CTCP Siêu Thanh (st8)

6.95
-0.04
(-0.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh132,116157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866609,398296,567329,83355,083174,385235,717437,722208,011234,902264,502392,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,62615,71112,4352,2247221,796100972161
3. Doanh thu thuần (1)-(2)132,116157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866607,773296,566324,12255,082171,950233,493437,000206,215234,801263,530392,055
4. Giá vốn hàng bán127,860145,03213,44210,340-13,82913,96939,287323,476250,660272,76428,425141,710190,916389,295162,632198,084207,600345,547
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,25512,1238155782906541,2063,0932,866284,29745,90651,35826,65630,24042,57747,70543,58336,71855,93046,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,174-16,94023,7101,4321,1692,8399451,9551,8988,8951,1601,8981,3351,7689214,9611,2291,6775521,445
7. Chi phí tài chính1,515-3,24421,495-84841,1362,3213455291552602391,086305270617990
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3451,079-84848033454551222602391,086305270617990
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2091,62820-11611622,22226,91833,74812,92120,27821,67635,36422,21626,86225,52638,777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9852,06565362683826872385971217,07713,81915,2078,56013,09812,79916,54414,18213,82315,11219,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,720-5,2662,3771,3646223,4251,2274,1882,916251,5725,9853,7726,355-1,6288,784-3298,110-2,56015,227-11,708
12. Thu nhập khác99123,34498871,4371,0172526642192,3993741,5962651,115
13. Chi phí khác983176121,42820574127612315193,790677551111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)823,327-6-12-1,419-20-578461,410956229649200-1,3913078412541,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,72818,0612,3771,3596102,0061,2274,1682,859252,4197,3954,7286,584-9798,985-1,7208,417-1,71915,481-10,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5908661,63827412266627085359552,0531,3959271,753-841,727-8511,6271533,416-2,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17-17-400-107-8150583-609-30375241-110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5738491,63827412266627085359551,6531,2898462,257-21,727-1,4601,5975283,657-2,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,15517,2117391,0844881,3409573,3162,264200,7666,1063,8814,326-9777,258-2606,820-2,24611,824-8,362
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2782,120-291297-2233462,134758451-1,361-731808625726-1,464801-2,012
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,87815,0911,0301,0564811,5636113,3162,264198,6325,3483,4305,687-2466,450-8856,095-78211,023-6,349

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn401,451338,304279,093275,599274,608274,883292,199309,922276,301613,405336,833377,170304,740310,481352,950438,167341,217317,833352,452364,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,06030,32627,16539,45417,26851,5109,464266,87771,447243,90369,63577,69580,04268,60988,967139,20584,08588,17865,44289,746
1. Tiền59,06030,32627,16539,45417,26851,5109,4641,5314,7117,04914,22915,1658,3226,81713,93744,30013,26011,88210,87634,622
2. Các khoản tương đương tiền265,34666,736236,85455,40762,53071,72061,79275,03094,90570,82576,29654,56655,123
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,25960,91881,8103,0006,2379,4508,3656,81321,37120,35945221,42636,44518,83316,479
1. Chứng khoán kinh doanh32,69862,139100,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-439-1,221-18,930
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0003,0006,2379,4508,3656,81321,37120,35945221,42636,44518,83316,479
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,165209,294165,969233,627254,704220,569264,73843,045204,834336,668125,484125,32883,492100,16689,790178,75869,01477,98178,27290,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng86,35889,21016,6121013192,00012,66742,257169,910287,953102,144102,63157,24073,20465,251162,52958,62469,02065,77274,718
2. Trả trước cho người bán36,8191,385187484,572411,0644,1052,9033,3542,0991,2828883,7511,8542,9552,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn85017,35033,25021,60033,00034,50045,71413,33814,91418,21820,27619,4438,2651,0531,1331,302589
6. Phải thu ngắn hạn khác45,902102,102116,089211,852221,386218,569167,4997883841,9375,8964,8794,6794,5873,8147,0765,5855,9738,24312,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,765-753
IV. Tổng hàng tồn kho127,50432,2922,7198,67121,642123,585159,309130,429117,052146,319116,761157,559111,943183,987163,113
1. Hàng tồn kho127,50432,2922,7198,67121,692123,860159,584130,639117,263146,557117,051157,808112,192184,446163,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51-275-275-210-210-238-290-249-249-459-459
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4645,4751,4302,5182,6352,8046,326214,9578,6806,4733,9653,2837,5152,9929,1343,2875,9185,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn157593333724,7347,5426501,8417982,2608302,2519262,4751,054
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9534,0461122,9431713045,1316004693,8791,1434,8091,331745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3531,3701,4262,5142,6312,8043,01021528346921,5252,0161,3771,0182,0742,3612,1133,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,01166,26833,9651,2821,131761101,88416,70091,25995,82292,56897,63298,44497,405101,54898,393106,731110,565
I. Các khoản phải thu dài hạn25,11025,11032,68514614614610,6221,2056,2336,2956,3006,3666,5496,5981,6811,9721,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn188225263500240
5. Phải thu dài hạn khác25,11025,11032,68514614614610,6221,2056,2336,2956,3006,3666,3616,3731,4181,4721,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,15339,50918,0755,81522,83322,68519,89122,89723,40121,88622,60222,88229,36732,073
1. Tài sản cố định hữu hình2,1352,23118,0755,81522,83322,68519,89122,89723,40121,88622,52722,80029,27931,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình37,01837,27975818894
III. Bất động sản đầu tư52,53453,06653,59854,13054,66255,19455,72656,25856,79057,322
- Nguyên giá77,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,470
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,935-24,403-23,871-23,339-22,807-22,275-21,743-21,211-20,679-20,147
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2421,063825597353436145
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2421,063825597353436145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,0004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5065864555396326152452649,7509,1938,2839,8049,5149,27512,12213,07214,10215,004
1. Chi phí trả trước dài hạn5065864555396326152452649,7509,1938,2839,8049,5149,27512,12213,07214,10215,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại51,564
TỔNG CỘNG TÀI SẢN467,462404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả163,269103,53440,0084,5704,5134,90664,58839,3919,086112,36495,083146,09058,14273,273114,982209,19894,92975,209102,610130,285
I. Nợ ngắn hạn159,47999,72740,0084,5704,5134,90664,58839,3914,452107,73090,050140,94952,92168,556110,348206,31493,23673,486101,246129,159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn90,21088,10516,65133,49534,49130,47360,4573,8977,13936,26848,12155,29541,94543,524
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn61,0385,3374,704522210,19234,5722,58028,85440,69519,65337,50751,043121,63612,68034,18832,17047,910
4. Người mua trả tiền trước2,7091,4241,0613,0134,8374,8663,3103,6893,7763,9803,4943,3846,9418,585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,320774270274261315,41897669960,7731,8816,8311,4312,0491,8782,1112,9322,7033,5821,610
6. Phải trả người lao động29038309489891,2925,19110,8632,9494,5155,47112,0465,2235,0383,91113,750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8526913015155015153527,4726,8433,4042,8183,0746,0183,4253,3462,2292,739
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1011046961117021191321531982221,389
11. Phải trả ngắn hạn khác16211714,98774878221774741,4637,5736,03414,5026,4725,0558,6056,37020,9656,5815,986
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,664
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,7903,8064,6344,6345,0345,1405,2214,7164,6342,8841,6931,7231,3631,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6344,6344,6344,6344,6344,6344,6342,8841,0841,0841,0841,084
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3711,371
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,4192,4364005075888360963926524
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1518
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu304,194301,038273,049272,310271,226270,738329,495270,531267,216517,742333,008326,902339,166334,840336,411326,374347,837341,017356,573344,750
I. Vốn chủ sở hữu304,194301,038273,049272,310271,226270,738329,495270,531267,216517,742333,008326,902339,166334,840336,411326,374347,837341,017356,573344,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,94121,0645,9724,9433,8873,4061,84313,32210,007228,15629,52324,17636,17830,49130,73724,28725,17219,07732,72021,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát23,04322,7669,86810,15910,13010,12370,44332,37846,27645,51845,77947,14048,46544,87865,45664,73066,64465,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN467,462404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |