Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh416,466352,347375,514567,323322,980425,196536,434435,496488,175488,741438,398410,357570,274563,338490,289462,395432,747462,706485,705356,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1187655,1711,7881601313791045971415653324936190
3. Doanh thu thuần (1)-(2)416,348352,271375,514567,323322,975420,025534,646435,337488,044488,362438,398410,253569,677563,197489,724462,362432,747462,456485,669355,836
4. Giá vốn hàng bán344,494287,242325,955438,504263,677365,101469,625376,868391,245405,640378,193344,812465,642467,439416,638382,870358,412381,829403,666294,963
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,85465,03049,559128,81959,29854,92465,02258,46896,79982,72260,20665,441104,03595,75973,08679,49274,33580,62782,00460,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,65937,81455,32626,49335,00439,04634,88337,09353,53630,41137,27234,28635,36439,16772,16552,48053,86154,24751,53455,283
7. Chi phí tài chính1,8432,0112,3042,4962,7652,7074,0242,0241,8531,7824,9013,3372,7703,8902,7432,7781292,8753,4503,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2551,6112,1002,2412,2092,5891,7741,6621,6531,5643,3523,1552,3783,5662,5592,036-1,2082,7793,0032,914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh95,26782,16656,1808,55739,15769,820118,255108,53976,47686,29365,509-11,86551,81575,96871,74218,890-24,86483,459148,78746,631
9. Chi phí bán hàng9,0609,3889,0197,48910,0959,45116,05810,23218,84418,63418,84417,83026,33721,11429,31719,11818,18517,23021,56713,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,36547,77676,45472,51583,52244,24983,97545,71586,39742,97158,16351,13079,75953,08582,26651,33362,67154,87974,10339,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,511125,83473,28881,36937,077107,382114,102146,130119,717136,03981,07715,56682,347132,806102,66777,63322,348143,350183,204106,950
12. Thu nhập khác2,3684,3142,2648951,5424,2511,5051,6041,4421,5587,3148564581,68313,7722,9662,1742,7092,3882,394
13. Chi phí khác2,8222,6051,4405501,4841,2961,8261,7371,6769351,8181,1931,5647493,1611,9392,6602,2079,1842,016
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4551,709824345582,954-320-133-2346245,496-338-1,10793510,6111,028-486502-6,795378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,057127,54474,11281,71437,135110,336113,782145,997119,483136,66286,57315,22881,241133,740113,27878,66021,862143,852176,409107,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5359,32511,16114,7098837,9351,2568,8627,1169,7534,1015,1575,58810,7416,68610,2826,68212,5628,3469,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-320-3242,855-554-680253560-401-679-53-540-382,470-88-4601,8692,462400-28791
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2159,00114,01514,1552028,1881,8168,4616,4369,7013,5605,1188,05910,6536,22612,1519,14412,9628,31810,162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97,841118,54360,09667,55936,933102,148111,966137,536113,047126,96283,01310,11073,182123,087107,05266,51012,719130,890168,09197,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,7241,701-18,515772441,5064586935,8643,0342,8271,8793,2092,9891,1666764,0583,1452,6762,165
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)102,566116,84178,61266,78836,889100,642111,508136,843107,183123,92780,1868,23169,973120,098105,88665,8348,660127,745165,41595,001

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,839,7813,646,0053,707,5583,744,9543,936,6793,666,5943,767,2213,737,5473,626,2223,766,8513,743,1703,706,3223,653,7563,771,4653,803,2273,704,2534,298,2114,061,4394,076,0143,807,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền509,039122,476177,314145,432403,508139,871175,856144,334333,541175,685118,132151,760154,379119,084148,786157,089141,438105,363146,470115,604
1. Tiền102,18773,964146,80396,88087,527120,271137,456126,114157,631116,28581,05372,604126,34496,684123,886135,08991,53868,19393,38982,604
2. Các khoản tương đương tiền406,85248,51130,51148,552315,98019,60038,40018,220175,91059,40037,07979,15628,03522,40024,90022,00049,90037,17053,08133,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,011,2582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,7002,452,068
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,011,2582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,7002,452,068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn312,312295,042306,017330,190343,100332,151286,224296,097307,228346,019273,977308,094277,095349,801280,923372,165310,129304,917284,487328,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng213,550210,655229,601242,632221,101216,310217,496209,689193,488223,222189,454205,917190,566263,828177,259200,167155,150170,315160,557125,483
2. Trả trước cho người bán15,57620,35710,43219,59011,97113,6037,65917,08238,43127,49216,16825,00823,81024,12119,06628,42317,01832,71510,97654,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9142,60026,8759,27610,013
6. Phải thu ngắn hạn khác165,978132,839132,419104,348140,477134,49893,925100,969107,472129,744100,498108,05193,60193,000115,603171,665166,761111,644138,760168,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-82,800-68,822-66,435-36,379-30,449-32,260-32,856-31,643-32,162-34,438-32,164-30,903-30,882-31,149-31,005-30,690-28,801-36,632-35,082-29,194
IV. Tổng hàng tồn kho984,465998,3111,034,5661,007,3441,141,2101,132,6271,212,0021,205,4371,182,5941,140,3561,199,6331,085,2851,034,975948,8131,019,473928,743954,173925,645979,391889,181
1. Hàng tồn kho1,011,9201,029,9171,067,7361,033,0891,167,1421,160,0171,239,2181,225,7641,203,7541,162,3251,222,6771,103,6501,053,525968,7301,040,161948,844975,001947,6441,001,892904,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,456-31,606-33,171-25,746-25,931-27,389-27,216-20,327-21,159-21,969-23,044-18,365-18,550-19,917-20,688-20,101-20,828-21,998-22,500-15,643
V. Tài sản ngắn hạn khác22,70722,68722,30917,62119,11617,43137,45849,16646,26352,49447,09441,93331,15832,70925,17028,20125,48521,32816,96622,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6091,9182,8552,5492,6952,1141,8192,1932,3122,0232,6042,9092,3781,8491,6163,2542,5412,0641,2392,932
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,03916,70113,97214,13715,41913,18334,80246,44742,77446,38940,78637,63027,35629,17121,89623,50921,78417,55314,86517,537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,0584,0695,4829351,0022,1348375261,1774,0823,7041,3941,4241,6891,6581,4381,1601,7108621,619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,794,9811,862,5551,775,1481,711,3421,761,8191,938,2351,871,0921,848,8282,051,2701,799,1271,719,7171,653,6721,664,7911,772,6061,700,4401,607,6911,594,2891,826,2271,762,7491,785,347
I. Các khoản phải thu dài hạn1,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,6882,461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,6882,461
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định232,258233,401241,672206,120211,899199,659207,154208,880215,518221,139216,782218,423224,878224,970295,985291,195293,633285,675297,093303,942
1. Tài sản cố định hữu hình209,764210,735218,836183,112188,717176,303183,624185,177191,642197,041192,455193,867200,094200,067270,859265,844268,059265,307276,544283,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,49422,66522,83623,00923,18223,35623,52923,70323,87624,09824,32724,55524,78424,90325,12625,35025,57420,36820,54920,729
III. Bất động sản đầu tư182,924172,791175,755178,037173,736184,705188,348191,824186,476198,720200,499203,944196,431210,867141,529144,030146,512149,053151,548154,089
- Nguyên giá331,205318,109318,109318,109307,941318,109318,109318,109307,941317,790318,883318,151306,030318,854225,614225,614225,614225,614225,614225,614
- Giá trị hao mòn lũy kế-148,281-145,318-142,354-140,071-134,205-133,404-129,760-126,284-121,466-119,070-118,384-114,207-109,600-107,987-84,085-81,584-79,102-76,561-74,066-71,525
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,92342,37330,96259,40258,81375,07074,30272,69156,02235,81142,28043,30240,52839,76935,36022,44221,43021,13120,89722,399
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,92332,37320,96249,40248,81365,07064,30262,69146,02225,81131,28032,30229,52828,76924,36011,44210,43010,1319,89711,399
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,283,3561,321,3361,259,4631,200,7641,248,7191,401,8421,322,7791,301,8841,520,8771,275,1391,190,9861,126,6911,145,2671,234,3471,164,1161,093,2611,074,0091,308,9401,227,3561,239,756
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,267,3311,305,3111,243,2231,184,5251,192,4791,355,6021,306,5391,285,6441,169,6371,258,8991,174,7461,110,4511,129,0271,216,3841,145,0841,074,2991,053,1891,286,0911,202,4881,215,069
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02517,74918,81718,74620,60522,63524,65324,472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21521540,21530,215215215335,215215215215215215215215215215215215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,97460,35465,75165,48467,11374,66976,95971,99969,58864,22965,08256,26452,63957,61059,40852,73554,01756,73961,16762,701
1. Chi phí trả trước dài hạn47,44950,14854,12154,36561,64365,18867,44062,63365,01454,97056,52747,74649,23851,23953,15846,38448,18350,21954,63356,088
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,52610,20611,59411,0745,4709,3799,4189,3664,5749,2588,5558,5173,4006,3716,2506,3515,8346,5206,5346,613
3. Tài sản dài hạn khác3645102101
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,634,7635,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,7635,592,723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả778,051428,319497,053524,106828,103465,759576,366601,115836,003606,102613,248578,635549,276520,088589,536489,8251,127,308496,487574,979485,697
I. Nợ ngắn hạn699,210368,395426,486460,495769,661406,205516,198537,697772,544540,604547,239509,016487,130459,756526,258449,6881,089,164464,539542,719446,943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,65294,784118,264114,987129,337133,772158,605197,382187,521182,723181,090181,098163,305169,427194,491141,646139,779175,121211,060148,308
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn89,11883,351106,739102,569114,935102,202129,626147,206129,254106,525122,38398,716102,20282,868116,69996,829104,08576,56984,75072,052
4. Người mua trả tiền trước33,77043,42019,85523,58036,88015,23025,04119,18626,62350,78135,56429,79133,50128,22422,83622,16921,87325,71826,16721,235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,43918,61214,03256,97620,65915,01811,62831,48419,46923,38214,88031,96832,93821,89519,58039,87234,98124,62419,48821,847
6. Phải trả người lao động43,04116,13450,54376,09570,34032,67870,78649,39558,90046,82972,41768,21364,50352,62870,61554,65864,44949,54578,63265,942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,23019,62515,62916,10613,54513,17920,47515,72944,73420,36831,02018,45418,71612,47915,03613,13612,39917,59218,87316,213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,4689,3609,4967,59210,37111,4888,1687,8679,32714,9948,45911,3665,9598,94010,0088,5848,49810,5998,37611,223
11. Phải trả ngắn hạn khác378,19654,82453,20747,032342,97957,61958,69750,976283,73574,27455,41950,80155,77164,94946,78553,506683,11765,17768,59672,037
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn254254254254254300300300300300300300300300300300300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,29628,28538,72115,30330,36324,76732,91818,21912,68120,42825,70618,3109,93418,04529,90718,98819,68219,29626,47817,785
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn78,84159,92470,56663,61158,44259,55360,16863,41863,45965,49766,01069,61862,14660,33263,27840,13638,14431,94732,26038,754
1. Phải trả người bán dài hạn330330330330302302302302
2. Chi phí phải trả dài hạn322,087
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37,32517,85527,95225,69021,35322,56120,89620,23320,08719,85919,30519,13219,29419,28919,19812,13212,79812,76411,95811,717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0244,5165,0083,8753,4993,2395,72910,34410,95911,84912,24120,51914,11411,19711,94812,39811,5087,1208,51515,143
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,29819,29819,29215,71515,25615,45115,14514,53314,41315,78916,46416,96715,73816,84715,04515,60613,83812,06211,78611,893
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn966
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,86417,92417,98318,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00013,00013,00013,00015,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,856,7125,080,2424,985,6534,932,1904,870,3955,139,0715,061,9474,985,2604,841,4894,959,8764,849,6384,781,3594,769,2715,023,9824,914,1314,822,1194,765,1925,391,1795,263,7845,107,026
I. Vốn chủ sở hữu4,855,4735,078,9964,983,9874,930,9134,869,1335,137,7835,060,2104,983,9984,840,2154,958,1194,848,3894,780,0664,767,9735,022,4384,912,8514,820,8424,763,8095,390,0305,263,3025,105,717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,015
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-16,161-15,946-12,901-13,827-7,858-8,1206,5344,529-1,595-1,696-6796283,5001,030-197-2255582,1652,233
8. Quỹ đầu tư phát triển245,138244,336244,195244,126244,647238,316230,027228,501228,366250,534245,485245,142245,884248,404248,449248,612248,367165,257163,921164,376
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7878787849787878497878784978494949494949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,046,1171,264,1891,167,9571,097,5541,028,6381,299,5721,216,9891,144,9111,005,7291,116,7321,012,824944,821930,9491,195,5491,089,733998,883941,9391,649,7721,524,7751,369,405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát71,28577,32375,64293,96794,64198,92097,56696,96498,65183,45481,66580,38178,57577,37774,81873,52372,89874,95372,39269,654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,2381,2451,6671,2771,2611,2881,7371,2621,2741,7581,2501,2931,2981,5441,2791,2781,3831,1484821,309
1. Nguồn kinh phí482486904511493516962484493974462503505748480475577339-330493
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định756759762765769772775778781784787790794797800803806809812815
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,634,7635,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,7635,592,723
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |