CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.43
-0.12
(-2.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,172424,213203,215628,327442,043390,472346,849819,837399,008289,459419,450299,295222,574151,311261,709344,381361,798465,714364,9451,532,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,8841
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,172424,213203,215628,327442,043390,472346,849810,953399,008289,459419,450299,295222,574151,311261,709344,381361,798465,714364,9441,532,091
4. Giá vốn hàng bán355,154393,367176,555588,851406,548356,923319,974786,740370,278256,647389,003287,913187,405138,807235,894271,470349,221411,604340,1961,380,869
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,01930,84626,66039,47635,49533,54926,87524,21328,73032,81230,44711,38335,17012,50425,81572,91112,57754,11024,748151,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính6013,5165838581,8468371,0308,3518,08946324418,3891,27741,5651,3254316,1253,6301305,056
7. Chi phí tài chính8,30917,40511,89917,96120,24120,53911,49515,15814,00713,4369,9019,97310,91911,69013,22627,69611,54529,79112,1205,255
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,21217,11511,67117,51820,05719,75111,34014,68213,75213,3159,7188,14510,72212,25112,29826,69310,05810,01810,8463,596
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh393015411,0538440-4331,84011941-906674861,5443141,589808175-268
9. Chi phí bán hàng192674142651,7659118,50081,242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,87715,89414,60217,32714,12313,65013,37116,51921,95912,15211,06715,26411,4676,4429,45628,30916,1524,26312,74043,168
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4731,3641,2836,0982,9866362,5872,7279727,7278,8184,33514,54637,0674,50716,7721,7235,3611826,344
12. Thu nhập khác1,2235231481,6572,1343,9171,1622,4635863,9883,5505,1351,7755,9221,5143254,8116,0043,4736,518
13. Chi phí khác1,2616982444,8941,0322,9947262,0271,1931,3233,2853,1431,6691,7091,6348,3755,6745,9292,7874,307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38-175-96-3,2371,102923437436-6072,6652651,9921064,213-121-8,050-863756872,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4351,1891,1872,8614,0871,5593,0243,16436510,3939,0836,32714,65341,2804,3868,7238605,43770528,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3344162723861,060738857-3243131,2652,7011572,8757,8188285,57321701754,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3344162723861,060738857-3243131,2652,7011572,8757,8188285,57321701754,851
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1017739152,4753,0278212,1673,488529,1276,3826,16911,77833,4623,5583,1498585,26652923,704
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-601-436-93171104-563-273-251-512774-44913314100172,9812801119,438
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7011,2101,0082,3042,9231,3842,4403,7395658,3546,8316,15711,46433,3623,5401698565,18641814,266

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,318,8682,299,7832,264,8692,471,0052,228,0812,184,6261,948,1782,027,1692,009,3771,868,6761,875,4251,886,5781,869,3461,796,9911,701,3931,829,1311,934,2412,186,8362,140,7542,209,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,86771,46034,667160,63919,94726,94814,19054,72814,22828,82440,87157,87141,44246,04286,42584,26011,48744,23568,526125,491
1. Tiền18,86771,46034,667160,63919,94726,94814,19054,72814,22828,82440,87157,87141,44246,04286,42584,26011,48744,23568,526125,491
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,9781,9781,94952,2502,1741,8741,8741,87436,8501,8501,8301,82755,35452,91760,63678,21570189,96678,28116,129
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,9781,9781,94952,2502,1741,8741,8741,87436,8501,8501,8301,82755,35452,91760,63678,21570189,96678,28116,129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,577,4091,496,6551,565,6341,606,1991,582,4681,499,5841,303,4791,297,9041,171,7021,188,6801,288,6251,198,3371,189,7751,130,3011,138,1941,182,5091,372,6431,416,1021,281,5481,417,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,111,0911,018,4591,094,8191,238,0551,210,9701,108,733969,031915,965756,634787,226876,822812,862827,461807,841836,266942,4731,016,4171,114,0231,059,7431,160,042
2. Trả trước cho người bán292,268290,449314,627189,299160,659170,367106,37999,354117,239114,067137,510133,280107,00398,73988,41287,227127,754140,072117,906149,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,0005,0008,52652,61034,0048,554
6. Phải thu ngắn hạn khác180,554194,250162,692185,349217,344226,988234,573288,788304,031293,590280,496258,098256,214224,624210,892106,102233,876133,406107,167119,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,504-6,504-6,504-6,504-6,504-6,504-6,504-6,203-6,203-6,203-6,203-5,903-5,903-5,903-5,903-5,903-5,403-5,403-11,822-11,822
IV. Tổng hàng tồn kho712,140715,310650,016642,260612,371641,301612,163646,532751,406629,342529,232606,463555,263541,980401,021468,344534,652618,041697,656634,831
1. Hàng tồn kho712,140715,310650,016642,260612,371641,301612,163646,532751,406629,342529,232606,463555,263541,980401,021468,344534,652618,041697,656634,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,47414,38012,6039,65711,12114,91816,47226,13035,19019,97914,86722,07927,51325,75115,11815,80314,75718,49214,74315,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0193,2673,7224,4894,8493772091,4101,4911,4821,4921,4875,6435,4855,9734,2608,0549,55110,50311,485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7545,4424,0103596002,9616,58216,91627,47115,7209,78720,58117,41015,6273,9522,7141,3984,8761,9761,585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,7025,6714,8714,8095,67211,5809,6817,8046,2292,7773,588114,4594,6395,1928,8305,3054,0642,2632,640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn683,784673,942682,097700,679650,272658,823667,676687,634658,535674,978605,095577,285244,517250,343267,452177,666175,843203,837223,756200,347
I. Các khoản phải thu dài hạn5615615615615615615614,03055,5618,6008,60031,5828,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,03046,96122,982
5. Phải thu dài hạn khác5615615615615615615618,6008,6008,6008,6008,600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định313,961318,056321,576326,175322,651327,217331,983336,660335,700338,959340,273345,49376,41478,00183,08850,15742,24455,98461,44564,056
1. Tài sản cố định hữu hình310,804314,776318,175322,832319,432323,861328,489336,552335,563338,795340,078344,93776,22177,78182,84249,88542,06755,90560,89663,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,8212,8982,9763,0543,1413,2473,353
3. Tài sản cố định vô hình3363814252897911014110813716419555619321924627217779548542
III. Bất động sản đầu tư67,55568,09868,64069,18369,72570,26870,81071,35371,89572,43872,98073,52374,06674,60610,80110,92911,05711,18511,62811,441
- Nguyên giá77,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14477,14412,79712,79712,79712,79712,79712,797
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,589-9,047-8,504-7,962-7,419-6,877-6,334-5,792-5,249-4,707-4,164-3,621-3,079-2,538-1,996-1,868-1,740-1,612-1,169-1,356
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4981,4981,5211,5211,4814,4754,4754,4755,3444,4724,4724,4434,4894,4434,4435,7224,4401,4093,8841,327
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4981,4981,5211,5211,4814,4754,4754,4755,3444,4724,4724,4434,4894,4434,4435,7224,4401,4093,8841,327
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn243,664243,625250,957270,115222,262222,554221,814247,596231,056241,178173,380140,11262,17561,68960,14559,819102,34082,08572,89372,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh208,339208,300206,782206,241166,488166,479166,039191,822187,281197,403130,606119,33742,25041,76540,22139,89469,84549,59140,00040,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25258,8758,8758,8758,8758,8758,8758,8758,8757,8755,8752525252525255353
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,30035,30035,30055,00046,90047,20046,90046,90034,90034,90034,90014,90019,90019,90019,90019,90032,47032,47032,84032,840
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,54542,10638,84233,12433,59233,74738,03227,55014,54017,93113,98913,71426,22326,37452,16441,13915,76243,17427,32527,030
1. Chi phí trả trước dài hạn56,54542,10638,84233,12433,59233,74738,03227,55014,54017,93113,98913,71426,22326,37452,16441,13915,76243,17427,32527,030
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,1501,2001,2501,3001,40015,00015,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,002,6512,973,7252,946,9663,171,6832,878,3532,843,4482,615,8542,714,8032,667,9122,543,6552,480,5202,463,8632,113,8642,047,3341,968,8452,006,7982,110,0852,390,6732,364,5112,409,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,318,4652,291,6302,276,5152,502,0672,211,2122,179,3341,952,5602,048,6232,005,2201,877,9741,778,2281,771,8941,635,3601,610,6081,565,5811,607,0721,722,7041,992,5561,953,4641,951,139
I. Nợ ngắn hạn2,182,4212,157,7762,133,7722,364,7742,071,8182,035,8411,799,9531,883,4581,850,6201,720,7741,618,4281,609,4941,633,2151,594,1121,537,5131,569,0721,680,1691,963,2341,893,2941,857,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,230,5981,263,5091,153,1971,287,7191,180,8441,174,0741,009,442909,540910,819898,116881,390777,744929,607942,278834,794960,4991,016,1471,100,671993,2651,080,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn576,221537,363544,225722,155682,694643,996623,645790,440525,252488,581419,118500,120398,297426,604457,134426,440503,546493,474482,746455,286
4. Người mua trả tiền trước320,091289,346404,781292,555120,457124,377120,999110,602294,035235,695260,346279,859190,589133,174128,65073,645112,986132,522152,260181,647
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6592,1252,4242,2874,0132,5741,0853,6182,1001,4635446,2215,8343,2841,6348,8084,1334,6974,75134,750
6. Phải trả người lao động9,7969,1279,72414,8309,3288,4877,24210,9597,3226,97410,85810,1954,3275,5164,8306,8584,1896,1199,47622,202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1531535334976951,4421,0545034111,2151,6283039,4859,60038,46941,82585659,95614,55016,988
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2122121,3122,3192,924605605183254624982108,112
11. Phải trả ngắn hạn khác39,48752,87918,93244,62173,13978,77933,00953,315107,83785,57942,94733,3339571,75870,00448,14135,605161,888122,42260,507
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2882883455305996259319311,0041,1481,1951,31493,2651,3141,3421,8301,8381,8095,2084,894
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1272,774-602-422501762276271,2331,3984034031,3144024024028691,1175041,561
14. Quỹ bình ổn giá402
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn136,045133,855142,743137,293139,393143,493152,607165,165154,600157,200159,800162,4002,14516,49528,06938,00042,53529,32160,17093,162
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,000101101101125545545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn135,655133,465138,743137,293139,393143,493152,607165,165154,600157,200159,800162,4002,04416,39527,96837,87642,53528,77659,62593,162
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ390390
B. Nguồn vốn chủ sở hữu684,186682,095670,450669,616667,141664,114663,294666,180662,692665,681702,292691,969478,504436,726403,264399,726387,381398,117411,047458,528
I. Vốn chủ sở hữu684,186682,095670,450669,616667,141664,114663,294666,180662,692665,681702,292691,969478,504436,726403,264399,726387,381398,117411,047458,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819506,819257,483257,483257,483257,483257,483257,483257,483257,483
2. Thặng dư vốn cổ phần67,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56867,56837,79137,79137,79137,79137,79137,79137,79137,791
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái13,000
8. Quỹ đầu tư phát triển14,53514,54412,99513,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,9718,971
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,01934,37763,87962,94760,64357,72056,33658,95955,21957,69695,08184,299104,72393,26059,89856,36977,56382,07782,53782,529
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát59,24558,78719,18919,28319,11219,00719,57019,83420,08620,59819,82420,28365,50735,19335,09335,0831,5447,76724,26571,754
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,002,6512,973,7252,946,9663,171,6832,878,3532,843,4482,615,8542,714,8032,667,9122,543,6552,480,5202,463,8632,113,8642,047,3341,968,8452,006,7982,110,0852,390,6732,364,5112,409,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |