Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 28,278 | 28,538 | 15,841 | 95,468 | 91,696 | 11,551 | 5,849 | 107,965 | 33,987 | 65,194 | 95,864 | 217,260 | 216,311 | 244,237 | 189,610 | 265,428 | 137,092 | 163,193 | 192,240 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 970 | 1,202 | 6,350 | 2,445 | 12,568 | 95 | 4,630 | 780 | -90 | 90 | 4,960 | 7,292 | 10,889 | 2,759 | 1,044 | 1,556 | 1,997 | 621 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 27,308 | 27,336 | 9,490 | 93,023 | 79,128 | 11,551 | 5,754 | 103,335 | 33,207 | 65,284 | 95,774 | 212,299 | 209,019 | 233,347 | 186,852 | 264,384 | 135,536 | 161,196 | 191,619 | |
4. Giá vốn hàng bán | 18,291 | 7,330 | 8,934 | 85,954 | 65,390 | 9,162 | 8,308 | 96,468 | 25,224 | 48,371 | 78,362 | 183,434 | 183,957 | 199,593 | 147,309 | 232,992 | 99,340 | 133,999 | 166,160 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,017 | 20,006 | 556 | 7,070 | 13,738 | 2,389 | -2,554 | 6,866 | 7,984 | 16,914 | 17,412 | 28,865 | 25,061 | 33,754 | 39,542 | 31,392 | 36,196 | 27,197 | 25,459 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 2 | 92 | 30 | 21 | 25 | 90 | 50 | 508 | 898 | 1,166 | 1,002 | 1,108 | 1,342 |
7. Chi phí tài chính | 10,658 | 91 | 17,865 | 1,087 | 3,980 | 8,225 | 2,994 | -2,691 | 115,819 | 14,129 | 44,838 | 15,577 | 16,722 | 23,264 | 23,134 | 19,539 | 20,743 | 19,993 | 11,583 | 12,035 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 765 | 1,087 | 3,955 | 2,164 | 2,302 | 3,078 | 3,169 | 7,980 | 21,762 | 15,558 | 15,511 | 17,912 | 19,362 | 19,346 | 18,000 | 19,993 | 10,384 | 12,196 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -2,621 | -3,865 | -2,130 | -2,028 | -2,261 | -3,281 | -3,507 | -2,808 | -2,475 | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,514 | 1,433 | 1,691 | 1,636 | 1,847 | 2,135 | 4,460 | 2,078 | 12,867 | 10,705 | 18,022 | 5,462 | 10,971 | 12,442 | 14,415 | 12,768 | 13,102 | 10,267 | 9,264 | 8,424 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,153 | -1,523 | 455 | -2,162 | 1,248 | 3,379 | -5,058 | -1,940 | -121,727 | -19,441 | -49,789 | -5,732 | -766 | -12,856 | -6,568 | 4,627 | -4,095 | 4,464 | 7,457 | 6,342 |
12. Thu nhập khác | 8,631 | 216 | 4,000 | 1,250 | 50 | 455 | 89 | 827 | 503 | 12,487 | 18,631 | 20 | 89 | 328 | 1,901 | 1,841 | ||||
13. Chi phí khác | 209 | 320 | 35 | 1,600 | 1,240 | 52 | 372 | 1,002 | 6,703 | 662 | 9,956 | 18,878 | 1,168 | 74 | 282 | 672 | 1,834 | 1,729 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 8,422 | -320 | -35 | 216 | 2,400 | 10 | -2 | 82 | -913 | -5,876 | -159 | 2,531 | -247 | -1,148 | -74 | -193 | -344 | 66 | 111 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,269 | -1,843 | 420 | -1,947 | 3,648 | 3,389 | -5,060 | -1,940 | -121,645 | -20,354 | -55,665 | -5,891 | 1,765 | -13,103 | -7,715 | 4,552 | -4,287 | 4,121 | 7,523 | 6,453 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 106 | 9 | 15 | -222 | 260 | 12 | 319 | 449 | 315 | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 106 | 9 | 15 | -222 | 260 | 12 | 319 | 449 | 315 | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,269 | -1,843 | 420 | -1,947 | 3,648 | 3,389 | -5,060 | -1,940 | -121,645 | -20,354 | -55,771 | -5,891 | 1,757 | -13,118 | -7,494 | 4,292 | -4,300 | 3,802 | 7,075 | 6,138 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -3,135 | -2,667 | -973 | -176 | -2,352 | -1,023 | 2,200 | 233 | 1,264 | 1,786 | 2,208 | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,269 | -1,843 | 420 | -1,947 | 3,648 | 3,389 | -5,060 | -1,940 | -121,645 | -17,219 | -53,104 | -4,918 | 1,933 | -10,766 | -6,471 | 2,092 | -4,532 | 2,538 | 5,289 | 3,931 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,059 | 148,570 | 151,593 | 158,297 | 182,684 | 197,683 | 250,955 | 283,987 | 295,325 | 308,488 | 380,870 | 404,934 | 408,127 | 407,373 | 600,356 | 620,399 | 727,633 | 820,672 | 891,937 | 972,726 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,150 | 4,262 | 12,186 | 9,989 | 2,973 | 130 | 1,866 | 1,626 | 14,869 | 974 | 1,108 | 221 | 782 | 1,351 | 7,415 | 17,359 | 28,343 | 7,955 | 31,585 | 32,972 |
1. Tiền | 21,150 | 4,262 | 12,186 | 989 | 2,973 | 130 | 1,866 | 1,626 | 14,869 | 974 | 1,108 | 221 | 782 | 1,351 | 7,415 | 17,359 | 28,343 | 7,955 | 31,585 | 32,972 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 8,200 | 16,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 8,200 | 16,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 87,535 | 121,810 | 136,778 | 137,095 | 163,503 | 161,674 | 196,408 | 231,400 | 225,000 | 255,944 | 287,703 | 249,457 | 255,466 | 257,977 | 413,794 | 380,940 | 406,013 | 481,060 | 437,475 | 443,400 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,486 | 55,706 | 104,865 | 115,346 | 133,586 | 157,234 | 189,351 | 223,989 | 211,695 | 248,190 | 266,519 | 224,381 | 220,862 | 244,002 | 221,359 | 274,922 | 300,784 | 349,049 | 293,837 | 290,195 |
2. Trả trước cho người bán | 2,193 | 2,160 | 2,160 | 2,238 | 1,959 | 1,957 | 2,395 | 2,750 | 9,128 | 5,227 | 18,604 | 22,608 | 30,128 | 10,111 | 63,832 | 62,732 | 61,437 | 62,771 | 59,254 | 59,219 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 41,600 | 41,300 | 24,300 | 15,300 | 3,300 | 5,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,722 | 42,085 | 24,517 | 23,274 | 43,942 | 19,538 | 20,584 | 20,583 | 20,099 | 18,448 | 18,502 | 18,390 | 18,430 | 17,818 | 132,705 | 57,408 | 48,303 | 75,322 | 88,809 | 97,232 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19,465 | -19,441 | -19,063 | -19,063 | -19,284 | -17,055 | -15,922 | -15,922 | -15,922 | -15,922 | -15,922 | -15,922 | -13,954 | -13,954 | -9,101 | -14,122 | -4,511 | -6,082 | -4,425 | -3,246 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 34,780 | 51,179 | 49,861 | 51,020 | 47,601 | 89,702 | 152,326 | 149,501 | 143,608 | 170,307 | 213,624 | 287,062 | 326,970 | 417,934 | 485,174 |
1. Hàng tồn kho | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 34,780 | 51,179 | 49,861 | 51,020 | 47,601 | 89,702 | 152,326 | 149,501 | 143,608 | 170,307 | 214,276 | 287,062 | 326,970 | 417,934 | 485,174 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -652 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,369 | 2,495 | 2,624 | 3,009 | 204 | 1,099 | 1,502 | 1,100 | 4,435 | 3,970 | 2,357 | 2,929 | 2,377 | 4,437 | 8,839 | 8,476 | 6,215 | 4,688 | 4,943 | 11,179 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 73 | 22 | 239 | 1,586 | 1,896 | 1,792 | 1,641 | 1,928 | 2,250 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 979 | 1,385 | 1,539 | 1,924 | 1,099 | 1,263 | 1,100 | 4,435 | 3,970 | 2,357 | 2,929 | 2,377 | 4,437 | 7,253 | 6,413 | 4,407 | 3,031 | 2,999 | 8,916 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,317 | 1,109 | 1,085 | 1,085 | 182 | 167 | 16 | 16 | 16 | 12 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 82,735 | 62,743 | 46,498 | 46,191 | 47,019 | 53,332 | 70,322 | 70,404 | 87,747 | 106,356 | 105,261 | 111,631 | 85,375 | 102,597 | 762,101 | 903,414 | 937,811 | 937,371 | 958,714 | 990,718 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 26 | 335 | 275 | 305 | 305 | 173 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 26 | 335 | 275 | 305 | 305 | 173 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 241 | 244 | 244 | 250 | 250 | 368 | 494 | 878 | 1,651 | 571,282 | 605,546 | 609,510 | 619,102 | 609,347 | 634,012 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 241 | 244 | 244 | 250 | 250 | 368 | 494 | 878 | 1,651 | 571,282 | 605,546 | 609,510 | 619,102 | 609,347 | 634,012 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 17,608 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 17,608 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,235 | 17,608 | 17,608 | 17,608 | 17,608 | 105,453 | 128,770 | 125,050 | 111,103 | 131,008 | 127,894 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 20,235 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,608 | 17,608 | 17,608 | 17,608 | 105,453 | 128,770 | 125,050 | 111,103 | 131,008 | 127,894 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 45,557 | 45,202 | 28,358 | 27,453 | 27,453 | 32,511 | 48,967 | 48,967 | 66,067 | 67,117 | 65,976 | 71,996 | 44,896 | 61,344 | 56,530 | 60,176 | 87,116 | 90,387 | 100,628 | 103,147 |
1. Đầu tư vào công ty con | 40,564 | 23,213 | 22,628 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 41,746 | 41,746 | 41,746 | 41,746 | 41,746 | 91,305 | 94,100 | 94,100 | 94,100 | 94,100 | 94,100 | 52,353 | 52,353 | 52,353 | 39,707 | 31,091 | 34,956 | 37,086 | 39,114 | 41,376 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 14,341 | 14,341 | 14,341 | 14,409 | 14,409 | 11,039 | 11,039 | 11,039 | 11,039 | 11,039 | 9,898 | 11,039 | 24,503 | 49,886 | 39,898 | 52,160 | 52,160 | 53,300 | 38,300 | 41,588 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -10,530 | -10,885 | -27,729 | -28,703 | -28,703 | -69,833 | -56,172 | -56,172 | -39,072 | -38,022 | -38,022 | -31,961 | -31,961 | -40,895 | -23,075 | -23,075 | -2,445 | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,717 | 17,316 | 17,915 | 18,514 | 19,341 | 20,569 | 21,100 | 21,182 | 21,418 | 21,369 | 21,308 | 21,533 | 21,982 | 21,982 | 28,810 | 108,588 | 115,860 | 116,475 | 117,427 | 125,493 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,717 | 17,316 | 17,915 | 18,514 | 19,341 | 20,569 | 21,100 | 21,182 | 21,418 | 21,369 | 21,308 | 21,533 | 21,982 | 21,982 | 27,540 | 107,242 | 114,440 | 116,475 | 117,427 | 125,493 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,271 | 1,345 | 1,420 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 193,793 | 211,313 | 198,090 | 204,488 | 229,702 | 251,015 | 321,277 | 354,391 | 383,071 | 414,844 | 486,131 | 516,565 | 493,502 | 509,970 | 1,362,457 | 1,523,813 | 1,665,444 | 1,758,043 | 1,850,651 | 1,963,444 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 57,122 | 75,362 | 77,321 | 82,601 | 107,935 | 131,051 | 205,582 | 236,853 | 265,953 | 278,147 | 353,081 | 386,903 | 358,781 | 369,556 | 1,063,540 | 1,115,150 | 1,196,248 | 1,303,111 | 1,399,578 | 1,488,066 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,159 | 70,399 | 74,199 | 79,411 | 104,745 | 127,116 | 200,020 | 231,292 | 262,018 | 268,927 | 343,862 | 375,770 | 346,830 | 356,848 | 603,997 | 660,594 | 743,641 | 862,671 | 953,452 | 1,045,324 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,003 | 3,936 | 8,936 | 23,246 | 47,479 | 50,149 | 109,551 | 115,189 | 128,889 | 136,749 | 194,328 | 261,366 | 279,449 | 299,943 | 308,331 | 316,296 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,323 | 23,472 | 23,818 | 31,652 | 37,498 | 34,730 | 58,761 | 59,788 | 68,740 | 79,629 | 59,422 | 61,949 | 50,715 | 67,510 | 189,131 | 172,924 | 167,888 | 224,731 | 242,280 | 257,902 |
4. Người mua trả tiền trước | 299 | 269 | 269 | 243 | 232 | 21,001 | 36,745 | 36,745 | 40,598 | 36,353 | 76,251 | 100,691 | 62,991 | 52,865 | 86,697 | 91,327 | 97,706 | 102,299 | 112,552 | 134,165 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,304 | 4,143 | 5,071 | 6,056 | 6,240 | 7,537 | 7,101 | 7,101 | 7,263 | 14,119 | 10,050 | 10,324 | 12,680 | 14,614 | 24,521 | 36,828 | 37,919 | 40,984 | 36,971 | 34,237 |
6. Phải trả người lao động | 619 | 758 | 1,284 | 1,037 | 1,323 | 1,086 | 2,989 | 3,712 | 2,609 | 3,367 | 3,797 | 3,915 | 3,824 | 4,321 | 6,764 | 11,879 | 15,540 | 38,067 | 45,732 | 39,789 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,792 | 29,340 | 29,340 | 29,340 | 31,888 | 44,509 | 67,075 | 73,839 | 70,682 | 74,649 | 71,689 | 68,641 | 73,054 | 66,534 | 74,633 | 50,048 | 105,245 | 118,500 | 148,267 | 144,272 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,822 | 12,418 | 14,418 | 11,082 | 11,559 | 14,318 | 18,412 | 26,861 | 24,648 | 10,663 | 13,101 | 15,061 | 14,723 | 14,303 | 27,725 | 33,854 | 36,919 | 35,147 | 56,319 | 115,660 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -47 | -47 | 198 | 2,369 | 2,975 | 3,000 | 3,000 | 3,002 | ||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,964 | 4,964 | 3,122 | 3,190 | 3,190 | 3,935 | 5,562 | 5,562 | 3,935 | 9,219 | 9,219 | 11,133 | 11,951 | 12,708 | 459,542 | 454,555 | 452,607 | 440,440 | 446,126 | 442,742 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,964 | 4,964 | 3,122 | 3,190 | 3,190 | 3,935 | 5,562 | 5,562 | 3,935 | 9,219 | 9,219 | 11,133 | 11,951 | 12,708 | 17,405 | 17,413 | 17,468 | 17,580 | 17,668 | 17,719 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 442,137 | 437,142 | 435,139 | 422,860 | 428,458 | 425,022 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 136,671 | 135,951 | 120,769 | 121,887 | 121,767 | 119,964 | 115,695 | 117,538 | 117,118 | 136,698 | 133,050 | 129,662 | 134,721 | 140,413 | 298,917 | 408,663 | 469,196 | 454,932 | 451,073 | 475,378 |
I. Vốn chủ sở hữu | 136,671 | 135,951 | 120,769 | 121,887 | 121,767 | 119,964 | 115,695 | 117,538 | 117,118 | 136,698 | 133,050 | 129,662 | 134,721 | 140,413 | 298,917 | 408,663 | 469,196 | 454,932 | 451,073 | 475,378 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 106,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 192,772 | 195,311 | 195,311 | 195,377 | 195,377 | 195,377 | ||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -1,657 | -2,959 | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 13,065 | 30,661 | 30,661 | 30,661 | 41,041 | 41,041 | 42,156 | 70,504 | 70,504 | 70,322 | 70,322 | 70,322 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,496 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,606 | 16,886 | 1,704 | 2,822 | 2,702 | 899 | -3,370 | -1,527 | -1,947 | 37 | -3,611 | -6,999 | -12,319 | -6,627 | -72,917 | -63,165 | -3,208 | -2,501 | -6,932 | 3,909 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 30,906 | 97,517 | 100,589 | 101,733 | 103,962 | 118,729 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 193,793 | 211,313 | 198,090 | 204,488 | 229,702 | 251,015 | 321,277 | 354,391 | 383,071 | 414,844 | 486,131 | 516,565 | 493,502 | 509,970 | 1,362,457 | 1,523,813 | 1,665,444 | 1,758,043 | 1,850,651 | 1,963,444 |