CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.20
-0.10
(-4.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,3657481,9207,7662,4547,6137,7847,00611,73710,474127,0184,9742,2642,9724,9075,53721,4226,1648,2697,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,3657481,9207,7662,4547,6137,7847,00611,73710,474127,0184,9742,2642,9724,9075,53721,4226,1648,2697,690
4. Giá vốn hàng bán9,8024483,4237,4942,9207,2237,3066,9069,7447,033126,3594,8862,1792,50846,3995,26919,9835,4258,0677,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,437300-1,503272-4663904781011,9923,4416598984464-41,4922681,438739202117
6. Doanh thu hoạt động tài chính5754327991,4221,1131,1031,4191481,389197130542154,0891
7. Chi phí tài chính-132272753,000834328371436,765545,5641916,550-181
-Trong đó: Chi phí lãi vay22727543281231436,815545,5641916,550-181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng126552749859834155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2,3851,9081,7152,2552,7411,902748956672,3272,9646,8662,3502,1492,1422,4583,1702,1042,0473,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,525-1,184-2,500-614-2,148-493-1,9491192,4761,311-2,218-6,751-2,301-1,813-50,398-2,244-7,296-1,556-4,306-2,925
12. Thu nhập khác913008824023216517,67694281232707799247
13. Chi phí khác13412431212382124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)78-4288-457-1228-360216517,67694281231467799247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,603-1,188-2,212-618-2,091-495-1,7211192,1161,332-2,15310,924-2,207-1,785-50,275-2,098-7,219-1,457-4,304-2,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-468468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-468468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,603-1,188-2,212-618-2,091-495-1,7211192,584864-2,15310,924-2,207-1,785-50,275-2,098-7,219-1,457-4,304-2,878
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,603-1,188-2,212-618-2,091-495-1,7211192,584864-2,15310,924-2,207-1,785-50,275-2,098-7,219-1,457-4,304-2,878

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn218,728210,935224,044227,666229,199231,896249,229240,741240,394240,217246,245299,107294,028291,508298,580338,617339,566194,403206,776209,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,79316,9344,1093,9884,3045,7207,96417,16418,29818,20910,5274,3104,0223,8157,9322,2988977711,4912,243
1. Tiền5,7933,9342,8092,6883,0045,7202,7925,6316,9986,90910,5274,3104,0223,8156,2325988977711,4911,106
2. Các khoản tương đương tiền11,00013,0001,3001,3001,3005,17211,53311,30011,3001,7001,7001,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,00031,00053,27453,27453,28954,58954,58953,28952,42052,42063,72012,1712,1712,1714714714714714717,281
1. Chứng khoán kinh doanh3003003003003003003003003003003004714714714714714714714717,281
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,70030,70052,97452,97452,98954,28954,28952,98952,12052,12063,42011,7001,7001,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,60290,19795,51696,51691,96588,10089,89283,37781,47882,64580,91776,60480,88483,00579,06381,69784,96178,24389,89686,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,07059,97264,00765,17360,92060,64264,39160,78656,78655,17052,09154,19253,55155,24856,19156,85559,27650,12051,41344,299
2. Trả trước cho người bán18,39018,78818,36118,34917,43515,33513,89410,52310,06613,3309,4643,3413,7724,1962,8023,4123,9274,3254,4042,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,66530,16532,47533,12033,73832,25132,23433,69539,55441,07242,43942,14941,63941,63938,14839,50739,83540,66342,87348,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,524-18,727-19,327-20,127-20,127-20,127-20,627-21,627-24,927-26,927-23,077-23,077-18,077-18,077-18,077-18,077-18,077-16,866-8,794-8,794
IV. Tổng hàng tồn kho66,76165,70665,54768,28773,46077,30187,29177,96879,58378,76682,642198,033198,711194,582203,060246,639246,02883,23283,10481,469
1. Hàng tồn kho66,76165,70665,54768,28773,46077,30187,29177,96879,58378,76682,642248,202248,880244,668245,390246,639246,02883,23283,10481,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-50,169-50,169-50,086-42,330
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5727,0985,5985,6026,1806,1869,4928,9448,6148,1768,4397,9888,2407,9358,0547,5117,20931,68631,81431,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2001597543504010155,53241821231647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,2876,8545,4385,4746,0456,0616,3985,905835,1765,4394,9885,2404,9355,0544,4704,1275,3105,3975,396
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8585858585858524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,00026,25326,25326,253
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,09499,49285,87086,33986,85484,10374,74984,54185,64885,98086,11686,40186,68986,89187,016133,185133,497305,406307,082307,413
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,71912,81413,02513,23613,45917,17817,45115,44315,60315,76215,93116,12616,32216,51716,71216,92917,14817,37717,60523,555
1. Tài sản cố định hữu hình12,71912,81413,02513,23613,45917,17817,45115,44315,60315,76215,93116,12616,32216,51716,71216,92917,14817,37717,60523,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư41,25738,48823,56123,73323,90518,35511,69711,78611,87611,96512,05512,14412,23412,32312,41312,50212,59112,68112,7707,144
- Nguyên giá46,49343,61328,51328,51328,51321,81215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,0328,412
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,236-5,124-4,952-4,780-4,607-3,457-3,335-3,246-3,156-3,067-2,977-2,888-2,798-2,709-2,619-2,530-2,441-2,351-2,262-1,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn171,587171,794171,789
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang171,587171,794171,789
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,12221,10821,07921,07921,07921,07918,06920,16921,06921,15221,03021,03021,03020,94420,78015,68615,68615,68616,83016,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn48,42848,42848,42848,42848,42848,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,42845,428
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-27,306-27,320-27,349-27,349-27,349-27,349-27,359-25,259-24,359-24,276-24,398-24,398-24,398-24,484-24,648-29,742-29,742-29,742-28,598-28,598
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,99527,08128,20528,29128,41127,49127,53337,14337,10137,10137,10137,10137,10437,10837,11188,06888,07288,07688,08388,096
1. Chi phí trả trước dài hạn7628489721,0571,1772583004347111518222942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác26,23326,23327,23327,23327,23327,23327,23337,10137,10137,10137,10137,10137,10137,10137,10188,05488,05488,05488,05488,054
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,822310,427309,914314,005316,053316,000323,978325,282326,041326,198332,361385,508380,717378,400385,596471,801473,063499,808513,859516,551
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả98,56189,76988,09789,97791,40789,26396,75696,34097,21899,987103,259154,227160,306155,782154,466190,342189,505209,031212,259210,593
I. Nợ ngắn hạn98,56189,76988,09789,97791,40789,26396,75696,34097,21899,987103,259154,227160,306155,782154,466190,342189,505209,031212,259210,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3801,1507701,67111,25520,49620,85159,06458,90760,13660,00670,906
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,74227,79026,31327,33629,07627,57331,46829,55031,68133,31137,45635,41840,82341,07843,81743,78542,55042,38143,32543,010
4. Người mua trả tiền trước11,3456,3296,3296,3426,3297,34110,44712,69710,89612,14311,21661,55226,36012,9666,72310,7088,82813,56915,0369,216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước125677470747265532806969173392114104938982
6. Phải trả người lao động2,5382,1392,8632,6412,6442,2362,7592,2621,9561,8762,4512,2812,2982,2493,1523,2843,0382,5053,5523,692
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7374,7375,2755,3514,7254,7254,7494,6634,6634,6634,6634,66327,98026,73027,64821,05823,97815,87915,9909,820
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn455555789161
11. Phải trả ngắn hạn khác49,14248,71246,81446,29547,63247,31347,26147,14447,92647,41847,34948,53051,47352,03951,83152,26652,03774,40074,17373,770
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23314343434751516464698798
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu222,261220,658221,816224,028224,646226,737227,222228,943228,824226,210229,101231,281220,411222,618231,130281,460283,558290,777301,600305,958
I. Vốn chủ sở hữu222,261220,658221,816224,028224,646226,737227,222228,943228,824226,210229,101231,281220,411222,618231,130281,460283,558290,777301,600305,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,34518,345
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,5325,532
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-296,084-297,687-296,528-299,849-299,230-297,140-296,655-294,934-295,053-297,666-294,775-292,595-303,465-301,259-292,746-242,417-240,319-233,100-222,276-217,919
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,822310,427309,914314,005316,053316,000323,978325,282326,041326,198332,361385,508380,717378,400385,596471,801473,063499,808513,859516,551
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |