CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (pvp)

17.10
-0.20
(-1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh373,213433,490562,502360,232304,957533,240320,740332,677307,722352,895279,107292,922319,079559,753351,255389,785309,490367,283402,210466,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)373,213433,490562,502360,232304,957533,240320,740332,677307,722352,895279,107292,922319,079559,753351,255389,785309,490367,283402,210466,237
4. Giá vốn hàng bán294,394391,275473,817299,694254,883510,044295,165303,716283,816298,661231,331187,640270,292491,805230,763379,673269,235319,978375,360423,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,81942,21588,68660,53850,07423,19625,57528,96123,90654,23447,777105,28148,78767,948120,49210,11240,25547,30626,85043,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,93617,74018,68417,29418,72014,8967,5985,8135,4673,2388,1086,7664,11860,30614,78729,61210,07531,93512,87530,621
7. Chi phí tài chính22,15712,89228,4255,5974,3196,01810,3938,7033,4713,7693,8193,8214,52710,4279,873-9,51727,1385,27613,7632,364
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,83210,84311,0554,6594,1844,2274,4383,7293,4713,6443,8193,9064,2283828,698-2,13415,2691,67013,442-2,505
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,61713,2698,8485,1435,18310,2567,4975,6597,5277,9415,3345,1315,1009,9916,3193,6374,6886,7244,6514,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,98233,79470,09667,09259,29221,81815,28320,41218,37545,76346,732103,09643,279107,835119,08845,60418,50467,24021,31166,896
12. Thu nhập khác24205,150406332234
13. Chi phí khác984132354,16887631172
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-98-3-132-334-4,168205,143-7-6-3-1406159234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,88433,79069,96467,05959,29617,650220,42620,40518,36945,76046,732103,09643,278107,835119,49445,76318,73867,24021,31166,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,2618,82517,08016,48414,9108,02135,9022,6882,2816,8617,2849,4618,89329,67425,29613,2927,85217,5528,39916,999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,731-2,003-3,051-3,051-3,051-4,4498,2211,3941,3942,3022,0637,4253,527-1,365-4,091-4,096-4,096-4,096-4,096
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,5306,82314,02913,43311,8593,57144,1234,0823,6759,1639,34616,88612,42029,67423,9319,2013,75613,4564,30412,903
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,35326,96855,93553,62647,43714,079176,30316,32214,69436,59737,38686,21030,85878,16295,56336,56214,98253,78417,00853,992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46,35326,96855,93553,62647,43714,079176,30316,32214,69436,59737,38686,21030,85878,16295,56336,56214,98253,78417,00853,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,240,6031,228,0171,175,8841,176,4661,368,8251,439,8711,426,8681,213,4591,076,673947,742971,596878,869795,774846,0691,046,436927,431878,168782,139898,079861,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền469,902108,621118,710150,246232,398754,469661,086585,909528,692387,945399,990483,577370,198323,471112,92381,317113,959192,056364,152196,802
1. Tiền109,24227,87123,34057,37654,38125,87617,03328,02322,72710,61837,27045,97613,61823,07024,2236,31733,95815,55544,1064,800
2. Các khoản tương đương tiền360,66080,75095,37092,870178,017728,593644,053557,886505,964377,326362,720437,600356,579300,40088,70075,00080,000176,501320,046192,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn570,930875,099740,779683,188709,593193,47081,10061,10051,10066,10021,10021,10021,100159,157590,100573,700519,790408,190276,600389,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn570,930875,099740,779683,188709,593193,47081,10061,10051,10066,10021,10021,10021,100159,157590,100573,700519,790408,190276,600389,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn185,192225,240300,737332,105420,474484,768676,554557,503475,473469,779532,470344,564365,091352,805321,137240,281207,164164,951244,435253,084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng167,102174,167238,743281,506386,982454,937656,560544,863452,049455,670522,887332,518288,465329,959191,161133,172139,014160,420236,059245,944
2. Trả trước cho người bán5505151,968456161112,5942313712863952,9582124239,5204,357953681688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác93,983127,002136,471126,586110,942107,43195,01090,019100,66491,51786,88186,783154,108100,387120,456102,75168,0564,4968,2956,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-76,444-76,444-76,444-76,444-77,610-77,610-77,610-77,610-77,610-77,694-77,694-77,694-77,694-77,964
IV. Tổng hàng tồn kho10,57513,6629,8268,8775,5516,5357,1578,17520,60121,09316,09427,16328,6138,54319,61929,89035,02512,4576,40917,445
1. Hàng tồn kho10,57513,6629,8268,8775,5516,5357,1578,17520,60121,09316,09427,16328,6138,54319,61929,89035,02512,4576,40917,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0045,3955,8312,0508086299717738072,8241,9422,46510,7732,0922,6562,2432,2314,4846,4844,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0045,3955,8312,0508086299717738071,7631,9421,7826292,0922,6562,2432,2314,4846,4844,561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,062682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,419,1861,483,2661,541,7031,607,0911,082,8841,129,7131,185,5311,243,8441,295,2921,352,9511,418,7141,447,2911,494,1611,541,1071,590,7211,651,1501,733,0951,815,1191,898,3881,978,716
I. Các khoản phải thu dài hạn71071071071072157110,80410,80410,80416,97516,83916,7076,506395395395395395395395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn395395
5. Phải thu dài hạn khác71071071071072157110,80410,80410,80416,97516,83916,7076,506395395395395395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,382,5371,447,9521,508,1241,575,6291,058,6151,108,6941,158,7281,208,8201,258,8741,308,9681,349,3401,398,7851,448,2311,497,6761,547,0071,608,6011,694,5211,780,4411,867,6061,951,830
1. Tài sản cố định hữu hình1,382,3731,447,7611,507,9051,575,6291,058,6151,108,6941,158,7281,208,8101,258,8491,308,9281,349,2851,398,7151,448,1461,497,5761,547,0071,608,6011,694,5211,780,4411,867,6061,951,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình164191219102540557085100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2051181186605023,1131161168484
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2051181186605023,1131161168484
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,73434,48632,75130,09223,49820,44715,99824,21925,61427,00829,42131,68439,30843,03543,23542,07038,17934,28330,38726,491
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4012,8833,1513,5431113115117119111,1111,3111,5111,7111,911
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại33,33431,60329,60126,55023,49820,44715,99824,21925,61427,00829,31031,37238,79742,32442,32440,95936,86832,77228,67624,580
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,659,7892,711,2822,717,5872,783,5572,451,7092,569,5842,612,3992,457,3032,371,9652,300,6932,390,3102,326,1602,289,9352,387,1762,637,1572,578,5812,611,2632,597,2582,796,4672,839,808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả881,788983,7471,017,0191,138,923753,463913,438970,331991,538818,600763,927890,140863,377809,857943,4241,271,5671,214,2791,275,9851,277,4781,530,4711,590,820
I. Nợ ngắn hạn357,602368,669359,600466,294446,785577,177637,164631,985459,005339,644413,213384,387296,749409,259759,076664,027717,567476,344603,899617,931
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn123,264139,799157,001154,452123,552123,867205,920212,616197,946121,778131,809148,024137,330157,453459,045439,375561,969349,932340,329331,283
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn83,955135,16887,91098,289266,072403,918225,778275,085202,841161,144124,82099,292130,614182,293107,458109,399111,65575,371114,474155,020
4. Người mua trả tiền trước17,10811,28477711,4091,5632,6242,620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,72412,01318,93422,54616,8359,78672,3177,0125,4336,96926,44410,1343,49033,66343,67925,3769,42320,1938,55717,095
6. Phải trả người lao động13,36010,7668,9706,7994,5244,1336,6214,6533,9943,6464,1592,8813,0784,1103,7273,1962,5583,1184,1783,149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,95851,87858,00860,07930,09027,36917,57116,37625,24119,6985,9694,3766,4689,98917,20018,29813,65219,63835,2855,973
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1525,0375,32899,5214,4186,067104,603106,41412,66711,622103,005101,3485,5429,70897,8025,6963,6475,95796,66399,213
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn58,68719,2562,2228,3678,3678,3678,3678,3678,36723,03952,38211,015
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3942,7253,41510,9771,2952,0374,3549,8302,5166,4208,6409,9651,8613,6765,5637,6811,0282,1344,4136,198
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn524,185615,078657,419672,629306,678336,261333,168359,553359,595424,283476,927478,990513,107534,165512,491550,252558,418801,135926,572972,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn408,017456,431509,416539,882189,186234,024253,176293,069306,619384,814401,699413,928431,798476,078486,678530,892545,512786,314918,205964,522
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn116,168158,647148,003132,748117,492102,23779,99266,48452,97639,46975,22865,06281,30958,08725,81319,36012,90714,8208,3678,367
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,778,0021,727,5361,700,5681,644,6331,698,2461,656,1461,642,0681,465,7641,553,3651,536,7661,500,1691,462,7831,480,0781,443,7521,365,5901,364,3021,335,2781,319,7801,265,9961,248,988
I. Vốn chủ sở hữu1,778,0021,727,5361,700,5681,644,6331,698,2461,656,1461,642,0681,465,7641,553,3651,536,7661,500,1691,462,7831,480,0781,443,7521,365,5901,364,3021,335,2781,319,7801,265,9961,248,988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển598,764598,764598,764598,764489,764489,764489,764489,764400,764400,764400,764400,764270,130270,130270,130270,130140,146140,146140,146140,146
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,875
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối234,613184,147157,180101,245263,858221,758207,67931,376207,976191,377154,780117,395265,323228,997150,835149,547250,508235,009181,225164,217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,659,7892,711,2822,717,5872,783,5572,451,7092,569,5842,612,3992,457,3032,371,9652,300,6932,390,3102,326,1602,289,9352,387,1762,637,1572,578,5812,611,2632,597,2582,796,4672,839,808
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |