CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

30
0.10
(0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,616260,478250,989245,882233,034229,353220,791208,906251,147232,329237,699180,700189,071216,713214,030203,803193,362186,182185,374189,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)268,616260,478250,989245,882233,034229,353220,791208,906251,147232,329237,699180,700189,071216,713214,030203,803193,362186,182185,374189,727
4. Giá vốn hàng bán209,680199,117191,680181,995180,821177,013166,878159,229189,784182,968187,324141,591148,698176,755165,182156,665150,765147,739146,046140,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,93661,36259,30963,88752,21352,34053,91349,67761,36349,36150,37539,10840,37339,95848,84847,13842,59738,44339,32849,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính7832,6791,5644,7021,5844,9301,0823,9261,0102,9416423,3011,1212,7051,1072,7291,7802,5511,3983,267
7. Chi phí tài chính4223904456094726721,0301,4481,0881,3631,2501,2951,6181,6181,6051,5931,7222,0372,0782,127
-Trong đó: Chi phí lãi vay3703794265644726679801,0511,0821,3631,2431,2621,5311,6071,6041,5821,7131,9632,0542,124
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-35032178372-599-163-665672
9. Chi phí bán hàng9,10710,5978,37210,9806,0128,9217,3789,8557,9947,5762,7113,9827791,8342,8303,7192,3892,2392,2955,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,09121,25514,13132,02012,63519,35512,12026,33912,62719,29711,45025,48010,12813,51911,18024,91211,68911,9119,11521,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,74932,11938,00325,35234,67827,72334,30415,29740,66424,06635,60611,65228,96925,69334,34019,64328,57724,80827,23824,713
12. Thu nhập khác102741112,0205,1763139236981271762913916857201123274611,183
13. Chi phí khác5351141813121,1751,1154954462838031312285684152755625284352071,833
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-432-41-701,7084,000-802-402-77-203-532-5463-529-247-219-361-405-161-146-650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,31732,07937,93327,06038,67926,92133,90215,22040,46123,53435,55211,71528,44025,44634,12219,28328,17224,64727,09124,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,72115,9497,5872,5146,74312,9236,7807,1867,1104,1335,7156,8566,8244,9575,4745,0115,4546,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,0627,181-6,892-2,1711,098-1,49762175576
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,7216,8877,5879,6956,7436,0316,7805,0157,1105,2315,7155,3596,8245,0195,4745,1865,4546,968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,59525,19230,34717,36431,93520,89027,12115,22040,46118,51928,4426,48422,72620,08727,29714,26422,69819,46121,63717,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6651,6501,1252,8482,7161,1051,2581,2341,6171,9541,6333711,1011,3751,7201,2201,203783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,93123,54229,22114,51629,22019,78525,86315,22040,46117,28526,8244,53021,09319,71626,19612,88920,97818,24120,43416,312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn474,204424,326382,534409,911434,352384,813389,885391,484430,491365,783396,944377,630448,277443,879408,199402,085416,140383,317372,312360,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,96151,89341,771151,338118,48288,28884,694128,614116,85082,15776,783122,555175,472152,715127,208165,025186,026184,118145,797162,137
1. Tiền24,96128,89321,77146,33832,48237,28833,69446,61446,85037,15732,78335,55453,81848,06124,60231,87528,87626,11819,81127,997
2. Các khoản tương đương tiền13,00023,00020,000105,00086,00051,00051,00082,00070,00045,00044,00087,001121,654104,654102,607133,150157,150158,000125,986134,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn139,500143,500142,000135,000125,000108,000111,700125,700122,000116,000117,000107,000102,00095,00078,00068,00045,00035,00030,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn139,500143,500142,000135,000125,000108,000111,700125,700122,000116,000117,000107,000102,00095,00078,00068,00045,00035,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn274,289213,923181,50999,387175,993172,784175,703118,881179,824155,685190,841133,897159,657184,692189,042153,622174,137153,856184,832155,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng267,008205,581172,16588,839163,170154,239160,221102,110174,121149,406183,695124,012151,342175,082171,519133,808141,599119,666141,874109,389
2. Trả trước cho người bán4,3944,2226,6815,7569,37112,12112,44112,1582,7384,1685,5707,5754,4585,18611,45015,18026,83428,07235,69937,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,99511,2299,41811,76410,08113,0538,71410,2878,8307,9757,7468,4808,4819,04810,3128,8749,1799,59410,62411,676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,108-7,108-6,754-6,972-6,629-6,629-5,673-5,673-5,864-5,864-6,170-6,170-4,624-4,624-4,239-4,239-3,475-3,475-3,365-3,320
IV. Tổng hàng tồn kho7,6776,7787,6157,7695,3755516,5395,6514,4373,8914,5204,6983,6873,4473,7443,7242,7382,7562,3212,461
1. Hàng tồn kho7,6776,7787,6157,7695,3755516,5395,6514,4373,8914,5204,6983,6873,4473,7443,7242,7382,7562,3212,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,7778,2329,64016,4179,50210,23011,24912,6387,3808,0517,8019,4807,4618,02610,20411,7148,2387,5869,36210,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,6598,1399,56412,8609,43110,16510,98412,6117,3487,6987,7899,3607,4488,01310,09311,3558,1737,4239,0909,956
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,486234340107346150259494
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước119937570716531273213131313131121366131313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn207,386213,815205,663206,532203,433203,228194,185191,954203,327212,765220,807233,320238,244249,587242,990250,233235,884242,803250,039266,431
I. Các khoản phải thu dài hạn16,00016,00016,00015,00015,00015,00010,0006,7556,7556,7556,75513,57013,57013,57013,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,00016,00016,00015,00015,00015,00010,0006,7556,7556,7556,75513,57013,57013,57013,511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định154,688160,999163,716166,474158,879156,494159,149169,115178,115189,817198,262210,416213,194223,474220,931203,297211,546225,761237,526245,534
1. Tài sản cố định hữu hình142,090146,928152,230153,561151,323148,088149,884160,943172,071183,208191,882203,514210,118220,087217,232199,287207,091221,475232,761240,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,59814,07111,48612,9137,5558,4069,2658,1726,0456,6096,3806,9023,0763,3873,6994,0104,4564,2864,7655,243
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn515151517165065067125405062,2202,1692,0622,0622,18027,40618,50010,9565,73014,137
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,062
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang515151517165065067125405062,2202,1692,0622,18027,40618,50010,9565,73014,137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2442,9942,6732,5952,2232,1232,7212,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,2442,9942,6732,5952,2232,1232,7212,935
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,40333,77123,22322,41226,61429,10621,80919,19217,91615,68813,57013,9809,41910,4816,3096,0205,8386,0856,7836,299
1. Chi phí trả trước dài hạn20,60923,97622,49121,68018,70121,19220,78818,07914,67912,45112,50412,9157,2558,3185,6425,3535,1105,3575,8795,390
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,7949,7947327327,9137,9131,0221,1133,2373,2371,0661,0662,1642,164666666728728903909
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại461
TỔNG CỘNG TÀI SẢN681,590638,141588,197616,443637,784588,041584,070583,439633,818578,549617,752610,950686,521693,466651,189652,319652,024626,120622,351626,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả311,269287,188202,348251,434278,238252,286213,074231,336278,267249,207257,750271,932348,637372,065278,097295,423301,188293,103245,669266,835
I. Nợ ngắn hạn295,896268,946179,610224,200248,431223,804169,564181,211220,335190,775184,582201,894274,834294,482193,056211,939219,108206,902150,723167,839
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,24212,65611,59613,13114,92313,50812,33916,63814,32417,22720,69320,89426,81430,21825,72328,92726,05036,28932,96635,442
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,43349,31941,96170,63535,53344,56136,20152,03645,65639,96159,72767,14378,06768,02272,39985,37975,71861,13560,01258,903
4. Người mua trả tiền trước12214412114541131157941591551665223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,97923,28712,56514,17221,18218,87613,0287,57822,43613,61813,47510,80029,81921,64710,9879,24126,48723,1389,2279,647
6. Phải trả người lao động74,68762,54033,72850,11267,46352,27929,56945,71572,64946,74030,47736,57264,32955,72532,49541,65850,71943,05522,26036,022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62,37048,89429,8686,64553,99838,88325,2655,99415,34614,80012,1928,1397,19111,40412,3544,0175,6014,7925,2624,878
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn909
11. Phải trả ngắn hạn khác23,77729,34613,53413,65711,09710,69312,90612,57512,17820,42614,75413,56826,31766,86616,60112,48111,03515,90215,36812,177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,28842,89136,35955,84744,19344,98240,24140,62137,63337,88933,18444,73742,23940,58522,49930,18523,49822,5914,05410,547
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,37318,24322,73827,23429,80728,48243,50950,12557,93258,43273,16870,03873,80377,58385,04183,48582,08086,20194,94598,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,7678,7678,8548,8548,6228,7848,6228,6228,6748,6708,6708,6708,6708,6228,8658,8658,6228,6228,6228,644
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,6069,47613,88418,38021,18519,69834,88841,50349,25849,76264,49861,36865,13368,96176,17674,62073,45877,57986,32490,351
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu370,322350,953385,849365,009359,546335,755370,997352,102355,550329,342360,002339,017337,884321,401373,092356,895350,836333,017376,682359,827
I. Vốn chủ sở hữu370,322350,953385,849365,009359,546335,755370,997352,102355,550329,342360,002339,017337,884321,401373,092356,895350,836333,017376,682359,827
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910199,910149,983
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển89,74087,12984,45981,59579,65676,63673,78771,29870,68567,64065,50462,88862,50760,46943,92241,41840,17938,13235,86353,787
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,95334,82267,81250,80549,06630,78465,07149,84655,56633,60465,00346,56147,61534,686103,07485,93482,26768,019111,955128,247
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,71929,09233,66832,70030,91428,42532,22931,04929,39028,18729,58429,65827,85226,33526,18529,63328,48026,95628,95427,810
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN681,590638,141588,197616,443637,784588,041584,070583,439633,818578,549617,752610,950686,521693,466651,189652,319652,024626,120622,351626,661
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |