải trả ngắn hạn khác63,05382,58066,69350,66041,03180,28672,44472,41276,17876,26028,70534,08832,71932,92226,43723,30322,10923,51322,23890,494
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23101642152843164144896566821,3471,4481,4712,0902,1951,8451,8961,78812,869
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,535,0491,503,5392,119,8842,015,2222,001,0941,332,6851,188,9511,134,4821,117,7451,082,1751,033,889531,684572,380517,967556,172559,309548,001563,694618,853541,638
1. Phải trả người bán dài hạn19,60025,10025,10072,500
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác123,169101,641122,270133,006128,03895,42095,82395,8033,6773,67715,3272,7792,2942,2947,4127,5328,4285,0535,1443,305
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,361,4621,346,6411,941,3411,851,0441,769,3811,206,9321,061,7801,009,0371,084,3551,047,819988,232498,569527,704472,888506,039508,822497,008515,494570,805492,055
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,45428,79429,80929,80929,81228,97029,98529,56129,71329,31530,33030,33629,66029,98029,83229,83729,76029,76029,93333,306
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3641,3641,3641,3641,3641,3641,364811,36412,72212,80512,88913,11812,80513,38712,97212,972
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,084,9311,120,1001,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,109,0281,115,6681,115,6031,114,5691,103,1641,112,3421,110,8411,109,3851,140,2591,148,0871,171,2171,185,8871,174,9531,056,337
I. Vốn chủ sở hữu1,084,9311,120,1001,073,8171,119,0021,118,1421,116,8251,109,0281,115,6681,115,6031,114,5691,103,1641,112,3421,110,8411,109,3851,140,2591,148,0871,171,2171,185,8871,174,9531,056,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766972,766926,666
2. Thặng dư vốn cổ phần106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460106,460129,460129,460129,54891,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56818,56827,56827,56827,56827,56827,56858,077
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái70707070707070709435-26-3418213749637218660
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7426,838
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,3671,367
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,24311,862-34,42210,54710,0548,5768487,3107,0335,842-4,1344,7053,8283,284-6,7241,24175715,0843,660-44,877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,1942,2582,2592,4762,1082,2692,2012,3772,5652,7821,4131,7601,08517032,03631,88732,48732,82133,11616,983
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,967,7483,978,4223,911,9463,898,6593,761,2203,104,4192,901,3092,842,7462,802,4482,812,5702,631,9462,291,7552,286,6272,170,6222,124,7022,162,4212,207,4682,192,8342,274,0842,148,000
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |