Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 729,805 | 1,207,678 | 735,931 | 571,558 | 817,587 | 1,145,650 | 695,477 | 637,806 | 887,663 | 1,009,654 | 983,763 | 1,007,106 | 712,287 | 852,019 | 489,920 | 376,606 | 505,483 | 662,802 | 351,264 | 583,308 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 12,438 | 34,798 | 22,596 | 9,201 | 16,551 | 20,607 | 9,925 | -11,623 | 11,335 | 10,581 | 18,203 | -8,693 | 8,715 | 16,223 | 8,468 | 8,074 | 6,769 | 15,414 | 2,633 | 10,792 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 717,367 | 1,172,880 | 713,335 | 562,357 | 801,036 | 1,125,044 | 685,551 | 649,429 | 876,328 | 999,072 | 965,560 | 1,015,799 | 703,572 | 835,796 | 481,452 | 368,532 | 498,714 | 647,388 | 348,631 | 572,516 |
4. Giá vốn hàng bán | 703,876 | 1,147,155 | 693,237 | 549,941 | 777,909 | 1,098,851 | 666,609 | 634,153 | 859,519 | 964,308 | 939,557 | 952,403 | 679,560 | 808,670 | 461,683 | 347,951 | 487,717 | 631,744 | 340,827 | 550,867 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 13,490 | 25,725 | 20,098 | 12,416 | 23,128 | 26,193 | 18,943 | 15,276 | 16,809 | 34,764 | 26,003 | 63,397 | 24,011 | 27,126 | 19,769 | 20,582 | 10,997 | 15,643 | 7,804 | 21,650 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 450 | 77 | 247 | 272 | 287 | 402 | 658 | 131 | 136 | 246 | 8 | 640 | 319 | 324 | 174 | 723 | 25 | 1,176 | 18 | 1,247 |
7. Chi phí tài chính | 239 | 73 | 137 | 202 | 424 | 162 | 316 | 1,086 | 81 | 218 | 227 | 264 | 23 | 116 | 144 | 42 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 239 | 73 | 137 | 202 | 424 | 162 | 316 | 459 | 81 | 218 | 227 | 264 | 23 | 116 | 144 | 42 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9,558 | 7,236 | 9,154 | 7,321 | 16,216 | 12,257 | 7,461 | 16,190 | 9,465 | 9,606 | 6,512 | 16,122 | 9,318 | 11,737 | 6,786 | 19,189 | 8,512 | 10,283 | 5,833 | 14,773 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,513 | 4,920 | 5,037 | 4,740 | 6,917 | 5,064 | 5,469 | 6,715 | 5,148 | 4,885 | 4,765 | 5,921 | 4,094 | 4,270 | 2,996 | 5,112 | 2,996 | 2,954 | -1,610 | 8,713 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,131 | 13,407 | 6,154 | 554 | 145 | 9,072 | 6,670 | -7,923 | 2,332 | 20,357 | 14,417 | 40,907 | 10,836 | 11,224 | 9,933 | -3,260 | -508 | 3,467 | 3,455 | -632 |
12. Thu nhập khác | 7,400 | 38 | 2,215 | 3,474 | 6,695 | 6,508 | 2,375 | 7,535 | 534 | 2,373 | 93 | 7,405 | 2,400 | 3,230 | 6,276 | |||||
13. Chi phí khác | 125 | 226 | 267 | 30 | 92 | 13 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 7,400 | 38 | 2,089 | 3,247 | 6,695 | 6,241 | 2,375 | 7,505 | 534 | 2,373 | 93 | 7,313 | 2,400 | 3,230 | 6,263 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,269 | 13,444 | 8,243 | 3,801 | 6,841 | 9,072 | 6,670 | -1,682 | 4,707 | 20,357 | 14,417 | 48,413 | 11,370 | 13,597 | 10,026 | 4,052 | 1,892 | 6,697 | 3,455 | 5,631 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,254 | 2,689 | 1,686 | 816 | 1,368 | 1,814 | 1,334 | 102 | 941 | 4,071 | 2,883 | 9,688 | 2,274 | 3,668 | 2,005 | 644 | -255 | 1,722 | -200 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 112 | 103 | -39 | 447 | -447 | 211 | 633 | -633 | 942 | 1,352 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,254 | 2,689 | 1,686 | 928 | 1,368 | 1,814 | 1,334 | 204 | 941 | 4,071 | 2,883 | 9,649 | 2,721 | 3,221 | 2,005 | 856 | 378 | 1,089 | 942 | 1,152 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,015 | 10,756 | 6,558 | 2,873 | 5,472 | 7,258 | 5,336 | -1,886 | 3,766 | 16,285 | 11,534 | 38,763 | 8,649 | 10,377 | 8,021 | 3,197 | 1,513 | 5,608 | 2,513 | 4,479 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,015 | 10,756 | 6,558 | 2,873 | 5,472 | 7,258 | 5,336 | -1,886 | 3,766 | 16,285 | 11,534 | 38,763 | 8,649 | 10,377 | 8,021 | 3,197 | 1,513 | 5,608 | 2,513 | 4,479 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 360,152 | 319,266 | 212,951 | 195,692 | 347,301 | 261,528 | 201,993 | 237,354 | 370,553 | 344,529 | 499,816 | 248,354 | 339,285 | 304,496 | 293,692 | 159,011 | 239,961 | 302,574 | 230,851 | 163,209 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 73,152 | 78,737 | 49,839 | 146,165 | 86,928 | 40,287 | 87,590 | 55,602 | 22,547 | 31,733 | 63,609 | 15,566 | 92,545 | 71,086 | 7,478 | 38,274 | 32,366 | 18,531 | 17,387 | 16,366 |
1. Tiền | 53,152 | 58,737 | 49,839 | 76,165 | 56,928 | 10,287 | 12,590 | 7,602 | 12,547 | 21,733 | 19,609 | 15,566 | 17,545 | 16,086 | 7,478 | 18,274 | 12,366 | 18,531 | 17,387 | 16,366 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 20,000 | 70,000 | 30,000 | 30,000 | 75,000 | 48,000 | 10,000 | 10,000 | 44,000 | 75,000 | 55,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 125,130 | 167,017 | 89,977 | 49,025 | 112,325 | 107,745 | 55,005 | 50,076 | 86,351 | 167,713 | 230,566 | 96,767 | 161,403 | 96,837 | 106,464 | 58,422 | 112,918 | 185,852 | 91,654 | 60,191 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,561 | 86,273 | 47,508 | 35,583 | 99,439 | 75,556 | 45,252 | 18,822 | 62,681 | 147,819 | 106,929 | 70,263 | 20,789 | 22,310 | 2,316 | 28,391 | 85,409 | 98,020 | 30,851 | 41,642 |
2. Trả trước cho người bán | 63,569 | 80,738 | 42,333 | 13,390 | 12,872 | 31,733 | 9,273 | 28,659 | 23,402 | 19,256 | 122,623 | 24,685 | 128,828 | 62,592 | 95,983 | 29,660 | 11,310 | 76,595 | 57,435 | 22,181 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7 | 136 | 53 | 14 | 457 | 479 | 2,595 | 268 | 638 | 1,014 | 1,819 | 11,786 | 11,936 | 8,165 | 371 | 16,199 | 11,237 | 3,369 | 1,078 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,709 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 153,918 | 73,145 | 72,678 | 4 | 147,282 | 112,986 | 58,570 | 131,099 | 260,290 | 143,376 | 203,079 | 133,507 | 83,894 | 135,083 | 178,943 | 61,615 | 73,767 | 57,198 | 80,541 | 45,600 |
1. Hàng tồn kho | 153,918 | 73,145 | 72,678 | 4 | 148,673 | 117,527 | 60,382 | 146,464 | 260,290 | 205,579 | 133,507 | 83,894 | 135,083 | 178,943 | 61,615 | 74,014 | 57,445 | 80,851 | 45,910 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,391 | -4,542 | -1,812 | -15,365 | 143,376 | -2,500 | -247 | -247 | -310 | -310 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,952 | 367 | 457 | 497 | 766 | 510 | 829 | 577 | 1,366 | 1,707 | 2,562 | 2,514 | 1,444 | 1,490 | 808 | 701 | 911 | 992 | 1,268 | 1,052 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,904 | 367 | 412 | 497 | 766 | 510 | 764 | 577 | 1,366 | 1,707 | 2,461 | 2,514 | 1,444 | 1,132 | 699 | 701 | 911 | 960 | 1,062 | 1,052 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48 | 45 | 64 | 101 | 357 | 109 | 32 | 207 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,792 | 31,341 | 31,814 | 32,403 | 32,529 | 31,603 | 31,458 | 32,126 | 33,251 | 33,903 | 34,940 | 36,047 | 36,418 | 36,127 | 36,563 | 37,625 | 36,696 | 38,170 | 38,486 | 39,421 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 38 | 38 | 38 | 38 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 38 | 38 | 38 | 38 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 41 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 38 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 26,385 | 26,854 | 27,247 | 27,714 | 27,702 | 26,660 | 26,474 | 27,048 | 28,050 | 28,597 | 29,525 | 30,504 | 30,850 | 30,514 | 31,428 | 32,332 | 31,330 | 32,093 | 32,973 | 33,853 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,701 | 6,141 | 6,506 | 6,945 | 6,904 | 5,834 | 5,619 | 6,166 | 7,139 | 7,658 | 8,557 | 9,508 | 9,825 | 9,460 | 10,346 | 11,222 | 10,191 | 10,926 | 11,778 | 12,630 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 20,684 | 20,712 | 20,740 | 20,769 | 20,797 | 20,826 | 20,854 | 20,883 | 20,911 | 20,940 | 20,968 | 20,996 | 21,025 | 21,054 | 21,082 | 21,110 | 21,139 | 21,167 | 21,196 | 21,224 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 124 | 40 | 40 | 40 | 40 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 124 | 40 | 40 | 40 | 40 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,370 | 4,449 | 4,529 | 4,651 | 4,787 | 4,902 | 4,944 | 5,036 | 5,159 | 5,264 | 5,373 | 5,501 | 5,527 | 5,574 | 5,097 | 5,131 | 5,288 | 5,998 | 5,435 | 5,489 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,370 | 4,449 | 4,529 | 4,651 | 4,675 | 4,790 | 4,832 | 4,924 | 4,945 | 5,050 | 5,159 | 5,286 | 5,351 | 4,951 | 4,921 | 4,955 | 4,901 | 4,978 | 5,048 | 5,102 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 112 | 112 | 112 | 112 | 215 | 215 | 215 | 215 | 176 | 623 | 176 | 176 | 387 | 1,021 | 387 | 387 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 390,944 | 350,607 | 244,765 | 228,094 | 379,831 | 293,131 | 233,452 | 269,479 | 403,804 | 378,432 | 534,756 | 284,401 | 375,703 | 340,623 | 330,256 | 196,636 | 276,657 | 340,743 | 269,337 | 202,630 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 199,400 | 150,079 | 51,529 | 41,416 | 193,867 | 82,640 | 27,700 | 69,063 | 200,558 | 153,951 | 319,836 | 81,015 | 202,690 | 164,258 | 161,885 | 36,001 | 116,502 | 170,102 | 104,304 | 40,110 |
I. Nợ ngắn hạn | 199,400 | 150,079 | 51,529 | 41,416 | 193,867 | 82,640 | 27,700 | 69,063 | 200,558 | 153,951 | 319,836 | 81,015 | 202,690 | 164,258 | 161,885 | 36,001 | 116,502 | 170,102 | 104,304 | 40,110 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 70,000 | 35,000 | 50,000 | 43,400 | 30,000 | 35,000 | 30,000 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,527 | 3,681 | 4,357 | 4,894 | 11,649 | 28,603 | 2,953 | 35,197 | 86,244 | 32,871 | 193,674 | 44,337 | 58,193 | 5,389 | 3,818 | 3,985 | 61,638 | 51,424 | 13,419 | 6,912 |
4. Người mua trả tiền trước | 40,443 | 43,305 | 11,027 | 20,589 | 33,597 | 3,723 | 2,599 | 16,161 | 17,186 | 67,663 | 93,498 | 8,006 | 96,438 | 87,416 | 105,244 | 19,457 | 27,311 | 88,862 | 51,035 | 17,516 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,300 | 2,980 | 1,508 | 1,199 | 2,324 | 2,110 | 1,499 | 892 | 1,528 | 4,478 | 3,076 | 10,647 | 2,713 | 3,414 | 2,455 | 1,188 | 903 | 1,978 | 511 | 946 |
6. Phải trả người lao động | 7,799 | 4,905 | 3,399 | 7,251 | 8,591 | 5,456 | 3,626 | 6,269 | 5,314 | 5,110 | 3,775 | 7,222 | 7,440 | 5,745 | 3,076 | 6,654 | 4,596 | 4,621 | 2,043 | 7,696 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,311 | 2,144 | 2,774 | 648 | 11,691 | 5,279 | 418 | 560 | 3,207 | 2,403 | 917 | 1,075 | 1,285 | 3,117 | 511 | 880 | 893 | 1,318 | 534 | 1,937 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 18 | 18 | 18 | 73 | 18 | 73 | 18 | 73 | 18 | 73 | 18 | 73 | 18 | 73 | 16 | 65 | 18 | 73 | 18 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 59,360 | 49,352 | 23,107 | 133 | 69,989 | 30,713 | 10,402 | 2,185 | 34,188 | 29,532 | 18,787 | 1,808 | 34,019 | 25,194 | 9,233 | 677 | 19,509 | 19,172 | 3,470 | 1,028 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,709 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,641 | 8,694 | 5,357 | 6,685 | 5,954 | 6,738 | 6,130 | 7,781 | 9,418 | 11,876 | 6,037 | 7,902 | 2,530 | 3,966 | 2,473 | 3,143 | 1,586 | 3,220 | 4,056 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 191,544 | 200,529 | 193,236 | 186,678 | 185,963 | 210,491 | 205,752 | 200,416 | 203,246 | 224,481 | 214,920 | 203,386 | 173,013 | 176,365 | 168,371 | 160,635 | 160,155 | 170,641 | 165,033 | 162,520 |
I. Vốn chủ sở hữu | 191,544 | 200,529 | 193,236 | 186,678 | 185,963 | 210,491 | 205,752 | 200,416 | 203,246 | 224,481 | 214,920 | 203,386 | 173,013 | 176,365 | 168,371 | 160,635 | 160,155 | 170,641 | 165,033 | 162,520 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 | 24,885 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 66,659 | 75,644 | 68,351 | 61,793 | 61,079 | 85,606 | 80,867 | 75,531 | 78,362 | 99,596 | 90,035 | 78,501 | 48,128 | 51,480 | 43,486 | 35,751 | 35,270 | 45,757 | 40,148 | 37,635 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 390,944 | 350,607 | 244,765 | 228,094 | 379,831 | 293,131 | 233,452 | 269,479 | 403,804 | 378,432 | 534,756 | 284,401 | 375,703 | 340,623 | 330,256 | 196,636 | 276,657 | 340,743 | 269,337 | 202,630 |