Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 677,353 | 552,871 | 165,857 | 301,514 | 276,960 | 178,906 | 130,767 | 109,812 | 354,136 | 1,055,195 | 431,613 | 764,939 | 558,995 | 1,182,929 | 350,416 | 657,851 | 241,480 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 677,353 | 552,871 | 165,857 | 301,514 | 276,960 | 178,906 | 130,767 | 109,812 | 354,136 | 1,055,195 | 431,613 | 764,939 | 558,995 | 1,182,929 | 350,416 | 657,851 | 241,480 |
4. Giá vốn hàng bán | 616,736 | 475,523 | 155,140 | 285,429 | 263,079 | 165,827 | 120,384 | 101,878 | 331,206 | 983,692 | 401,820 | 699,577 | 518,505 | 1,085,510 | 311,179 | 587,612 | 220,011 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 60,617 | 77,348 | 10,717 | 16,085 | 13,881 | 13,079 | 10,383 | 7,935 | 22,930 | 71,503 | 29,793 | 65,362 | 40,490 | 97,419 | 39,237 | 70,239 | 21,470 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 84,335 | 106,621 | 105,065 | 114,815 | 120,642 | 121,651 | 120,351 | 108,420 | 57,242 | 52,577 | 49,950 | 49,379 | 42,380 | 77,010 | 11 | 8 | 8 |
7. Chi phí tài chính | 80,779 | 77,268 | 90,627 | 99,975 | 106,350 | 115,565 | 112,988 | 92,014 | 48,315 | 45,260 | 39,851 | 42,734 | 46,263 | 49,854 | 13,200 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 80,028 | 76,649 | 89,760 | 99,108 | 105,580 | 116,290 | 110,029 | 91,406 | 47,694 | 44,659 | 39,256 | 42,126 | 48,216 | 47,901 | 13,200 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 17 | 136 | 44 | 37 | 16 | 271 | 92 | 122 | 43 | 64 | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,075 | 17,813 | 13,810 | 18,094 | 14,057 | 18,629 | 12,725 | 27,206 | 22,480 | 19,919 | 16,525 | 24,433 | 9,215 | 12,171 | 8,888 | 10,637 | 8,210 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 46,098 | 88,888 | 11,328 | 12,695 | 14,073 | 499 | 5,006 | -3,137 | 9,286 | 58,779 | 23,324 | 47,510 | 27,392 | 112,406 | 17,161 | 59,610 | 13,268 |
12. Thu nhập khác | 462 | 663 | 98 | 619 | 155 | 42 | 85 | 718 | 163 | 217 | 12 | 188 | 61 | 48 | 273 | ||
13. Chi phí khác | 3,356 | 191 | 351 | 2,660 | 473 | 1,066 | 793 | 5,104 | 3,470 | 37 | 52 | 397 | 339 | 275 | 21 | 36 | 22 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2,894 | 473 | -253 | -2,040 | -318 | -1,024 | -707 | -4,386 | -3,307 | 180 | -40 | -209 | -339 | -214 | 27 | 237 | -22 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 43,204 | 89,360 | 11,075 | 10,655 | 13,754 | -524 | 4,298 | -7,523 | 5,979 | 58,959 | 23,284 | 47,300 | 27,053 | 112,191 | 17,188 | 59,847 | 13,246 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,080 | 5,450 | 3,083 | 3,139 | 475 | -6,482 | 9,590 | 35,874 | 3,066 | 12,718 | 4,569 | 10,325 | 5,524 | 22,458 | 3,442 | 11,974 | 2,654 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 723 | -53 | -843 | ||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 6,080 | 5,450 | 3,083 | 3,139 | 475 | -6,482 | 9,590 | 35,874 | 3,066 | 13,441 | 4,516 | 9,482 | 5,524 | 22,458 | 3,442 | 11,974 | 2,654 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 37,124 | 83,911 | 7,991 | 7,516 | 13,279 | 5,958 | -5,292 | -43,397 | 2,914 | 45,517 | 18,769 | 37,819 | 21,529 | 89,733 | 13,746 | 47,873 | 10,593 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 39 | 97 | -187 | 522 | 239 | -324 | 412 | 186 | 105 | -161 | 447 | 829 | 300 | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 37,085 | 83,814 | 8,178 | 6,994 | 13,041 | 6,282 | -5,704 | -43,583 | 2,074 | 45,678 | 18,321 | 36,989 | 21,229 | 89,733 | 13,746 | 47,873 | 10,593 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,989,227 | 4,860,486 | 4,720,744 | 5,192,037 | 5,263,218 | 5,241,566 | 5,376,962 | 6,974,633 | 5,997,660 | 5,458,372 | 4,988,501 | 4,592,977 | 4,049,934 | 3,696,868 | 2,905,497 | 1,328,447 | 1,388,873 | 1,270,121 | 386,317 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 54,163 | 80,125 | 86,134 | 117,352 | 30,058 | 33,025 | 60,680 | 29,473 | 35,115 | 65,298 | 110,905 | 227,280 | 349,462 | 17,101 | 156,037 | 48,401 | 26,068 | 40,195 | 44,929 |
1. Tiền | 54,163 | 80,125 | 86,134 | 117,352 | 30,058 | 33,025 | 60,680 | 29,473 | 35,115 | 65,298 | 110,905 | 227,280 | 349,462 | 17,101 | 156,037 | 48,401 | 26,068 | 40,195 | 14,426 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,503 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 235,173 | 235,173 | 230,000 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 235,173 | 235,173 | 230,000 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,668,663 | 4,493,915 | 4,255,715 | 4,757,063 | 4,684,909 | 4,693,640 | 4,800,605 | 6,674,941 | 5,713,405 | 5,167,213 | 4,729,651 | 4,181,600 | 3,612,518 | 3,542,090 | 2,576,659 | 1,033,323 | 1,031,734 | 1,018,478 | 203,490 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,868,375 | 1,553,999 | 1,455,875 | 1,474,207 | 1,427,325 | 1,494,837 | 1,510,705 | 2,105,637 | 2,375,901 | 2,556,392 | 1,923,841 | 1,917,542 | 1,739,111 | 1,655,562 | 599,235 | 617,740 | 506,541 | 529,119 | 112,212 |
2. Trả trước cho người bán | 2,376,806 | 2,467,518 | 2,315,847 | 2,302,646 | 2,294,672 | 2,285,497 | 2,274,345 | 3,784,694 | 2,780,470 | 2,109,375 | 2,146,032 | 1,998,301 | 1,871,523 | 1,859,183 | 1,974,989 | 404,159 | 520,081 | 483,850 | 87,274 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 304,755 | 304,755 | 237,000 | 534,175 | 618,175 | 618,175 | 771,175 | 643,568 | 487,568 | 464,250 | 640,250 | 256,000 | 9,950 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 118,727 | 167,643 | 246,993 | 446,035 | 344,737 | 295,131 | 244,379 | 141,042 | 69,466 | 37,196 | 19,528 | 9,757 | 1,885 | 27,345 | 2,436 | 1,474 | 5,111 | 5,509 | 4,004 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 244,296 | 266,958 | 338,406 | 290,968 | 285,906 | 277,862 | 282,213 | 267,010 | 245,185 | 223,536 | 147,419 | 183,168 | 84,525 | 137,091 | 171,227 | 243,613 | 322,213 | 207,019 | 125,539 |
1. Hàng tồn kho | 244,296 | 266,958 | 338,406 | 290,968 | 285,906 | 277,862 | 282,213 | 267,010 | 245,185 | 223,536 | 147,419 | 183,168 | 84,525 | 137,091 | 171,227 | 243,613 | 322,213 | 207,019 | 125,539 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 22,105 | 19,489 | 40,489 | 26,653 | 27,172 | 1,867 | 3,465 | 3,209 | 3,954 | 2,325 | 526 | 930 | 3,428 | 587 | 1,574 | 3,110 | 8,859 | 4,429 | 12,360 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 3 | 5 | 7 | 2 | 5 | 69 | 137 | 200 | 106 | 930 | 3,428 | 351 | 1,574 | 211 | 650 | 528 | 1,289 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22,105 | 19,487 | 40,486 | 26,648 | 27,165 | 1,865 | 3,460 | 3,140 | 3,817 | 2,125 | 420 | 2,899 | 8,209 | 3,902 | 11,071 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 236 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,168,900 | 1,811,665 | 1,882,720 | 1,594,324 | 1,601,800 | 1,736,937 | 1,535,591 | 525,523 | 529,147 | 531,584 | 277,303 | 280,315 | 253,798 | 255,988 | 243,409 | 15,601 | 24,121 | 24,957 | 15,568 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,152,300 | 1,792,300 | 1,860,055 | 1,567,755 | 1,572,755 | 1,704 | 1,500,000 | 256,000 | 256,000 | 256,000 | 9,950 | 9,950 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 9,950 | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 652,300 | 292,300 | 72,755 | 256,000 | 256,000 | 256,000 | 9,950 | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,860,055 | 1,567,755 | 1,500,000 | 1,704 | 1,500,000 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,356 | 6,904 | 7,185 | 7,741 | 8,299 | 8,861 | 9,529 | 10,013 | 10,681 | 10,325 | 9,810 | 9,889 | 7,799 | 4,873 | 3,795 | 3,996 | 3,534 | 3,718 | 4,124 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,032 | 6,499 | 6,699 | 7,174 | 7,651 | 8,132 | 8,718 | 9,109 | 9,680 | 9,226 | 8,614 | 8,594 | 6,406 | 4,762 | 3,667 | 3,851 | 3,373 | 3,540 | 4,124 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 324 | 405 | 486 | 567 | 648 | 730 | 811 | 903 | 1,001 | 1,099 | 1,197 | 1,295 | 1,392 | 111 | 128 | 144 | 161 | 178 | |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 2,854 | 2,710 | 2,179 | 503 | 503 | 503 | 503 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 | 2,854 | 2,710 | 2,179 | 503 | 503 | 503 | 503 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,463 | 11,680 | 14,700 | 18,048 | 19,965 | 23,295 | 25,282 | 28,730 | 31,685 | 32,405 | 34,783 | 38,248 | 15,496 | 20,612 | 9,111 | 11,102 | 10,637 | 11,289 | 11,444 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,291 | 11,507 | 14,527 | 17,875 | 19,792 | 23,122 | 25,109 | 28,557 | 31,512 | 32,232 | 34,511 | 37,405 | 15,496 | 20,612 | 9,111 | 11,102 | 10,637 | 11,289 | 11,444 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 271 | 843 | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,158,127 | 6,672,151 | 6,603,464 | 6,786,361 | 6,865,017 | 6,978,503 | 6,912,553 | 7,500,156 | 6,526,806 | 5,989,956 | 5,265,804 | 4,873,292 | 4,303,732 | 3,952,856 | 3,148,906 | 1,344,048 | 1,412,995 | 1,295,077 | 401,885 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,867,882 | 5,419,030 | 5,434,254 | 5,625,261 | 5,710,967 | 5,837,731 | 5,777,740 | 6,359,825 | 5,343,078 | 4,809,141 | 4,134,257 | 3,756,690 | 3,229,963 | 3,253,824 | 2,539,607 | 748,495 | 865,316 | 757,991 | 296,507 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,385,574 | 3,936,912 | 3,952,324 | 4,143,520 | 2,385,537 | 2,512,504 | 5,660,156 | 4,744,654 | 3,700,645 | 3,164,924 | 2,477,092 | 2,162,133 | 1,735,397 | 1,759,866 | 1,045,093 | 747,933 | 865,284 | 757,959 | 296,507 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,926,245 | 1,873,667 | 2,022,289 | 2,022,289 | 195,048 | 195,048 | 3,403,388 | 1,970,806 | 935,484 | 223,923 | 196,113 | 12,423 | 350,000 | 350,000 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 791,069 | 719,668 | 640,187 | 664,764 | 712,497 | 667,810 | 665,488 | 876,556 | 624,130 | 595,276 | 548,801 | 737,095 | 522,397 | 472,002 | 510,876 | 690,488 | 363,277 | 372,094 | 147,106 |
4. Người mua trả tiền trước | 665,818 | 226,679 | 211,443 | 227,732 | 272,331 | 325,264 | 299,726 | 612,514 | 542,934 | 527,119 | 427,843 | 59,316 | 39,165 | 27,443 | 3,127 | 2,588 | 348,608 | 285,881 | 130,348 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,179 | 11,664 | 24,723 | 40,385 | 64,418 | 68,525 | 76,962 | 70,878 | 59,301 | 90,854 | 74,003 | 183,073 | 174,465 | 129,277 | 46,077 | 22,693 | 10,697 | 10,451 | 2,436 |
6. Phải trả người lao động | 6,845 | 11,371 | 8,069 | 11,943 | 7,793 | 9,732 | 7,287 | 15,424 | 14,521 | 13,541 | 14,145 | 28,586 | 7,441 | 7,404 | 9,070 | 15,850 | 6,576 | 4,275 | 3,341 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 927,042 | 1,034,409 | 926,584 | 1,063,072 | 1,015,483 | 1,111,203 | 1,183,750 | 1,177,045 | 1,516,019 | 1,709,465 | 1,214,810 | 1,140,662 | 990,177 | 772,098 | 123,167 | 15,717 | 135,500 | 84,924 | 13,255 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 51,376 | 59,392 | 118,966 | 113,273 | 117,905 | 134,860 | 23,493 | 21,369 | 8,194 | 4,684 | 1,315 | 916 | 1,690 | 1,579 | 2,652 | 536 | 565 | 273 | 22 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 123 | 61 | 61 | 61 | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,482,308 | 1,482,118 | 1,481,929 | 1,481,741 | 3,325,430 | 3,325,227 | 117,584 | 1,615,171 | 1,642,434 | 1,644,217 | 1,657,165 | 1,594,557 | 1,494,566 | 1,493,958 | 1,494,514 | 563 | 32 | 32 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,482,308 | 1,482,118 | 1,481,929 | 1,481,741 | 3,325,430 | 3,325,227 | 117,584 | 1,615,171 | 1,642,434 | 1,644,217 | 1,657,165 | 1,594,557 | 1,494,566 | 1,493,958 | 1,494,514 | 500 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 63 | 32 | 32 | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,290,245 | 1,253,121 | 1,169,210 | 1,161,100 | 1,154,051 | 1,140,771 | 1,134,814 | 1,140,332 | 1,183,728 | 1,180,814 | 1,131,546 | 1,116,603 | 1,073,769 | 699,032 | 609,299 | 595,552 | 547,679 | 537,087 | 105,377 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,290,245 | 1,253,121 | 1,169,210 | 1,161,100 | 1,154,051 | 1,140,771 | 1,134,814 | 1,140,332 | 1,183,728 | 1,180,814 | 1,131,546 | 1,116,603 | 1,073,769 | 699,032 | 609,299 | 595,552 | 547,679 | 537,087 | 105,377 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | -150 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 427,725 | 390,640 | 306,826 | 298,438 | 291,911 | 278,871 | 272,589 | 280,244 | 323,827 | 321,179 | 271,728 | 257,251 | 220,261 | 199,032 | 109,299 | 95,552 | 47,679 | 37,087 | 5,377 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,670 | 12,631 | 12,534 | 12,811 | 12,289 | 12,050 | 12,375 | 10,237 | 10,051 | 9,785 | 9,967 | 9,502 | 3,657 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,158,127 | 6,672,151 | 6,603,464 | 6,786,361 | 6,865,017 | 6,978,503 | 6,912,553 | 7,500,156 | 6,526,806 | 5,989,956 | 5,265,804 | 4,873,292 | 4,303,732 | 3,952,856 | 3,148,906 | 1,344,048 | 1,412,995 | 1,295,077 | 401,885 |