Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

18.90
0.30
(1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh817,510632,175804,102820,280793,055736,698789,427834,774841,407676,117720,058796,435791,106622,782677,709780,277735,482634,927610,800701,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu576380649436691355476649189116563372514681-4,1984,7145441,5461,322978
3. Doanh thu thuần (1)-(2)816,934631,795803,453819,845792,364736,343788,951834,125841,218676,001719,496796,063790,592622,101681,907775,563734,937633,380609,478701,021
4. Giá vốn hàng bán585,801469,102558,223575,044560,243512,179543,669573,622583,914475,490490,419554,112536,868447,311456,778506,847517,070455,543482,251573,100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)231,133162,694245,230244,800232,121224,164245,283260,503257,304200,510229,077241,951253,724174,790225,129268,716217,867177,837127,227127,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,54348,45571,01570,35166,90558,06541,03338,95939,84138,32734,23532,69533,79124,54028,94119,84521,76416,17619,89116,010
7. Chi phí tài chính3231356181358564,756952474096,208146032,0721,1632,293-7,851
-Trong đó: Chi phí lãi vay63623740016394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-895-1,338-2,904-3,298-6,759-410592,005-4,402-937-73121-6241767-400-2,130
9. Chi phí bán hàng200,456146,059206,311191,226177,854150,289185,155184,857191,804136,048147,131153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,69989,70882,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,60340,14335,20336,96436,46934,81637,11331,93731,22427,15914,99410,94513,73112,57714,4527,7786,72110,02515,5078,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,69023,57871,47183,48277,58696,65859,35184,57969,46674,28494,905110,231102,23563,99885,879116,13074,37956,28949,75352,681
12. Thu nhập khác2,0685,8477,1355,6082,0152,7113,9644,07212,4856,8641,2512,9922,9925,2833,61182963077011,6972,709
13. Chi phí khác3,4889,9364,5753,7474,1036,93714,6556,47421,83714,6893,7356,1427,7046,5387,1864,5591,8111,18614,1503,916
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,420-4,0902,5601,861-2,088-4,226-10,691-2,402-9,352-7,825-2,483-3,150-4,712-1,255-3,575-3,730-1,180-416-2,453-1,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,27019,48874,03185,34375,49892,43248,65982,17760,11466,46092,422107,08197,52362,74382,304112,40073,19955,87247,30051,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,3868,19014,15813,79813,17110,7328,3918,4816,46410,8029,3608,9638,8459,1432037,3957,4135,9694,7174,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,807-3,279-3,577-3,681-2,887-3,518-1,698-4,591-3,809-4,17214141414-2,55546-48414-5,17614
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,5794,91010,58110,11710,2847,2146,6933,8902,6556,6309,3738,9778,8599,156-2,3527,4416,9285,983-4594,980
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,69114,57863,45075,22665,21485,21841,96678,28757,45959,83083,04998,10588,66553,58784,656104,96066,27049,89047,75946,494
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,09411,03628,07735,94068,48919,43132,42744,19624,93458,554638,49358,88230,41735,28150,66628,53823,07421,22923,583
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,5963,54235,37439,287-3,27685,21822,53545,86013,26334,89624,49534,25529,78323,16949,37554,29337,73326,81626,52922,910

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,450,5694,860,3944,395,8424,684,8024,045,0143,636,3963,561,5643,378,8803,308,3243,348,9052,887,4942,886,4152,793,7572,838,2241,612,4741,573,0431,439,4841,382,2691,355,9801,337,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền253,827976,2731,333,6411,545,749704,786584,982743,765782,749441,830307,743176,364351,648227,463115,01761,43358,61354,595110,929333,79877,808
1. Tiền153,82791,143165,27196,03082,78688,68266,76571,54995,83060,74361,36459,648100,46335,01727,43324,61354,59572,929212,38746,808
2. Các khoản tương đương tiền100,000885,1301,168,3701,449,719622,000496,300677,000711,200346,000247,000115,000292,000127,00080,00034,00034,00038,000121,41131,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337625,703784,167
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337625,703784,167
III. Các khoản phải thu ngắn hạn384,833347,030565,559506,626455,647431,283455,008349,991299,604259,369287,622316,573218,982159,652161,949187,637146,42067,97287,274206,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng248,157201,947209,427194,599233,315208,657193,164208,974205,000186,464180,277228,500163,048110,293113,816135,314115,14832,06123,13223,731
2. Trả trước cho người bán68,64297,614199,127151,968152,501168,581158,99534,42729,65930,05916,03313,8976,9434,2619065,1629981389,0171,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,81431,17047,235
6. Phải thu ngắn hạn khác72,24351,569161,105164,01873,79158,005106,810110,55068,90546,80691,55174,41549,23045,33748,56725,57028,60522,93826,935137,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,208-4,100-4,100-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-239-239-239-239-1,491-1,280-1,280-2,980-2,980-2,980
IV. Tổng hàng tồn kho302,535286,661210,160195,963285,543238,123209,954279,733269,055246,461194,030204,892241,148233,556204,527139,277186,948283,894293,874255,773
1. Hàng tồn kho305,780290,073213,713199,118290,139239,942211,776282,504271,968248,030196,025207,265241,931234,480205,515140,212186,948283,894293,874256,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,245-3,412-3,553-3,156-4,597-1,818-1,822-2,771-2,913-1,569-1,995-2,373-783-924-988-934-270
V. Tài sản ngắn hạn khác92,27482,43074,30630,26426,03822,00841,83710,40712,8359,3325,4785,1219,46926,64754,4123,8245,01310,13715,33013,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,6356,5678,2947,5026,1483,5776,1366,8768,6194,5093,2654,1925,6678912,9272,7464,2507,76712,30810,647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72,08348,50424,17417,42117,62816,26415,4971,3701,1211,7001,1479291,221778653897752735700872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,55627,35941,8395,3412,2622,16720,2042,1613,0963,1231,0662,58124,97850,832181101,6352,3221,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,248,5151,867,7891,518,6941,344,7911,358,1491,350,7461,336,8131,355,6521,347,7161,387,625312,061311,493308,756230,752238,556258,960274,839293,973279,023293,598
I. Các khoản phải thu dài hạn713713309669669288288288165248165165165165165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác713713309669669288288288165248165165165165165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định879,148903,148940,851936,710903,033823,778841,031871,203880,306921,204159,975166,177178,633182,278173,861183,188198,882209,221220,160229,693
1. Tài sản cố định hữu hình454,600469,744498,592485,869443,271355,305363,647384,922385,034417,306158,755164,625176,748180,061171,311181,361196,807206,897217,587226,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình424,548433,404442,260450,841459,762468,473477,384486,281495,272503,8981,2201,5521,8852,2172,5491,8262,0752,3242,5732,947
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn922,466639,647239,77057,07194,348133,048107,12877,30349,87832,008115,861103,94396,24611,32929,18230,82932,33932,585
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,76712,56611,32410,4809,7489,97711,39211,78011,79411,84112,96111,66210,92029,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang907,699627,082228,44646,59284,600123,07195,73665,52338,08320,167102,90092,28185,32611,329530,82932,33932,585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn314,939179,334180,672183,576186,874208,633194,043199,743199,538203,94124,22530,05829,93731,61028,98237,77439,39346,42251,29754,549
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh169,089171,783173,121176,025179,323186,082186,492187,692187,488191,89012,17412,24812,12713,23412,81719,60220,05822,88823,52826,780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84632,46332,45432,454
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-17,795-17,795-17,795-17,795-12,035-12,035-11,469-13,681-10,511-8,928-4,685-4,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,30015,000-11,674
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,28611,83511,1493,7755,3696,3677,1694,2255,7457,5669,356
1. Chi phí trả trước dài hạn16,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,27211,80811,1093,7215,3026,2867,0744,1165,6237,4309,208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14274154688195108122135149
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại115,231126,754138,277149,800161,323172,846184,369195,893207,416218,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,2421,635,0021,630,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả580,559635,153507,288628,109525,838455,532441,483498,719488,108544,497365,015346,451336,709271,767314,074328,642310,800292,775294,554249,807
I. Nợ ngắn hạn462,800514,541383,349500,776394,137320,751301,263357,864342,803367,783340,042317,072273,927210,229252,661321,913304,459285,497287,346237,734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,81977,15577,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn251,690353,816153,447107,548143,299117,936106,775109,209101,407113,26391,035122,223112,04580,48888,97683,37659,83284,90358,57952,860
4. Người mua trả tiền trước4,8084,2842,2532,9982,3592,7232,3864,4713,7633,3162,3423,1242,1964,5952,8512,2535,25739,63227,77726,634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9873,1303,22186,08059,95817,3061,30855,88628,77518,75818,05351,30118,1482,1361,49463,44062,86921,9525,93323,229
6. Phải trả người lao động15,78513,64220,83417,83814,47613,38822,52516,91414,55511,11520,74415,06513,30910,92926,5858,13210,75510,70925,33611,689
7. Chi phí phải trả ngắn hạn75,40556,57186,96281,82671,68470,94763,96265,22777,12967,50552,81351,11247,76743,32951,78549,02156,62529,562181153
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,1649,54622,519123,12821,96821,94927,90032,86038,23812,14111,93010,97813,73110,76321,19173,04562,73460,815110,33764,001
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,3472,2902,2332,1762,1192,0612,0041,9471,8901,8321,7751,8471,7921,6361,5781,5511,4321,1461,1461,146
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76,79471,26391,87979,18278,27574,44074,40371,35177,04662,69864,19661,42264,93756,35558,20141,09444,95436,78058,05758,022
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn117,759120,612123,939127,333131,702134,781140,220140,855145,305176,71424,97329,37962,78261,53961,4146,7296,3427,2787,20812,073
1. Phải trả người bán dài hạn60,215
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0541,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,0902,8372,4822,9202,9132,588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả113,501116,308119,587123,165126,846129,732133,250134,948139,539143,3611,3231,3231,3231,3231,3233,8923,8594,3574,2959,485
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2043,2893,2892,8633,2353,2553,2581,9621,4151,7471,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,4671,340,4491,380,970
I. Vốn chủ sở hữu6,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,4671,340,4491,380,970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,124,9162,124,9162,124,9162,124,9161,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,462631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010
2. Thặng dư vốn cổ phần1,192,4271,192,4271,192,4271,193,0481,032,4661,032,4661,032,4661,032,4661,032,466262,670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,813152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810211,671-87,032-87,032-87,032-87,083-87,083-88,355-88,355-88,518-88,518-94,769
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,422135,142132,180119,600113,574100,94394,21982,82175,887100,69295,22189,08280,02677,18864,59260,92055,69543,40040,99938,789
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối392,567366,591368,973355,001430,978418,474383,822484,537452,003617,629556,642580,644561,511528,220328,838293,755247,299266,789248,089233,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,319,1902,300,9521,615,7481,635,9161,603,8431,283,2611,249,922939,524911,1111,123,1441,485,9341,484,9881,427,5241,495,108446,834453,266405,109378,021356,104419,865
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,2421,635,0021,630,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |