Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,356 | 29,348 | 22,934 | 48,978 | 48,656 | 25,397 | 55,905 | 88,781 | 71,759 | 65,536 | 114,059 | 266,247 | 46,284 | 55,424 | 32,673 | 166,484 | 88,311 | 53,849 | 47,547 | 95,949 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 210 | 67 | 1,041 | 46 | 88 | 29 | 266 | 5 | ||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,356 | 29,139 | 22,867 | 48,978 | 47,615 | 25,352 | 55,817 | 88,752 | 71,759 | 65,536 | 114,059 | 266,247 | 46,284 | 55,424 | 32,407 | 166,484 | 88,311 | 53,844 | 47,547 | 95,949 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,363 | 26,911 | 20,535 | 43,415 | 43,097 | 22,283 | 53,825 | 79,777 | 69,356 | 58,515 | 103,278 | 249,399 | 38,896 | 45,600 | 25,992 | 146,077 | 76,379 | 43,515 | 40,222 | 72,186 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,994 | 2,228 | 2,332 | 5,562 | 4,518 | 3,069 | 1,992 | 8,976 | 2,403 | 7,021 | 10,781 | 16,848 | 7,387 | 9,824 | 6,416 | 20,407 | 11,932 | 10,329 | 7,325 | 23,763 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 15 | 29 | 41 | 48 | 61 | 62 | 169 | 99 | 109 | 66 | 59 | 57 | 84 | 66 | 30 | 2 | 92 | 19 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 592 | 1,115 | 1,093 | 1,404 | 1,466 | 1,858 | 1,573 | 3,577 | 2,010 | 3,902 | 1,267 | 1,119 | 1,103 | 1,153 | 1,377 | 878 | 795 | 1,060 | 1,161 | 1,336 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 592 | 933 | 1,093 | 1,404 | 1,466 | 1,712 | 1,573 | 1,716 | 173 | 1,972 | 1,213 | 1,095 | 1,086 | 1,093 | 824 | 230 | 645 | 1,041 | 1,123 | 1,260 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 938 | -214 | 1,549 | 928 | 476 | 1,786 | 1,020 | 6,532 | 3,752 | 6,677 | 6,412 | 6,730 | 6,267 | 7,481 | 4,686 | 8,340 | 6,898 | 7,204 | 7,579 | 11,854 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,145 | 8,053 | 637 | 1,819 | 782 | 784 | 1,619 | 1,868 | 2,783 | 2,515 | 2,960 | 3,068 | -529 | 3,055 | 2,851 | 5,204 | 2,228 | 2,092 | 3,059 | 5,246 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -680 | -6,712 | -917 | 1,453 | 1,842 | -1,298 | -2,159 | -2,832 | -6,043 | -5,964 | 208 | 5,990 | 603 | -1,782 | -2,432 | 6,016 | 2,013 | 64 | -4,455 | 5,328 |
12. Thu nhập khác | 3,549 | 639 | 770 | -22 | 102 | 20,361 | 1 | 300 | 39 | 4 | 6 | 30 | 2 | 145 | 114 | |||||
13. Chi phí khác | 4,969 | 91 | 133 | 83 | 405 | 4,598 | 4 | 170 | 21 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,419 | 548 | -133 | 770 | -22 | 19 | -405 | 15,763 | 1 | 296 | -170 | 39 | 4 | 6 | 8 | 2 | 145 | 114 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,099 | -6,164 | -1,050 | 2,223 | 1,820 | -1,279 | -2,563 | 12,931 | -6,042 | -5,667 | 38 | 6,029 | 603 | -1,778 | -2,426 | 6,024 | 2,015 | 209 | -4,455 | 5,443 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 163 | 222 | 179 | 23 | 218 | 249 | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 163 | 222 | 179 | 23 | 218 | 249 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,099 | -6,327 | -1,050 | 2,000 | 1,820 | -1,279 | -2,563 | 12,752 | -6,042 | -5,667 | 15 | 5,812 | 603 | -1,778 | -2,426 | 6,024 | 2,015 | 209 | -4,455 | 5,194 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,099 | -6,327 | -1,050 | 2,000 | 1,820 | -1,279 | -2,563 | 12,752 | -6,042 | -5,667 | 15 | 5,812 | 603 | -1,778 | -2,426 | 6,024 | 2,015 | 209 | -4,455 | 5,194 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 82,863 | 54,035 | 96,004 | 107,737 | 112,107 | 111,758 | 116,196 | 126,549 | 138,210 | 182,556 | 204,951 | 196,931 | 118,918 | 113,396 | 77,453 | 130,367 | 141,873 | 135,584 | 151,105 | 180,377 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,773 | 4,368 | 8,731 | 8,490 | 8,474 | 8,902 | 8,710 | 4,496 | 14,724 | 9,032 | 14,297 | 9,075 | 7,073 | 12,709 | 12,888 | 22,110 | 11,619 | 2,650 | 3,113 | 5,144 |
1. Tiền | 3,773 | 4,368 | 3,549 | 3,320 | 3,320 | 3,767 | 3,595 | 4,496 | 3,574 | 3,961 | 9,238 | 3,429 | 1,439 | 7,685 | 7,876 | 22,110 | 11,619 | 2,650 | 3,113 | 5,144 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,182 | 5,170 | 5,154 | 5,134 | 5,115 | 11,150 | 5,070 | 5,059 | 5,647 | 5,634 | 5,023 | 5,012 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 264 | 181 | 403 | 403 | 403 | 257 | 403 | 5,485 | 1,142 | 20,679 | 8,487 | 1,887 | 15,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,216 | -1,299 | -1,077 | -1,077 | -1,077 | -1,223 | -1,077 | -1,077 | -338 | -338 | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,083 | 19,536 | 8,487 | 1,887 | 15,000 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 56,371 | 40,709 | 54,550 | 69,722 | 51,561 | 51,129 | 55,797 | 62,771 | 45,980 | 62,661 | 104,455 | 128,562 | 41,664 | 33,432 | 14,705 | 40,798 | 53,355 | 60,652 | 64,569 | 87,013 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,567 | 29,931 | 39,279 | 54,559 | 38,144 | 38,016 | 47,042 | 42,961 | 31,788 | 50,808 | 95,625 | 116,462 | 38,051 | 33,695 | 16,414 | 42,399 | 45,876 | 59,142 | 61,806 | 85,593 |
2. Trả trước cho người bán | 14,894 | 14,085 | 14,328 | 14,065 | 12,611 | 12,100 | 7,984 | 19,257 | 2,618 | 3,551 | 7,788 | 11,719 | 3,059 | 3,309 | 1,941 | 2,330 | 8,019 | 1,956 | 2,320 | 2,515 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,122 | 3,402 | 2,166 | 1,975 | 1,153 | 1,359 | 1,117 | 554 | 11,574 | 8,303 | 1,042 | 381 | 554 | 631 | 612 | 331 | 1,531 | 1,626 | 2,515 | 977 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,212 | -6,709 | -1,223 | -877 | -346 | -346 | -346 | -4,204 | -4,262 | -4,262 | -2,071 | -2,071 | -2,071 | -2,071 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,192 | 8,468 | 32,072 | 28,645 | 51,048 | 51,014 | 50,588 | 52,767 | 71,815 | 84,441 | 74,856 | 55,836 | 69,419 | 65,973 | 49,460 | 52,214 | 76,227 | 71,812 | 82,643 | 87,574 |
1. Hàng tồn kho | 22,670 | 9,238 | 32,439 | 29,012 | 51,415 | 51,381 | 50,955 | 53,134 | 72,009 | 84,634 | 75,049 | 56,029 | 69,612 | 66,166 | 49,683 | 52,437 | 76,454 | 72,038 | 82,873 | 87,804 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -478 | -770 | -367 | -367 | -367 | -367 | -367 | -367 | -193 | -193 | -193 | -193 | -193 | -193 | -223 | -223 | -226 | -226 | -229 | -229 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 262 | 309 | 248 | 477 | 620 | 456 | 698 | 1,030 | 4,548 | 5,743 | 2,856 | 1,570 | 763 | 1,283 | 400 | 245 | 672 | 471 | 779 | 645 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 158 | 203 | 248 | 477 | 620 | 434 | 698 | 1,030 | 4,167 | 3,809 | 1,572 | 1,570 | 304 | 437 | 154 | 245 | 498 | 471 | 779 | 645 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 381 | 1,934 | 1,284 | 459 | 845 | 247 | 175 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 104 | 106 | 23 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 43,045 | 71,900 | 50,508 | 51,738 | 50,808 | 52,267 | 54,353 | 57,191 | 64,356 | 66,673 | 67,117 | 56,392 | 56,663 | 58,649 | 60,602 | 61,998 | 40,638 | 32,640 | 31,522 | 33,202 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 401 | 23,351 | 449 | 553 | 516 | 570 | 590 | 1,417 | 1,439 | 1,284 | 1,314 | 1,031 | 962 | 1,035 | 1,058 | 1,163 | 1,013 | 999 | 870 | 760 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 24,385 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 401 | 395 | 449 | 553 | 516 | 570 | 590 | 1,417 | 1,439 | 1,284 | 1,314 | 1,031 | 962 | 1,035 | 1,058 | 1,163 | 1,013 | 999 | 870 | 760 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,429 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 42,158 | 48,092 | 49,464 | 50,620 | 49,920 | 51,225 | 53,199 | 55,189 | 59,235 | 61,477 | 56,446 | 52,739 | 54,271 | 47,295 | 49,343 | 36,357 | 23,908 | 25,575 | 27,164 | 27,243 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 37,381 | 42,383 | 43,199 | 43,965 | 42,900 | 43,934 | 45,512 | 47,107 | 49,872 | 51,651 | 46,149 | 48,727 | 50,180 | 43,310 | 45,295 | 32,245 | 19,732 | 21,335 | 22,860 | 22,876 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,265 | 2,153 | 2,512 | 2,871 | 3,337 | 3,578 | 3,931 | 4,284 | 5,523 | 5,944 | 6,364 | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,512 | 3,556 | 3,753 | 3,784 | 3,683 | 3,714 | 3,756 | 3,798 | 3,840 | 3,883 | 3,933 | 4,012 | 4,091 | 3,984 | 4,048 | 4,112 | 4,176 | 4,240 | 4,304 | 4,367 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 270 | 270 | 286 | 270 | 270 | 2,677 | 2,677 | 8,040 | 1,303 | 8,728 | 8,505 | 22,621 | 14,259 | 4,327 | 1,518 | 2,914 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 270 | 270 | 286 | 270 | 270 | 2,677 | 2,677 | 8,040 | 1,303 | 8,728 | 8,505 | 22,621 | 14,259 | 4,327 | 1,518 | 2,914 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 486 | 457 | 325 | 296 | 85 | 202 | 295 | 585 | 1,004 | 1,235 | 1,318 | 1,318 | 1,430 | 1,592 | 1,697 | 1,856 | 1,457 | 1,740 | 1,970 | 2,284 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 486 | 457 | 325 | 296 | 85 | 202 | 295 | 585 | 1,004 | 1,235 | 1,318 | 1,318 | 1,430 | 1,592 | 1,697 | 1,856 | 1,457 | 1,740 | 1,970 | 2,284 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 125,907 | 125,935 | 146,511 | 159,475 | 162,915 | 164,025 | 170,549 | 183,740 | 202,566 | 249,229 | 272,068 | 253,323 | 175,581 | 172,045 | 138,055 | 192,365 | 182,511 | 168,225 | 182,627 | 213,579 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 59,841 | 65,147 | 74,929 | 86,911 | 93,739 | 96,400 | 102,206 | 111,776 | 143,354 | 183,975 | 201,147 | 182,416 | 110,486 | 107,553 | 71,786 | 123,169 | 119,340 | 101,601 | 113,478 | 139,976 |
I. Nợ ngắn hạn | 49,104 | 55,962 | 59,782 | 72,474 | 79,572 | 78,533 | 87,799 | 91,408 | 121,098 | 161,053 | 175,428 | 165,942 | 94,323 | 89,621 | 62,052 | 117,339 | 119,176 | 101,437 | 113,224 | 139,707 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 30,519 | 37,004 | 34,611 | 51,069 | 52,753 | 52,926 | 52,503 | 60,770 | 65,607 | 86,293 | 92,602 | 37,834 | 44,105 | 51,162 | 46,630 | 45,601 | 23,468 | 57,048 | 70,518 | 91,760 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,294 | 8,654 | 12,305 | 10,819 | 17,067 | 15,097 | 19,536 | 19,001 | 43,490 | 66,887 | 75,339 | 113,407 | 38,810 | 29,943 | 8,573 | 52,749 | 60,595 | 31,088 | 27,032 | 34,527 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,769 | 1,709 | 4,434 | 2,353 | 3,446 | 3,189 | 2,470 | 702 | 6,329 | 1,420 | 1,126 | 3,882 | 3,945 | 519 | 344 | 8,846 | 26,143 | 4,537 | 7,573 | 873 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,563 | 4,674 | 4,606 | 4,732 | 2,689 | 2,961 | 5,339 | 5,027 | 20 | 50 | 85 | 2,713 | 80 | 45 | 39 | 2,148 | 1,780 | 2,512 | 787 | 3,524 |
6. Phải trả người lao động | 237 | 227 | 214 | 246 | 286 | 402 | 686 | 981 | 1,419 | 1,813 | 2,030 | 3,330 | 2,152 | 1,702 | 1,499 | 2,990 | 2,055 | 1,414 | 1,907 | 4,100 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 162 | 194 | 71 | 71 | 6 | 91 | 63 | 65 | 62 | 205 | 1,099 | 15 | 38 | 87 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,776 | 1,711 | 1,823 | 1,394 | 1,546 | 2,101 | 5,494 | 3,060 | 2,361 | 2,722 | 2,163 | 2,612 | 2,683 | 2,803 | 2,093 | 2,593 | 2,193 | 1,892 | 2,418 | 1,828 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,785 | 1,790 | 1,790 | 1,790 | 1,785 | 1,786 | 1,766 | 1,776 | 1,809 | 1,868 | 2,019 | 2,103 | 2,342 | 2,348 | 2,859 | 2,374 | 2,941 | 2,947 | 2,989 | 3,008 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,737 | 9,185 | 15,147 | 14,437 | 14,168 | 17,867 | 14,407 | 20,368 | 22,256 | 22,923 | 25,719 | 16,474 | 16,164 | 17,932 | 9,734 | 5,830 | 164 | 164 | 255 | 269 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,162 | 7,297 | 12,946 | 11,924 | 11,346 | 14,737 | 14,407 | 16,623 | 17,431 | 17,720 | 20,135 | 16,412 | 16,079 | 17,830 | 9,592 | 5,688 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,575 | 1,888 | 2,201 | 2,514 | 2,822 | 3,130 | 3,746 | 4,825 | 5,203 | 5,584 | 62 | 85 | 102 | 142 | 142 | 164 | 164 | 255 | 269 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 66,066 | 60,788 | 71,582 | 72,563 | 69,176 | 67,625 | 68,343 | 71,964 | 59,212 | 65,254 | 70,922 | 70,906 | 65,095 | 64,492 | 66,269 | 69,196 | 63,171 | 66,624 | 69,148 | 73,603 |
I. Vốn chủ sở hữu | 66,066 | 60,788 | 71,582 | 72,563 | 69,176 | 67,625 | 68,343 | 71,964 | 59,212 | 65,254 | 70,922 | 70,906 | 65,095 | 64,492 | 66,269 | 69,196 | 63,171 | 66,624 | 69,148 | 73,603 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 | 54,674 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 | 3,816 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,929 | 6,550 | 6,550 | 6,550 | 10,050 | 10,050 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 646 | -4,632 | 6,163 | 7,144 | 3,756 | 2,205 | 2,924 | 6,545 | -6,208 | -165 | 5,502 | 5,487 | -325 | -928 | 850 | 4,155 | -1,869 | 1,584 | 608 | 5,063 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 125,907 | 125,935 | 146,511 | 159,475 | 162,915 | 164,025 | 170,549 | 183,740 | 202,566 | 249,229 | 272,068 | 253,323 | 175,581 | 172,045 | 138,055 | 192,365 | 182,511 | 168,225 | 182,627 | 213,579 |