Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,556 | 34,036 | 49,958 | 22,456 | 30,960 | 39,288 | 48,674 | 27,638 | 38,504 | 38,322 | 53,390 | 19,758 | 27,391 | 43,009 | 52,703 | 20,963 | 18,263 | 35,753 | 53,186 | 29,907 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 25,556 | 34,036 | 49,958 | 22,456 | 30,960 | 39,288 | 48,674 | 27,638 | 38,504 | 38,322 | 53,390 | 19,758 | 27,391 | 43,009 | 52,703 | 20,963 | 18,263 | 35,753 | 53,186 | 29,907 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,733 | 14,073 | 13,273 | 13,809 | 13,940 | 13,533 | 12,973 | 13,383 | 13,285 | 13,243 | 13,079 | 12,513 | 9,251 | 16,914 | 23,687 | 18,906 | 16,555 | 18,673 | 23,104 | 20,252 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,823 | 19,963 | 36,685 | 8,647 | 17,020 | 25,755 | 35,701 | 14,255 | 25,219 | 25,078 | 40,310 | 7,245 | 18,140 | 26,095 | 29,016 | 2,057 | 1,708 | 17,081 | 30,082 | 9,655 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,657 | 3,665 | 6,293 | 6,396 | 14,577 | 10 | 14,804 | 4 | 73 | 9 | 47,586 | 5 | 15 | 4 | 6 | 26 | 12 | 4 | 6 | |
7. Chi phí tài chính | 17,506 | 18,403 | 21,514 | 21,103 | 27,741 | 20,530 | 25,986 | 23,991 | 19,873 | 18,612 | 60,849 | 15,654 | 15,794 | 15,997 | 18,880 | 17,180 | 17,413 | 17,584 | 18,153 | 18,381 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 15,749 | 16,646 | 19,540 | 19,086 | 21,671 | 20,530 | 18,589 | 23,991 | 18,740 | 18,612 | 21,349 | 15,654 | 15,794 | 15,997 | 18,880 | 17,180 | 17,413 | 17,584 | 18,153 | 18,381 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -9,158 | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,637 | 1,469 | 2,039 | 1,509 | 1,794 | 1,468 | 3,722 | 2,000 | 1,642 | 1,497 | 1,237 | 1,093 | 1,130 | 1,198 | 1,128 | 964 | 1,366 | 1,189 | 1,318 | 1,533 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,662 | 3,757 | 19,424 | -7,568 | -7,095 | 3,767 | 20,796 | -11,733 | 3,776 | 4,979 | 25,810 | -9,497 | 1,231 | 8,904 | 9,013 | -16,087 | -17,046 | -1,680 | 10,615 | -10,254 |
12. Thu nhập khác | 200 | 11 | 22 | 15 | 1 | -191 | 192 | 32 | 14,234 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 100 | 909 | 10 | 67 | 171 | 85 | 1 | 30 | 928 | 402 | 170 | 16 | 1 | 24 | 1,138 | 24 | 183 | 15 | 16,358 | 74 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -99 | -909 | 190 | -67 | -171 | -85 | -1 | -19 | -928 | -402 | -148 | -16 | 14 | -23 | -1,328 | 169 | -151 | -15 | -2,124 | -74 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,762 | 2,848 | 19,614 | -7,635 | -7,266 | 3,682 | 20,795 | -11,752 | 2,848 | 4,576 | 25,662 | -9,513 | 1,245 | 8,880 | 7,684 | -15,918 | -17,197 | -1,695 | 8,492 | -10,328 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 393 | 730 | 269 | 405 | 760 | -9 | 782 | 122 | 246 | -654 | 654 | -318 | 225 | 92 | 543 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 3,504 | -2,174 | 2,134 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 393 | 730 | 3,774 | 405 | 760 | -9 | 782 | 122 | -1,928 | -654 | 654 | 1,816 | 225 | 92 | 543 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,762 | 2,454 | 18,884 | -7,635 | -11,040 | 3,278 | 20,035 | -11,743 | 2,067 | 4,454 | 27,590 | -9,513 | 1,899 | 8,227 | 5,868 | -15,918 | -17,422 | -1,787 | 7,948 | -10,328 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 35 | 53 | 187 | -24 | -15 | 55 | 285 | -119 | 47 | 80 | 428 | -116 | -39 | 49 | 76 | -188 | -183 | -54 | 79 | -127 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,797 | 2,401 | 18,698 | -7,611 | -11,025 | 3,222 | 19,750 | -11,624 | 2,019 | 4,374 | 27,163 | -9,397 | 1,937 | 8,178 | 5,792 | -15,730 | -17,239 | -1,734 | 7,869 | -10,201 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 241,406 | 266,216 | 117,761 | 61,659 | 68,014 | 69,995 | 63,744 | 59,474 | 51,911 | 61,368 | 98,122 | 74,689 | 63,984 | 69,080 | 80,654 | 65,170 | 65,069 | 33,448 | 79,452 | 39,574 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,887 | 17,102 | 40,942 | 2,337 | 2,985 | 11,238 | 2,688 | 18,452 | 13,894 | 10,312 | 58,479 | 7,398 | 7,901 | 17,041 | 17,581 | 1,130 | 3,294 | 11,060 | 48,650 | 5,509 |
1. Tiền | 1,887 | 17,102 | 40,942 | 2,337 | 2,985 | 11,238 | 2,688 | 18,452 | 13,894 | 10,312 | 58,479 | 7,398 | 7,901 | 17,041 | 17,581 | 1,130 | 3,294 | 11,060 | 48,650 | 5,509 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 238,619 | 247,903 | 76,257 | 58,820 | 64,286 | 57,652 | 60,849 | 40,594 | 37,446 | 41,122 | 39,209 | 67,285 | 55,847 | 51,471 | 62,245 | 63,537 | 61,425 | 21,724 | 29,904 | 19,442 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,703 | 23,480 | 35,089 | 21,370 | 25,263 | 36,491 | 51,253 | 26,263 | 23,654 | 34,884 | 32,815 | 19,905 | 15,668 | 15,186 | 25,844 | 16,476 | 14,020 | 18,564 | 25,749 | 13,721 |
2. Trả trước cho người bán | 4,112 | 1,184 | 1,439 | 1,738 | 1,793 | 1,873 | 4,052 | 5,882 | 6,107 | 5,775 | 5,851 | 9,734 | 5,774 | 1,373 | 1,084 | 1,771 | 1,987 | 1,117 | 1,240 | 1,494 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 500 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 216,804 | 222,739 | 39,729 | 35,711 | 37,230 | 19,288 | 7,948 | 8,449 | 7,686 | 462 | 542 | 37,646 | 34,405 | 34,911 | 35,317 | 45,290 | 45,418 | 2,043 | 2,914 | 4,227 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,406 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 571 | 14,624 | ||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 571 | 14,624 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 900 | 1,211 | 563 | 502 | 743 | 1,106 | 208 | 428 | 935 | 434 | 6 | 236 | 568 | 829 | 502 | 350 | 664 | 899 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 900 | 1,207 | 563 | 491 | 743 | 1,106 | 208 | 428 | 935 | 434 | 6 | 236 | 568 | 829 | 502 | 350 | 664 | 899 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 12 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 928,909 | 939,701 | 1,126,555 | 1,156,443 | 1,170,804 | 1,258,658 | 1,271,457 | 1,263,582 | 1,274,057 | 1,034,120 | 1,000,594 | 834,410 | 844,200 | 851,874 | 868,645 | 881,405 | 893,675 | 924,783 | 922,104 | 960,972 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 54 | 54 | 259,016 | 278,495 | 274,491 | 342,266 | 264,848 | 250,054 | 250,054 | 54 | 54 | 217 | 217 | 1,855 | 794 | 671 | 217 | 18,091 | 2,702 | 26,548 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,855 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 54 | 54 | 259,016 | 278,495 | 274,491 | 342,266 | 264,848 | 250,054 | 250,054 | 54 | 54 | 217 | 217 | 794 | 671 | 217 | 18,091 | 2,702 | 26,548 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 724,880 | 734,677 | 744,474 | 754,271 | 764,068 | 773,869 | 783,678 | 793,494 | 803,237 | 813,057 | 822,548 | 832,156 | 841,442 | 847,211 | 865,160 | 877,504 | 890,531 | 903,470 | 916,413 | 931,097 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 724,880 | 734,677 | 744,474 | 754,271 | 764,068 | 773,869 | 783,678 | 793,494 | 803,237 | 813,057 | 822,548 | 832,156 | 841,442 | 847,211 | 865,160 | 877,504 | 890,531 | 903,470 | 916,413 | 931,097 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 199,281 | 199,254 | 117,101 | 117,101 | 125,465 | 134,623 | 214,452 | 214,452 | 214,452 | 214,452 | 172,800 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 199,281 | 199,254 | 117,101 | 117,101 | 125,465 | 134,623 | 214,452 | 214,452 | 214,452 | 214,452 | 172,800 | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,481 | 5,476 | 5,696 | 6,280 | 6,457 | 7,550 | 8,101 | 5,178 | 5,883 | 6,097 | 4,706 | 1,523 | 2,000 | 2,241 | 2,095 | 2,606 | 2,277 | 2,544 | 2,285 | 2,595 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,481 | 5,476 | 5,696 | 6,280 | 6,457 | 7,550 | 8,101 | 5,178 | 5,883 | 6,097 | 4,706 | 1,523 | 2,000 | 2,241 | 2,095 | 2,606 | 2,277 | 2,544 | 2,285 | 2,595 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 214 | 241 | 268 | 296 | 323 | 350 | 377 | 405 | 432 | 459 | 486 | 514 | 541 | 568 | 596 | 623 | 650 | 677 | 705 | 732 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,170,315 | 1,205,918 | 1,244,316 | 1,218,102 | 1,238,818 | 1,328,653 | 1,335,201 | 1,323,057 | 1,325,968 | 1,095,488 | 1,098,716 | 909,098 | 908,184 | 920,955 | 949,299 | 946,574 | 958,744 | 958,231 | 1,001,557 | 1,000,546 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 850,509 | 882,367 | 926,452 | 919,122 | 923,838 | 1,003,946 | 1,020,760 | 1,028,651 | 1,019,820 | 791,406 | 798,653 | 637,926 | 627,499 | 642,168 | 674,659 | 678,252 | 674,504 | 656,359 | 680,803 | 686,937 |
I. Nợ ngắn hạn | 411,333 | 143,010 | 189,126 | 141,609 | 132,592 | 110,673 | 130,608 | 75,413 | 67,148 | 89,301 | 90,776 | 110,825 | 100,398 | 115,000 | 149,031 | 133,158 | 129,410 | 71,965 | 96,409 | 82,143 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 323,866 | 37,920 | 82,970 | 74,217 | 74,717 | 66,720 | 84,287 | 28,317 | 35,917 | 61,010 | 69,410 | 91,641 | 89,786 | 94,534 | 120,004 | 95,672 | 98,596 | 49,800 | 61,500 | 51,300 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,491 | 3,755 | 3,530 | 4,216 | 3,930 | 4,223 | 3,984 | 3,607 | 5,208 | 5,129 | 1,130 | 1,105 | 1,040 | 1,022 | 1,326 | 1,443 | 1,055 | 1,259 | 2,831 | 3,490 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,597 | 2,250 | 805 | 536 | 536 | 7,363 | ||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,438 | 6,068 | 12,104 | 8,348 | 13,127 | 14,694 | 14,183 | 9,765 | 8,172 | 5,924 | 8,782 | 8,082 | 5,914 | 10,708 | 16,027 | 15,169 | 14,424 | 14,470 | 22,304 | 13,648 |
6. Phải trả người lao động | 757 | 736 | 719 | 805 | 726 | 722 | 662 | 737 | 701 | 673 | 604 | 789 | 705 | 717 | 706 | 1,286 | 1,252 | 672 | 1,840 | 1,277 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,751 | 16,861 | 10,002 | 17,620 | 13,204 | 23,789 | 14,032 | 21,095 | 5,316 | 15,791 | 8,713 | 8,650 | 2,309 | 7,325 | 10,221 | 18,290 | 12,792 | 4,673 | 6,732 | 4,601 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 65,975 | 74,963 | 78,538 | 35,410 | 25,895 | 101 | 13,031 | 11,452 | 11,390 | 270 | 1,614 | 2 | 82 | 95 | 84 | 606 | 547 | 226 | 191 | 241 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 457 | 457 | 457 | 457 | 457 | 425 | 429 | 441 | 444 | 504 | 524 | 557 | 563 | 600 | 662 | 694 | 744 | 865 | 1,011 | 223 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 439,176 | 739,356 | 737,326 | 777,513 | 791,246 | 893,273 | 890,152 | 953,238 | 952,672 | 702,105 | 707,877 | 527,101 | 527,101 | 527,168 | 525,628 | 545,094 | 545,094 | 584,394 | 584,394 | 604,794 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 176,100 | 176,100 | 176,100 | 198,600 | 198,600 | 257,397 | 257,397 | 250,000 | 250,000 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 255,554 | 555,734 | 555,168 | 572,854 | 586,587 | 633,321 | 632,755 | 703,238 | 702,672 | 702,105 | 457,977 | 524,927 | 524,927 | 524,994 | 523,494 | 545,094 | 545,094 | 584,394 | 584,394 | 604,794 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 249,900 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 7,522 | 7,522 | 6,059 | 6,059 | 6,059 | 2,554 | 2,174 | 2,174 | 2,174 | 2,134 | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 319,806 | 323,551 | 317,864 | 298,980 | 314,980 | 324,707 | 314,441 | 294,406 | 306,149 | 304,082 | 300,063 | 271,172 | 280,685 | 278,787 | 274,640 | 268,322 | 284,240 | 301,872 | 320,753 | 313,609 |
I. Vốn chủ sở hữu | 319,806 | 323,551 | 317,864 | 298,980 | 314,980 | 324,707 | 314,441 | 294,406 | 306,149 | 304,082 | 300,063 | 271,172 | 280,685 | 278,787 | 274,640 | 268,322 | 284,240 | 301,872 | 320,753 | 313,609 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 | 284,904 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,536 | 33,263 | 27,628 | 8,961 | 24,916 | 34,661 | 24,466 | 4,597 | 16,332 | 14,312 | 10,373 | -16,789 | -7,403 | -9,340 | -13,524 | -19,757 | -4,022 | 13,421 | 32,250 | 24,964 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,334 | 5,352 | 5,300 | 5,084 | 5,127 | 5,142 | 5,071 | 4,905 | 4,913 | 4,866 | 4,785 | 3,058 | 3,184 | 3,223 | 3,260 | 3,175 | 3,359 | 3,546 | 3,600 | 3,741 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,170,315 | 1,205,918 | 1,244,316 | 1,218,102 | 1,238,818 | 1,328,653 | 1,335,201 | 1,323,057 | 1,325,968 | 1,095,488 | 1,098,716 | 909,098 | 908,184 | 920,955 | 949,299 | 946,574 | 958,744 | 958,231 | 1,001,557 | 1,000,546 |