Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 60,712 | 59,936 | 57,398 | 64,077 | 62,253 | 54,270 | 55,661 | 72,691 | 65,558 | 63,493 | 72,082 | 101,450 | 87,371 | 65,639 | 60,092 | 73,910 | 64,365 | 59,107 | 62,640 | 73,104 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1 | 1 | 21 | 24 | 3 | 2 | 534 | 51 | 5 | 37 | 34 | 117 | 3 | 65 | 149 | 164 | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 60,712 | 59,936 | 57,397 | 64,057 | 62,228 | 54,270 | 55,658 | 72,690 | 65,024 | 63,443 | 72,078 | 101,413 | 87,337 | 65,521 | 60,092 | 73,906 | 64,300 | 58,957 | 62,640 | 72,940 |
4. Giá vốn hàng bán | 52,503 | 54,096 | 48,124 | 54,727 | 53,405 | 45,481 | 45,529 | 58,530 | 53,517 | 51,605 | 59,266 | 79,847 | 75,135 | 56,032 | 48,660 | 64,419 | 52,256 | 49,804 | 51,676 | 59,170 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,208 | 5,840 | 9,273 | 9,330 | 8,823 | 8,788 | 10,129 | 14,160 | 11,507 | 11,837 | 12,812 | 21,566 | 12,202 | 9,489 | 11,432 | 9,487 | 12,043 | 9,153 | 10,964 | 13,770 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 8 | 10 | 12 | 12 | 26 | 22 | 21 | 27 | 16 | 33 | 20 | 38 | 22 | 33 | 50 | 38 | 65 | 4 | 6 |
7. Chi phí tài chính | 1,326 | 1,391 | 1,451 | 1,979 | 1,992 | 2,291 | 2,135 | 2,835 | 2,410 | 2,557 | 2,163 | 2,595 | 2,306 | 2,291 | 1,976 | 2,596 | 2,520 | 2,292 | 2,069 | 2,522 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,326 | 1,391 | 1,451 | 1,979 | 1,992 | 2,291 | 2,135 | 2,835 | 2,410 | 2,557 | 2,163 | 2,595 | 2,306 | -15,498 | 19,765 | 2,596 | 2,520 | 2,292 | 2,069 | 2,522 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,305 | 1,780 | 2,342 | 2,955 | 2,801 | 2,933 | 3,891 | 5,305 | 4,505 | 5,062 | 5,129 | 11,540 | 3,884 | 3,886 | 4,200 | 4,286 | 4,042 | 3,075 | 3,980 | 3,952 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,198 | 2,990 | 5,416 | 4,495 | 3,894 | 4,080 | 4,038 | 3,283 | 4,755 | 4,058 | 5,075 | 4,380 | 5,434 | 3,292 | 5,162 | 3,025 | 5,518 | 3,986 | 4,487 | 4,956 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -614 | -313 | 73 | -87 | 148 | -490 | 88 | 2,758 | -136 | 177 | 477 | 3,071 | 616 | 42 | 127 | -369 | 3 | -134 | 432 | 2,346 |
12. Thu nhập khác | 1,001 | 36 | 158 | 42 | 3 | 461 | 16 | 162 | 1,518 | 122 | 94 | 109 | 6 | 70 | 387 | 3,183 | 65 | 244 | 103 | 142 |
13. Chi phí khác | 72 | 8 | 162 | 11 | 58 | 780 | 191 | 14 | 414 | 1 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 929 | 28 | -4 | 31 | 3 | 461 | 16 | 104 | 739 | -70 | 80 | 109 | 6 | 70 | 387 | 2,768 | 65 | 244 | 101 | 142 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 315 | -284 | 69 | -57 | 150 | -29 | 103 | 2,862 | 602 | 107 | 557 | 3,180 | 622 | 112 | 514 | 2,399 | 67 | 110 | 533 | 2,489 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 63 | -14 | 14 | 30 | 38 | 21 | 659 | 120 | 60 | 111 | 723 | 124 | 22 | 103 | 475 | 13 | 22 | 107 | 811 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 63 | -14 | 14 | 30 | 38 | 21 | 659 | 120 | 60 | 111 | 723 | 124 | 22 | 103 | 475 | 13 | 22 | 107 | 811 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 252 | -270 | 55 | -57 | 120 | -67 | 83 | 2,203 | 482 | 47 | 445 | 2,457 | 498 | 90 | 411 | 1,924 | 54 | 88 | 426 | 1,678 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 252 | -270 | 55 | -57 | 120 | -67 | 83 | 2,203 | 482 | 47 | 445 | 2,457 | 498 | 90 | 411 | 1,924 | 54 | 88 | 426 | 1,678 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 127,408 | 126,301 | 124,872 | 133,763 | 129,650 | 133,949 | 133,059 | 137,738 | 150,308 | 154,734 | 159,934 | 162,163 | 154,551 | 115,030 | 108,241 | 105,104 | 112,112 | 108,231 | 99,574 | 101,510 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,773 | 8,162 | 6,706 | 10,045 | 6,416 | 13,095 | 9,150 | 12,441 | 9,062 | 11,773 | 11,463 | 15,247 | 6,218 | 9,422 | 6,706 | 9,537 | 10,590 | 9,376 | 5,242 | 10,926 |
1. Tiền | 7,773 | 8,162 | 6,706 | 10,045 | 6,416 | 13,095 | 9,150 | 12,441 | 9,062 | 11,773 | 11,463 | 15,247 | 6,218 | 9,422 | 6,706 | 9,537 | 10,590 | 9,376 | 5,242 | 10,926 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 83,537 | 77,890 | 76,364 | 85,204 | 79,132 | 77,018 | 83,734 | 87,034 | 94,600 | 95,240 | 100,424 | 109,749 | 105,704 | 70,571 | 71,721 | 65,011 | 63,364 | 63,319 | 64,552 | 61,799 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 60,956 | 55,812 | 57,952 | 61,054 | 65,441 | 64,084 | 71,107 | 76,548 | 82,990 | 84,398 | 88,366 | 98,524 | 90,434 | 60,782 | 61,461 | 58,815 | 56,868 | 57,256 | 59,751 | 56,090 |
2. Trả trước cho người bán | 5,961 | 4,987 | 4,037 | 6,050 | 8,620 | 7,723 | 6,698 | 4,092 | 4,718 | 3,534 | 4,075 | 5,049 | 7,176 | 2,920 | 3,779 | 1,569 | 1,843 | 3,174 | 1,108 | 672 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,174 | 19,645 | 16,613 | 20,337 | 6,708 | 6,847 | 7,564 | 8,040 | 8,766 | 9,183 | 9,393 | 7,586 | 8,828 | 7,605 | 7,216 | 5,362 | 5,982 | 4,873 | 5,675 | 5,509 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,554 | -2,554 | -2,237 | -2,237 | -1,636 | -1,636 | -1,636 | -1,646 | -1,875 | -1,875 | -1,410 | -1,410 | -735 | -735 | -735 | -735 | -1,328 | -1,982 | -1,982 | -471 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 35,031 | 38,669 | 40,616 | 36,984 | 43,453 | 43,128 | 39,281 | 38,226 | 46,248 | 47,193 | 47,280 | 36,315 | 41,554 | 33,847 | 28,614 | 29,828 | 36,320 | 33,978 | 28,463 | 28,424 |
1. Hàng tồn kho | 35,031 | 38,669 | 40,616 | 36,984 | 43,453 | 43,128 | 39,281 | 38,226 | 46,248 | 47,193 | 47,280 | 36,315 | 41,554 | 33,847 | 28,614 | 29,828 | 36,320 | 33,978 | 28,463 | 28,424 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,067 | 1,582 | 1,185 | 1,529 | 648 | 707 | 895 | 36 | 398 | 527 | 766 | 852 | 1,076 | 1,191 | 1,200 | 727 | 1,838 | 1,557 | 1,317 | 361 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 140 | 200 | 220 | 80 | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 183 | 185 | 209 | 186 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,067 | 1,582 | 1,185 | 1,529 | 648 | 707 | 895 | 36 | 398 | 527 | 766 | 852 | 1,076 | 1,191 | 1,200 | 727 | 1,515 | 1,172 | 888 | 95 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 273,586 | 276,743 | 276,968 | 283,584 | 287,273 | 294,693 | 301,766 | 308,000 | 311,513 | 311,903 | 316,330 | 318,201 | 321,957 | 326,872 | 329,210 | 330,354 | 333,799 | 331,476 | 336,657 | 340,389 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 780 | 780 | 850 | 850 | 850 | 912 | 912 | 912 | 1,017 | 953 | 950 | 757 | 264 | 264 | 264 | 264 | 698 | 480 | 309 | 480 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 780 | 780 | 850 | 850 | 850 | 912 | 912 | 912 | 1,017 | 953 | 950 | 757 | 264 | 264 | 264 | 264 | 698 | 480 | 309 | 480 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 263,090 | 268,972 | 268,322 | 271,785 | 277,050 | 282,765 | 286,282 | 292,396 | 299,073 | 300,984 | 304,085 | 305,321 | 308,508 | 316,277 | 315,038 | 316,881 | 324,111 | 322,073 | 327,892 | 332,951 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 220,170 | 225,618 | 224,535 | 227,564 | 228,497 | 234,163 | 236,855 | 242,398 | 247,632 | 253,639 | 259,211 | 265,395 | 270,017 | 277,680 | 279,208 | 283,212 | 282,846 | 287,250 | 292,768 | 297,617 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 22,311 | 22,546 | 22,780 | 23,015 | 27,141 | 27,391 | 28,165 | 28,415 | 29,670 | 25,387 | 22,730 | 17,595 | 16,063 | 16,079 | 13,070 | 10,591 | 17,964 | 11,348 | 11,474 | 11,510 |
3. Tài sản cố định vô hình | 20,609 | 20,808 | 21,007 | 21,206 | 21,412 | 21,211 | 21,262 | 21,584 | 21,771 | 21,958 | 22,144 | 22,331 | 22,428 | 22,518 | 22,760 | 23,078 | 23,300 | 23,475 | 23,650 | 23,825 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 802 | 873 | 830 | 3,092 | 481 | 441 | 3,181 | 2,768 | 1,681 | 1,816 | 1,251 | 712 | 464 | 464 | 1,368 | 1,288 | 374 | 374 | 374 | 374 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 802 | 873 | 830 | 3,092 | 481 | 441 | 3,181 | 2,768 | 1,681 | 1,816 | 1,251 | 712 | 464 | 464 | 1,368 | 1,288 | 374 | 374 | 374 | 374 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,914 | 6,118 | 6,966 | 7,857 | 8,892 | 10,575 | 11,391 | 11,924 | 9,742 | 8,150 | 10,043 | 11,410 | 12,720 | 9,866 | 12,539 | 11,920 | 8,615 | 8,549 | 8,081 | 6,583 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,914 | 6,118 | 6,966 | 7,857 | 8,892 | 10,575 | 11,391 | 11,924 | 9,742 | 8,150 | 10,043 | 11,410 | 12,720 | 9,866 | 12,539 | 11,920 | 8,615 | 8,549 | 8,081 | 6,583 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 400,994 | 403,044 | 401,839 | 417,347 | 416,923 | 428,642 | 434,826 | 445,738 | 461,821 | 466,637 | 476,264 | 480,364 | 476,508 | 441,902 | 437,451 | 435,457 | 445,911 | 439,707 | 436,230 | 441,899 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 97,965 | 100,267 | 98,792 | 114,342 | 111,932 | 123,855 | 129,593 | 140,454 | 158,740 | 164,038 | 173,103 | 177,768 | 176,370 | 142,261 | 137,654 | 136,071 | 148,449 | 142,299 | 136,693 | 143,052 |
I. Nợ ngắn hạn | 76,629 | 78,603 | 78,932 | 93,163 | 88,381 | 99,877 | 102,776 | 112,444 | 122,598 | 129,064 | 141,266 | 148,933 | 145,658 | 110,084 | 107,907 | 109,393 | 112,609 | 110,833 | 104,732 | 113,651 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 69,298 | 72,544 | 72,769 | 82,762 | 83,123 | 90,006 | 94,029 | 93,816 | 107,047 | 113,838 | 115,879 | 113,098 | 115,728 | 103,811 | 101,054 | 98,039 | 104,456 | 95,278 | 96,336 | 96,755 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,798 | 3,977 | 4,548 | 6,351 | 2,439 | 6,755 | 6,783 | 8,614 | 6,152 | 7,760 | 15,085 | 19,072 | 20,371 | 4,367 | 4,480 | 5,606 | 4,705 | 11,329 | 4,430 | 7,677 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,018 | 1,009 | 1,133 | 1,044 | 1,019 | 1,994 | 1,008 | 956 | 968 | 962 | 3,100 | 3,044 | 3,083 | 230 | 205 | 861 | 733 | 662 | 577 | 375 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 58 | 470 | 73 | 1,130 | 514 | 32 | 1,327 | 1,513 | 1,009 | 577 | 1,587 | 1,379 | 457 | 1,255 | 911 | 507 | 8 | 1,174 | 1,197 | |
6. Phải trả người lao động | 75 | 87 | 21 | 722 | 7,350 | 5,913 | 3,696 | 5,816 | 7,817 | 4,262 | 216 | 5 | 2,888 | 176 | 137 | 214 | 5,224 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 187 | 200 | 2,386 | 156 | 293 | 330 | 188 | 3,689 | 318 | 438 | 205 | 661 | 213 | 64 | 467 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 62 | 357 | 37 | 74 | 180 | 134 | 55 | 1 | 389 | 863 | 135 | 1 | 180 | 12 | 45 | 351 | 787 | 2,536 | 1,721 | 1,620 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 208 | 245 | 245 | 397 | 402 | 452 | 148 | 223 | 321 | 605 | 486 | 624 | 656 | 673 | 427 | 533 | 583 | 670 | 217 | 336 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 21,336 | 21,664 | 19,861 | 21,179 | 23,551 | 23,978 | 26,816 | 28,010 | 36,142 | 34,974 | 31,837 | 28,836 | 30,712 | 32,178 | 29,747 | 26,679 | 35,840 | 31,466 | 31,961 | 29,401 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 14,702 | 14,822 | 15,258 | 15,573 | 15,414 | 15,841 | 16,097 | 17,291 | 17,088 | 17,778 | 18,048 | 17,908 | 18,009 | 15,819 | 15,256 | 15,285 | 15,524 | 15,557 | 16,052 | 16,006 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,636 | 5,844 | 3,604 | 4,607 | 7,138 | 7,138 | 9,721 | 9,721 | 18,056 | 16,197 | 12,790 | 9,930 | 11,705 | 15,360 | 13,492 | 10,396 | 19,318 | 14,911 | 14,911 | 12,396 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 303,029 | 302,777 | 303,047 | 303,005 | 304,991 | 304,787 | 305,233 | 305,284 | 303,081 | 302,599 | 303,161 | 302,595 | 300,138 | 299,640 | 299,797 | 299,386 | 297,462 | 297,409 | 299,537 | 298,847 |
I. Vốn chủ sở hữu | 303,029 | 302,777 | 303,047 | 303,005 | 304,991 | 304,787 | 305,233 | 305,284 | 303,081 | 302,599 | 303,161 | 302,595 | 300,138 | 299,640 | 299,797 | 299,386 | 297,462 | 297,409 | 299,537 | 298,847 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,082 | 6,082 | 6,082 | 6,082 | 6,082 | 6,082 | 5,168 | 5,168 | 5,168 | 5,168 | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 2,633 | 2,633 | 2,633 | 2,633 | 1,479 | 1,479 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,447 | 3,195 | 3,465 | 3,423 | 5,409 | 5,205 | 6,565 | 6,615 | 4,412 | 3,930 | 6,280 | 5,715 | 3,258 | 2,760 | 3,664 | 3,253 | 1,330 | 1,276 | 4,558 | 3,867 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 400,994 | 403,044 | 401,839 | 417,347 | 416,923 | 428,642 | 434,826 | 445,738 | 461,821 | 466,637 | 476,264 | 480,364 | 476,508 | 441,902 | 437,451 | 435,457 | 445,911 | 439,707 | 436,230 | 441,899 |