CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

65.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,484,51712,151,1628,238,6418,676,24111,464,3648,733,9378,655,5616,732,6336,172,7953,278,0263,148,3292,153,1903,538,3222,189,0612,242,0862,394,2522,974,1983,379,7493,092,2352,722,689
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,484,51712,151,1628,238,6418,676,24111,464,3648,733,9378,655,5616,732,6336,172,7953,278,0263,148,3292,153,1903,538,3222,189,0612,242,0862,394,2522,974,1983,379,7493,092,2352,722,689
4. Giá vốn hàng bán11,062,25211,688,9927,843,5788,404,38310,911,9798,477,9598,325,6706,560,5725,915,1183,026,0312,988,2662,049,3063,294,3112,052,8832,113,6352,243,4872,761,5003,099,4502,839,2582,538,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)422,266462,170395,064271,857552,385255,978329,891172,061257,676251,995160,063103,884244,011136,177128,450150,765212,697280,300252,977183,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính-7,0927,280-23,9459,64612,17612,16092,44172603329232417296,9843,2671,0586259
7. Chi phí tài chính53,15843,088-22,54669,43455,99228,11786,85934,43243,8834,4693,4606,2579,31215,93128,86826,51316,3169,7347,7948,247
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,15443,088-62,48052,82745,65424,82726,60717,6616,8763,5162,2502,6239,25115,93127,44323,4996,2712,5616,7988,247
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng299,284378,590221,708187,233312,808202,768192,682135,128151,613193,032108,53392,532186,112103,57979,109107,566164,985220,149174,554146,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,04415,56531,39718,54515,94111,22626,97713,93410,8539,08819,3664,2829,9287,69417,75921,42520,83017,01724,18212,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,68732,206140,5596,290179,82026,026115,814-11,36051,38845,43928,73383638,6828,9912,7442,24513,83334,45946,50817,078
12. Thu nhập khác21,1637,66238,54935,0978,5253,80910,52412,6161,5931,1322,5521,7661,2991,7274,41690710,1786,7734,5323,106
13. Chi phí khác980195-5,4705,84216453333012824516,375434711926556596946290
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,1837,46644,01929,2558,3613,27610,19412,4881,5681,082-3,8231,3325891,7274,3242529,5186,7044,0703,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,87039,673184,57935,545188,18129,303126,0081,12752,95646,52124,9102,16839,27110,7187,0682,49723,35141,16350,57720,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,63311,94539,41911,30335,8397,65825,28822510,6159,3045,5926376,8543,7139,6571,535-678,2336,0614,548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,63311,94539,41911,30335,8397,65825,28822510,6159,3045,5926376,8543,7139,6571,535-678,2336,0614,548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,23727,727145,15924,242152,34221,645100,72090242,34237,21719,3191,53132,4177,005-2,58996223,41832,93044,51615,546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,23727,727145,15924,242152,34221,645100,72090242,34237,21719,3191,53132,4177,005-2,58996223,41832,93044,51615,546

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,702,7775,376,7523,848,6763,293,0414,018,9884,174,0712,166,9492,502,4912,384,8831,047,450916,559932,3101,285,4721,983,0922,473,5793,108,2603,363,5221,152,3671,535,0891,647,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,72841,07527,46562,37222,843161,14039,96143,88665,62226,92313,80930,29829,22322,11215,91350,94343,71669,81816,283114,526
1. Tiền32,72841,07527,46562,37222,843161,14039,96143,88665,62226,92313,80930,29829,22322,11215,91350,94343,71669,81816,283114,526
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,183,2982,269,878986,9441,235,3801,627,643859,476122,620404,434101,25495,867103,488117,256115,009168,190120,827181,163117,448185,419107,197110,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,180,1712,239,952957,6201,200,3021,598,629860,61099,909402,45188,17894,747101,808100,432115,193161,116110,006157,02669,577144,638104,12481,097
2. Trả trước cho người bán2,13226,9957294,2293,1938512511,8378,9011,2779293,0985582,1401,9107,0151,7181,7631,28631,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0155,95131,61533,87028,8411,03525,4813,1667,1962,8643,77216,7462,2787,95411,93120,14249,17342,0384,807797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020
IV. Tổng hàng tồn kho3,369,8962,994,6912,755,1081,984,9742,315,1233,008,3661,994,5042,026,0712,115,421892,867759,799749,7941,072,1721,659,6272,148,3632,632,2942,928,491844,4171,297,1041,283,784
1. Hàng tồn kho3,369,8962,994,6912,755,1081,984,9742,315,1233,008,3661,994,5042,026,0712,115,421892,867759,799749,7941,072,1721,659,6272,148,3632,632,2942,928,491844,4171,297,1041,283,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác116,85671,10979,15810,31553,379145,0899,86328,100102,58631,79339,46434,96369,068133,163188,476243,860273,86752,713114,506138,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0873,0261,4352,8464,4131,1851,9021,8041,6751,5032,2761,6161,8072,8251,9783,7712,9211,9401,8692,227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62,36035,45274,0744,06947,040141,9155,89523,96798,27528,67835,47731,96665,847128,939185,142238,689258,64449,34394,163102,983
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước52,40932,6313,6493,4001,9271,9892,0662,3292,6361,6121,7111,3811,4141,3991,3561,40012,3021,4301,451218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,02333,288
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,01086,43192,22084,93087,29990,31693,46587,26690,29791,10693,11390,49192,76292,78895,65693,18695,41695,29898,61294,557
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,96042,55579,34878,43579,67581,38483,12078,53980,41281,75683,57379,39981,39483,30185,27786,86888,99190,39692,99084,695
1. Tài sản cố định hữu hình40,37140,09141,14939,72240,44841,64942,86537,77039,15239,98441,28841,27742,98144,59946,28447,58549,41850,53452,83753,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5892,46438,19938,71339,22739,73540,25540,76941,25941,77242,28538,12238,41238,70338,99339,28339,57339,86240,15231,286
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2411,8921,8195313903903906086085984783,9113,9114,0283,91191281765654,611
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,911
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2411,8921,8195313903903906086085984783,9114,0283,91191281765654,611
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,80941,98511,0525,9647,2358,5439,9558,1199,2778,7529,0627,1817,4575,4586,4695,4055,6074,8375,5575,251
1. Chi phí trả trước dài hạn41,80941,98511,0525,9647,2358,5439,9558,1199,2778,7529,0627,1817,4575,4586,4695,4055,6074,8375,5575,251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,6651,633,7011,741,737
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,069,9844,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,9751,402,3791,554,932
I. Nợ ngắn hạn4,069,9844,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,9751,402,3791,554,932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,823,3693,732,4352,419,8542,167,678469,469474,909302,000424,000386,000960,0001,224,6422,018,144681,012149,6361,113,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn970,232687,180593,536271,292393,4131,656,555683,910137,116613,703145,741211,394549,774559,311765,6811,008,745434,034502,163170,763563,572352,389
4. Người mua trả tiền trước75,185127,08950,514130,596164,737163,58582,585277,36799,96355,99935,574110,86970,94751,14933,82458,28064,96632,06244,80129,903
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,78437,25957,47253,62855,2825,93746,96825,80718,22622,36310,9767,5718,7592,1444,7972,0675,62418,1197,9997,776
6. Phải trả người lao động72,50890,72833,10876,703103,38838,31250,01458,69877,14798,24120,60651,71554,98917,73225,40854,24059,16157,58215,83632,753
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,46934,1644,58243,62031,88813,9545,25818,90113,3926,4246736,9797,4688,0403,31515,24811,4627,3352,29111,201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,50216,80519,37715,5992,288,3811,433,112947,2561,724,1031,300,814174,9808,3518,5884,9742,1173,691355,4571,869,714704,631616,0674,688
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,245
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,68915,73528,37529,93535,0525,85013,58316,41321,4869,95313,31515,32015,3304,0377,1768,40310,227-1,5172,1782,302
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu720,804721,788734,079588,919564,677472,172430,841331,351330,449322,855284,783271,986270,455264,980257,638255,571254,609258,691231,322186,806
I. Vốn chủ sở hữu720,804721,788734,079588,919564,677472,172430,841331,351330,449322,855284,783271,986270,455264,980257,638255,571254,609258,691231,322186,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,1186,4586,7757,0927,4087,7158,0218,3288,6839,0439,4119,5839,7549,92510,09610,26710,42210,57822,40911,695
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,713
8. Quỹ đầu tư phát triển214,146114,319114,002113,685113,36954,64754,34154,03453,67934,98134,61334,44234,27022,08121,91021,73921,5842,677-9,1541,559
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối350,540452,725463,302318,143293,900259,810218,479118,989118,087128,83190,75977,96276,43182,97375,63173,56572,60395,43668,06823,551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,6651,633,7011,741,737
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |