CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

61.70
2.90
(4.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh900,3751,210,465810,549693,811788,7051,072,445941,710752,479908,7121,092,607796,607793,680451,548756,962684,661764,663840,967660,175472,595962,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,3583,2941,9194,7713,7063,13323,18811,9619,9205,3182,3493,7981,4718,5334,77317,40816,93915,3664,13614,796
3. Doanh thu thuần (1)-(2)896,0171,207,170808,630689,041784,9991,069,312918,522740,518898,7931,087,289794,258789,882450,077748,429679,888747,256824,029644,808468,459948,106
4. Giá vốn hàng bán511,417621,218465,232393,319430,723591,261534,032444,248494,905601,197456,432439,395284,166422,934394,617430,256462,624429,006332,925608,436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)384,600585,952343,398295,722354,276478,050384,490296,271403,888486,091337,826350,487165,911325,494285,271317,000361,404215,803135,534339,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,54020,8798,61714,3513,13317,66213,31625,13714,00414,3018,6769,9736,8238,0787,1506,5605,3895,6318,94811,180
7. Chi phí tài chính10,3595,2225,2604,2613,4929,0478,83918,9734,0123,8862,2582,4973,441-1,5032,4193,1043,6164,9524,2973,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5373,0613,1852,8114,9884,7795,2732,5972,2842,4151,5851,5951,8211,8551,7491,8322,9463,1703,9062,890
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,000
9. Chi phí bán hàng190,870206,480156,119177,437193,615196,057173,349216,470207,184180,618134,439147,798100,467138,255118,155138,070138,881111,642100,084152,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,81090,87982,32286,26486,49081,24692,93491,94475,38285,76466,11180,39262,80583,60265,59365,42163,65560,55065,23177,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,102304,250108,31438,11073,812209,362122,685-5,981131,315230,124143,694129,7726,021113,220106,254116,965160,64144,289-25,130116,406
12. Thu nhập khác3,5681,0863,6171,7071,8402,2853,3662,6821,8113,5752,0962,2041111,9051,1721,9461,2842,7962,7743,811
13. Chi phí khác135195288708303731229653722871,0251,65351350403842951401,109550
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4338913,3309991,5372,2123,2441,7171,4383,2891,070551601,5551,1321,5629902,6551,6653,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)115,535305,141111,64339,11075,350211,575125,929-4,264132,753233,413144,765130,3236,081114,775107,386118,527161,63146,945-23,465119,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,00052,59017,55114,40311,61551,36716,61511,00534,50146,26930,65124,639-6,52828,12416,77114,74530,78911,6624,24426,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,89711,0585,782-3,7684,270-7,9559,242-12,491-5,2981,617-5268,6798,918-4,3915,6459,6852,191-1,748-7,776-1,265
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,10363,64823,33310,63515,88543,41125,857-1,48529,20347,88630,12633,3182,39023,73322,41724,43032,9809,914-3,53124,742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)91,433241,49388,31028,47559,465168,163100,072-2,779103,550185,527114,63997,0053,69191,04284,96994,097128,65137,031-19,93494,925
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-429-822-26-307-788-1,037-634-239-195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)91,861242,31588,33628,78260,253169,200100,706-2,540103,745185,527114,63997,0053,69191,04284,96994,097128,65137,031-19,93494,925

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,612,7332,582,8632,172,6482,074,4551,923,9562,286,5882,039,0522,133,2132,152,3062,149,6321,873,0881,867,4541,689,8841,914,1671,755,1431,701,7521,695,6271,652,6501,669,2691,830,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền399,170344,557199,135243,233224,642361,202222,567405,368336,680483,979430,991503,426407,910540,364495,937371,680305,713232,619175,374190,856
1. Tiền318,770304,057189,135243,233196,642334,202209,267405,368252,680311,479195,291339,075167,584156,364146,437152,680199,713122,619109,37499,856
2. Các khoản tương đương tiền80,40040,50010,00028,00027,00013,30084,000172,500235,700164,351240,325384,000349,500219,000106,000110,00066,00091,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn695,127603,831403,220447,342247,200261,950352,460359,670500,900310,462176,161239,999216,999305,999303,000372,000276,000185,500274,000466,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn695,127603,831403,220447,342247,200261,950352,460359,670500,900310,462176,161239,999216,999305,999303,000372,000276,000185,500274,000466,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn645,767767,804612,549438,809536,479727,878509,148370,056446,638598,518493,060398,342381,018440,347423,848415,010437,118535,712505,511581,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng602,601730,723582,241390,722489,782688,640460,623336,997403,658574,217443,073360,613347,416412,326395,582386,751406,961499,372458,034540,254
2. Trả trước cho người bán18,55923,01416,43212,80018,64320,96929,70029,19338,68227,38044,63230,64537,50228,87922,46216,50123,10728,25134,78118,195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,00016,00016,00016,00016,000
6. Phải thu ngắn hạn khác15,7247,4509,33230,06319,40723,85725,50810,13510,6546,76616,61119,4245,3775,8826,03111,9267,9659,00413,61123,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,117-9,384-11,456-10,776-7,352-5,588-6,683-6,270-6,356-9,845-11,257-12,340-9,276-6,742-226-168-915-915-915-915
IV. Tổng hàng tồn kho731,001739,023838,671831,700806,699834,106863,227914,140811,713713,573742,588693,114651,265612,314518,391530,224658,184680,459692,177582,362
1. Hàng tồn kho771,217778,265865,806855,426827,469853,933877,803930,757821,875723,834752,498704,241662,632637,248542,865554,826679,895706,062716,873611,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-40,215-39,242-27,134-23,726-20,770-19,828-14,576-16,616-10,162-10,260-9,910-11,127-11,367-24,934-24,473-24,602-21,711-25,603-24,696-28,859
V. Tài sản ngắn hạn khác141,668127,649119,073113,371108,935101,45391,65083,97956,37543,09930,28832,57232,69215,14313,96712,83818,61118,36022,20610,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,70613,24714,48115,76019,03214,87715,03118,87113,51313,60312,51113,18612,04814,95513,25012,71312,41910,3567,7007,898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ126,877114,317101,42793,01986,07283,41073,45358,08739,49126,12614,30815,92110,6121881101096,1777,98914,4462,288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước85853,1654,5923,8323,1653,1657,0213,3703,3703,4683,46610,0326071515156015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn689,615689,174704,533733,993737,426744,842744,099735,823602,795582,651568,143578,685590,744590,855593,108612,847615,427598,670595,007586,010
I. Các khoản phải thu dài hạn14,71713,92113,36812,97813,33212,42812,43312,44911,8277,9557,3335,7995,4175,4175,1924,6373,3674,0013,2683,085
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14,717
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,92113,36812,97813,33212,42812,43312,44911,8277,9557,3335,7995,4175,4175,1924,6373,3674,0013,2683,085
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định536,265550,458556,006575,586566,917579,674579,496478,350423,495433,138438,548445,544451,348438,949447,840463,588444,959451,900466,281464,237
1. Tài sản cố định hữu hình513,149526,429531,065549,979541,326553,238552,867453,705399,587409,226418,524425,391429,994416,389424,067438,945419,048424,970438,064434,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,11624,02924,94125,60725,59126,43626,62924,64523,90823,91220,02420,15321,35522,55923,77424,64425,91126,92928,21829,461
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,0508,1297,3757,74219,58520,32824,828102,81664,92040,28219,54819,04114,22116,71717,72913,43440,06916,66216,48126,713
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,0508,1297,3757,74219,58520,32824,828102,81664,92040,28219,54819,04114,22116,71717,72913,43440,06916,66216,48126,713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,01463,01462,83362,83366,83358,83358,83358,72433,72433,72433,62133,62133,62126,62121,94221,94221,94221,94221,09221,092
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,00036,00036,00036,00040,00025,00025,00025,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,68530,68530,68530,68530,68537,68537,68537,68537,68537,68537,68537,68537,68530,68530,68530,68530,68530,68530,68530,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,671-3,671-3,852-3,852-3,852-3,852-3,852-3,961-3,961-3,961-4,064-4,064-4,064-4,064-8,743-8,743-8,743-8,743-9,593-9,593
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,56853,65264,95074,85370,75873,58068,50983,48468,83067,55369,09174,68086,136103,151100,404109,246105,090104,16687,88470,883
1. Chi phí trả trước dài hạn42,50445,48545,72649,84749,51948,07150,95656,68954,52558,54658,46864,58267,35975,45677,10080,29766,45663,34148,80839,582
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,0648,16719,22525,00721,23825,50917,55326,79514,3059,00710,62310,09818,77727,69523,30428,94938,63440,82539,07631,301
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,302,3483,272,0372,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,869,0362,755,1012,732,2832,441,2312,446,1392,280,6282,505,0222,348,2512,314,5992,311,0542,251,3202,264,2762,416,904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả910,317888,161697,955714,468601,1111,028,799768,608911,164677,718756,582531,085620,560510,578619,469541,289566,340591,732544,478534,689609,917
I. Nợ ngắn hạn880,873856,158646,844659,537508,024933,089665,447831,256661,364736,887507,270578,296464,489568,436482,316499,556549,542498,610482,349554,654
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn437,324334,481291,379250,142128,495295,592207,870182,885192,069230,035160,361173,272144,369204,787187,684147,249203,058183,311246,152195,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn194,576220,013212,399193,823164,290209,192220,376260,162226,294261,328206,832192,967174,602198,893171,771113,225169,653187,558171,682181,300
4. Người mua trả tiền trước6,6978,0447,6613,7604,0833,3686,7464,3804,0166,1996,0166,7709,2886,4662,7016,68710,2217,2366,0132,570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,86395,38528,17331,40435,36484,74130,04125,06367,02287,83334,86423,15921,10339,34035,94618,84646,67919,7895,49231,735
6. Phải trả người lao động38,98040,10642,58940,38940,35848,17043,94540,28938,10441,02532,22327,02318,34025,15226,89423,82023,13525,9676,07625,925
7. Chi phí phải trả ngắn hạn95,00494,50339,46491,87287,74874,42053,901134,394111,40086,99248,67496,97682,56668,78842,53093,74983,97055,36228,06696,725
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3087,8935,0446,4205,959169,82269,632171,9269,81610,4405,16249,2565,35010,4828,20090,1436,98610,41614,1879,029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,12055,73220,13641,72741,72747,78432,93612,15712,64413,03513,1398,8718,87114,5296,5915,8395,8398,9704,68212,257
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,44332,00351,11054,93193,08795,710103,16179,90916,35419,69523,81542,26446,08951,03358,97366,78342,19145,86852,34055,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,39310,59029,75833,49972,49378,99686,94463,6133,2607,47511,68915,90420,11824,33331,80818,09220,67723,26225,846
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn21,05021,41321,35221,43220,59516,71316,21716,29516,35416,43516,34130,57530,18530,91434,64034,97524,09825,19129,07929,417
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,392,0312,383,8772,179,2262,093,9802,060,2702,002,6312,014,5431,957,8722,077,3831,975,7011,910,1461,825,5781,770,0501,885,5531,806,9621,748,2601,719,3221,706,8411,729,5861,806,987
I. Vốn chủ sở hữu2,392,0312,383,8772,179,2262,093,9802,060,2702,002,6312,014,5431,957,8722,077,3831,975,7011,910,1461,825,5781,770,0501,885,5531,806,9621,748,2601,719,3221,706,8411,729,5861,806,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu785,945785,945785,945785,945777,945777,945777,945777,945778,422777,945777,945777,945777,945777,945777,945777,945777,945777,945777,945777,945
2. Thặng dư vốn cổ phần361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633361,633392,945392,945392,945392,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-46,311-46,311
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,5862,008369587206-559-236527-511-299-201-300-188-56-5093-48-137-175
8. Quỹ đầu tư phát triển261,896261,896261,896261,896261,896261,896261,896261,896261,896261,896228,692228,692228,692228,692199,910199,910199,910199,910158,020158,020
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối981,490972,485768,652683,572658,100600,438612,790554,721676,137574,525542,077457,609401,968517,339467,523408,679394,882382,491400,852478,078
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-519-907313474901,2785151,149-195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,302,3483,272,0372,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,869,0362,755,1012,732,2832,441,2312,446,1392,280,6282,505,0222,348,2512,314,5992,311,0542,251,3202,264,2762,416,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |