CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

8.80
-0.70
(-7.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,95173,559129,04329,42844,22619,990174,37881,197116,05157,663138,455107,72625,57336,06773,015102,19093,565120,182257,07375,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,95173,559129,04329,42844,22619,990174,37881,197116,05157,663138,455107,72625,57336,06773,015102,19093,565120,182257,07375,771
4. Giá vốn hàng bán100,85668,146120,64826,39241,23417,694162,88576,680111,16353,903132,320102,19920,62035,22482,79497,60184,855115,822249,50770,744
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0955,4138,3953,0362,9922,29611,4944,5174,8883,7596,1355,5274,954843-9,7794,5898,7104,3607,5665,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính1931118710858382322-2,1232,2256971,9902,2691,944-5,5303,1012,2212,0343,0241,612
7. Chi phí tài chính2,4492,7581,7842,7322,6522,2283,4522,2003,0533,3892,3882,4123,3931,4982,7743,4433,9833,1432,7212,538
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3432,7581,7842,7322,6522,2283,4522,2003,0533,3892,3462,4123,3931,4982,7743,4423,8593,2673,2742,538
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng606653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,1091,366-172466993-4025,3042,669-3,0892,258-4,7923,1683,28232639,2383,3794,2283,0392354,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9481,3996,810-54-5955072,695-3302,7483389,2361,936548962-57,3208682,7202137,634-106
12. Thu nhập khác10118158322712,7573,100-68881,31572,3893,028302,9032,333
13. Chi phí khác1,3584052,4531661663591943431661662012631666728,470364351118366535
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,348-405-2,335-9155-2882,5632,757-166-166-269-1751,148-67263,919-3642,678-882,5371,798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6019944,475-62-4402195,2592,4272,5821718,9671,7611,6962906,5995045,39812510,1701,692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0513251,41954-221491,1245875831011,8684354052251,5012011,189882,141436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0513251,41954-221491,1245875831011,8684354052251,5012011,189882,141436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5496693,057-116-418704,1351,8401,999717,0991,3261,290645,0983034,209388,0291,256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5496693,057-116-418704,1351,8401,999717,0991,3261,290645,0983034,209388,0291,256

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn570,056645,068626,198566,669566,435531,703639,182649,917692,434738,470781,199706,281799,806775,743806,720875,598878,879862,434903,489891,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7571,1528,55117,19010,4504,2794651,1602,6145,89512,13520512,8309218,0303025193095,22122,842
1. Tiền2,7571,1528,55117,19010,4504,2794651,1602,6145,89512,13520512,8309218,0303025193095,22122,842
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,80012,1007,2507,7906,0902,8903001,6501,6501,6501,6501,3501,3501,3501,3501,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,80012,1007,2507,7906,0902,8903001,6501,6501,6501,6501,3501,3501,3501,3501,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn317,748423,548446,174368,797385,368366,592487,456414,981459,005449,888485,337437,335480,232536,420560,384611,890590,769590,519584,024497,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng214,025213,472250,866248,863253,991261,041362,514302,681373,820387,168437,042413,767445,127522,236558,473566,411556,146539,417528,181450,815
2. Trả trước cho người bán14,14438,34929,39210,84117,65110,8639,71112,73618,75817,54111,20624,76527,98315,92611,45411,33112,64328,81231,08541,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác171,942262,263258,366207,717213,785195,655213,321202,008175,518161,316152,635121,427129,747120,881116,148125,558113,389114,667102,93989,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-82,363-90,536-92,450-98,624-100,059-100,966-98,090-102,443-109,091-116,137-115,546-122,624-122,624-122,624-125,691-91,410-91,410-92,376-78,182-84,969
IV. Tổng hàng tồn kho230,916207,740164,223172,820164,527157,942150,961233,776229,129280,880282,078267,090301,445237,052236,955261,411286,195270,210314,199371,594
1. Hàng tồn kho230,916207,740164,223172,820164,527157,942150,961233,776229,129280,880282,078267,090301,445237,052236,955262,391287,174271,202315,194372,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-980-980-992-995-996
V. Tài sản ngắn hạn khác1,836528361585,29864546464646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,836
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5285,2984646464646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn86,72584,43983,74884,21484,97985,73063,18664,07763,18963,98154,55755,32757,29557,26459,02066,11867,34272,13176,17175,805
I. Các khoản phải thu dài hạn5050505050505050505050505050505050505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5050505050505050505050505050505050505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,90211,05311,30111,46011,62736,38311,98212,55112,83013,1382,9343,1943,6424,1734,8925,7046,5267,3848,2789,172
1. Tài sản cố định hữu hình10,90211,05311,20511,36311,53036,28611,98212,55112,83013,1382,9343,1943,6424,1734,8925,7046,5267,3848,2789,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình96979798
III. Bất động sản đầu tư69,39269,87770,26570,74971,23347,12947,49047,85048,21148,57248,93349,29349,65450,01550,37650,73751,09751,45851,81952,180
- Nguyên giá139,270139,270139,172139,172139,172114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483114,483
- Giá trị hao mòn lũy kế-69,878-69,393-68,907-68,422-67,938-67,354-66,994-66,633-66,272-65,911-65,550-65,190-64,829-64,468-64,107-63,747-63,386-63,025-62,664-62,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4221,6301,6301,6301,6301,6301,6301,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,353
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,4221,6301,6301,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,353
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6301,6301,6301,6301,3531,3531,3531,353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3501,4551051051051051,4551,7551051051051471,4971471471471473,7145,4394,886
1. Đầu tư vào công ty con200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-53
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2002002002002002002002002002002002002002002002006,3486,8486,848
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-200-95-95-95-95-95-95-95-95-95-95-53-53-53-53-53-2,634-2,759-3,312
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3501,3501,3501,6501,3501,3501,350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6103743972193334325795186407631,1831,2901,0991,5262,2028,1288,1698,1729,2329,517
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6103743972193334325795186407631,1831,2901,0991,5262,2028,1288,1698,1729,2329,517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN656,782729,507709,946650,883651,414617,433702,369713,993755,623802,452835,757761,608857,101833,007865,740941,716946,221934,565979,661967,660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả406,744481,019461,059400,485400,939366,540447,573463,333506,802556,422586,951519,902616,720593,917626,714707,788712,596705,150738,927734,956
I. Nợ ngắn hạn406,501480,775460,816400,242400,696366,274447,307462,887506,357555,976586,563519,582616,480593,677626,474707,448712,256704,810738,587707,706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn109,636118,816101,83690,79494,28090,03384,69089,681101,871108,904116,425108,912117,626119,740134,706150,740169,134176,153158,010172,088
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn130,687104,900127,586146,602150,934178,143174,656186,375187,909196,261179,769234,672233,845248,873267,109284,220297,185326,521311,247
4. Người mua trả tiền trước59,870146,093119,292145,55935,18712,4669,04114,4007,07142,68625,99815,87545,4434,8784,96665,40542,76950,33462,77989,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,50913,50321,83749,53816,18316,27420,00413,28217,61715,26115,48712,80311,18713,14335,29819,28028,23424,06721,0539,373
6. Phải trả người lao động31,36827,49723,05111,54724,9594,29221,36227,18723,06620,25140,36425,37418,4124,68518,99925,99224,02811,23734,22633,858
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,9392,99913,84013,57319,42518,67922,28711,0388,71713,58110,8112,6115,28112,38216,21019,40212,72813,98313,72413,527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn19,290
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác51,69665,17251,57868,14561,87571,412109,240129,987158,301163,926177,759170,780180,401201,544163,615155,630147,255129,628120,02175,552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7961,7961,7961,7962,1852,1852,5402,6553,3393,4593,4593,4593,4593,4593,8083,8883,8882,2232,2532,328
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24324324324324326626644644644638731924024024034034034034027,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác243243243243243266266446446446387319240240240340340340340340
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,910
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu250,038248,489248,888250,398250,475250,893254,796250,661248,821246,030248,806241,707240,381239,090239,026233,928233,625229,416240,734232,705
I. Vốn chủ sở hữu250,038248,489248,888250,398250,475250,893254,796250,661248,821246,030248,806241,707240,381239,090239,026233,928233,625229,416240,734232,705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8686868686868686868686868686868686868686
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển70,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,02170,021
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối59,93158,38258,78160,29160,36860,78764,68960,55458,71455,92358,69951,60050,27448,98348,91943,82143,51839,30950,62742,598
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN656,782729,507709,946650,883651,414617,433702,369713,993755,623802,452835,757761,608857,101833,007865,740941,716946,221934,565979,661967,660
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |