Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,968 | 17,149 | 11,360 | 11,713 | 3,046 | 7,058 | 3,100 | 5,965 | 6,452 | 3,085 | 2,665 | 6,776 | 8,598 | 8,463 | 5,140 | 5,457 | 6,033 | 8,279 | 7,393 | 15,095 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 24,968 | 17,149 | 11,360 | 11,713 | 3,046 | 7,058 | 3,100 | 5,965 | 6,452 | 3,085 | 2,665 | 6,776 | 8,598 | 8,463 | 5,140 | 5,457 | 6,033 | 8,279 | 7,393 | 15,095 |
4. Giá vốn hàng bán | 22,719 | 14,132 | 8,463 | 9,528 | 2,199 | 6,383 | 2,034 | 6,642 | 5,473 | 2,034 | 1,593 | 5,464 | 7,657 | 6,661 | 3,287 | 3,088 | 3,761 | 5,477 | 5,028 | 10,383 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,248 | 3,017 | 2,897 | 2,185 | 847 | 675 | 1,066 | -677 | 980 | 1,051 | 1,071 | 1,312 | 941 | 1,803 | 1,853 | 2,368 | 2,272 | 2,802 | 2,365 | 4,711 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 390 | 141 | 244 | 462 | 653 | 1,002 | 69 | 820 | 194 | 707 | 115 | 721 | 175 | 728 | 136 | 1,132 | 227 | 1,262 | 159 | 835 |
7. Chi phí tài chính | 44 | 94 | 110 | 24 | 5 | 45 | 43 | 27 | 215 | 9 | 7 | 28 | 3 | 54 | 130 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 44 | 94 | 47 | 24 | 5 | 34 | 43 | 27 | 9 | 7 | 3 | 54 | 130 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 285 | 400 | 254 | 390 | 210 | 174 | 181 | 311 | 178 | 37 | 226 | 217 | 153 | 283 | 283 | 300 | 338 | 315 | 325 | 487 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 945 | 1,577 | 953 | 1,662 | 1,203 | 1,306 | 904 | 2,685 | 1,320 | 1,421 | 954 | 1,785 | 909 | 1,335 | 1,546 | 2,488 | 1,433 | 1,715 | 2,016 | 2,328 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,365 | 1,087 | 1,824 | 572 | 81 | 151 | 7 | -2,881 | -325 | 85 | 5 | 22 | 48 | 912 | 159 | 712 | 699 | 2,031 | 130 | 2,602 |
12. Thu nhập khác | 2 | 20 | 128 | 20 | 447 | 2,915 | 327 | 136 | 5,920 | 12 | 26 | |||||||||
13. Chi phí khác | 33 | 52 | 133 | 10 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | -12 | 128 | 20 | -52 | 314 | 2,915 | 327 | 136 | -10 | 5,920 | 12 | 26 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,367 | 1,074 | 1,952 | 591 | 29 | 465 | 7 | 34 | 2 | 221 | 5 | 22 | 48 | 902 | 159 | 6,632 | 699 | 2,043 | 130 | 2,628 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 279 | 222 | 390 | 118 | 6 | 124 | 1 | -40 | 91 | 1 | -64 | 10 | 182 | 32 | 928 | 98 | 278 | 26 | 526 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 279 | 222 | 390 | 118 | 6 | 124 | 1 | -40 | 91 | 1 | -64 | 10 | 182 | 32 | 928 | 98 | 278 | 26 | 526 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,088 | 852 | 1,562 | 473 | 23 | 341 | 6 | 74 | 2 | 131 | 4 | 86 | 38 | 719 | 127 | 5,704 | 601 | 1,765 | 104 | 2,103 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,088 | 852 | 1,562 | 473 | 23 | 341 | 6 | 74 | 2 | 131 | 4 | 86 | 38 | 719 | 127 | 5,704 | 601 | 1,765 | 104 | 2,103 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,901 | 61,838 | 54,752 | 51,142 | 51,205 | 53,120 | 53,943 | 57,516 | 53,511 | 53,730 | 53,172 | 52,940 | 51,656 | 56,314 | 57,243 | 59,445 | 59,058 | 64,714 | 65,139 | 78,637 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,955 | 34,114 | 36,435 | 31,998 | 10,958 | 9,613 | 10,151 | 9,298 | 7,952 | 8,155 | 7,079 | 5,391 | 3,535 | 22,702 | 7,176 | 3,887 | 3,995 | 3,507 | 3,938 | 9,297 |
1. Tiền | 1,655 | 2,777 | 4,513 | 2,121 | 10,958 | 4,613 | 10,151 | 8,698 | 7,952 | 7,205 | 7,079 | 5,391 | 3,535 | 6,602 | 7,176 | 3,887 | 3,995 | 3,507 | 3,938 | 9,297 |
2. Các khoản tương đương tiền | 29,300 | 31,336 | 31,922 | 29,877 | 5,000 | 600 | 950 | 16,100 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 26,000 | 30,000 | 30,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 36,100 | 20,000 | 35,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 45,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 26,000 | 30,000 | 30,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 36,100 | 20,000 | 35,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 45,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,048 | 20,938 | 12,667 | 8,855 | 9,902 | 9,861 | 8,184 | 9,811 | 7,043 | 6,513 | 6,985 | 8,563 | 7,833 | 9,360 | 10,919 | 11,312 | 10,656 | 16,737 | 14,783 | 16,654 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,607 | 16,357 | 9,986 | 7,322 | 6,129 | 6,467 | 4,672 | 5,914 | 5,768 | 4,375 | 5,628 | 6,039 | 4,602 | 7,009 | 7,381 | 8,651 | 8,912 | 14,494 | 13,405 | 13,968 |
2. Trả trước cho người bán | 2,595 | 2,449 | 645 | 2,726 | 2,933 | 2,594 | 2,983 | 3,363 | 343 | 818 | 410 | 891 | 2,126 | 1,208 | 2,483 | 909 | 330 | 371 | 101 | 246 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,558 | 3,844 | 3,296 | 321 | 1,932 | 1,891 | 1,620 | 1,626 | 949 | 1,338 | 965 | 1,651 | 1,123 | 1,161 | 1,055 | 1,752 | 1,415 | 1,872 | 1,276 | 2,440 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,713 | -1,713 | -1,260 | -1,514 | -1,091 | -1,091 | -1,091 | -1,091 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,024 | 3,614 | 2,517 | 1,418 | 1,557 | 860 | 1,051 | 259 | 282 | 685 | 633 | 476 | 527 | 552 | 378 | 383 | 360 | 355 | 2,019 | 3,156 |
1. Hàng tồn kho | 5,024 | 3,614 | 2,517 | 1,418 | 1,557 | 860 | 1,051 | 259 | 282 | 685 | 633 | 476 | 527 | 552 | 378 | 383 | 360 | 355 | 2,019 | 3,156 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,874 | 3,172 | 3,133 | 2,872 | 2,788 | 2,786 | 4,558 | 3,149 | 3,234 | 3,377 | 3,475 | 3,510 | 3,660 | 3,700 | 3,769 | 3,863 | 4,047 | 4,115 | 4,399 | 4,530 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 244 | 324 | 375 | 1,254 | 4 | 11 | 17 | 9 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,630 | 2,848 | 2,758 | 2,872 | 2,788 | 2,783 | 3,177 | 3,109 | 3,234 | 3,377 | 3,451 | 3,479 | 3,643 | 3,691 | 3,769 | 3,863 | 4,047 | 4,115 | 4,399 | 4,530 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 126 | 40 | 20 | 21 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,841 | 31,429 | 32,072 | 34,777 | 34,568 | 35,428 | 35,257 | 36,107 | 36,958 | 36,859 | 38,359 | 38,661 | 39,865 | 40,486 | 41,382 | 42,291 | 43,212 | 44,161 | 45,110 | 46,059 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 550 | 550 | 550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 550 | 550 | 550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 2,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 | 1,550 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,271 | 1,316 | 9,793 | 10,022 | 10,299 | 10,705 | 11,253 | 11,801 | 12,350 | 12,949 | 14,147 | 14,147 | 14,747 | 15,354 | 15,961 | 16,569 | 17,187 | 17,834 | 18,481 | 19,128 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,271 | 1,316 | 9,793 | 10,022 | 10,299 | 10,705 | 11,253 | 11,801 | 12,350 | 12,949 | 14,147 | 14,147 | 14,747 | 15,354 | 15,961 | 16,569 | 17,187 | 17,834 | 18,481 | 19,128 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 28,006 | 28,409 | 20,398 | 20,635 | 20,915 | 21,152 | 21,454 | 21,756 | 22,058 | 22,360 | 22,662 | 22,964 | 23,568 | 23,568 | 23,870 | 24,172 | 24,474 | 24,776 | 25,078 | 25,380 |
- Nguyên giá | 56,690 | 56,690 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 | 36,778 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -28,684 | -28,281 | -16,379 | -16,142 | -15,863 | -15,626 | -15,324 | -15,022 | -14,720 | -14,418 | -14,116 | -13,814 | -13,210 | -13,210 | -12,907 | -12,605 | -12,303 | -12,001 | -11,699 | -11,397 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 945 | 945 | 945 | 1,000 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -55 | -55 | -55 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 69 | 209 | 385 | 570 | 804 | 1,021 | 14 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 69 | 209 | 385 | 570 | 804 | 1,021 | 14 | |||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 84,742 | 93,267 | 86,824 | 85,920 | 85,774 | 88,547 | 89,200 | 93,624 | 90,468 | 90,589 | 91,531 | 91,601 | 91,521 | 96,801 | 98,624 | 101,735 | 102,269 | 108,875 | 110,248 | 124,696 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,285 | 22,903 | 17,597 | 18,270 | 18,597 | 21,395 | 21,645 | 26,090 | 23,008 | 23,131 | 24,204 | 20,534 | 20,540 | 25,857 | 28,401 | 28,639 | 34,877 | 42,083 | 45,221 | 52,559 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,363 | 21,828 | 16,327 | 16,633 | 16,302 | 18,577 | 18,155 | 22,124 | 17,833 | 19,462 | 23,120 | 19,163 | 18,869 | 23,771 | 25,799 | 22,808 | 33,060 | 39,929 | 39,877 | 46,377 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 800 | 5,399 | 4,599 | 1,679 | 279 | 1,150 | 750 | 294 | 545 | 725 | 1,025 | 2,203 | 2,901 | 1,555 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,259 | 8,722 | 3,046 | 4,603 | 1,647 | 1,705 | 2,156 | 3,929 | 2,994 | 1,728 | 1,745 | 2,384 | 2,385 | 4,156 | 4,434 | 5,507 | 5,164 | 8,358 | 8,490 | 11,486 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,058 | 1,772 | 11 | 1,815 | 2,700 | 2,767 | 3,479 | 3,658 | 11 | 2,041 | 406 | 579 | 1,579 | 3,532 | 2,841 | 1,260 | 123 | 586 | 415 | 347 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 335 | 402 | 393 | 180 | 60 | 57 | 53 | 87 | 89 | 158 | 91 | 190 | 307 | 296 | 132 | 1,132 | 543 | 447 | 164 | 630 |
6. Phải trả người lao động | 311 | 337 | 196 | 634 | 310 | 387 | 30 | 1,105 | 455 | 476 | 1,183 | 1,810 | 2,167 | 2,314 | 1,824 | 2,526 | 2,398 | 1,458 | 940 | 1,896 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,302 | 92 | 465 | 2,875 | 2,927 | 484 | 1,059 | 910 | 1,217 | 1,490 | 1,598 | 1,481 | 1,366 | 1,054 | 1,003 | 1,146 | 1,263 | 1,554 | 2,632 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,265 | 2,051 | 3,482 | 3,586 | 4,451 | 4,091 | 4,039 | 4,049 | 2,999 | 2,824 | 3,811 | 1,960 | 3,190 | 4,096 | 6,823 | 2,184 | 8,835 | 10,902 | 11,009 | 10,778 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 270 | 265 | 1,424 | 1,425 | 1,541 | 3,595 | 3,820 | 4,543 | 7,136 | 8,006 | 11,375 | 7,593 | 4,154 | 4,942 | 5,621 | 5,347 | 10,648 | 11,533 | 11,223 | 14,292 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,762 | 2,789 | 2,712 | 2,713 | 2,717 | 2,771 | 2,945 | 2,945 | 2,945 | 3,013 | 3,018 | 3,048 | 3,062 | 3,069 | 3,069 | 3,125 | 3,177 | 3,177 | 3,180 | 2,761 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 922 | 1,075 | 1,271 | 1,637 | 2,295 | 2,818 | 3,490 | 3,966 | 5,175 | 3,670 | 1,084 | 1,371 | 1,670 | 2,087 | 2,602 | 5,831 | 1,817 | 2,155 | 5,344 | 6,183 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 873 | 873 | 873 | 652 | 652 | 643 | 643 | 643 | 643 | 752 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 593 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 48 | 202 | 397 | 985 | 1,643 | 2,174 | 2,846 | 3,323 | 4,532 | 2,918 | 432 | 719 | 1,018 | 1,435 | 1,950 | 5,179 | 1,165 | 1,503 | 4,692 | 5,590 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,457 | 70,364 | 69,227 | 67,649 | 67,176 | 67,153 | 67,556 | 67,534 | 67,460 | 67,458 | 67,328 | 71,067 | 70,981 | 70,943 | 70,224 | 73,096 | 67,393 | 66,791 | 65,027 | 72,136 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,457 | 70,364 | 69,227 | 67,649 | 67,176 | 67,153 | 67,556 | 67,534 | 67,460 | 67,458 | 67,328 | 71,067 | 70,981 | 70,943 | 70,224 | 73,096 | 67,393 | 66,791 | 65,027 | 72,136 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 32,557 | 31,464 | 30,327 | 28,749 | 28,276 | 28,253 | 28,656 | 28,634 | 28,560 | 28,558 | 28,428 | 32,167 | 32,081 | 32,043 | 31,324 | 34,196 | 28,493 | 27,891 | 26,127 | 33,236 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 84,742 | 93,267 | 86,824 | 85,920 | 85,774 | 88,547 | 89,200 | 93,624 | 90,468 | 90,589 | 91,531 | 91,601 | 91,521 | 96,801 | 98,624 | 101,735 | 102,269 | 108,875 | 110,248 | 124,696 |