CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

26.90
0.20
(0.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,61263,986123,205149,72741,80752,34759110,00415,6564,7343,9691,4589,63816,73310,95618,35549,222243,973383,589351,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,61263,986123,205149,72741,80752,34759110,00415,6564,7343,9691,4589,63816,73310,95618,35549,222243,973383,589351,948
4. Giá vốn hàng bán28,33551,06489,358130,41040,94649,0256,25315,24320,65913,56111,7567,73712,52518,87717,98733,33250,605190,591310,476253,118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,72312,92233,84719,3168603,322-5,662-5,239-5,004-8,827-7,788-6,279-2,887-2,144-7,031-14,977-1,38353,38273,11398,830
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1839271,0051,9972,8442,9343,2062,7252,4232,1862,2774,0532,6152,5051,9377917966747532,126
7. Chi phí tài chính1042828541,431166-1511124811512016518181156942,0352,1141,581
-Trong đó: Chi phí lãi vay1032828541,30623-152,0122,0521,568
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7475,5978,4426,7176,7075,8964,8007,9844,8135,9368,2076,5115,1195,3635,13913,8566,10812,08810,83110,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,3917,97025,55713,165-3,169375-7,366-10,747-7,508-12,697-13,734-8,741-5,409-5,020-10,233-28,057-7,38939,93460,92088,414
12. Thu nhập khác91028624934678521194,48211,05218,96529,830652411,28227,8691287
13. Chi phí khác44111,37912953349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)910285-193346785210-1,3704,48211,05218,96529,830-642411,277-17,5201287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,3828,07225,64212,972-2,8231,160-7,156-12,117-3,026-1,6455,23121,089-5,409-5,083-9,992-26,780-7,39047,45460,93288,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2,7512,4895,128-112-613-3281,05324148-6,878-7109,66912,23011,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8751,967-1,1774469726-666
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2,7511,6145,1281,967-1,177334-613-3281,053121148-6,852-1,3769,66912,23011,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,6316,45820,51411,005-2,8232,338-7,156-12,451-2,414-1,3174,17820,968-5,409-5,083-10,141-19,928-6,01437,78548,70277,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,6316,45820,51411,005-2,8232,338-7,156-12,451-2,414-1,3174,17820,968-5,409-5,083-10,141-19,928-6,01437,78548,70277,138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn397,080408,214446,693462,932379,478358,971352,634359,671368,818379,017388,387405,862435,585438,531501,768516,056588,614775,185728,368665,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,139167,05330,01834,53619,18043,65316,50926,48214,93931,30224,97525,42923,37820,187151,11772,80568,87216,09825,19144,794
1. Tiền53,139167,05330,01834,53619,18043,65316,50926,48214,93931,30224,97525,42923,37820,187121,11742,80518,87216,09825,19124,794
2. Các khoản tương đương tiền30,00030,00050,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,00080,00080,00080,000120,000100,000150,000160,000170,000170,000170,000190,000195,000210,000139,00084,00049,00029,00040,00065,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,00080,00080,00080,000120,000100,000150,000160,000170,000170,000170,000190,000195,000210,000139,00084,00049,00029,00040,00065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,78363,851211,663215,26994,73768,08125,16521,91428,40620,03634,71035,90561,77252,20744,619210,156342,719599,129513,369285,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,51364,172111,08377,08138,90665,59422,62129,44730,26625,55939,02916,08041,58939,74644,216219,354139,516607,01272,51346,452
2. Trả trước cho người bán20,2044,21325,2167,00922,0416,5235,66875319374438343927492274609412,0774,1583,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,5291,11681,041136,85640,1084,2835,0542,3095,9472,2273,74128,00330,43123,14311,3031,917212,965743444,190243,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,464-5,649-5,677-5,677-6,318-8,318-8,177-9,918-8,125-8,125-8,497-8,522-11,175-11,175-11,175-11,175-10,703-10,703-7,492-7,492
IV. Tổng hàng tồn kho90,95689,315112,270116,970115,180116,549128,983122,344124,347127,718128,443127,599125,443126,564130,032134,763124,249123,098127,213250,100
1. Hàng tồn kho106,862105,221128,176132,877132,521133,890146,324148,174144,359147,730147,566146,722144,681145,803149,271154,002143,617142,467146,581269,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,907-15,907-15,907-15,907-17,341-17,341-17,341-25,830-20,012-20,012-19,124-19,124-19,239-19,239-19,239-19,239-19,368-19,368-19,368-19,368
V. Tài sản ngắn hạn khác11,2027,99612,74216,15730,38230,68831,97628,93031,12529,96230,25826,93029,99329,57337,00014,3323,7747,86022,59520,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9752,6423,9733,1861,7221,8933,1708442,7342,4643,1514032,0711,8243,4021,2881,2642,47011,68320,203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1229272,1332,1252,2801,5591,8659725811,3951,2239352,5105,39010,912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,1055,3537,84312,97126,52726,67026,52726,52726,52726,52726,52726,52726,52726,52732,66313,044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,98832,81033,25935,06533,96135,91736,56538,48040,79442,57744,45046,39748,65551,73254,85658,12261,06763,27865,23367,882
I. Các khoản phải thu dài hạn117136136136136136136136136136481481481481481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác117136136136136136136136136136481481481481481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,90926,40527,85229,36328,63530,46332,33834,23536,07137,85639,75241,67343,85646,81249,84252,55555,23858,28459,75562,745
1. Tài sản cố định hữu hình24,90926,40527,85229,36328,57230,33832,10733,87635,58437,24139,00940,77742,79445,58548,44951,38654,32657,26859,46462,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình631252313594876157438961,0621,2271,3931,1699121,016292339
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn90342198579344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang90342198579344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0796,4055,4075,7025,3265,3384,0914,1084,5864,5854,5624,5884,6634,7844,8784,9965,0064,3154,4174,312
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0232,3492,2262,520178189120138170169145171149271364482466441544547
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0564,0563,1813,1815,1485,1483,9713,9714,4174,4174,4174,4174,5144,5144,5144,5144,5403,8743,8743,765
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN429,068441,024479,952497,997413,438394,889389,199398,151409,611421,595432,836452,258484,240490,263556,623574,178649,681838,463793,601733,453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả41,47046,79690,031128,59055,03733,66530,24233,77830,06839,63748,98272,828125,778126,392155,656163,077153,956336,724299,799287,701
I. Nợ ngắn hạn35,33140,60882,647123,62252,88531,93030,07633,61129,89439,36448,09671,772124,724124,104143,103131,558105,301289,586263,646270,272
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,4583,90385,44420,000135,487126,357169,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9946,8248,54324,1815,00012,4954,0984,2494,6218,6078,1465,9879,15110,14515,72125,44843,40980,53765,72567,918
4. Người mua trả tiền trước7595,2206445647207042322344123,1757747288336511,35058623066817,502579
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1014,3742321,61813,59913,55613,61218,14613,69614,29114,84314,61013,65313,67220,0536,01912,14817,41612,6107,757
6. Phải trả người lao động7,18912,41510,7286,4174,5202,3594,0306,4515,8806,0033,9424,8855,9575,0931,64917,66312,73115,9875,9019,554
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4076,62556,9182,7876,3331942,9031637782171,8513,2604,2103,8513,8195,0254,9435,46313,1012,227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2665531954553171471443101447410,04273
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4391,4291,5322,1212,3952,2222,2392,4112,2752,1942,1735,37233,57233,40454,79454,19723,67024,0892,3982,086
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4462,414851672583572,7469758922,46612,73131,51848,64147,13842,36917,4291,4871,4879,2919,050
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2711,306555441606641,3382,2623,6375,2688,39710,1493,3475,0486,6818,3787201,120
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,1396,1887,3844,9682,1511,7341671671752748861,0561,0542,28812,55331,51848,65547,13836,15317,429
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,1396,1887,3844,9682,1511,7341671671752748861,0561,0542,28812,55331,51848,65547,13836,15317,429
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,597394,228389,921369,407358,402361,224358,957364,373379,543381,957383,855379,431358,462363,871400,968411,101495,725501,739493,802445,752
I. Vốn chủ sở hữu387,597394,228389,921369,407358,402361,224358,957364,373379,543381,957383,855379,431358,462363,871400,968411,101495,725501,739493,802445,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000216,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,8509,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,88216,882
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối144,866151,497147,189126,675115,670118,492116,225121,641136,811139,225141,123136,699115,730121,139158,236168,369252,993259,008251,070203,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN429,068441,024479,952497,997413,438394,889389,199398,151409,611421,595432,836452,258484,240490,263556,623574,178649,681838,463793,601733,453
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |