Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 122,745 | 137,204 | 101,336 | 132,311 | 146,166 | 103,718 | 103,250 | 126,937 | 121,597 | 107,276 | 116,900 | 139,091 | 46,017 | 112,680 | 116,620 | 129,622 | 112,258 | 90,774 | 128,528 | 126,718 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 17 | 30 | 113 | 70 | 67 | 44 | 78 | 88 | 87 | 126 | 135 | 46 | 1 | 49 | 79 | 22 | 178 | 174 | 44 | 39 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 122,728 | 137,174 | 101,223 | 132,242 | 146,099 | 103,673 | 103,172 | 126,849 | 121,511 | 107,150 | 116,764 | 139,044 | 46,016 | 112,631 | 116,541 | 129,600 | 112,080 | 90,600 | 128,484 | 126,679 |
4. Giá vốn hàng bán | 74,058 | 87,029 | 65,433 | 85,092 | 98,841 | 64,657 | 66,543 | 80,756 | 73,188 | 61,549 | 70,425 | 87,524 | 35,110 | 69,159 | 74,947 | 83,442 | 67,948 | 52,321 | 80,565 | 78,209 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 48,670 | 50,145 | 35,791 | 47,149 | 47,258 | 39,016 | 36,629 | 46,093 | 48,323 | 45,600 | 46,340 | 51,520 | 10,905 | 43,473 | 41,594 | 46,158 | 44,132 | 38,279 | 47,919 | 48,470 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 865 | 3,685 | 1,137 | 8,145 | 1,318 | 9,584 | 823 | 6,557 | 707 | 5,261 | 695 | 4,393 | 692 | 3,773 | 543 | 2,493 | 1,355 | 2,635 | 1,387 | 2,540 |
7. Chi phí tài chính | 16 | 2 | 84 | 4 | 7 | 84 | 35 | 52 | 7 | |||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,547 | 11,262 | 9,886 | 12,259 | 11,788 | 10,616 | 10,420 | 12,235 | 13,466 | 12,049 | 11,911 | 13,577 | 3,130 | 11,813 | 10,919 | 11,872 | 11,796 | 10,574 | 12,736 | 13,879 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,175 | 12,248 | 8,835 | 12,117 | 10,862 | 9,379 | 8,204 | 11,702 | 11,271 | 11,832 | 11,123 | 12,147 | 4,008 | 10,294 | 9,588 | 12,093 | 10,968 | 10,026 | 10,736 | 11,994 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 26,812 | 30,320 | 18,207 | 30,918 | 25,927 | 28,605 | 18,813 | 28,714 | 24,292 | 26,980 | 23,917 | 30,185 | 4,460 | 25,140 | 21,623 | 24,601 | 22,723 | 20,280 | 25,783 | 25,131 |
12. Thu nhập khác | 49 | 36 | 196 | 78 | 44 | 304 | 175 | 312 | 1,390 | 222 | 459 | 65 | 728 | 827 | 66 | 7 | 637 | 455 | 74 | 317 |
13. Chi phí khác | 5 | 16 | 28 | 44 | 23 | 155 | 38 | 177 | 215 | 137 | 1,277 | 49 | 1,392 | 904 | 28 | 6 | 345 | 424 | 84 | 167 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 44 | 20 | 169 | 35 | 20 | 149 | 137 | 135 | 1,175 | 85 | -818 | 16 | -664 | -77 | 38 | 2 | 292 | 31 | -10 | 150 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 26,856 | 30,339 | 18,376 | 30,952 | 25,947 | 28,753 | 18,950 | 28,849 | 25,467 | 27,065 | 23,099 | 30,201 | 3,796 | 25,063 | 21,661 | 24,603 | 23,014 | 20,310 | 25,773 | 25,280 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5,371 | 6,160 | 3,675 | 6,246 | 5,189 | 5,812 | 3,790 | 5,843 | 5,093 | 5,508 | 4,620 | 6,196 | 759 | 5,124 | 4,332 | 5,263 | 4,603 | 4,062 | 5,155 | 5,364 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,371 | 6,160 | 3,675 | 6,246 | 5,189 | 5,812 | 3,790 | 5,843 | 5,093 | 5,508 | 4,620 | 6,196 | 759 | 5,124 | 4,332 | 5,263 | 4,603 | 4,062 | 5,155 | 5,364 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 21,485 | 24,180 | 14,700 | 24,706 | 20,758 | 22,941 | 15,160 | 23,007 | 20,373 | 21,557 | 18,480 | 24,005 | 3,037 | 19,938 | 17,329 | 19,340 | 18,412 | 16,248 | 20,618 | 19,916 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 21,485 | 24,180 | 14,700 | 24,706 | 20,758 | 22,941 | 15,160 | 23,007 | 20,373 | 21,557 | 18,480 | 24,005 | 3,037 | 19,938 | 17,329 | 19,340 | 18,412 | 16,248 | 20,618 | 19,916 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 353,251 | 347,481 | 356,683 | 379,071 | 465,463 | 444,364 | 423,733 | 441,141 | 427,335 | 414,226 | 388,186 | 389,042 | 359,781 | 368,737 | 342,716 | 357,123 | 340,411 | 324,602 | 324,480 | 328,699 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,414 | 6,382 | 5,261 | 13,252 | 13,912 | 7,307 | 7,380 | 37,454 | 18,444 | 13,606 | 40,215 | 29,430 | 18,178 | 7,526 | 29,693 | 115,026 | 184,071 | 159,721 | 165,841 | 169,724 |
1. Tiền | 10,414 | 6,382 | 5,261 | 13,252 | 13,912 | 7,307 | 7,380 | 23,454 | 15,444 | 13,606 | 17,215 | 29,430 | 18,178 | 7,526 | 14,693 | 13,026 | 11,071 | 9,721 | 10,341 | 14,224 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,000 | 3,000 | 23,000 | 15,000 | 102,000 | 173,000 | 150,000 | 155,500 | 155,500 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 221,000 | 205,500 | 237,500 | 249,000 | 314,500 | 277,900 | 274,400 | 256,100 | 266,100 | 263,500 | 230,131 | 242,131 | 218,000 | 223,500 | 187,000 | 111,500 | 11,000 | 11,000 | 8,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 221,000 | 205,500 | 237,500 | 249,000 | 314,500 | 277,900 | 274,400 | 256,100 | 266,100 | 263,500 | 230,131 | 242,131 | 218,000 | 223,500 | 187,000 | 111,500 | 11,000 | 11,000 | 8,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,699 | 70,414 | 34,221 | 49,121 | 49,302 | 47,271 | 40,027 | 42,759 | 42,558 | 41,215 | 45,300 | 45,188 | 42,841 | 42,542 | 39,894 | 39,559 | 40,430 | 39,245 | 51,509 | 64,162 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,346 | 43,599 | 27,680 | 40,323 | 44,657 | 30,067 | 31,304 | 36,719 | 39,396 | 36,781 | 42,029 | 41,048 | 33,864 | 37,442 | 31,096 | 35,656 | 39,033 | 36,549 | 44,348 | 40,404 |
2. Trả trước cho người bán | 8,169 | 25,458 | 6,259 | 6,207 | 4,013 | 13,735 | 8,040 | 4,273 | 3,083 | 3,682 | 3,842 | 3,853 | 9,511 | 4,357 | 9,113 | 4,265 | 2,008 | 2,584 | 7,546 | 23,564 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,202 | 2,376 | 1,295 | 3,605 | 2,077 | 4,914 | 2,149 | 3,233 | 1,960 | 2,931 | 1,302 | 2,159 | 1,361 | 2,638 | 1,308 | 1,260 | 790 | 1,513 | 763 | 1,342 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,017 | -1,017 | -1,013 | -1,013 | -1,446 | -1,446 | -1,465 | -1,465 | -1,881 | -2,180 | -1,873 | -1,873 | -1,895 | -1,895 | -1,622 | -1,622 | -1,400 | -1,400 | -1,148 | -1,148 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 72,675 | 62,379 | 79,374 | 67,244 | 87,128 | 110,637 | 101,513 | 104,546 | 99,064 | 94,148 | 70,514 | 71,379 | 79,828 | 93,328 | 85,710 | 89,414 | 103,102 | 110,956 | 95,554 | 93,282 |
1. Hàng tồn kho | 72,675 | 62,379 | 79,374 | 67,244 | 87,128 | 110,637 | 101,513 | 104,546 | 99,064 | 94,148 | 70,514 | 71,379 | 79,828 | 93,328 | 85,710 | 89,414 | 103,102 | 110,956 | 95,554 | 93,282 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,462 | 2,805 | 326 | 453 | 621 | 1,250 | 414 | 282 | 1,168 | 1,757 | 2,027 | 915 | 933 | 1,841 | 419 | 1,623 | 1,808 | 3,680 | 3,575 | 1,531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,462 | 2,805 | 326 | 453 | 621 | 1,250 | 414 | 282 | 1,168 | 1,757 | 2,027 | 915 | 933 | 1,841 | 340 | 1,623 | 1,410 | 1,705 | 1,893 | 1,531 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 79 | 398 | 1,974 | 1,682 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,276 | 42,380 | 44,617 | 47,304 | 47,753 | 49,963 | 52,243 | 52,983 | 54,465 | 57,556 | 60,524 | 62,452 | 64,749 | 68,324 | 70,821 | 71,930 | 72,286 | 75,928 | 75,761 | 55,411 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 35,234 | 37,601 | 39,369 | 42,147 | 43,299 | 45,307 | 47,565 | 48,621 | 49,831 | 52,318 | 55,441 | 56,891 | 59,778 | 63,144 | 66,269 | 68,344 | 69,339 | 71,803 | 73,133 | 47,610 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,962 | 35,273 | 36,983 | 39,704 | 40,790 | 42,724 | 44,909 | 45,890 | 47,026 | 49,439 | 52,522 | 53,900 | 56,715 | 60,128 | 63,180 | 65,179 | 66,095 | 68,512 | 69,761 | 44,156 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,272 | 2,329 | 2,386 | 2,443 | 2,509 | 2,582 | 2,656 | 2,731 | 2,805 | 2,879 | 2,919 | 2,991 | 3,063 | 3,015 | 3,089 | 3,165 | 3,245 | 3,290 | 3,372 | 3,454 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5 | 6,027 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5 | 6,027 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,043 | 4,779 | 5,248 | 5,157 | 4,454 | 4,657 | 4,678 | 4,362 | 4,634 | 5,238 | 5,083 | 5,560 | 4,966 | 5,180 | 4,552 | 3,586 | 2,946 | 4,126 | 2,628 | 1,774 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,043 | 4,779 | 5,248 | 5,157 | 4,454 | 4,657 | 4,678 | 4,362 | 4,634 | 5,238 | 5,083 | 5,560 | 4,966 | 5,180 | 4,552 | 3,586 | 2,946 | 4,126 | 2,628 | 1,774 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 393,527 | 389,861 | 401,300 | 426,375 | 513,216 | 494,327 | 475,976 | 494,124 | 481,799 | 471,782 | 448,711 | 451,494 | 424,530 | 437,061 | 413,536 | 429,053 | 412,697 | 400,530 | 400,241 | 384,110 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 67,550 | 70,816 | 62,295 | 83,178 | 71,131 | 58,623 | 52,036 | 66,342 | 71,434 | 67,507 | 60,754 | 63,068 | 44,928 | 59,758 | 51,327 | 64,879 | 53,832 | 55,603 | 54,548 | 52,015 |
I. Nợ ngắn hạn | 67,550 | 70,816 | 62,295 | 83,178 | 71,131 | 58,623 | 52,036 | 66,342 | 71,434 | 67,507 | 60,754 | 63,068 | 44,928 | 59,758 | 51,327 | 64,879 | 53,832 | 55,603 | 54,548 | 52,015 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,106 | 16,634 | 19,745 | 12,730 | 14,202 | 16,466 | 16,210 | 15,668 | 18,609 | 19,573 | 17,044 | 8,378 | 14,166 | 16,230 | 14,413 | 12,575 | 11,565 | 7,169 | 19,043 | 8,426 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,456 | 298 | 1,017 | 1,002 | 1,005 | 1,140 | 1,297 | 669 | 924 | 1,285 | 709 | 804 | 683 | 1,338 | 1,156 | 734 | 695 | 1,401 | 1,272 | 1,341 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,293 | 11,843 | 4,308 | 10,499 | 8,591 | 6,387 | 4,275 | 8,208 | 8,190 | 7,458 | 7,495 | 8,282 | 3,121 | 6,866 | 4,677 | 4,691 | 7,142 | 6,106 | 5,517 | 7,615 |
6. Phải trả người lao động | 20,215 | 18,396 | 8,789 | 32,820 | 24,743 | 12,116 | 8,817 | 28,253 | 25,850 | 23,809 | 16,179 | 28,350 | 11,663 | 21,986 | 13,819 | 32,886 | 23,790 | 22,158 | 18,096 | 24,773 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,874 | 15,690 | 20,573 | 14,559 | 14,728 | 13,512 | 13,817 | 6,299 | 11,698 | 8,172 | 14,429 | 7,250 | 8,152 | 6,594 | 13,455 | 5,979 | 5,968 | 12,283 | 5,917 | 6,029 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,606 | 7,954 | 7,864 | 11,568 | 7,862 | 9,002 | 7,619 | 7,245 | 6,162 | 7,211 | 4,898 | 10,004 | 7,143 | 6,745 | 3,807 | 8,014 | 4,672 | 6,487 | 4,703 | 3,831 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 325,977 | 319,046 | 339,005 | 343,197 | 442,085 | 435,704 | 423,940 | 427,782 | 410,366 | 404,276 | 387,957 | 388,426 | 379,602 | 377,303 | 362,209 | 364,173 | 358,865 | 344,927 | 345,692 | 332,096 |
I. Vốn chủ sở hữu | 325,977 | 319,046 | 339,005 | 343,197 | 442,085 | 435,704 | 423,940 | 427,782 | 410,366 | 404,276 | 387,957 | 388,426 | 379,602 | 377,303 | 362,209 | 364,173 | 358,865 | 344,927 | 345,692 | 332,096 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 | 93,326 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 | 973 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 27,400 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 194,975 | 194,975 | 194,975 | 194,975 | 312,566 | 312,566 | 279,669 | 279,669 | 279,669 | 279,669 | 279,669 | 254,793 | 254,793 | 254,793 | 254,793 | 222,720 | 195,320 | 222,720 | 222,720 | 190,791 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 36,703 | 29,772 | 49,731 | 53,923 | 35,221 | 28,840 | 49,972 | 53,814 | 36,397 | 30,307 | 13,989 | 39,335 | 30,510 | 28,211 | 13,118 | 47,155 | 41,846 | 27,908 | 28,674 | 47,006 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 393,527 | 389,861 | 401,300 | 426,375 | 513,216 | 494,327 | 475,976 | 494,124 | 481,799 | 471,782 | 448,711 | 451,494 | 424,530 | 437,061 | 413,536 | 429,053 | 412,697 | 400,530 | 400,241 | 384,110 |