CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

39.90
0.10
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,459210,020164,508198,351185,325180,707145,410174,322157,281168,701128,302166,093134,825158,225131,573164,307148,857146,716119,048152,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)212,459210,020164,508198,351185,325180,707145,410174,322157,281168,701128,302166,093134,825158,225131,573164,307148,857146,716119,048152,893
4. Giá vốn hàng bán165,259168,416130,448163,461137,355145,863115,976139,734129,968132,63197,740132,341115,034122,211105,384127,691126,356110,31894,180125,721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,20141,60534,06034,89047,97134,84429,43534,58827,31336,07030,56233,75219,79036,01426,18836,61622,50136,39724,86827,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính2656597137811,1196453291,334617389251334102202109150156223275-2,009
7. Chi phí tài chính553117286180111707422582632791,186-1,057435348377422410473472
-Trong đó: Chi phí lãi vay38272628222194263208233253259265276350379417443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh674580-56847-39-29645-2945373962574286-214
9. Chi phí bán hàng13,78413,2817,79414,05610,0158,2785,47413,0168,7768,1887,30512,4267,7667,5227,14210,4106,4746,9177,2579,836
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,49216,48315,19710,63227,05515,58111,86510,3807,02716,12911,03712,5923,27216,0508,14411,7835,99616,0388,5997,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,70312,42811,83310,91812,00711,66512,21611,78211,96611,92512,1637,9279,94912,24810,72514,2539,80613,3428,8117,483
12. Thu nhập khác3305332472964352012114462621544521615200873636
13. Chi phí khác2951166103743104472741491633044341991935-366438770459357
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34-63-607210253331-27-153-135-117-302187-194-149582-423-570415279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,73812,36411,22611,12812,26011,99612,18911,62911,83111,80811,8618,1149,75512,09810,72514,8359,38312,7729,2257,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4582,4572,5582,2732,3922,6002,3662,2242,5332,7912,5221,8752,0792,3992,2843,2331,4742,8951,8842,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại563
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4582,4572,5582,2732,3922,6002,3662,2242,5332,7912,5221,8752,0792,3992,2843,2331,4743,4581,8842,093
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,2809,9078,6688,8549,8689,3979,8239,4059,2989,0169,3396,2397,6769,7008,44011,6027,9099,3147,3415,670
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3616453631820449632824200-17899582-58600-4331,803174-891-100253
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,9199,2628,6328,5369,6649,3489,1928,5819,0989,1949,2405,6577,7349,1008,8739,7987,73610,2057,4415,417

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn250,833255,028238,074268,383257,197227,358196,959202,464212,630194,574168,952203,835197,798191,853177,656197,120187,319177,768166,420195,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,90469,80970,819145,861120,64295,79683,881100,164102,30484,36966,218103,93585,80969,10858,71789,04488,58277,68861,11090,011
1. Tiền74,40461,80969,168113,87785,85876,03973,77360,08880,03767,83749,71682,96365,94555,81443,43371,73374,82668,00948,46979,891
2. Các khoản tương đương tiền26,5008,0001,65131,98434,78419,75810,10840,07622,26716,53216,50120,97219,86413,29415,28517,31113,7569,67912,64010,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,01310,1429,72014,70012,9526,51215,5148,2321,8571,9031,9213,3822,3374,6184,7432,710888888629675
1. Chứng khoán kinh doanh1,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-358-229-159-178-350-290-324-744-618-573-555-520-565-633-508-541-513-513-773-727
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,9708,9708,47813,47711,9005,40014,4367,5741,0741,0741,0742,5001,5003,8503,8501,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn136,428169,811151,257101,422118,923121,21893,04487,855104,460105,36397,30893,359105,842114,356111,787103,00095,19495,807100,783100,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng120,766122,022103,35699,460112,093113,01990,58286,33798,210100,52694,37691,513102,918107,377104,685101,35497,35496,86990,89889,044
2. Trả trước cho người bán6,2103,6462,9102,7273,7075,5881,7373,0654,5512,8432,1022,5965,8138,6558,3546,1494,5125,6094,5415,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,73354,04754,6787,89613,13212,69010,0107,04110,62310,75410,0746,7186,1387,4367,8564,7324,6534,50714,31214,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,280-9,904-9,687-8,661-10,009-10,078-9,285-8,589-8,923-8,760-9,244-7,468-9,028-9,111-9,109-9,236-11,326-11,178-8,968-8,657
IV. Tổng hàng tồn kho2,9664,4255,9276,1873,9343,0403,7925,2533,7952,3773,2803,0423,5783,4052,1982,2432,4132,9763,8034,300
1. Hàng tồn kho2,9664,4255,9276,1873,9343,0403,7925,2533,7952,3773,2803,0423,5783,9052,1982,2432,4132,9763,8034,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-500
V. Tài sản ngắn hạn khác52384135121374679172996121456322511823236621112424340895248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5167043502087317746619612145632131172293572111241914089130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ61375141768125524
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11111134217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn146,850149,369153,189156,321156,557149,933154,085155,757155,643158,196162,015164,054158,833157,265154,812155,732155,908157,073155,355157,400
I. Các khoản phải thu dài hạn555555102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác555555102
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định120,113123,080125,433127,831128,494122,130125,269126,888125,625128,213130,086132,456127,057125,759122,619123,623124,523124,725121,887123,263
1. Tài sản cố định hữu hình103,667107,304109,368112,099112,491107,389110,309111,708111,007113,421117,900120,178114,686113,296110,060110,976111,788111,901110,991111,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,1691,2901,3531,4161,480
3. Tài sản cố định vô hình14,27714,48714,71114,31614,52314,74114,96015,18014,61814,79212,18612,27812,37012,46312,55912,64712,73612,82410,89611,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2023002003802,3233,7403,2243,0083,0272,8502,1511,4011,4011,4011,401
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2023002003802,3233,7403,2243,0083,0272,8502,1511,4011,4011,4011,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2921,2261,6551,5761,7071,5131,5921,2311,2331,1361,0911,2771,2331,1961,1951,2909951,1921,1181,321
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2921,2261,2551,1761,3071,1131,1921,2311,2331,1361,0911,2771,2331,1961,1951,2909951,1921,1181,321
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400400400400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,18725,00826,04626,61526,15626,29027,22427,63828,30326,52427,09727,09627,53627,28328,14828,66828,98929,75530,94931,415
1. Chi phí trả trước dài hạn25,18725,00826,04626,61526,15626,29027,22427,63828,30326,52426,27027,09627,53627,28328,14828,66828,98929,75530,94931,415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác827
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN397,683404,397391,263424,705413,753377,291351,044358,221368,274352,771330,967367,889356,631349,118332,468352,853343,227334,841321,775352,782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả114,144130,13886,959128,838125,59498,97164,01782,196100,27294,06765,917110,661105,571105,32484,411113,236114,953108,50590,666128,947
I. Nợ ngắn hạn112,997129,42986,166127,625125,59498,97164,01782,19693,80687,06658,381102,59196,96796,18574,738103,028103,10597,17877,655116,595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5703093371,298612,2182,2182,4252,4883,6883,5383,5383,6883,1004,6504,3006,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,5017,5046,6399,2588,9816,1654,0977,0206,9697,1467,7507,5467,2427,1057,7019,7248,08211,2228,78214,151
4. Người mua trả tiền trước8,9018,2809,1306,7118,8926,8795,9934,5698,3338,5219,1007,5587,6507,7927,6858,02211,04510,21610,6799,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,08413,5457,63811,8957,1188,9798,54711,5598,3338,3097,20013,54212,4567,9047,48813,83112,1268,2717,29613,584
6. Phải trả người lao động76,89162,67857,05888,87493,82668,91841,56049,95759,37053,71827,97662,94558,47658,65138,13561,45162,09355,91540,08266,324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3845,2095,1246,4463,4455,1084,5085,9714,0664,6663,2335,8254,4074,4883,4163,6244,3033,8483,4493,440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,75617,1292,6113,8893589882,2422,7384,2121,2702,7282,3571,4634,6947,6752,2531,2351,9252,6352,887
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-9114,776-2,3705521,6761,934-2,9303233051,219-2,0313311,5842,015-9004351,1201,131432383
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1477087921,2136,4667,0017,5358,0708,6059,1399,67410,20811,84911,32713,01212,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1477087921,2136,4667,0017,5358,0708,6059,1399,67410,20811,84311,32713,01212,346
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu283,540274,260304,305295,866288,159278,320287,028276,025268,002258,704265,050257,229251,060243,794248,057239,617228,274226,335231,109223,835
I. Vốn chủ sở hữu283,540274,260304,305295,866288,159278,320287,028276,025268,002258,704265,050257,229251,060243,794248,057239,617228,274226,335231,109223,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển148,855148,855148,855148,855148,855148,855133,577133,577133,577133,577116,900116,900116,900116,900101,825101,825101,825101,82586,12586,125
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,90216,98347,67339,27030,70421,05545,34035,47426,68317,58540,92032,45525,89719,06339,00230,12819,60917,84437,38630,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,7873,4262,7812,7453,6033,4133,1141,9782,7462,5462,2342,8783,2672,8352,2352,6681,8451,6712,6022,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN397,683404,397391,263424,705413,753377,291351,044358,221368,274352,771330,967367,889356,631349,118332,468352,853343,227334,841321,775352,782
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |