Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 78,934 | 83,116 | 74,127 | 48,179 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 78,934 | 83,116 | 74,127 | 48,179 |
4. Giá vốn hàng bán | 66,963 | 71,510 | 66,702 | 46,338 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,971 | 11,606 | 7,426 | 1,842 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,008 | 2,098 | 1,131 | 627 |
7. Chi phí tài chính | 1,142 | 4,305 | 2,402 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,087 | 1,127 | 2,072 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,087 | 3,469 | 3,517 | 1,818 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,750 | 5,931 | 2,638 | 651 |
12. Thu nhập khác | 1,682 | 2,990 | 1,619 | |
13. Chi phí khác | 1,307 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 375 | 2,990 | 1,619 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,126 | 8,921 | 4,256 | 651 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,856 | 1,800 | 867 | 139 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,856 | 1,800 | 867 | 139 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,269 | 7,121 | 3,389 | 512 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,269 | 7,121 | 3,389 | 512 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 202,204 | 201,296 | 193,357 | 114,275 | 79,745 | 105,404 | 100,230 | 81,892 | 79,530 | 50,509 | 71,594 | 111,208 | 92,360 | 144,776 | 134,432 | 93,745 | 75,840 | 79,780 | 53,290 | 52,898 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,150 | 20,291 | 85,015 | 12,890 | 18,024 | 77,765 | 78,197 | 53,796 | 29,105 | 12,641 | 14,291 | 7,954 | 35,670 | 48,780 | 31,031 | 38,105 | 38,760 | 31,261 | 6,094 | 6,748 |
1. Tiền | 17,150 | 20,291 | 20,085 | 12,890 | 18,024 | 7,523 | 10,960 | 10,495 | 21,993 | 9,543 | 9,291 | 7,954 | 4,560 | 6,100 | 15,731 | 14,305 | 21,058 | 5,261 | 6,094 | 6,748 |
2. Các khoản tương đương tiền | 64,930 | 70,241 | 67,236 | 43,301 | 7,112 | 3,098 | 5,000 | 31,110 | 42,680 | 15,300 | 23,800 | 17,702 | 26,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 154,391 | 139,284 | 60,423 | 56,690 | 40,000 | 3,500 | 13,500 | 580 | 5,000 | 6,000 | 4,300 | 2,000 | 1,609 | 1,576 | 16,300 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,000 | 4,300 | 2,000 | 1,609 | 1,576 | 16,300 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 154,391 | 139,284 | 60,423 | 56,690 | 40,000 | 3,500 | 13,500 | 580 | 5,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,834 | 32,901 | 36,639 | 31,566 | 18,136 | 26,232 | 20,675 | 23,005 | 34,960 | 30,405 | 52,888 | 85,358 | 53,502 | 86,688 | 90,460 | 41,126 | 32,666 | 41,342 | 35,015 | 16,263 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,781 | 29,975 | 34,783 | 18,950 | 16,242 | 26,269 | 20,187 | 21,753 | 33,364 | 27,360 | 51,387 | 78,795 | 51,129 | 87,554 | 88,742 | 39,040 | 27,042 | 37,015 | 32,912 | 15,087 |
2. Trả trước cho người bán | 79 | 375 | 994 | 5,179 | 223 | 85 | 102 | 175 | 88 | 1,208 | 209 | 3,746 | 331 | 320 | 404 | 389 | 355 | 358 | 146 | 3 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,517 | 4,180 | 2,842 | 9,531 | 3,802 | 2,011 | 2,518 | 2,270 | 2,701 | 3,049 | 2,909 | 4,662 | 2,540 | 2,087 | 2,103 | 6,118 | 3,968 | 1,956 | 1,173 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,543 | -1,628 | -1,980 | -2,094 | -2,131 | -2,131 | -2,131 | -1,193 | -1,193 | -1,212 | -1,617 | -1,845 | -3,060 | -3,726 | -773 | -406 | -850 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,148 | 4,440 | 5,388 | 9,592 | 1,557 | 71 | 26 | 91 | 173 | 392 | 540 | 2,295 | 2,257 | 2,639 | 2,040 | 2,578 | 658 | 3,024 | 6,750 | 1,019 |
1. Hàng tồn kho | 5,148 | 4,440 | 5,388 | 9,592 | 1,557 | 71 | 26 | 91 | 823 | 832 | 1,348 | 3,102 | 2,637 | 2,794 | 2,040 | 2,578 | 658 | 3,024 | 6,750 | 1,019 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -650 | -440 | -808 | -808 | -380 | -155 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,681 | 4,379 | 5,892 | 3,536 | 2,028 | 1,336 | 1,332 | 1,500 | 1,791 | 7,071 | 3,294 | 10,602 | 931 | 6,669 | 4,901 | 7,636 | 1,756 | 2,543 | 3,855 | 12,569 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,784 | 1,659 | 3,142 | 1,345 | 794 | 901 | 897 | 1,064 | 1,356 | 2,282 | 2,142 | 2,746 | 909 | 1,359 | 1,685 | 2,989 | 57 | 2,278 | 1,136 | 236 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,897 | 2,720 | 2,750 | 2,192 | 1,234 | 435 | 435 | 435 | 435 | 4,768 | 1,132 | 7,856 | 1,184 | 2,079 | 11,534 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 21 | 22 | 2 | 2 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,310 | 3,215 | 3,460 | 1,699 | 265 | 640 | 798 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 118,048 | 123,489 | 129,507 | 132,885 | 165,716 | 32,844 | 36,578 | 55,189 | 92,595 | 139,193 | 115,510 | 156,329 | 72,028 | 83,803 | 97,463 | 120,568 | 133,508 | 157,366 | 180,612 | 127,723 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,403 | 3,794 | 3,535 | 2,937 | 7,997 | 2,874 | 2,666 | 3,561 | 3,603 | 1,561 | 1,453 | 1,100 | 294 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,403 | 3,794 | 3,535 | 2,937 | 7,997 | 2,874 | 2,666 | 3,561 | 3,603 | 1,561 | 1,453 | 1,100 | 294 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 114,210 | 119,098 | 124,450 | 125,238 | 155,995 | 29,266 | 33,128 | 51,411 | 88,732 | 137,307 | 113,734 | 154,579 | 70,415 | 81,760 | 93,717 | 114,481 | 129,779 | 141,639 | 111,827 | 97,426 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 114,108 | 118,983 | 124,322 | 125,099 | 155,995 | 29,266 | 33,128 | 51,411 | 88,732 | 137,307 | 113,734 | 154,579 | 70,415 | 81,753 | 93,676 | 114,425 | 129,773 | 141,627 | 111,823 | 97,420 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 102 | 115 | 127 | 140 | 7 | 41 | 57 | 5 | 12 | 4 | 6 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 345 | 345 | 345 | 3,395 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 8,825 | 51,772 | 28,137 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 345 | 345 | 345 | 3,395 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 12,000 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 12,000 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 90 | 252 | 1,177 | 1,315 | 1,522 | 502 | 581 | 14 | 57 | 122 | 120 | 447 | 1,318 | 2,043 | 3,746 | 6,086 | 3,729 | 6,902 | 5,013 | 2,161 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 90 | 252 | 1,177 | 1,315 | 1,522 | 502 | 581 | 14 | 57 | 122 | 120 | 447 | 1,318 | 1,748 | 3,464 | 5,804 | 3,729 | 6,902 | 5,013 | 2,161 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 294 | 282 | 282 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 320,252 | 324,785 | 322,864 | 247,160 | 245,461 | 138,248 | 136,808 | 137,081 | 172,124 | 189,703 | 187,104 | 267,538 | 164,388 | 228,579 | 231,896 | 214,312 | 209,348 | 237,146 | 233,902 | 180,622 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 107,776 | 119,578 | 123,203 | 115,629 | 124,196 | 20,803 | 19,874 | 23,950 | 59,465 | 78,816 | 80,546 | 166,458 | 66,856 | 134,919 | 139,637 | 121,529 | 116,627 | 136,592 | 133,608 | 87,128 |
I. Nợ ngắn hạn | 45,244 | 55,561 | 61,209 | 52,482 | 47,228 | 19,954 | 18,897 | 22,191 | 38,042 | 35,524 | 47,885 | 98,631 | 53,135 | 113,831 | 119,666 | 57,600 | 114,940 | 134,824 | 131,857 | 82,488 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,884 | 13,884 | 13,884 | 13,884 | 13,884 | 2,739 | 19,037 | 15,406 | 6,313 | 16,652 | 38,953 | 29,061 | 47,071 | 12,762 | 77,105 | 103,651 | 98,724 | 62,825 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,784 | 15,734 | 18,540 | 17,152 | 9,600 | 10,186 | 11,338 | 13,306 | 10,712 | 10,023 | 29,504 | 72,353 | 38,953 | 80,850 | 70,458 | 41,715 | 25,227 | 21,995 | 28,432 | 17,411 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,342 | 8,466 | 8,718 | 1,644 | 4,305 | 52 | 29 | 427 | 28 | 42 | 36 | 83 | 182 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,117 | 2,097 | 1,219 | 834 | 766 | 498 | 262 | 723 | 3,224 | 614 | 3,005 | 424 | 2,069 | 494 | 415 | 267 | 2,275 | 2,127 | 206 | 6 |
6. Phải trả người lao động | 8,782 | 8,315 | 7,128 | 4,416 | 4,302 | 3,212 | 2,891 | 2,026 | 2,871 | 2,364 | 2,171 | 3,214 | 3,400 | 2,171 | 380 | 639 | 2,505 | 3,325 | 1,086 | 1,214 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,758 | 3,974 | 3,392 | 1,432 | 1,711 | 3,856 | 2,091 | 570 | 251 | 3,859 | 2,330 | 1,712 | 1,803 | 438 | 283 | 246 | 1,647 | 915 | 453 | 256 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 776 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 632 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 690 | 361 | 622 | 520 | 508 | 508 | 837 | 1,433 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,123 | 1,640 | 1,728 | 1,398 | 1,698 | 1,796 | 1,647 | 2,303 | 1,348 | 1,538 | 1,843 | 1,476 | 3,749 | 789 | 1,017 | 1,936 | 6,098 | 2,629 | 2,956 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,865 | 11,677 | 10,921 | 46 | 1,135 | 1,831 | 1,338 | 662 | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 453 | 1,451 | 46 | 46 | 41 | 46 | 4 | 92 | 79 | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 62,532 | 64,017 | 61,994 | 63,147 | 76,967 | 848 | 977 | 1,759 | 21,423 | 43,292 | 32,661 | 67,827 | 13,721 | 21,088 | 19,971 | 63,929 | 1,687 | 1,768 | 1,752 | 4,640 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,427 | 1,121 | 1,127 | 670 | 606 | 848 | 977 | 866 | 2,622 | 2,944 | 2,352 | 4,268 | 4,571 | 20,223 | 18,802 | 2,923 | 73 | 73 | 75 | 2,138 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 52,065 | 55,536 | 59,007 | 62,478 | 76,362 | 892 | 18,801 | 40,348 | 30,309 | 63,559 | 60,253 | 852 | 1,677 | 2,502 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 9,040 | 7,360 | 1,860 | 4,571 | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 865 | 1,169 | 753 | 1,614 | 843 | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 212,476 | 205,207 | 199,660 | 131,530 | 121,265 | 117,446 | 116,934 | 113,131 | 112,659 | 110,886 | 106,558 | 101,079 | 97,531 | 93,660 | 92,258 | 92,783 | 92,721 | 100,554 | 100,293 | 93,493 |
I. Vốn chủ sở hữu | 212,476 | 205,207 | 199,660 | 131,530 | 121,265 | 117,446 | 116,934 | 113,131 | 112,659 | 110,886 | 106,558 | 101,079 | 97,531 | 93,660 | 92,258 | 92,783 | 92,721 | 100,554 | 100,293 | 93,493 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 164,932 | 164,932 | 164,932 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 94,318 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -190 | -190 | -190 | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,944 | 29,944 | 20,774 | 20,774 | 16,474 | 13,074 | 13,074 | 3,674 | 1,466 | |||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,790 | 10,521 | 14,144 | 10,756 | 4,791 | 4,371 | 3,860 | 9,456 | 11,194 | 10,886 | 6,558 | 1,079 | 3,872 | -6,340 | -7,742 | -7,217 | -7,279 | 554 | 293 | -824 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | -2,469 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 320,252 | 324,785 | 322,864 | 247,160 | 245,461 | 138,248 | 136,808 | 137,081 | 172,124 | 189,703 | 187,104 | 267,538 | 164,388 | 228,579 | 231,896 | 214,312 | 209,348 | 237,146 | 233,902 | 180,622 |