Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 21,612 | 63,986 | 123,205 | 149,727 | 41,807 | 52,347 | 591 | 10,004 | 15,656 | 4,734 | 3,969 | 1,458 | 9,638 | 16,733 | 10,956 | 18,355 | 49,222 | 243,973 | 383,589 | 351,948 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 21,612 | 63,986 | 123,205 | 149,727 | 41,807 | 52,347 | 591 | 10,004 | 15,656 | 4,734 | 3,969 | 1,458 | 9,638 | 16,733 | 10,956 | 18,355 | 49,222 | 243,973 | 383,589 | 351,948 |
4. Giá vốn hàng bán | 28,335 | 51,064 | 89,358 | 130,410 | 40,946 | 49,025 | 6,253 | 15,243 | 20,659 | 13,561 | 11,756 | 7,737 | 12,525 | 18,877 | 17,987 | 33,332 | 50,605 | 190,591 | 310,476 | 253,118 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -6,723 | 12,922 | 33,847 | 19,316 | 860 | 3,322 | -5,662 | -5,239 | -5,004 | -8,827 | -7,788 | -6,279 | -2,887 | -2,144 | -7,031 | -14,977 | -1,383 | 53,382 | 73,113 | 98,830 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,183 | 927 | 1,005 | 1,997 | 2,844 | 2,934 | 3,206 | 2,725 | 2,423 | 2,186 | 2,277 | 4,053 | 2,615 | 2,505 | 1,937 | 791 | 796 | 674 | 753 | 2,126 |
7. Chi phí tài chính | 104 | 282 | 854 | 1,431 | 166 | -15 | 111 | 248 | 115 | 120 | 16 | 5 | 18 | 18 | 1 | 15 | 694 | 2,035 | 2,114 | 1,581 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 103 | 282 | 854 | 1,306 | 23 | -15 | 2,012 | 2,052 | 1,568 | |||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,747 | 5,597 | 8,442 | 6,717 | 6,707 | 5,896 | 4,800 | 7,984 | 4,813 | 5,936 | 8,207 | 6,511 | 5,119 | 5,363 | 5,139 | 13,856 | 6,108 | 12,088 | 10,831 | 10,960 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -9,391 | 7,970 | 25,557 | 13,165 | -3,169 | 375 | -7,366 | -10,747 | -7,508 | -12,697 | -13,734 | -8,741 | -5,409 | -5,020 | -10,233 | -28,057 | -7,389 | 39,934 | 60,920 | 88,414 |
12. Thu nhập khác | 9 | 102 | 86 | 249 | 346 | 785 | 211 | 9 | 4,482 | 11,052 | 18,965 | 29,830 | 65 | 241 | 1,282 | 2 | 7,869 | 12 | 87 | |
13. Chi phí khác | 441 | 1 | 1,379 | 129 | 5 | 3 | 349 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 9 | 102 | 85 | -193 | 346 | 785 | 210 | -1,370 | 4,482 | 11,052 | 18,965 | 29,830 | -64 | 241 | 1,277 | -1 | 7,520 | 12 | 87 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -9,382 | 8,072 | 25,642 | 12,972 | -2,823 | 1,160 | -7,156 | -12,117 | -3,026 | -1,645 | 5,231 | 21,089 | -5,409 | -5,083 | -9,992 | -26,780 | -7,390 | 47,454 | 60,932 | 88,501 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -2,751 | 2,489 | 5,128 | -112 | -613 | -328 | 1,053 | 24 | 148 | -6,878 | -710 | 9,669 | 12,230 | 11,363 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -875 | 1,967 | -1,177 | 446 | 97 | 26 | -666 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -2,751 | 1,614 | 5,128 | 1,967 | -1,177 | 334 | -613 | -328 | 1,053 | 121 | 148 | -6,852 | -1,376 | 9,669 | 12,230 | 11,363 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6,631 | 6,458 | 20,514 | 11,005 | -2,823 | 2,338 | -7,156 | -12,451 | -2,414 | -1,317 | 4,178 | 20,968 | -5,409 | -5,083 | -10,141 | -19,928 | -6,014 | 37,785 | 48,702 | 77,138 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6,631 | 6,458 | 20,514 | 11,005 | -2,823 | 2,338 | -7,156 | -12,451 | -2,414 | -1,317 | 4,178 | 20,968 | -5,409 | -5,083 | -10,141 | -19,928 | -6,014 | 37,785 | 48,702 | 77,138 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 397,080 | 408,214 | 446,693 | 462,932 | 379,478 | 358,971 | 352,634 | 359,671 | 368,818 | 379,017 | 388,387 | 405,862 | 435,585 | 438,531 | 501,768 | 516,056 | 588,614 | 775,185 | 728,368 | 665,572 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 53,139 | 167,053 | 30,018 | 34,536 | 19,180 | 43,653 | 16,509 | 26,482 | 14,939 | 31,302 | 24,975 | 25,429 | 23,378 | 20,187 | 151,117 | 72,805 | 68,872 | 16,098 | 25,191 | 44,794 |
1. Tiền | 53,139 | 167,053 | 30,018 | 34,536 | 19,180 | 43,653 | 16,509 | 26,482 | 14,939 | 31,302 | 24,975 | 25,429 | 23,378 | 20,187 | 121,117 | 42,805 | 18,872 | 16,098 | 25,191 | 24,794 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 30,000 | 50,000 | 20,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 200,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 120,000 | 100,000 | 150,000 | 160,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 190,000 | 195,000 | 210,000 | 139,000 | 84,000 | 49,000 | 29,000 | 40,000 | 65,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 120,000 | 100,000 | 150,000 | 160,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 190,000 | 195,000 | 210,000 | 139,000 | 84,000 | 49,000 | 29,000 | 40,000 | 65,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,783 | 63,851 | 211,663 | 215,269 | 94,737 | 68,081 | 25,165 | 21,914 | 28,406 | 20,036 | 34,710 | 35,905 | 61,772 | 52,207 | 44,619 | 210,156 | 342,719 | 599,129 | 513,369 | 285,475 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,513 | 64,172 | 111,083 | 77,081 | 38,906 | 65,594 | 22,621 | 29,447 | 30,266 | 25,559 | 39,029 | 16,080 | 41,589 | 39,746 | 44,216 | 219,354 | 139,516 | 607,012 | 72,513 | 46,452 |
2. Trả trước cho người bán | 20,204 | 4,213 | 25,216 | 7,009 | 22,041 | 6,523 | 5,668 | 75 | 319 | 374 | 438 | 343 | 927 | 492 | 274 | 60 | 941 | 2,077 | 4,158 | 3,209 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,529 | 1,116 | 81,041 | 136,856 | 40,108 | 4,283 | 5,054 | 2,309 | 5,947 | 2,227 | 3,741 | 28,003 | 30,431 | 23,143 | 11,303 | 1,917 | 212,965 | 743 | 444,190 | 243,306 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,464 | -5,649 | -5,677 | -5,677 | -6,318 | -8,318 | -8,177 | -9,918 | -8,125 | -8,125 | -8,497 | -8,522 | -11,175 | -11,175 | -11,175 | -11,175 | -10,703 | -10,703 | -7,492 | -7,492 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 90,956 | 89,315 | 112,270 | 116,970 | 115,180 | 116,549 | 128,983 | 122,344 | 124,347 | 127,718 | 128,443 | 127,599 | 125,443 | 126,564 | 130,032 | 134,763 | 124,249 | 123,098 | 127,213 | 250,100 |
1. Hàng tồn kho | 106,862 | 105,221 | 128,176 | 132,877 | 132,521 | 133,890 | 146,324 | 148,174 | 144,359 | 147,730 | 147,566 | 146,722 | 144,681 | 145,803 | 149,271 | 154,002 | 143,617 | 142,467 | 146,581 | 269,468 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -15,907 | -15,907 | -15,907 | -15,907 | -17,341 | -17,341 | -17,341 | -25,830 | -20,012 | -20,012 | -19,124 | -19,124 | -19,239 | -19,239 | -19,239 | -19,239 | -19,368 | -19,368 | -19,368 | -19,368 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,202 | 7,996 | 12,742 | 16,157 | 30,382 | 30,688 | 31,976 | 28,930 | 31,125 | 29,962 | 30,258 | 26,930 | 29,993 | 29,573 | 37,000 | 14,332 | 3,774 | 7,860 | 22,595 | 20,203 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,975 | 2,642 | 3,973 | 3,186 | 1,722 | 1,893 | 3,170 | 844 | 2,734 | 2,464 | 3,151 | 403 | 2,071 | 1,824 | 3,402 | 1,288 | 1,264 | 2,470 | 11,683 | 20,203 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,122 | 927 | 2,133 | 2,125 | 2,280 | 1,559 | 1,865 | 972 | 581 | 1,395 | 1,223 | 935 | 2,510 | 5,390 | 10,912 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8,105 | 5,353 | 7,843 | 12,971 | 26,527 | 26,670 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 26,527 | 32,663 | 13,044 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,988 | 32,810 | 33,259 | 35,065 | 33,961 | 35,917 | 36,565 | 38,480 | 40,794 | 42,577 | 44,450 | 46,397 | 48,655 | 51,732 | 54,856 | 58,122 | 61,067 | 63,278 | 65,233 | 67,882 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 117 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 481 | 481 | 481 | 481 | 481 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 117 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 481 | 481 | 481 | 481 | 481 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,909 | 26,405 | 27,852 | 29,363 | 28,635 | 30,463 | 32,338 | 34,235 | 36,071 | 37,856 | 39,752 | 41,673 | 43,856 | 46,812 | 49,842 | 52,555 | 55,238 | 58,284 | 59,755 | 62,745 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,909 | 26,405 | 27,852 | 29,363 | 28,572 | 30,338 | 32,107 | 33,876 | 35,584 | 37,241 | 39,009 | 40,777 | 42,794 | 45,585 | 48,449 | 51,386 | 54,326 | 57,268 | 59,464 | 62,405 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 63 | 125 | 231 | 359 | 487 | 615 | 743 | 896 | 1,062 | 1,227 | 1,393 | 1,169 | 912 | 1,016 | 292 | 339 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 90 | 342 | 198 | 579 | 344 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 90 | 342 | 198 | 579 | 344 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,079 | 6,405 | 5,407 | 5,702 | 5,326 | 5,338 | 4,091 | 4,108 | 4,586 | 4,585 | 4,562 | 4,588 | 4,663 | 4,784 | 4,878 | 4,996 | 5,006 | 4,315 | 4,417 | 4,312 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,023 | 2,349 | 2,226 | 2,520 | 178 | 189 | 120 | 138 | 170 | 169 | 145 | 171 | 149 | 271 | 364 | 482 | 466 | 441 | 544 | 547 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,056 | 4,056 | 3,181 | 3,181 | 5,148 | 5,148 | 3,971 | 3,971 | 4,417 | 4,417 | 4,417 | 4,417 | 4,514 | 4,514 | 4,514 | 4,514 | 4,540 | 3,874 | 3,874 | 3,765 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 429,068 | 441,024 | 479,952 | 497,997 | 413,438 | 394,889 | 389,199 | 398,151 | 409,611 | 421,595 | 432,836 | 452,258 | 484,240 | 490,263 | 556,623 | 574,178 | 649,681 | 838,463 | 793,601 | 733,453 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 41,470 | 46,796 | 90,031 | 128,590 | 55,037 | 33,665 | 30,242 | 33,778 | 30,068 | 39,637 | 48,982 | 72,828 | 125,778 | 126,392 | 155,656 | 163,077 | 153,956 | 336,724 | 299,799 | 287,701 |
I. Nợ ngắn hạn | 35,331 | 40,608 | 82,647 | 123,622 | 52,885 | 31,930 | 30,076 | 33,611 | 29,894 | 39,364 | 48,096 | 71,772 | 124,724 | 124,104 | 143,103 | 131,558 | 105,301 | 289,586 | 263,646 | 270,272 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,458 | 3,903 | 85,444 | 20,000 | 135,487 | 126,357 | 169,908 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,994 | 6,824 | 8,543 | 24,181 | 5,000 | 12,495 | 4,098 | 4,249 | 4,621 | 8,607 | 8,146 | 5,987 | 9,151 | 10,145 | 15,721 | 25,448 | 43,409 | 80,537 | 65,725 | 67,918 |
4. Người mua trả tiền trước | 759 | 5,220 | 644 | 564 | 720 | 704 | 232 | 234 | 412 | 3,175 | 774 | 728 | 833 | 651 | 1,350 | 586 | 230 | 668 | 17,502 | 579 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 101 | 4,374 | 232 | 1,618 | 13,599 | 13,556 | 13,612 | 18,146 | 13,696 | 14,291 | 14,843 | 14,610 | 13,653 | 13,672 | 20,053 | 6,019 | 12,148 | 17,416 | 12,610 | 7,757 |
6. Phải trả người lao động | 7,189 | 12,415 | 10,728 | 6,417 | 4,520 | 2,359 | 4,030 | 6,451 | 5,880 | 6,003 | 3,942 | 4,885 | 5,957 | 5,093 | 1,649 | 17,663 | 12,731 | 15,987 | 5,901 | 9,554 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,407 | 6,625 | 56,918 | 2,787 | 6,333 | 194 | 2,903 | 163 | 778 | 217 | 1,851 | 3,260 | 4,210 | 3,851 | 3,819 | 5,025 | 4,943 | 5,463 | 13,101 | 2,227 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 266 | 55 | 319 | 54 | 55 | 317 | 147 | 144 | 310 | 144 | 74 | 10,042 | 73 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,439 | 1,429 | 1,532 | 2,121 | 2,395 | 2,222 | 2,239 | 2,411 | 2,275 | 2,194 | 2,173 | 5,372 | 33,572 | 33,404 | 54,794 | 54,197 | 23,670 | 24,089 | 2,398 | 2,086 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,446 | 2,414 | 85 | 167 | 258 | 357 | 2,746 | 975 | 892 | 2,466 | 12,731 | 31,518 | 48,641 | 47,138 | 42,369 | 17,429 | 1,487 | 1,487 | 9,291 | 9,050 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,271 | 1,306 | 5 | 5 | 5 | 44 | 160 | 664 | 1,338 | 2,262 | 3,637 | 5,268 | 8,397 | 10,149 | 3,347 | 5,048 | 6,681 | 8,378 | 720 | 1,120 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,139 | 6,188 | 7,384 | 4,968 | 2,151 | 1,734 | 167 | 167 | 175 | 274 | 886 | 1,056 | 1,054 | 2,288 | 12,553 | 31,518 | 48,655 | 47,138 | 36,153 | 17,429 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,139 | 6,188 | 7,384 | 4,968 | 2,151 | 1,734 | 167 | 167 | 175 | 274 | 886 | 1,056 | 1,054 | 2,288 | 12,553 | 31,518 | 48,655 | 47,138 | 36,153 | 17,429 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 387,597 | 394,228 | 389,921 | 369,407 | 358,402 | 361,224 | 358,957 | 364,373 | 379,543 | 381,957 | 383,855 | 379,431 | 358,462 | 363,871 | 400,968 | 411,101 | 495,725 | 501,739 | 493,802 | 445,752 |
I. Vốn chủ sở hữu | 387,597 | 394,228 | 389,921 | 369,407 | 358,402 | 361,224 | 358,957 | 364,373 | 379,543 | 381,957 | 383,855 | 379,431 | 358,462 | 363,871 | 400,968 | 411,101 | 495,725 | 501,739 | 493,802 | 445,752 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 | 216,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 | 9,850 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 | 16,882 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 144,866 | 151,497 | 147,189 | 126,675 | 115,670 | 118,492 | 116,225 | 121,641 | 136,811 | 139,225 | 141,123 | 136,699 | 115,730 | 121,139 | 158,236 | 168,369 | 252,993 | 259,008 | 251,070 | 203,020 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 429,068 | 441,024 | 479,952 | 497,997 | 413,438 | 394,889 | 389,199 | 398,151 | 409,611 | 421,595 | 432,836 | 452,258 | 484,240 | 490,263 | 556,623 | 574,178 | 649,681 | 838,463 | 793,601 | 733,453 |