Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,827 | 10,045 | 4,969 | 51,040 | 9,951 | 14,490 | 8,286 | 20,699 | 8,296 | 45,236 | 12,416 | 18,637 | 20,078 | 42,420 | 28,789 | 10,755 | 29,578 | 52,483 | 5,648 | 71,859 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,827 | 10,045 | 4,969 | 51,040 | 9,951 | 14,490 | 8,286 | 20,699 | 8,296 | 45,236 | 12,416 | 18,637 | 20,078 | 42,420 | 28,789 | 10,755 | 29,578 | 52,483 | 5,648 | 71,859 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,016 | 4,358 | 2,396 | 43,878 | 4,790 | 7,378 | 4,209 | 10,523 | 4,214 | 22,428 | 5,825 | 8,737 | 15,163 | 23,560 | 18,564 | 5,740 | 21,602 | 41,802 | 3,889 | 55,435 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,811 | 5,688 | 2,573 | 7,162 | 5,160 | 7,112 | 4,076 | 10,176 | 4,082 | 22,809 | 6,591 | 9,900 | 4,915 | 18,859 | 10,225 | 5,016 | 7,976 | 10,681 | 1,759 | 16,425 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 41 | 34 | 8 | 2 | 38 | 17 | 40 | 76 | 260 | 218 | 190 | 477 | 481 | 585 | 244 | 371 | 812 | 703 | 614 | 654 |
7. Chi phí tài chính | 155 | 189 | 22 | 552 | 562 | 215 | 133 | |||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 22 | 552 | 562 | 215 | 133 | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,445 | 179 | 528 | 69 | 41 | 139 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,074 | 1,271 | 1,203 | 1,354 | 1,075 | 1,255 | 1,274 | 1,695 | 1,033 | 1,483 | 1,246 | 1,006 | 1,148 | 1,361 | 1,317 | -313 | 1,096 | 1,007 | 1,214 | 1,278 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,623 | 4,450 | 1,379 | 5,622 | 4,124 | 5,874 | 2,842 | 8,558 | 3,309 | 21,544 | 5,535 | 7,926 | 4,226 | 17,531 | 8,410 | 4,956 | 7,491 | 10,377 | 1,118 | 15,661 |
12. Thu nhập khác | 186 | 797 | 2,413 | 156 | 238 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 7 | 34 | 34 | 48 | 21 | 749 | 1 | 34 | ||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -7 | -34 | -34 | -48 | 166 | -749 | 796 | 2,413 | 156 | -34 | 238 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,616 | 4,416 | 1,379 | 5,622 | 4,124 | 5,840 | 2,842 | 8,558 | 3,309 | 21,497 | 5,535 | 8,092 | 4,226 | 16,782 | 8,410 | 5,753 | 9,903 | 10,533 | 1,084 | 15,899 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 354 | 919 | 307 | 1,162 | 854 | 1,203 | 599 | 1,622 | 664 | 4,338 | 1,107 | -510 | 845 | 3,506 | 1,682 | 1,151 | 1,981 | 2,107 | 224 | 3,180 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 354 | 919 | 307 | 1,162 | 854 | 1,203 | 599 | 1,622 | 664 | 4,338 | 1,107 | -510 | 845 | 3,506 | 1,682 | 1,151 | 1,981 | 2,107 | 224 | 3,180 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,262 | 3,497 | 1,072 | 4,460 | 3,269 | 4,637 | 2,244 | 6,936 | 2,645 | 17,158 | 4,428 | 8,602 | 3,381 | 13,276 | 6,728 | 4,602 | 7,923 | 8,426 | 861 | 12,720 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,262 | 3,497 | 1,072 | 4,460 | 3,269 | 4,637 | 2,244 | 6,936 | 2,645 | 17,158 | 4,428 | 8,602 | 3,381 | 13,276 | 6,728 | 4,602 | 7,923 | 8,426 | 861 | 12,720 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 272,115 | 275,763 | 283,323 | 330,467 | 299,043 | 317,225 | 314,673 | 502,941 | 548,255 | 544,500 | 538,833 | 380,177 | 406,116 | 463,522 | 362,701 | 341,164 | 369,235 | 400,779 | 361,803 | 327,166 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,376 | 6,581 | 7,979 | 2,267 | 14,024 | 2,066 | 3,130 | 6,614 | 30,524 | 30,567 | 26,942 | 27,475 | 65,687 | 104,854 | 57,632 | 17,877 | 47,364 | 76,073 | 39,764 | 31,066 |
1. Tiền | 376 | 581 | 2,479 | 2,267 | 6,024 | 1,066 | 1,630 | 1,614 | 1,524 | 2,567 | 1,942 | 2,475 | 2,687 | 11,854 | 2,632 | 2,877 | 1,364 | 2,073 | 1,764 | 1,066 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 6,000 | 5,500 | 8,000 | 1,000 | 1,500 | 5,000 | 29,000 | 28,000 | 25,000 | 25,000 | 63,000 | 93,000 | 55,000 | 15,000 | 46,000 | 74,000 | 38,000 | 30,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 17,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 17,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 83,839 | 84,187 | 85,199 | 136,726 | 90,768 | 115,634 | 115,529 | 115,921 | 127,137 | 126,582 | 120,028 | 143,299 | 144,035 | 105,566 | 97,657 | 77,502 | 76,921 | 80,270 | 58,474 | 32,641 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 80,098 | 79,917 | 79,834 | 131,032 | 84,571 | 108,538 | 107,066 | 106,773 | 117,463 | 116,468 | 107,465 | 102,913 | 105,430 | 97,927 | 64,366 | 32,480 | 56,195 | 76,863 | 43,362 | 20,116 |
2. Trả trước cho người bán | 58 | 8 | 1 | 1 | 55 | 54 | 11 | 469 | 551 | 14,908 | 22,442 | 1,679 | 1,728 | 2,026 | 2,070 | |||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,741 | 4,212 | 5,357 | 5,692 | 6,196 | 7,040 | 8,462 | 9,147 | 9,674 | 10,061 | 12,552 | 40,386 | 38,571 | 7,522 | 18,818 | 23,014 | 21,410 | 4,042 | 15,450 | 12,817 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -435 | -435 | -435 | -435 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 182,848 | 184,781 | 189,102 | 191,435 | 193,662 | 198,374 | 195,021 | 380,336 | 389,907 | 386,998 | 390,913 | 208,147 | 196,344 | 253,019 | 207,124 | 244,738 | 244,582 | 244,195 | 243,198 | 245,307 |
1. Hàng tồn kho | 182,848 | 184,781 | 189,102 | 191,435 | 193,662 | 198,374 | 195,021 | 380,336 | 389,907 | 386,998 | 390,913 | 208,147 | 196,344 | 253,019 | 207,124 | 244,738 | 244,582 | 244,195 | 243,198 | 245,307 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 52 | 215 | 1,042 | 39 | 588 | 1,151 | 994 | 71 | 687 | 353 | 950 | 1,255 | 50 | 83 | 287 | 1,047 | 367 | 241 | 366 | 1,153 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 5 | 8 | 3 | 2 | 32 | 63 | 94 | 117 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 535 | 1,098 | 212 | 30 | 630 | 345 | 648 | 777 | 204 | 869 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 52 | 215 | 1,042 | 39 | 53 | 53 | 781 | 39 | 52 | 299 | 1,255 | 48 | 51 | 224 | 176 | 250 | 241 | 162 | 284 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 190,193 | 190,247 | 190,290 | 190,343 | 231,879 | 231,936 | 231,993 | 47,757 | 47,817 | 47,877 | 47,939 | 231,631 | 115,001 | 62,091 | 130,477 | 156,991 | 137,505 | 133,549 | 141,434 | 167,574 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,384 | 9,582 | 13,979 | 22,353 | 49,350 | 30,179 | 30,179 | 31,261 | 62,519 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 5,384 | 9,582 | 13,979 | 22,353 | 49,350 | 30,179 | 30,179 | 31,261 | 62,519 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,889 | 5,942 | 5,996 | 6,049 | 6,102 | 6,155 | 6,208 | 6,262 | 6,315 | 6,368 | 6,421 | 6,475 | 6,528 | 6,581 | 6,634 | 6,687 | 6,741 | 6,794 | 6,847 | 6,900 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,889 | 5,942 | 5,996 | 6,049 | 6,102 | 6,155 | 6,208 | 6,262 | 6,315 | 6,368 | 6,421 | 6,475 | 6,528 | 6,581 | 6,634 | 6,687 | 6,741 | 6,794 | 6,847 | 6,900 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 184,294 | 184,294 | 184,294 | 184,294 | 225,777 | 225,777 | 225,777 | 41,483 | 41,483 | 41,483 | 41,483 | 219,728 | 98,865 | 41,499 | 101,458 | 100,920 | 100,539 | 96,543 | 103,282 | 98,098 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 184,294 | 184,294 | 184,294 | 184,294 | 225,777 | 225,777 | 225,777 | 41,483 | 41,483 | 41,483 | 41,483 | 219,728 | 98,865 | 41,499 | 101,458 | 100,920 | 100,539 | 96,543 | 103,282 | 98,098 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9 | 10 | 3 | 7 | 12 | 19 | 25 | 35 | 44 | 25 | 31 | 33 | 34 | 46 | 33 | 44 | 57 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9 | 10 | 3 | 7 | 12 | 19 | 25 | 35 | 44 | 25 | 31 | 33 | 34 | 46 | 33 | 44 | 57 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 462,307 | 466,011 | 473,613 | 520,810 | 530,923 | 549,161 | 546,666 | 550,699 | 596,072 | 592,377 | 586,772 | 611,807 | 521,117 | 525,613 | 493,178 | 498,155 | 506,739 | 534,328 | 503,237 | 494,740 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 222,078 | 227,043 | 236,974 | 285,243 | 278,365 | 299,874 | 299,521 | 305,798 | 358,107 | 335,607 | 344,602 | 374,065 | 291,977 | 299,853 | 257,394 | 296,286 | 309,472 | 344,984 | 304,786 | 295,341 |
I. Nợ ngắn hạn | 86,430 | 91,395 | 101,326 | 271,636 | 264,758 | 286,266 | 285,914 | 292,190 | 344,499 | 322,000 | 266,298 | 374,065 | 291,977 | 299,853 | 257,394 | 296,286 | 309,472 | 344,984 | 304,786 | 295,341 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,349 | 36,251 | 36,251 | 15,000 | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,710 | 26,712 | 26,712 | 176,255 | 179,358 | 195,046 | 183,261 | 179,785 | 202,738 | 200,143 | 125,551 | 195,286 | 42,764 | 34,785 | 12,811 | 50,065 | 115,793 | 151,381 | 149,820 | 157,891 |
4. Người mua trả tiền trước | 54,960 | 59,652 | 69,778 | 74,491 | 79,155 | 82,585 | 95,909 | 103,233 | 109,343 | 111,127 | 134,675 | 170,547 | 146,282 | 120,925 | 101,578 | 66,394 | 54,876 | 58,078 | 69,857 | 56,281 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 175 | 44 | 95 | 4,866 | 1,161 | 352 | 11 | 1,628 | 3,539 | 2,996 | 21 | 1,365 | 1,975 | 6,482 | 2,039 | 2,122 | 2,809 | 2,896 | 224 | 443 |
6. Phải trả người lao động | 214 | 214 | 214 | 214 | 215 | 215 | 221 | 190 | 174 | 229 | 220 | 226 | 213 | 220 | 20 | 233 | 177 | 180 | 192 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 93,952 | 85,824 | 85,877 | 82,643 | 79,295 | 72,652 | 48,196 | 48,241 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,433 | 2,535 | 2,833 | 13,801 | 2,688 | 5,599 | 5,423 | 5,447 | 26,613 | 5,192 | 4,870 | 4,954 | 4,981 | 25,479 | 17,713 | 57,388 | 38,270 | 56,562 | 33,419 | 29,879 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 152 | 152 | 156 | 1,560 | 1,601 | 1,453 | 1,329 | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,937 | 2,188 | 1,693 | 2,174 | 2,183 | 2,419 | 1,095 | 1,826 | 2,075 | 2,317 | 952 | 1,644 | 1,644 | 1,644 | 749 | 1,402 | 1,637 | 1,637 | 1,637 | 1,086 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 135,648 | 135,648 | 135,648 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 78,303 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 135,648 | 135,648 | 135,648 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 13,607 | 78,303 | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 240,229 | 238,967 | 236,639 | 235,567 | 252,557 | 249,288 | 247,144 | 244,901 | 237,965 | 256,770 | 242,170 | 237,742 | 229,140 | 225,760 | 235,784 | 201,870 | 197,267 | 189,345 | 198,451 | 199,399 |
I. Vốn chủ sở hữu | 240,229 | 238,967 | 236,639 | 235,567 | 252,557 | 249,288 | 247,144 | 244,901 | 237,965 | 256,770 | 242,170 | 237,742 | 229,140 | 225,760 | 235,784 | 201,870 | 197,267 | 189,345 | 198,451 | 199,399 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 165,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | 9,946 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -15,921 | -15,921 | -15,921 | -15,921 | -15,921 | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 42,457 | 42,457 | 39,535 | 39,535 | 39,535 | 39,535 | 34,860 | 34,860 | 34,860 | 34,860 | 30,062 | 30,062 | 30,062 | 30,062 | 26,592 | 26,592 | 26,592 | 26,592 | 26,592 | 24,332 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,826 | 21,564 | 22,158 | 21,086 | 38,076 | 34,806 | 37,338 | 35,095 | 28,159 | 46,964 | 37,162 | 32,734 | 24,132 | 20,751 | 34,246 | 26,198 | 21,596 | 13,673 | 22,780 | 25,988 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 462,307 | 466,011 | 473,613 | 520,810 | 530,923 | 549,161 | 546,666 | 550,699 | 596,072 | 592,377 | 586,772 | 611,807 | 521,117 | 525,613 | 493,178 | 498,155 | 506,739 | 534,328 | 503,237 | 494,740 |