CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

13.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,572157,939144,744133,825141,804136,673125,746129,851135,637139,253144,729177,015158,801138,174120,213113,567112,67994,43582,366102,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,224
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,572157,939144,744133,825141,804136,673125,746129,851135,637139,253144,729177,015158,801135,950120,213113,567112,67994,43582,366102,781
4. Giá vốn hàng bán134,139141,324129,239118,119125,451120,575112,518116,012120,305123,555131,684161,865143,645121,781108,279101,329101,38384,04573,31590,815
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,43316,61515,50515,70616,35316,09813,22813,83915,33215,69813,04515,15115,15614,16811,93412,23811,29610,3909,05111,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính1034651411944401661911,354389858212482366320478364208381130348
7. Chi phí tài chính1,6371,5361,7091,9362,0882,3252,2843,3022,0962,8521,5382,2901,8942,1871,7421,7821,9642,2241,9161,695
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4241,5561,5771,6241,8291,9292,0471,9621,5401,6241,5261,5471,5272,0261,4491,6261,6342,0251,1291,078
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6313,3112,7303,2853,1533,4992,7953,1243,3954,2133,6043,5604,3114,4303,5102,7262,9282,6922,0112,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7579,3989,2019,3208,3107,6856,2556,3537,9486,8626,3517,4077,1745,6615,1555,2804,5654,2504,0854,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5122,8362,0071,3603,2422,7542,0862,4132,2822,6291,7642,3772,1432,2092,0052,8152,0461,6041,1693,910
12. Thu nhập khác196751234526112814865101112931923111
13. Chi phí khác2025313482313362348740149313310615677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-18267-3-110-3724-224548-1681411-40-120-115-10623-14-666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3302,9032,0041,2493,2052,7782,0842,6572,3302,4601,7782,3872,1042,0902,0062,7001,9411,6261,1553,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4666154833906975664326764645773555684214744015621083282311,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4666154833906975664326764645773555684214744015621083282311,030
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8642,2871,5218592,5082,2121,6521,9821,8651,8831,4221,8191,6831,6151,6042,1381,8331,2989242,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8642,2871,5218592,5082,2121,6521,9821,8651,8831,4221,8191,6831,6151,6042,1381,8331,2989242,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn209,843179,704187,428175,102151,929149,097160,726172,850192,647196,983206,860186,471193,379205,229191,226168,761177,644158,160165,088149,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,82511,80030114,57394117,4382,77813,3193,0896,6116,15113,7892,61612,5284,35812,5893,61223,8791,5448,824
1. Tiền16,82511,80030114,57394117,4382,77813,3193,0896,6116,15113,7892,61612,5284,35812,5893,61223,8791,5448,824
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,13676,70993,12975,84473,13668,26275,17482,08955,51960,58478,48867,11471,93174,39668,48367,87284,35855,94385,17577,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,96466,35371,69564,23462,80757,58866,32073,88143,72348,73168,22960,74362,89566,30659,56858,61574,68250,26564,63962,482
2. Trả trước cho người bán3,1965,73515,1886,8883,7595,7322,7133,7864,7976,4165,0882,3424,7884,4995,2836,5806,1443,61117,80913,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,9764,6216,2454,7226,5704,9426,1424,4226,9995,4375,1714,0294,2483,5913,7932,8383,6932,2282,8402,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-161-161-161-161-113-113
IV. Tổng hàng tồn kho99,02382,73985,38879,30072,73762,02979,32076,326117,302115,241108,40897,826106,616109,665108,73084,78284,25472,72472,85161,096
1. Hàng tồn kho99,02382,73985,38879,30072,73762,02979,32076,326117,302115,241108,40897,826106,616109,665108,73084,78284,25472,72472,85161,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,8598,4568,6115,3865,1151,3683,4531,11516,73814,54813,8137,74312,2158,6409,6553,5185,4205,6145,5181,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,7901,8154,3579903,8301,1603,4539343,9631,7194,5298836,1102,7875,4328693,5803,5755,1541,632
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,0696,6414,2544,3971,28520718112,77512,8299,2846,8606,1055,8544,2242,6491,8412,039364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,17561,47160,41363,19064,74466,89366,99666,68568,84767,18965,63268,57268,93171,28773,16273,86769,69768,82069,25070,706
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3821,3421,3421,8281,8281,8281,8281,8281,8281,3981,3981,3981,1281,1281,1281,132749619489489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3821,3421,3421,8281,8281,8281,8281,8281,8281,3981,3981,3981,1281,1281,1281,132749619489489
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,23957,16855,91658,19159,91362,59157,82960,24062,13460,03160,41563,38463,69065,45659,92662,44363,90063,78659,33961,494
1. Tài sản cố định hữu hình54,08852,34948,94950,36351,11453,00847,29548,76649,69950,92950,57452,80854,98956,13653,67755,84156,99657,79159,33961,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,9494,6716,8097,6608,6219,58210,53311,47412,4359,1019,84210,5768,7019,3206,2486,6016,9045,995
3. Tài sản cố định vô hình201148158168178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5192299809759862235,4052,2182,2652,3742307118491,4078,7466,9871,6227425,885711
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,5192299809759862235,4052,2182,2652,3742307118491,4078,7466,9871,6227425,885711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0352,7322,1752,1972,0182,2511,9352,3982,6213,3873,5893,0803,2643,2963,3633,3053,4263,6733,5378,012
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0352,7322,1752,1972,0182,2511,9352,3982,6213,3873,5893,0803,2643,2963,3633,3053,4263,6733,5378,012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN275,018241,175247,842238,293216,673215,990227,722239,534261,494264,173272,492255,044262,310276,517264,388242,628247,341226,980234,339219,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả206,166169,986177,587169,627148,867145,652158,524171,977195,919195,843205,038189,009198,095213,984198,220178,043184,894163,089171,156157,683
I. Nợ ngắn hạn204,478168,299175,277167,317145,472142,257153,466166,919187,616190,648197,559181,310186,627205,544186,752162,616172,806151,400156,920143,119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn108,249110,258111,682110,277101,20899,092112,552126,145109,252112,62788,85090,61096,693100,468104,46086,227104,84691,55094,79293,042
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,04437,92940,57432,19019,84119,60217,93619,83928,28142,49352,23834,14933,30838,96732,45930,38025,58321,18019,79834,205
4. Người mua trả tiền trước21,5082,6561,7333,4432,8548,0207,1784,42228,54519,63734,51837,00936,38044,23831,49929,69923,39424,77116,3373,491
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5001,0732,2892,0583,1663,2202,5051,4151,5131,8352,3652,0141,4371,0351,9431,5169531,0792,2832,222
6. Phải trả người lao động10,71610,2456,41014,6958,8577,6234,62210,6609,0098,3435,3629,6464,9646,5974,0238,0745,1795,4704,5976,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2252,3577,4701,6626,3891,5466,0742,4177,7502,6237,4973,1518,9293,2357,2972,5686,5484,3966,2121,812
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,3542,3223,7521,5641,7231,7161,5509712,2022,0266,6743,0153,1949,4324,4233,5065,6582,30812,8451,664
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8811,4601,3661,4281,4361,4381,0501,0501,0631,063561,7171,7211,5716466466466465656
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6881,6882,3102,3103,3953,3955,0585,0588,3035,1967,4787,69911,4688,44011,46815,42712,08811,68914,23714,564
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,6881,6882,3102,3103,3953,3955,0585,0588,3035,1967,4787,69911,4688,44011,46815,42712,08811,68914,23714,564
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,85371,18970,25568,66667,80670,33869,19867,55765,57568,32967,45466,03464,21562,53266,16964,58562,44763,89063,18262,237
I. Vốn chủ sở hữu68,85371,18970,25568,66667,80670,33869,19867,55765,57568,32967,45466,03464,21562,53266,16964,58562,44763,89063,18262,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,7034,703
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,78015,78014,68514,68514,68514,68513,61413,61413,61413,61412,60612,60612,60612,60611,68011,68011,68011,68011,60111,601
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,3708,7068,8677,2786,4198,9518,8817,2405,2588,0138,1466,7264,9073,2247,7866,2024,0645,5084,8783,933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN275,018241,175247,842238,293216,673215,990227,722239,534261,494264,173272,492255,044262,310276,517264,388242,628247,341226,980234,339219,920
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |