CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.20
0.30
(6.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,79311,72014,04211,49012,46811,81112,81512,94114,28913,2919,0046,0161,4556,5817,09916,3907,3856,0298,71820,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,79311,72014,04211,49012,46811,81112,81512,94114,28913,2919,0046,0161,4556,5817,09916,3907,3856,0298,71820,900
4. Giá vốn hàng bán4,94810,5487,6938,0614,8607,9228,0746,1988,9539,3636,9347,0694,1256,3177,75813,2853,0369,4797,99611,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8451,1726,3493,4297,6083,8894,7416,7435,3363,9282,070-1,053-2,670263-6593,1054,349-3,4507229,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính122111111211022234111149
7. Chi phí tài chính1853522,2497,644
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,644
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1511961951751571311351079510686695996171135108110182181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4722893,5852,8493,6041,1782,8002,2242,0492,0152,2541,4281,2962,0501,3525103,9832,0071,1841,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2235042,5734053,8482,2301,8074,4133,193-441-269-2,540-4,023-1,881-2,1802,494259-5,566-6431,126
12. Thu nhập khác1582563593191882199314717985477125581168610115612992142
13. Chi phí khác1861891121241,044168911316324571581,022859315713392142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2867247196-855522133166085125-90629-1-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,503258-5,570-6431,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50152225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)50152225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,003206-5,570-643901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,003206-5,570-643901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,212108,564107,936103,689101,534100,709102,905101,175104,527102,376100,31498,59998,43199,98897,598104,03399,32599,760100,341101,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1422,5667,4295,4561,8542,8996,5153,0904,0952,3354,2872,1352,6494,5114,1825,5552,8112,1421,4543,457
1. Tiền3,1422,5667,4295,4561,8542,8996,5153,0904,0952,3354,2871,9352,6494,5114,1825,5552,8112,1421,4543,457
2. Các khoản tương đương tiền200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn98,159102,36796,19893,75094,78493,50192,94394,23399,71599,27595,39895,36994,21093,87791,55896,52793,30294,15393,15892,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng110,877111,573111,044108,620109,787108,600108,131107,702108,627108,817105,303103,732102,824102,569101,315106,364103,193103,720100,579100,401
2. Trả trước cho người bán28,38928,42728,13228,47128,36628,95929,22630,42327,91527,91527,91527,93228,25128,25028,06327,98227,91728,24129,36328,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4237,8962,5502,1882,1601,4711,1151,6368,7028,0727,7099,2358,6658,5867,7097,7097,7217,7218,7468,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529
IV. Tổng hàng tồn kho11011376705460685335625655701,0411,5721,6001,8581,9302,9763,0195,2905,282
1. Hàng tồn kho11011376705460685335625655701,0411,5721,6001,8581,9302,9763,0195,2905,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8013,5174,2344,4134,8414,2503,3803,319155201595421237446438684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8013,5174,2344,4134,8414,2503,3803,31945201595421237379363347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1106775337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn156,270159,050162,006173,182166,318166,594168,693172,639172,202172,544179,951183,517186,408189,967196,429198,867202,764200,015201,143201,624
I. Các khoản phải thu dài hạn332323232373500500500500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác332323232373500500500500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,09896,29597,98699,58496,66695,90797,434100,557100,855100,760102,754104,846106,866108,988112,849114,862117,803118,061119,948121,741
1. Tài sản cố định hữu hình96,09896,29597,98699,58496,66695,90797,397100,557100,855100,760102,754104,846106,866108,988112,849114,862117,803118,061119,948121,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36
III. Bất động sản đầu tư43,03344,92945,36653,90245,80346,67746,67747,55247,55247,98948,42648,86349,73749,73750,61150,61151,34151,48552,21552,359
- Nguyên giá57,69357,69357,69366,04557,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,69357,693
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,659-12,763-12,327-12,142-11,889-11,015-11,015-10,141-10,141-9,704-9,267-8,830-7,956-7,956-7,082-7,082-6,352-6,207-5,478-5,333
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2313,3103,3102,3961,0941,0941,0941,0941,0941,0949907,7363,290986310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,2313,3103,3102,3961,0941,0941,0941,0941,0941,0949907,7363,290986310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,6356,6356,8207,5457,5457,5457,8978,5208,0578,05712,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,538-5,538-5,353-4,628-4,628-4,628-4,276-3,653-4,116-4,116
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,50111,18811,81112,12813,05113,13213,30313,61514,64414,64415,50416,54216,53917,97619,30620,72213,21314,50615,32314,541
1. Chi phí trả trước dài hạn10,50111,18811,81112,12813,05113,13213,30313,56214,64414,64415,50416,54216,53917,97619,30620,72213,21314,50615,32314,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại53
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN260,482267,613269,942276,871267,852267,303271,598273,814276,729274,920280,264282,116284,840289,956294,027302,900302,089299,775301,484303,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả116,447125,774128,674129,177129,111131,555138,132139,351146,812148,212153,724151,909152,209153,302154,586156,141157,881155,777151,915151,775
I. Nợ ngắn hạn116,283125,611128,520129,023128,958131,401137,978139,351146,659148,058153,570151,755152,055153,238154,522144,293146,033143,929140,067141,004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn135135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn112,896120,912124,967126,169126,182127,796134,743134,842131,975133,528135,790133,922134,019133,946134,608133,896135,994132,112131,210131,141
4. Người mua trả tiền trước54326827111086196177877,3497,3497,3497,3657,3457,3727,3447,3797,3397,3397,3417,351
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3084344393522843633642815625473273253532714845177391,336118266
6. Phải trả người lao động1,8701,9202,0061,9511,9271,8541,8591,9231,6041,6581,3351,3611,0511,0981,4361,4691,2391,5039831,479
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1643304012112233542282434173012962731,0291,036310337206208187237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn28228222463039139218851851836139012440024340210824237272
11. Phải trả ngắn hạn khác1741,4201701791854091811,7404,0633,9868,0768,0788,0929,07410,0552643811,161164230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4544414541383548373737424242422827282828
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn164164154154154154154154154154154154646411,84811,84811,84811,84810,771
1. Phải trả người bán dài hạn10,771
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác164164154154154154154154154154154154646411,84811,84811,84811,848
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,035141,839141,268147,694138,741135,748133,466134,463129,917126,708126,540130,207132,631136,654139,441146,760144,208143,999149,569151,532
I. Vốn chủ sở hữu144,035141,839141,268147,694138,741135,748133,466134,463129,917126,708126,540130,207132,631136,654139,441146,760144,208143,999149,569151,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần22,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu117
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu117117117117117117117117117117117117117117117117117117117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,902-31,097-31,668-25,242-34,196-37,188-39,470-38,473-43,020-46,228-46,396-42,729-40,305-36,282-33,495-26,177-28,729-28,938-23,367-21,405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN260,482267,613269,942276,871267,852267,303271,598273,814276,729274,920280,264282,116284,840289,956294,027302,900302,089299,775301,484303,306
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |