CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,61829,51226,01424,77420,04818,50117,41018,11017,66518,31215,88019,18717,64718,51515,12920,04720,20119,87314,47719,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,61829,51226,01424,77420,04818,50117,41018,11017,66518,31215,88019,18717,64718,51515,12920,04720,20119,87314,47719,389
4. Giá vốn hàng bán12,96212,89113,02218,91612,90714,26211,66220,82511,06711,5458,90217,5029,28210,3788,13613,74313,63014,0719,39417,566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,65616,62112,9925,8587,1414,2405,747-2,7156,5986,7676,9781,6858,3658,1366,9936,3046,5715,8025,0831,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính6431,1589039421,2571,4521,1479956196665511,163771,08822,0951272,654232,956
7. Chi phí tài chính10912112413414115015316617318118525350256566696381,3106421,066
-Trong đó: Chi phí lãi vay10912112413414115015316617318118525350256566696381,3106421,066
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9561,2931,0281,3581,2079316681,3858181,0828441,513934859970895982962704365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3562,3132,1633,3822,0892,1591,6922,9961,7581,3681,4972,6551,2863,0801,0432,8072,1692,0741,7352,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,87814,05110,5801,9274,9612,4514,381-6,2674,4674,8025,004-1,5736,1735,0304,9264,0272,9104,1102,0251,195
12. Thu nhập khác11788
13. Chi phí khác4436014018441501413389318741718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-4-3-60-40-183-4-150-1-4-13389-31-87-33-7-18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,87414,04710,5771,8664,9612,4114,381-6,4504,4644,6525,003-1,5776,0415,1194,9263,9962,8234,0772,0191,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9752,8762,140486984556876-1,1598741,986-3281,2081,251989692568908408235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9752,8762,140486984556876-1,1598741,986-3281,2081,251989692568908408235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,90011,1718,4361,3813,9771,8563,505-5,2913,5902,6665,003-1,2494,8333,8683,9373,3042,2553,1701,611942
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát29642927161322-830-631-829
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,90011,1428,4361,3813,9771,7923,505-5,3213,5902,6385,003-1,2654,8203,8463,9453,2742,2613,1381,619913

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,445175,200161,301158,549144,912141,888132,542133,832138,949139,036132,264133,729132,830126,538114,818120,060171,937173,988169,791170,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,49760,40047,10644,01325,27625,16820,39823,33926,67021,94423,32513,62111,89112,4673,3113,38622,30524,74323,39125,613
1. Tiền32,30026,20313,2984,1821,6307,7056983,6396,9702,2446,8255,6213,89112,4673,3113,3862,3052,0436912,913
2. Các khoản tương đương tiền34,19734,19733,80839,83223,64617,46319,70019,70019,70019,70016,5008,0008,00020,00022,70022,70022,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,77766,77765,49865,49861,81561,81558,04958,04850,73250,73247,85056,35048,35043,50044,50044,50064,30064,30064,30064,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,77766,77765,49865,49861,81561,81558,04958,04850,73250,73247,85056,35048,35043,50044,50044,50064,30064,30064,30064,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,76137,21536,42835,40447,26044,54341,87536,59146,99651,35146,82350,77056,94854,71550,98651,05461,72158,74852,68453,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,17913,11411,12011,60610,5609,80310,50310,22810,14711,35010,99012,76216,82815,45512,40211,78615,34712,31311,42611,723
2. Trả trước cho người bán22,10421,95722,40621,97630,76830,72730,70526,64936,82836,39236,41036,35037,22736,72036,63132,45341,09641,10641,17941,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,2204,8865,7434,6648,7746,8545,7154,5825,0058,5944,8016,5897,8257,4735,9869,2497,7137,7642,5862,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,742-2,742-2,842-2,842-2,842-2,842-5,048-4,869-4,985-4,985-5,377-4,932-4,932-4,932-4,033-2,435-2,435-2,435-2,507-2,300
IV. Tổng hàng tồn kho11,02510,30312,12113,36010,31110,07811,58914,72314,32514,76314,04812,78715,58915,64115,26319,96022,95025,01027,50125,420
1. Hàng tồn kho19,92019,19821,02622,26518,05917,82617,94318,45818,11418,55117,93016,71619,51819,57119,23019,96022,95025,01027,50125,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,895-8,895-8,905-8,905-7,748-7,748-6,354-3,735-3,788-3,788-3,882-3,930-3,930-3,930-3,968
V. Tài sản ngắn hạn khác3855051492742502856311,131226247217202532157581,1606611,1881,9151,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn339457104127205231306354153174114808964110132138885
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4646451214554282732737310345451246711,0253389591,6091,600
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước226434517782222519190218158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,340104,303109,518107,222110,951114,549120,349116,961117,871121,002124,930128,729132,362133,920140,479140,989130,549130,931135,329136,551
I. Các khoản phải thu dài hạn1151151151151151152,2792,2792,2792,2792,2798158158154,1268158158154,3104,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2792,2798158158154,1268158158154,3104,310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164
II. Tài sản cố định68,60772,34176,08080,59684,29484,82388,83766,79777,67881,40785,72691,31086,22688,69991,36386,86383,58585,84086,24980,884
1. Tài sản cố định hữu hình68,60772,34176,08079,94283,60184,09288,06766,79777,67381,39485,70691,28386,16788,60891,24186,70983,40085,62386,17080,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình654692731770613202859911221541852177986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,74913,02210,1898,6878,63011,63411,22429,78719,72619,04018,55818,13223,33722,42222,16632,06425,84225,37927,25534,241
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,74913,02210,1898,6878,63011,63411,22429,78719,72619,04018,55818,13223,33722,42222,16632,06425,84225,37927,25534,241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,87018,82618,34717,82417,91317,97618,01018,09818,18818,27718,36718,47221,98421,98422,82421,24820,30718,89917,51617,117
1. Chi phí trả trước dài hạn18,87018,82618,34717,82417,91317,97618,01018,09818,18818,27718,36718,47221,98421,98422,82421,24820,30718,89917,51617,117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120307,214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,75437,37326,17134,40025,87230,42322,64025,77526,51233,28525,71929,12930,53930,75829,59032,71277,55682,35581,44783,123
I. Nợ ngắn hạn24,21030,83518,57926,80817,22721,77712,94116,07615,81422,58814,91216,32517,73517,95415,73218,35950,05154,20553,55952,417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7322,0411,7322,0411,7322,0411,7321,9971,9091,9972,6879991,6881,9971,6883,05729,39735,92639,04738,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3883,3272,7199,9822,7663,5023,3834,9212,1552,5722,9285,4014,9607,2116,7826,0413,4713,3674,0543,806
4. Người mua trả tiền trước1,7481,3681,2851,3981,7231,8487286539279767575131,3118862725852,5372,4652,2381,768
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2555,9143,9903,7213,4942,6621,5802,0654,0003,2143,8013,6384,8813,6223,3633,9894,5703,9164,0752,836
6. Phải trả người lao động5,8005,9555,4586,4753,8162,7162,0493,3861,3091,2941,1933,5312,4211,7391,0252,2353,9302,3342,3153,458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4703634092107076246383089921,0664361972994639868621,1311,3161,0141,327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4809,9081,8731,6141,5026,6022,1112,0713,0029,9082,9571,7601,8781,7321,2949764,2173,8981,105555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn184184184184184184184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1541,7749281,1811,3021,5965366761,5211,548153287297303322613797982-288196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,5446,5387,5927,5928,6458,6459,6999,69910,69710,69710,80712,80412,80412,80413,85814,35327,50628,15027,88830,706
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn7667668218218758759309309309301,0391,0391,0391,0391,0941,1491,1491,1491,2031,258
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,7725,7726,7716,7717,7707,7708,7698,7699,7679,7679,76711,76511,76511,76512,76413,20426,35727,00126,68529,448
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu254,030242,130244,649231,372229,991226,014230,251225,018230,309226,753231,474233,329234,653229,700225,707228,336224,930222,564223,673224,091
I. Vốn chủ sở hữu253,143241,242243,761230,484229,104225,127229,364224,130229,421225,865230,587231,782233,200228,368224,500227,236223,932221,677222,890223,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000207,973200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1515151515151515151515151515151515151515
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,36517,36516,31516,31516,31516,31515,62915,62915,62915,62914,49514,49514,49514,49514,49514,49514,49514,49510,62910,629
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,35721,42719,45811,74810,4116,43411,4216,18711,5087,95213,83415,03016,46411,6457,87010,6067,3024,99210,12710,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4062,4352,4062,3632,3632,2992,2992,2702,2702,2422,2422,2262,2132,1202,1202,1202,1752,1202,142
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8878878878878878878878878878878871,5471,4521,3321,2071,101999887783687
1. Nguồn kinh phí8878878878878878878878878878878871,5471,4521,3321,2071,101999887783687
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN284,785279,503270,819265,772255,863256,437252,891250,793256,820260,038257,193262,458265,192260,458255,297261,048302,487304,920305,120307,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |