Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 152,572 | 157,939 | 144,744 | 133,825 | 141,804 | 136,673 | 125,746 | 129,851 | 135,637 | 139,253 | 144,729 | 177,015 | 158,801 | 138,174 | 120,213 | 113,567 | 112,679 | 94,435 | 82,366 | 102,781 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,224 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 152,572 | 157,939 | 144,744 | 133,825 | 141,804 | 136,673 | 125,746 | 129,851 | 135,637 | 139,253 | 144,729 | 177,015 | 158,801 | 135,950 | 120,213 | 113,567 | 112,679 | 94,435 | 82,366 | 102,781 |
4. Giá vốn hàng bán | 134,139 | 141,324 | 129,239 | 118,119 | 125,451 | 120,575 | 112,518 | 116,012 | 120,305 | 123,555 | 131,684 | 161,865 | 143,645 | 121,781 | 108,279 | 101,329 | 101,383 | 84,045 | 73,315 | 90,815 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 18,433 | 16,615 | 15,505 | 15,706 | 16,353 | 16,098 | 13,228 | 13,839 | 15,332 | 15,698 | 13,045 | 15,151 | 15,156 | 14,168 | 11,934 | 12,238 | 11,296 | 10,390 | 9,051 | 11,966 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 103 | 465 | 141 | 194 | 440 | 166 | 191 | 1,354 | 389 | 858 | 212 | 482 | 366 | 320 | 478 | 364 | 208 | 381 | 130 | 348 |
7. Chi phí tài chính | 1,637 | 1,536 | 1,709 | 1,936 | 2,088 | 2,325 | 2,284 | 3,302 | 2,096 | 2,852 | 1,538 | 2,290 | 1,894 | 2,187 | 1,742 | 1,782 | 1,964 | 2,224 | 1,916 | 1,695 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,424 | 1,556 | 1,577 | 1,624 | 1,829 | 1,929 | 2,047 | 1,962 | 1,540 | 1,624 | 1,526 | 1,547 | 1,527 | 2,026 | 1,449 | 1,626 | 1,634 | 2,025 | 1,129 | 1,078 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,631 | 3,311 | 2,730 | 3,285 | 3,153 | 3,499 | 2,795 | 3,124 | 3,395 | 4,213 | 3,604 | 3,560 | 4,311 | 4,430 | 3,510 | 2,726 | 2,928 | 2,692 | 2,011 | 2,224 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,757 | 9,398 | 9,201 | 9,320 | 8,310 | 7,685 | 6,255 | 6,353 | 7,948 | 6,862 | 6,351 | 7,407 | 7,174 | 5,661 | 5,155 | 5,280 | 4,565 | 4,250 | 4,085 | 4,484 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,512 | 2,836 | 2,007 | 1,360 | 3,242 | 2,754 | 2,086 | 2,413 | 2,282 | 2,629 | 1,764 | 2,377 | 2,143 | 2,209 | 2,005 | 2,815 | 2,046 | 1,604 | 1,169 | 3,910 |
12. Thu nhập khác | 19 | 67 | 51 | 23 | 45 | 26 | 11 | 281 | 48 | 65 | 101 | 11 | 29 | 3 | 19 | 23 | 1 | 11 | ||
13. Chi phí khác | 202 | 53 | 134 | 82 | 3 | 13 | 36 | 234 | 87 | 40 | 149 | 3 | 133 | 106 | 15 | 677 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -182 | 67 | -3 | -110 | -37 | 24 | -2 | 245 | 48 | -168 | 14 | 11 | -40 | -120 | -115 | -106 | 23 | -14 | -666 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,330 | 2,903 | 2,004 | 1,249 | 3,205 | 2,778 | 2,084 | 2,657 | 2,330 | 2,460 | 1,778 | 2,387 | 2,104 | 2,090 | 2,006 | 2,700 | 1,941 | 1,626 | 1,155 | 3,244 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 466 | 615 | 483 | 390 | 697 | 566 | 432 | 676 | 464 | 577 | 355 | 568 | 421 | 474 | 401 | 562 | 108 | 328 | 231 | 1,030 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 466 | 615 | 483 | 390 | 697 | 566 | 432 | 676 | 464 | 577 | 355 | 568 | 421 | 474 | 401 | 562 | 108 | 328 | 231 | 1,030 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,864 | 2,287 | 1,521 | 859 | 2,508 | 2,212 | 1,652 | 1,982 | 1,865 | 1,883 | 1,422 | 1,819 | 1,683 | 1,615 | 1,604 | 2,138 | 1,833 | 1,298 | 924 | 2,214 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,864 | 2,287 | 1,521 | 859 | 2,508 | 2,212 | 1,652 | 1,982 | 1,865 | 1,883 | 1,422 | 1,819 | 1,683 | 1,615 | 1,604 | 2,138 | 1,833 | 1,298 | 924 | 2,214 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 209,843 | 179,704 | 187,428 | 175,102 | 151,929 | 149,097 | 160,726 | 172,850 | 192,647 | 196,983 | 206,860 | 186,471 | 193,379 | 205,229 | 191,226 | 168,761 | 177,644 | 158,160 | 165,088 | 149,214 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,825 | 11,800 | 301 | 14,573 | 941 | 17,438 | 2,778 | 13,319 | 3,089 | 6,611 | 6,151 | 13,789 | 2,616 | 12,528 | 4,358 | 12,589 | 3,612 | 23,879 | 1,544 | 8,824 |
1. Tiền | 16,825 | 11,800 | 301 | 14,573 | 941 | 17,438 | 2,778 | 13,319 | 3,089 | 6,611 | 6,151 | 13,789 | 2,616 | 12,528 | 4,358 | 12,589 | 3,612 | 23,879 | 1,544 | 8,824 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 81,136 | 76,709 | 93,129 | 75,844 | 73,136 | 68,262 | 75,174 | 82,089 | 55,519 | 60,584 | 78,488 | 67,114 | 71,931 | 74,396 | 68,483 | 67,872 | 84,358 | 55,943 | 85,175 | 77,663 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 71,964 | 66,353 | 71,695 | 64,234 | 62,807 | 57,588 | 66,320 | 73,881 | 43,723 | 48,731 | 68,229 | 60,743 | 62,895 | 66,306 | 59,568 | 58,615 | 74,682 | 50,265 | 64,639 | 62,482 |
2. Trả trước cho người bán | 3,196 | 5,735 | 15,188 | 6,888 | 3,759 | 5,732 | 2,713 | 3,786 | 4,797 | 6,416 | 5,088 | 2,342 | 4,788 | 4,499 | 5,283 | 6,580 | 6,144 | 3,611 | 17,809 | 13,267 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,976 | 4,621 | 6,245 | 4,722 | 6,570 | 4,942 | 6,142 | 4,422 | 6,999 | 5,437 | 5,171 | 4,029 | 4,248 | 3,591 | 3,793 | 2,838 | 3,693 | 2,228 | 2,840 | 2,027 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -161 | -161 | -161 | -161 | -113 | -113 | ||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 99,023 | 82,739 | 85,388 | 79,300 | 72,737 | 62,029 | 79,320 | 76,326 | 117,302 | 115,241 | 108,408 | 97,826 | 106,616 | 109,665 | 108,730 | 84,782 | 84,254 | 72,724 | 72,851 | 61,096 |
1. Hàng tồn kho | 99,023 | 82,739 | 85,388 | 79,300 | 72,737 | 62,029 | 79,320 | 76,326 | 117,302 | 115,241 | 108,408 | 97,826 | 106,616 | 109,665 | 108,730 | 84,782 | 84,254 | 72,724 | 72,851 | 61,096 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,859 | 8,456 | 8,611 | 5,386 | 5,115 | 1,368 | 3,453 | 1,115 | 16,738 | 14,548 | 13,813 | 7,743 | 12,215 | 8,640 | 9,655 | 3,518 | 5,420 | 5,614 | 5,518 | 1,632 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,790 | 1,815 | 4,357 | 990 | 3,830 | 1,160 | 3,453 | 934 | 3,963 | 1,719 | 4,529 | 883 | 6,110 | 2,787 | 5,432 | 869 | 3,580 | 3,575 | 5,154 | 1,632 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,069 | 6,641 | 4,254 | 4,397 | 1,285 | 207 | 181 | 12,775 | 12,829 | 9,284 | 6,860 | 6,105 | 5,854 | 4,224 | 2,649 | 1,841 | 2,039 | 364 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,175 | 61,471 | 60,413 | 63,190 | 64,744 | 66,893 | 66,996 | 66,685 | 68,847 | 67,189 | 65,632 | 68,572 | 68,931 | 71,287 | 73,162 | 73,867 | 69,697 | 68,820 | 69,250 | 70,706 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,382 | 1,342 | 1,342 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,398 | 1,398 | 1,398 | 1,128 | 1,128 | 1,128 | 1,132 | 749 | 619 | 489 | 489 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,382 | 1,342 | 1,342 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,828 | 1,398 | 1,398 | 1,398 | 1,128 | 1,128 | 1,128 | 1,132 | 749 | 619 | 489 | 489 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 58,239 | 57,168 | 55,916 | 58,191 | 59,913 | 62,591 | 57,829 | 60,240 | 62,134 | 60,031 | 60,415 | 63,384 | 63,690 | 65,456 | 59,926 | 62,443 | 63,900 | 63,786 | 59,339 | 61,494 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 54,088 | 52,349 | 48,949 | 50,363 | 51,114 | 53,008 | 47,295 | 48,766 | 49,699 | 50,929 | 50,574 | 52,808 | 54,989 | 56,136 | 53,677 | 55,841 | 56,996 | 57,791 | 59,339 | 61,494 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3,949 | 4,671 | 6,809 | 7,660 | 8,621 | 9,582 | 10,533 | 11,474 | 12,435 | 9,101 | 9,842 | 10,576 | 8,701 | 9,320 | 6,248 | 6,601 | 6,904 | 5,995 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 201 | 148 | 158 | 168 | 178 | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,519 | 229 | 980 | 975 | 986 | 223 | 5,405 | 2,218 | 2,265 | 2,374 | 230 | 711 | 849 | 1,407 | 8,746 | 6,987 | 1,622 | 742 | 5,885 | 711 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,519 | 229 | 980 | 975 | 986 | 223 | 5,405 | 2,218 | 2,265 | 2,374 | 230 | 711 | 849 | 1,407 | 8,746 | 6,987 | 1,622 | 742 | 5,885 | 711 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,035 | 2,732 | 2,175 | 2,197 | 2,018 | 2,251 | 1,935 | 2,398 | 2,621 | 3,387 | 3,589 | 3,080 | 3,264 | 3,296 | 3,363 | 3,305 | 3,426 | 3,673 | 3,537 | 8,012 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,035 | 2,732 | 2,175 | 2,197 | 2,018 | 2,251 | 1,935 | 2,398 | 2,621 | 3,387 | 3,589 | 3,080 | 3,264 | 3,296 | 3,363 | 3,305 | 3,426 | 3,673 | 3,537 | 8,012 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 275,018 | 241,175 | 247,842 | 238,293 | 216,673 | 215,990 | 227,722 | 239,534 | 261,494 | 264,173 | 272,492 | 255,044 | 262,310 | 276,517 | 264,388 | 242,628 | 247,341 | 226,980 | 234,339 | 219,920 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 206,166 | 169,986 | 177,587 | 169,627 | 148,867 | 145,652 | 158,524 | 171,977 | 195,919 | 195,843 | 205,038 | 189,009 | 198,095 | 213,984 | 198,220 | 178,043 | 184,894 | 163,089 | 171,156 | 157,683 |
I. Nợ ngắn hạn | 204,478 | 168,299 | 175,277 | 167,317 | 145,472 | 142,257 | 153,466 | 166,919 | 187,616 | 190,648 | 197,559 | 181,310 | 186,627 | 205,544 | 186,752 | 162,616 | 172,806 | 151,400 | 156,920 | 143,119 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 108,249 | 110,258 | 111,682 | 110,277 | 101,208 | 99,092 | 112,552 | 126,145 | 109,252 | 112,627 | 88,850 | 90,610 | 96,693 | 100,468 | 104,460 | 86,227 | 104,846 | 91,550 | 94,792 | 93,042 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,044 | 37,929 | 40,574 | 32,190 | 19,841 | 19,602 | 17,936 | 19,839 | 28,281 | 42,493 | 52,238 | 34,149 | 33,308 | 38,967 | 32,459 | 30,380 | 25,583 | 21,180 | 19,798 | 34,205 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,508 | 2,656 | 1,733 | 3,443 | 2,854 | 8,020 | 7,178 | 4,422 | 28,545 | 19,637 | 34,518 | 37,009 | 36,380 | 44,238 | 31,499 | 29,699 | 23,394 | 24,771 | 16,337 | 3,491 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,500 | 1,073 | 2,289 | 2,058 | 3,166 | 3,220 | 2,505 | 1,415 | 1,513 | 1,835 | 2,365 | 2,014 | 1,437 | 1,035 | 1,943 | 1,516 | 953 | 1,079 | 2,283 | 2,222 |
6. Phải trả người lao động | 10,716 | 10,245 | 6,410 | 14,695 | 8,857 | 7,623 | 4,622 | 10,660 | 9,009 | 8,343 | 5,362 | 9,646 | 4,964 | 6,597 | 4,023 | 8,074 | 5,179 | 5,470 | 4,597 | 6,626 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,225 | 2,357 | 7,470 | 1,662 | 6,389 | 1,546 | 6,074 | 2,417 | 7,750 | 2,623 | 7,497 | 3,151 | 8,929 | 3,235 | 7,297 | 2,568 | 6,548 | 4,396 | 6,212 | 1,812 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,354 | 2,322 | 3,752 | 1,564 | 1,723 | 1,716 | 1,550 | 971 | 2,202 | 2,026 | 6,674 | 3,015 | 3,194 | 9,432 | 4,423 | 3,506 | 5,658 | 2,308 | 12,845 | 1,664 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 881 | 1,460 | 1,366 | 1,428 | 1,436 | 1,438 | 1,050 | 1,050 | 1,063 | 1,063 | 56 | 1,717 | 1,721 | 1,571 | 646 | 646 | 646 | 646 | 56 | 56 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,688 | 1,688 | 2,310 | 2,310 | 3,395 | 3,395 | 5,058 | 5,058 | 8,303 | 5,196 | 7,478 | 7,699 | 11,468 | 8,440 | 11,468 | 15,427 | 12,088 | 11,689 | 14,237 | 14,564 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,688 | 1,688 | 2,310 | 2,310 | 3,395 | 3,395 | 5,058 | 5,058 | 8,303 | 5,196 | 7,478 | 7,699 | 11,468 | 8,440 | 11,468 | 15,427 | 12,088 | 11,689 | 14,237 | 14,564 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 68,853 | 71,189 | 70,255 | 68,666 | 67,806 | 70,338 | 69,198 | 67,557 | 65,575 | 68,329 | 67,454 | 66,034 | 64,215 | 62,532 | 66,169 | 64,585 | 62,447 | 63,890 | 63,182 | 62,237 |
I. Vốn chủ sở hữu | 68,853 | 71,189 | 70,255 | 68,666 | 67,806 | 70,338 | 69,198 | 67,557 | 65,575 | 68,329 | 67,454 | 66,034 | 64,215 | 62,532 | 66,169 | 64,585 | 62,447 | 63,890 | 63,182 | 62,237 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 42,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 | 4,703 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,780 | 15,780 | 14,685 | 14,685 | 14,685 | 14,685 | 13,614 | 13,614 | 13,614 | 13,614 | 12,606 | 12,606 | 12,606 | 12,606 | 11,680 | 11,680 | 11,680 | 11,680 | 11,601 | 11,601 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,370 | 8,706 | 8,867 | 7,278 | 6,419 | 8,951 | 8,881 | 7,240 | 5,258 | 8,013 | 8,146 | 6,726 | 4,907 | 3,224 | 7,786 | 6,202 | 4,064 | 5,508 | 4,878 | 3,933 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 275,018 | 241,175 | 247,842 | 238,293 | 216,673 | 215,990 | 227,722 | 239,534 | 261,494 | 264,173 | 272,492 | 255,044 | 262,310 | 276,517 | 264,388 | 242,628 | 247,341 | 226,980 | 234,339 | 219,920 |