Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

28.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh303,653280,971228,401258,182181,535221,738162,618272,938267,640207,605184,496162,536156,134226,183189,931155,027141,41095,240107,19399,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)303,653280,971228,401258,182181,535221,738162,618272,938267,640207,605184,496162,536156,134226,183189,931155,027141,41095,240107,19399,780
4. Giá vốn hàng bán241,807227,502182,378202,035131,613177,144127,582225,490210,112154,420131,951122,338121,802164,343138,68595,307101,20769,10079,33873,914
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,84653,46846,02456,14849,92244,59435,03647,44857,52853,18552,54540,19834,33261,84051,24759,72040,20326,14127,85525,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,19821,3062,824-2,0146,41915,34748,70810,3072,03817,25152,8222,6865,91753,6164,3181,49952,9013,6914,0621,918
7. Chi phí tài chính1,2152,3209692,2923,2212,7961,4731,6303,0013,2191,5901,7761,7042,0482,0612,0551,0833,9092,18319,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2152,2629692,4831,1813,8871472,1861,7082,0751,5901,7151,6742,1372,0111,5074,2081,9921,1271,462
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,1394,11219,12826,82922,6598,716-33,8955,20119,1704,439-39,4209,6385,659-34,8327,06712,725-27,9193,4972,6744,178
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1874,4136,6114,7454,6894,3594,9805,5374,4924,9795,9105,1343,0594,0756,3696,8824,2714,1534,7444,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,78172,15460,39573,92571,09061,50343,39755,78971,24366,67758,44745,61141,14374,50154,20265,00759,83025,26627,6637,072
12. Thu nhập khác6,5995261,78018,09295148116149182483992112733,340131861562452
13. Chi phí khác205939994461266283727427144924382645279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,3955181,74117,098491381-1052077521072172243,3169386-1117173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,17572,67162,13691,02371,14061,51643,47855,68471,45167,42858,45746,33241,15174,72557,51865,10059,91625,25627,6807,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,60010,2178,57815,1189,7368,9576,3558,49310,5219,6719,3917,4006,27511,6719,83810,4882,8144,8684,7045,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0125035-3-739-72818226-7-49-91628-18-274-16,173-526326-4,878
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,61210,2688,61315,1158,9978,2296,3738,71910,5149,6219,3817,4166,30311,6539,56310,4878,9874,3425,030626
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,56362,40453,52375,90962,14253,28737,10546,96660,93757,80749,07538,91634,84863,07247,95554,61450,92920,91422,6496,620
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1019244829281122702414213125148-35-14-188177190128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,55362,38553,49975,86162,11453,25936,99346,69660,69557,76549,06238,79134,70063,10747,96954,63250,92120,73622,4596,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn668,309739,363681,512625,544539,446542,707475,578447,151439,011483,367455,004352,472432,218420,426350,093329,478278,110377,029452,088456,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền383,178394,231398,336394,457330,965280,133244,164233,682227,258210,790221,950189,269203,943170,327122,346126,138102,36943,738102,26782,476
1. Tiền50,667116,73166,33649,45770,96555,13351,16449,68272,25870,79084,95040,26955,94348,32759,34633,03832,26943,73837,26750,026
2. Các khoản tương đương tiền332,511277,500332,000345,000260,000225,000193,000184,000155,000140,000137,000149,000148,000122,00063,00093,10070,10065,00032,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,52060,52065,22066,92069,85969,51672,59974,10075,78277,34372,75074,80975,86973,29974,78072,95372,446250,484252,718288,296
1. Chứng khoán kinh doanh130,192130,192130,192
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-32,751-30,130-30,130
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,52060,52065,22066,92069,85969,51672,59974,10075,78277,34372,75074,80975,86973,29974,78072,95372,446153,043152,656188,234
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,385275,452213,058160,506132,605174,640154,098132,709123,628179,859157,79881,592142,532168,642148,822125,06499,49081,37793,16082,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,145118,875132,425117,44996,218118,99191,06795,88573,54283,60988,56080,08979,86691,478101,29092,440104,17169,88879,16163,320
2. Trả trước cho người bán31,66945,17746,07036,42221,48426,58422,41542,86642,63474,86226,04710,72652,01752,24924,17240,7862,50512,84211,34914,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,00069,42525,00017,00017,00024,000
6. Phải thu ngắn hạn khác58,41159,24526,64123,95632,31946,48157,94811,28924,78238,66460,2857,87110,09024,30515,7518,1358,89314,83619,29221,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,839-17,271-17,079-17,321-17,415-17,415-17,331-17,331-17,331-17,275-17,094-17,094-16,440-16,390-16,390-16,298-16,079-16,189-16,642-16,311
IV. Tổng hàng tồn kho4,7386,8092,9121,6113,05416,8723,2755,0478,18110,6001,3241,3926,7987,9704,0845,1452,4221,2792,0483,201
1. Hàng tồn kho4,7386,8092,9121,6113,05416,8723,2755,0478,18110,6001,3241,3926,7987,9704,0845,1452,4221,2792,0483,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4892,3511,9862,0502,9631,5461,4411,6144,1624,7741,1825,4103,076188621791,3831511,895150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7761,4041,8432,0499818271,1207881,0281,31382714760150601506015060150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ87111421113218261,7282,8773413,9213,0163829111,547
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8419461,9817191,407584131,34221,322288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,469,6141,318,3691,330,9221,320,6741,302,5101,269,5071,278,5291,292,2251,264,5981,211,9741,167,9061,180,0431,069,5931,062,7281,069,3661,034,0491,034,2571,050,815736,118690,914
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0717,0717,0717,0667,0467,0267,0267,0267,0267,0261,0147,0467,0867,08616,2462626262611,707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0717,0717,0717,0667,0467,0267,0267,0267,0267,0261,0147,0467,0867,08616,2462626262611,707
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định860,875749,376687,743703,153665,912679,096699,474564,166574,741586,623517,712458,513464,543474,673475,204477,563487,475469,562415,657365,234
1. Tài sản cố định hữu hình832,629740,057678,250693,486656,072669,082689,286558,441568,986580,837511,896452,667458,667468,766469,267471,595481,477463,534409,599359,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,2469,3199,4939,6679,84010,01410,1885,7255,7555,7855,8165,8465,8765,9075,9375,9675,9986,0286,0586,089
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,5811,94880,00972,799117,93894,43692,273203,540170,302126,951147,859182,04174,12955,96620,49628395123844,40638,562
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,5811,94880,00972,799117,93894,43692,273203,540170,302126,951147,859182,04174,12955,96620,49628395123844,40638,562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn579,891556,752552,640533,511506,683484,024475,307512,243507,042487,872488,017527,437517,798518,305550,493549,641539,363567,586263,388263,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh579,078555,939551,826532,698505,870483,211474,494511,430506,229487,059482,620522,040512,401510,493545,325541,070528,345556,265252,468249,794
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn813813813813813813813813813813813813813813813813813813813813
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5844,5844,5846,9994,3557,75710,20410,50810,10612,427
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1963,2223,4604,1444,9314,9254,4495,2505,4853,5014,1815,0066,0366,6976,9286,5366,44213,40212,64112,378
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9081,8742,0752,7243,5144,1784,4495,2505,2923,3154,0444,8785,8916,5256,7746,6566,5647,3517,1166,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2881,3481,3841,4201,417747193186137128144172154-121-1226,0515,5255,851
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,739,3771,703,6091,695,3401,622,9101,532,5151,501,8111,483,1541,419,4591,363,5271,312,3661,427,8441,188,2061,147,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả325,776262,477276,375263,682235,155266,920245,160264,494275,492328,049306,726265,406273,308289,499283,553275,539278,880445,093224,076205,716
I. Nợ ngắn hạn241,959180,321189,916172,802139,002167,966141,463152,855151,077200,319167,815121,634134,750145,769142,112133,565132,509319,736104,273102,670
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn75,50913,20513,09413,09412,99412,89912,89914,16015,87115,85715,77115,77113,88312,88512,80713,69813,662216,1049,3687,131
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,57151,51075,68156,90546,72658,28542,77652,52046,18669,59047,94434,48439,10740,79940,94520,50017,30517,80522,42923,753
4. Người mua trả tiền trước9,79747,12237,20526,0627,5694,6493,34167416,26235,87036,8217536,3877,7282,2525,2041,592401989613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,71913,56613,51715,28911,38414,3488,0176,6886,55711,81710,1618,9164,69716,62313,2978,1779,3139,5835,1885,206
6. Phải trả người lao động16,65113,4309,06618,85614,53711,72011,08115,28115,29311,7667,9099,92312,21911,10511,10316,78012,93110,1035,5038,425
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,0952,0702,3801,8693,1471,78119,63817,7862,7984,1541,7531,0284,8341,6101,3393,45118,82210,0387,292466
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5903506509501,2503506509501,2503506507501,1601,1009,66213,2623,5125831,2972,016
11. Phải trả ngắn hạn khác51,87534,63934,11734,94135,38339,85338,58239,56041,47943,15743,35345,97648,20549,65849,51050,62253,30652,91852,07454,460
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33133193917,514331
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8214,4293,8764,8365,0736,5674,4785,2375,3827,7593,4534,0344,2584,2601,1971,8702,0662,202134269
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn83,81782,15686,45990,88096,15398,955103,697111,639124,415127,730138,911143,772138,558143,729141,442141,974146,370125,357119,804103,046
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,23512,65412,41613,99815,30916,74817,78818,34619,05120,14721,75623,13023,76224,94724,94724,91225,44419,64719,86120,067
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn63,67466,35070,72273,39877,47678,76982,49089,892101,855104,017113,743117,184111,256115,242112,955114,803118,582103,25197,34580,311
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,96614705133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9423,1383,3213,4843,3683,3683,3683,3683,5083,5673,4123,4583,5403,5403,5402,2592,3442,4592,5982,668
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,812,1471,795,2551,736,0591,682,5361,606,8011,545,2931,508,9461,474,8821,428,1171,367,2911,316,1841,267,1081,228,5031,193,6551,135,9061,087,9881,033,487982,751964,130941,914
I. Vốn chủ sở hữu1,812,1471,795,2551,736,0591,682,5361,606,8011,545,2931,508,9461,474,8821,428,1171,367,2911,316,1841,267,1081,228,5031,193,6551,135,9061,087,9881,033,487982,751964,130941,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-53,967530530530530530530530530530530530530530530530530530530530
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11418,11417,97517,97517,97517,97517,97517,975
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu49,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,566
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,124,6541,053,274993,640941,055864,705802,898763,306729,354682,858622,273570,933521,870483,402448,701390,633342,690288,170237,442218,998196,621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,7812,7713,2092,2712,8863,1856,4316,3196,0495,8086,0416,0285,8915,7436,2026,2276,2456,2386,0616,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,739,3771,703,6091,695,3401,622,9101,532,5151,501,8111,483,1541,419,4591,363,5271,312,3661,427,8441,188,2061,147,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |