CTCP May Thanh Trì (ttg)

17.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,6236,9576,21910,32118,81117,25713,96714,15110,47818,40928,51213,24211,59516,3249,93814,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9062571991,56912,5477,0415,3591,8701,6366,5791,8203,6361,0277,6721,6053,443
1. Tiền9062571991,56912,5477,0415,3591,8701,6366,5791,8203,6361,0272,5721,6053,443
2. Các khoản tương đương tiền5,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn600150
1. Chứng khoán kinh doanh600150
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4503,8353,4064,8032,8097,4143,4054,8083,3072,51011,5444,0274,2882,5873,5032,6136,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,6131,5082,9394,4512,3436,8481,4363,6692,5412,22711,4143,9954,4242,6183,6212,7615,835
2. Trả trước cho người bán10050535012722346262581358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn242242242242242242215258258
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4072,6701,1381,0265527602,1491,274900643519401119211830460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-913-634-965-965-454-436-394-394-394-394-394-394-394-236-236-236-236
IV. Tổng hàng tồn kho1,1832,4852,1683,2422,6351,9923,0135,5703,8634,49813,6733,6563,9714,5783,5854,004
1. Hàng tồn kho1,5192,8302,5193,5172,8192,1073,0135,5703,8884,52413,7413,6983,9714,5783,5854,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-336-345-351-275-184-115-25-26-68-42
V. Tài sản ngắn hạn khác843794457068198112,1911,9021,6724,8221,4761,9232,3071,488645858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn773694336998188087757777764,168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ712821,4111,0368169331,7212,1661,029256114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước103588801154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác653542202141448335743
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,6161,9333,2154,5386,3198,34510,29712,31724,70729,20419,14114,57614,7977,99716,62518,595
I. Các khoản phải thu dài hạn246246246246246243243243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác246246246246246243243243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,91916,2516,8854,6095,3827,65910,33610,869
1. Tài sản cố định hữu hình4341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,91916,2516,8854,6095,3827,65910,33610,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn89898989899,9879,8129,6439,4789,208
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang89898989899,987
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0005,1805,210
1. Đầu tư vào công ty con5,1005,100
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn80110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1824148237444981125583,1402,6134902073381,110
1. Chi phí trả trước dài hạn1824148237444981125582,8982,4534902073381,110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác243160
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,56327,13933,109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,33724,8805,3554,6363,7635,3616,03511,642
I. Nợ ngắn hạn6,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,2427,41916,18521,8705,3554,6363,7635,3616,03511,642
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,2701,4551,4554,0093,74511,498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn162112148222217891562767131,7485,9024297906422,2951,0862,142
4. Người mua trả tiền trước7272949440406536112806559525893
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước68059041932938122179121912415412236016239706
6. Phải trả người lao động1,1101,1011,6752,1441,3902,05683618,9873,0243,5802,6601,5662,1353,3763,314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11100372968511179158276203
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0712,8631,4232,0711,3531,0507912,2162,2998189209476484879081,2613,829
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi93939393939310285149206163272173100212151,557
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6838,1523,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,6838,1523,010
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,27622,77322,46321,75620,55821,2021,10421,467
I. Vốn chủ sở hữu5,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,27622,77322,46321,75620,55821,2021,10421,467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-500-500-500-500-500-500-500-500-500-300-300-300-300-300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-17-58
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7671,7671,7671,7671,7671,7671,7671,7261,6751,116907720528362319-83215
9. Quỹ dự phòng tài chính558454360264181160108108
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-15,497-17,307-15,721-11,3893847012401,0009091,9011,7121,6841,2633327811,0801,144
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,5637,13933,109
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |