CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

3
0.03
(1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,184128,364130,849121,420126,16899,097136,372188,363445,863141,538134,337133,324108,647145,726131,320127,82292,921109,853109,69680,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1196739343811,4753,6763,1474,5043,1351,7202,536161136242241,249254181361
3. Doanh thu thuần (1)-(2)168,173128,267130,110121,386125,78797,623132,696185,215441,359138,403132,617130,788108,486145,590131,078127,79891,672109,598109,51480,069
4. Giá vốn hàng bán125,41898,394105,41696,99991,23290,69390,857139,540389,959102,035103,37799,80886,124128,313109,394111,16772,38894,17397,77966,040
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,75529,87324,69324,38834,5556,93041,83945,67551,40036,36929,24030,98022,36217,27621,68416,63119,28415,42511,73514,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,50418,89516,86223,84323,86211,53712,47011,2495,81949,68128,30517,326221,6123,0442,7872,3841,2851,6401,5511,659
7. Chi phí tài chính6293,4645,5233,4932,0301,90525,39713,2033,6192,4611,9921,501101,3165883934631,194604555782
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4223,2655,1013,4781,7061,5091,1561,0052,4272,1432,2221,061235186174177382415205164
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,713-2,291-3,508-2,836-2,908-3,354-5,360-2,725-1,760-2,234-1,317-1,204-4,952-3,939-5,902-1,673834586-2,3052,756
9. Chi phí bán hàng12,9347,13310,7559,91310,1349,98324,45430,09132,94329,79524,37124,4418,4577,9309,3025,1858,2159,08112,1657,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,33325,40830,45525,76711,56625,69543,18127,47426,03025,32321,85119,5975,0224,7034,8155,8354,5644,4878,8274,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,65110,473-8,6866,22131,779-22,470-44,084-16,569-7,13226,2368,0141,562124,2283,1604,0585,8597,4293,480-10,5656,175
12. Thu nhập khác2681,6776452978438402,966288619033554124402249521110
13. Chi phí khác26651,73688-572805794277114537991319213791108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2431,613-1,0912091,415342,1731790-5529845115389231-161-79-992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,89412,086-9,7776,43133,194-22,436-41,912-16,568-6,34226,1818,3121,607124,3433,1604,4476,0907,2683,400-10,6646,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,9315,2913,2534,6737,5191,153-6,12181886110,2434,9113,6632,4798021,3657681,16348024279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại192-161,046-212766912,236536666-579-2,623-4,377-9981,5091,788-1,165152-1334,061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,1235,2754,2994,6527,7951,845-3,8841,3541,5279,6642,288-7141,4812,3123,152-3971,3153464,085279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,7716,811-14,0761,77825,399-24,280-38,027-17,921-7,86916,5176,0242,321122,8628481,2946,4865,9533,054-14,7495,899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,3047,0621,4483,1147,871-3,9842,596-8,1931,830-1,2592,6106,4698,0469492-1752-23-1,089310
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,467-251-15,524-1,33617,528-20,296-40,623-9,728-9,70017,7763,414-4,148114,8167541,2026,6615,9513,077-13,6605,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,593,6871,580,9811,850,5011,871,2621,545,6591,478,8461,443,9871,548,1761,394,6791,047,0031,014,841971,174912,499964,155951,094411,155394,378421,953376,765370,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,31022,57218,48616,76911,50512,52117,33330,051142,90125,89120,44327,21821,2749,79817,62614,70612,2826,4318,96515,257
1. Tiền17,31011,57218,48612,76911,50512,52117,33330,051142,90125,89120,44327,21821,2749,79817,62614,7067,6586,4318,96515,257
2. Các khoản tương đương tiền11,0004,0004,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,83495,876404,852428,599109,388110,315913,746865,419459,766373,910557,558448,185432,172793,671797,025300,677254,163247,748229,745244,831
1. Chứng khoán kinh doanh80,72580,72580,72580,72580,72580,72580,7256,12562,12562,125245,781229,325254,375176,401176,401160,401160,401178,701178,701178,808
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,091-5,324-5,348-5,351-5,362-5,410-5,419-5,216-5,065-4,921-4,939-5,227-5,166-5,033-5,323-5,338-5,352-5,232-5,306-5,226
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,20020,475329,475353,22534,02535,000838,440864,510402,706316,706316,716224,087182,963622,303625,948145,61499,11474,28056,35071,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,392,2391,391,4271,341,7711,318,5131,308,2021,264,494412,851544,880700,772566,128354,486393,868358,17886,68471,82942,51765,69286,58174,84159,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,58076,30075,89465,98866,744113,020341,649451,858675,233556,419345,532390,051356,69375,60881,33253,39055,05671,39255,46549,606
2. Trả trước cho người bán85,59429,78828,47527,53128,87724,08915,49917,88926,15313,35313,82312,52515,10825,20010,0068,79630,25026,75532,55426,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,00038,40010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,249,6201,288,4731,269,6651,263,9591,251,5451,180,166110,588110,45434,70631,59629,34725,11223,69820,75415,29714,73113,53821,35819,84213,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,555-41,535-42,262-38,964-38,964-52,781-54,885-35,321-35,321-35,239-34,215-33,821-37,321-34,879-34,805-34,401-33,152-32,924-33,020-29,614
IV. Tổng hàng tồn kho62,55351,42562,01480,12188,73764,47870,61281,04866,99656,61260,50577,57077,28250,91046,13040,64847,01265,67039,21334,339
1. Hàng tồn kho66,71255,24165,12187,34594,57376,88175,33685,95469,32558,94162,83377,57077,28250,91046,13040,64847,01265,67039,44734,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,159-3,816-3,108-7,224-5,836-12,404-4,725-4,906-2,329-2,329-2,329-235-235
V. Tài sản ngắn hạn khác29,75019,68123,37727,26027,82727,03929,44526,77824,24424,46221,84924,33323,59423,09118,48412,60715,22915,52324,00116,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8701,2461,4334,4665,8546,8889,2696,2641,8993,0812,3952,3902,7743,1692,7413,4172,9533,3112,5983,349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,76018,37421,88022,72821,90519,99219,90119,94122,26521,37519,44820,60219,25418,57913,7477,84810,93410,86820,06211,701
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1216264666815927557379661,3421,5661,3421,9961,3421,3421,3441,3421,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,178,9311,097,2321,124,0871,143,6291,157,0681,165,1211,187,0671,208,3941,221,5751,242,3561,288,6411,312,1121,332,7331,023,8681,040,8171,561,1461,565,8871,559,5141,563,8511,567,358
I. Các khoản phải thu dài hạn524191919191919199494949494949090151515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác524191919191919199494949494949090151515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định164,414149,304152,288150,938152,667148,293146,471147,456149,316153,057156,765161,887168,931146,637149,629153,221139,508143,491147,411232,177
1. Tài sản cố định hữu hình99,16283,57386,07884,25285,50380,65183,96084,46785,84889,11192,33996,982103,54781,76384,34387,52281,38785,01088,57189,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình65,25265,73166,21066,68567,16467,64362,51162,98963,46863,94764,42664,90465,38364,87365,28665,69958,12158,48158,840142,388
III. Bất động sản đầu tư71,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,653
- Nguyên giá77,46877,46877,46877,46877,46877,46877,46877,84077,84077,84077,84077,84077,84077,84077,84082,60382,60382,60382,60310,950
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-10,950-10,950-10,950-10,950-10,950
IV. Tài sản dở dang dài hạn98,98017,31521,49825,25620,91117,63022,03522,04121,61822,42421,89423,89222,64221,44832,84331,41647,65046,09434,83326,449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,4263,2369,80311,42010,99810,82010,12510,1199,69610,50210,05312,02010,80110,94919,20017,77216,08814,50713,08912,061
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang95,55514,07911,69513,8369,9136,81011,91011,92211,92211,92211,84111,87211,84110,49913,64313,64331,56231,58621,74314,388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn363,980365,493367,784371,293374,129377,037379,958385,318388,043389,804415,718417,036418,240768,439772,3781,290,2811,291,9531,279,0411,290,5331,292,838
1. Đầu tư vào công ty con746,426
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh294,448297,161299,452302,960305,797308,705311,626316,986319,711321,472323,706325,023326,228742,48725,952752,328754,001753,167752,581754,886
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn69,53268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33292,01292,01292,01225,95225,95225,95213,87425,95225,952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn512,000512,000512,000512,000512,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,29141,99043,54541,32538,69735,64936,24735,00328,17626,72728,07327,26125,03710,1308,4318,3768,6018,8548,7188,482
1. Chi phí trả trước dài hạn44,03241,72943,28241,05938,42935,37935,97434,72927,90026,44927,79326,97924,7539,8448,1438,0868,3118,5648,4298,482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại260262264266268270272274276278280282284286288290290291290
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại435,980451,826467,672483,519499,365515,211531,058546,904562,751578,597594,443610,290626,1365,4675,7896,1116,43210,36610,6887,397
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,4671,940,6161,937,662
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả269,027185,041488,205514,432204,046170,685226,571220,460288,069258,241288,881274,777244,057152,085156,823139,907134,357157,529119,732102,000
I. Nợ ngắn hạn239,583155,554456,521482,844172,449150,036207,502205,011273,437244,468274,343257,620222,561142,872149,118133,987127,273150,596112,66697,020
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn98,47192,007376,631389,50989,24084,87285,87196,926159,146148,356159,276171,29385,68842,27640,93828,79225,31143,81610,8712,995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,49123,64032,46838,74739,18930,57729,61838,28342,83535,71860,48132,93169,30556,38660,01958,01055,94161,23061,00954,322
4. Người mua trả tiền trước4,2541,8431,9476,5182,8544,1313,5825,8617,4623,5543,9566,1295,2462,4351,8042,2312,4603,0743,2802,049
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,5036,56714,52716,18110,6271,6874,60313,35511,83111,6269,3287,9334,2439413,5712,7682,1819651,2751,496
6. Phải trả người lao động11,5309,06311,80311,22710,4168,16911,42218,79216,53612,57614,75913,05416,1289,14811,54210,5499,55211,0567,6876,669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,4274,1242,9203,3753,5703,8997,07414,49017,25213,5059,8029,89711,6522,9102,2823,0874,1793,3131,4952,799
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác64,49712,18111,78712,84912,09011,87560,37312,29113,36014,66812,27111,90525,91324,73424,91824,50423,59923,13323,03722,678
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3253,325
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0842,8054,4364,4374,4634,8264,9585,0135,0164,4654,4714,4774,3864,0434,0444,0464,0484,0094,0114,011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,44429,48731,68431,58931,59720,65019,06915,44914,63213,77314,53817,15721,4969,2137,7055,9207,0846,9337,0664,981
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,1119,13410,40510,44410,51010,56210,62310,61410,33110,13710,32110,31510,275
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,10811,31712,22613,13513,0552,3301,3772,266
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,2269,0369,0538,0108,0327,7587,0694,8354,3003,6364,2176,84211,2219,2137,7055,9207,0846,9337,0662,715
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,404,4842,536,1112,328,1852,031,1182,014,6012,008,5102,001,1751,835,9381,835,0881,832,3941,825,9071,823,9381,820,8841,835,662
I. Vốn chủ sở hữu2,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,404,4842,536,1112,328,1852,031,1182,014,6012,008,5102,001,1751,835,9381,835,0881,832,3941,825,9071,823,9381,820,8841,835,662
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,481
2. Thặng dư vốn cổ phần36,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78937,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,5327,5327,5327,5327,5327,5327,5327,5327,532
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128128128128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,132-10,441-10,1695,3566,691-10,837-8,32548,72368,959209,326191,549187,267197,03270,89170,13668,90262,24160,26157,18470,872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát500,079490,970483,908482,459479,346471,475400,165474,744246,582300,913302,173299,970282,870243,774243,680242,219242,394242,404242,427243,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,4671,940,6161,937,662
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |