CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (pxc)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,8011,2292,62210,90210,70495,73743,706159,65956,11331,5165,62974,96951,1965,98943,64039,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,8011,2292,62210,90210,70495,73743,706159,65956,11331,5165,62974,96951,1965,98943,64039,842
4. Giá vốn hàng bán5,80019,3451,4388,1328,39794,00143,054151,30153,29029,3365,79271,13849,5716,29747,65760,516
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-18,1171,1852,7702,3071,7366528,3592,8232,180-1633,8311,625-308-4,017-20,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính1272276304835261422443323272314
7. Chi phí tài chính4,8144,7624,7094,8144,8149,47155,3225,40069501761001571181254,369329
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8144,7624,7094,8144,8149,47155,32289501761001571181253,547329
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4466017937581,0632201,2187,6031,331-1,0652,2582,4932,1622,3602,2462,5642,4722,7181,797-3,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,260-5,362-5,502-5,545-5,875-27,80543-60,1251,024-2,565-1,5805,811632-311-2,4771,112-963-3,124-10,160-17,684
12. Thu nhập khác130731,8641,111891463,5965771,6512,63451195-72,003519231,363274
13. Chi phí khác2,4935685765916331,130204,7281,0999,244323,4732452946781,3456959071,221208
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,492-261-576-5881,231-1969-4,5822,497-8,6671,619-839-194-99-685658-6451714266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,752-5,623-6,077-6,133-4,644-27,824112-64,7073,520-11,231394,972438-410-3,1611,770-1,608-3,107-10,018-17,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,752-5,623-6,077-6,133-4,644-27,824112-64,7073,520-11,231394,972438-410-3,1611,770-1,608-3,107-10,018-17,616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,752-5,623-6,077-6,133-4,644-27,824112-64,7073,520-11,231394,972438-410-3,1611,770-1,608-3,107-10,018-17,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,14618,70241,345185,289185,574186,097230,012232,955229,144249,687263,400275,185317,446310,781370,487323,769329,933311,145321,024287,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2551,164983516381,1191,8452,6051,8615,3163,82811,80320,2328,27015,0038,24822,7835,634862880
1. Tiền2551,164983516381,1191,8456051,8615,3161,4335,40816,2316,26915,0038,24822,7835,104862880
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,3956,3954,0012,001530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,288
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,86511,86034,52241,98741,98742,03242,03244,47940,85739,91157,88959,45992,52796,977137,16980,44269,67671,05350,47353,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,88018,95440,96046,58646,58646,63146,63149,06345,34244,06161,05757,07689,29274,51999,76933,53327,29555,70433,68544,584
2. Trả trước cho người bán1,2551,2551,9441,9461,9461,9461,9461,9461,9522,2893,3484,4644,57417,42026,26034,74930,5222,85310,6204,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,63724,55724,47724,47724,47724,51924,56424,73124,82526,07726,04423,16424,51334,18034,38435,40435,10435,73930,82229,841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,907-32,907-32,860-31,023-31,023-31,065-31,110-31,261-31,261-32,516-32,560-25,245-25,852-29,143-23,244-23,244-23,244-23,244-24,654-24,892
IV. Tổng hàng tồn kho7001,4481,459138,754138,754138,754181,959181,902181,744199,835197,269200,178201,615202,017196,888234,601237,180234,144263,339227,619
1. Hàng tồn kho2,9882,2892,300235,343235,343235,343235,343235,287235,128234,980231,573234,481235,919236,321231,191268,904271,483268,448300,347264,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,289-841-841-96,590-96,590-96,590-53,384-53,384-53,384-35,144-34,303-34,303-34,303-34,303-34,303-34,303-34,303-34,303-37,008-37,008
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3274,2315,2664,1974,1964,1934,1763,9694,6824,6244,4143,7453,0733,5174,1394782943136,3505,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn154,2311599163977478294313146314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3125,2664,1974,1964,1934,1763,9694,6824,6244,4143,7302,9743,3553,162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước726660
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,4784,312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,1346,6457,1877,9038,0608,2178,3738,5378,7018,8649,0579,73610,64316,60516,00117,05917,44218,35726,24270,319
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,1346,6457,1877,9038,0608,2178,3738,5378,7018,8649,0579,25010,13510,3819,93411,09311,42412,16819,56926,334
1. Tài sản cố định hữu hình6,0336,5437,0857,8027,9598,1158,2728,4368,5998,7638,9569,14910,03310,2809,83310,99011,31612,04819,40826,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình101101101101101101101101101101101101101101101103109120161182
III. Bất động sản đầu tư37,075
- Nguyên giá37,814
- Giá trị hao mòn lũy kế-739
IV. Tài sản dở dang dài hạn361361361154736598
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang361361361154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,4005,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400-5,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác125147463513566618790536912
1. Chi phí trả trước dài hạn125147463513566618790536912
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,28125,34748,532193,193193,634194,314238,385241,492237,845258,551272,457284,921328,089327,386386,488340,828347,375329,502347,265357,786
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả203,030207,234228,578384,349377,039372,096366,884363,858355,567348,450361,626309,383356,551344,617384,396343,708350,692329,255330,047326,183
I. Nợ ngắn hạn203,030207,234228,578384,349377,039372,096366,884363,858355,567348,450361,626309,383356,551344,617384,396343,708350,692329,255279,741275,465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,540119,540119,540119,540119,540119,540119,540119,540119,540119,540119,540122,427123,900124,093124,495124,594116,896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,24216,94738,92447,38847,38947,38847,57247,71250,28053,17666,26663,34499,476104,70082,92068,59874,77899,01281,63191,608
4. Người mua trả tiền trước2,0071,9161,6021,6941,6941,7391,6941,6941,6941,7641,6941,6941,69410,45516,48124,30438,7414,65039,71732,980
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,44539,14340,60839,32136,84836,30235,75735,21034,65333,58733,85929,88029,85230,05916,19913,50018,77919,74318,37617,033
6. Phải trả người lao động5465461,1676096066195466827137395468809481,0551,7291,0381,0411,2731,8032,466
7. Chi phí phải trả ngắn hạn85,74586,25083,744110,893106,079101,36296,62793,82583,30174,24474,37628,55337,70310,23075,24042,01022,54314,4956,7915,630
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn942715927194306415
11. Phải trả ngắn hạn khác60,04562,43262,53364,90564,88565,14765,14865,19665,38765,40065,34765,39767,06868,51969,12770,26470,40965,1726,8288,852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,30650,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác50,00050,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn306718
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-184,749-181,887-180,046-191,156-183,405-177,782-128,499-122,366-117,722-89,899-89,170-24,462-28,462-17,2312,093-2,879-3,31724717,21831,604
I. Vốn chủ sở hữu-184,749-181,887-180,046-191,156-183,405-177,782-128,499-122,366-117,722-89,899-89,170-24,462-28,462-17,2312,093-2,879-3,31724717,21831,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689280,689
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,1276,127
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1478,1474,2804,280
9. Quỹ dự phòng tài chính3,8673,867
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-479,712-476,850-475,009-486,119-478,368-472,745-423,462-417,329-412,685-384,861-384,132-319,425-323,425-312,193-292,870-297,842-298,280-294,715-277,745-263,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,28125,34748,532193,193193,634194,314238,385241,492237,845258,551272,457284,921328,089327,386386,488340,828347,375329,502347,265357,786
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |