Chỉ tiêu | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2014 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | -2,816 | -1,072 | -4,463 | -1,676 | -2,145 | -3,414 | -4,628 | -879 | 13,030 | 7,256 | 2,087 | 166,775 | 152,987 | 274,550 | ||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 12,581 | 91,489 | 103,329 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | -2,816 | -1,072 | -4,463 | -1,676 | -2,145 | -3,414 | -4,628 | -12,581 | -879 | 13,030 | 7,256 | 2,087 | 75,285 | 49,658 | 274,550 | |||||
4. Giá vốn hàng bán | -2,816 | -1,072 | -4,463 | -1,676 | -2,145 | -3,448 | -4,628 | -19,073 | -879 | 80,644 | 3,713 | 1,228 | 68,016 | 44,729 | 274,616 | |||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 34 | 6,492 | -67,614 | 3,543 | 859 | 7,270 | 4,929 | -65 | ||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 32,000 | 5,000 | 29,511 | 11 | 22 | 216 | 46 | 6,002 | ||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 51,177 | 38,887 | 36,856 | 36,494 | 76,491 | 90,199 | 74,754 | 73,927 | 76,044 | 75,746 | 75,276 | 110,212 | 75,394 | 68,176 | 3,692 | 22,666 | 2,714 | 5,430 | 1,090 | 10,447 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 51,177 | 38,887 | 36,856 | 36,494 | 76,491 | 90,199 | 74,754 | 73,927 | 76,044 | 75,746 | 75,276 | 74,283 | 75,394 | 68,176 | 3,692 | 22,666 | 2,714 | 5,406 | 1,090 | 4,903 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,840 | 684 | 985 | 787 | 692 | 743 | 719 | 702 | 834 | 1,340 | 2,472 | 2,158 | 1,789 | 2,692 | 1,859 | 13,920 | 2,781 | 3,419 | 3,438 | 3,756 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -55,017 | -39,571 | -37,841 | -37,281 | -45,183 | -90,942 | -75,473 | -74,628 | -76,878 | -77,086 | -72,713 | -82,859 | -70,691 | -70,868 | -73,166 | -33,032 | -4,614 | -1,363 | 447 | -8,266 |
12. Thu nhập khác | 419 | 485 | 517 | 759 | 522 | 817 | 726 | 2,686 | 597 | 470 | 875 | 881 | 812 | 792 | 455 | 14 | 1,904 | 114,762 | ||
13. Chi phí khác | 391,750 | 2,844 | 602 | 405 | 399 | 744 | 718 | 417 | 411 | 667 | 888 | 29,489 | 935 | 691 | 794 | 20,146 | 124 | 1,614 | 87,159 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -391,331 | -2,358 | -85 | 355 | 123 | 74 | 8 | 2,269 | 186 | -198 | -13 | -28,608 | -123 | 101 | -339 | -20,146 | -110 | 291 | 27,604 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -446,348 | -41,929 | -37,926 | -36,926 | -45,061 | -90,869 | -75,465 | -72,359 | -76,692 | -77,284 | -72,726 | -111,467 | -70,814 | -70,767 | -73,504 | -33,032 | -24,760 | -1,473 | 737 | 19,338 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -170 | 170 | 1,880 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -170 | 170 | 1,880 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -446,348 | -41,929 | -37,926 | -36,926 | -45,061 | -90,869 | -75,465 | -72,359 | -76,692 | -77,284 | -72,726 | -111,467 | -70,814 | -70,767 | -73,504 | -33,032 | -24,760 | -1,304 | 568 | 17,458 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 26 | 4 | -31 | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -446,348 | -41,929 | -37,926 | -36,926 | -45,061 | -90,869 | -75,465 | -72,359 | -76,692 | -77,284 | -72,726 | -111,467 | -70,814 | -70,767 | -73,504 | -33,032 | -24,760 | -1,330 | 563 | 17,489 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 743,482 | 732,595 | 732,461 | 730,436 | 728,804 | 734,541 | 736,587 | 732,347 | 744,360 | 744,762 | 743,076 | 719,153 | 723,177 | 715,394 | 1,619,789 | 1,658,709 | 3,012,391 | 3,233,619 | 2,641,034 | 2,195,571 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 236 | 128 | 130 | 231 | 254 | 455 | 175 | 516 | 384 | 377 | 61 | 138 | 90 | 20 | 522 | 574 | 772 | 208 | 345 | 915 |
1. Tiền | 236 | 128 | 130 | 231 | 254 | 455 | 175 | 516 | 384 | 377 | 61 | 138 | 90 | 20 | 522 | 574 | 772 | 208 | 345 | 915 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 8,971 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 10,471 | 8,971 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 735,756 | 725,035 | 725,181 | 723,108 | 721,497 | 727,085 | 729,503 | 725,008 | 737,154 | 737,559 | 736,193 | 712,193 | 709,602 | 706,028 | 695,162 | 696,622 | 1,388,507 | 1,582,586 | 1,495,670 | 827,274 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,276 | 56,276 | 55,694 | 55,694 | 55,245 | 55,245 | 54,812 | 54,812 | 54,812 | 54,812 | 54,956 | 55,477 | 62,140 | 52,947 | 54,045 | 54,770 | 53,003 | 54,832 | 53,065 | 52,374 |
2. Trả trước cho người bán | 554,583 | 552,739 | 553,780 | 552,330 | 551,533 | 559,920 | 563,090 | 562,341 | 574,947 | 575,449 | 574,481 | 574,743 | 574,234 | 574,640 | 573,404 | 572,959 | 572,613 | 780,362 | 768,878 | 787,918 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | -759 | 495 | 482 | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 143,490 | 134,613 | 134,301 | 133,678 | 133,311 | 130,513 | 130,194 | 126,448 | 125,988 | 125,891 | 125,350 | 100,567 | 91,821 | 97,034 | 87,814 | 87,741 | 799,243 | 783,744 | 772,150 | 33,201 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -18,593 | -19,342 | -19,342 | -36,352 | -36,352 | -98,422 | -46,701 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,788 | 6,788 | 908,450 | 949,180 | 1,587,838 | 1,614,882 | 1,121,304 | 1,318,974 |
1. Hàng tồn kho | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,751 | 6,788 | 6,788 | 1,188,753 | 1,229,483 | 1,620,400 | 1,647,444 | 1,322,073 | 1,318,974 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -280,303 | -280,303 | -32,562 | -32,562 | -200,768 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 740 | 681 | 398 | 345 | 302 | 250 | 158 | 71 | 71 | 75 | 71 | 71 | 6,696 | 2,558 | 5,184 | 1,862 | 24,803 | 25,472 | 13,244 | 39,438 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16 | 16 | 167 | 4 | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 669 | 610 | 328 | 274 | 231 | 179 | 87 | -207 | -503 | 4,775 | 5,799 | 2,415 | 4,685 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 75 | 71 | 71 | 2,558 | 2,558 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6,696 | 2,816 | 2,348 | 20,029 | 19,673 | 10,662 | 34,750 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 740,797 | 1,181,342 | 1,186,425 | 1,188,513 | 1,187,798 | 2,226,827 | 2,222,465 | 2,220,896 | 2,218,412 | 2,218,526 | 2,215,099 | 2,773,490 | 2,752,312 | 2,763,395 | 1,840,038 | 1,840,547 | 1,070,764 | 1,079,128 | 1,104,126 | 1,105,807 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 1,052,999 | 1,052,999 | 1,052,999 | 1,052,999 | 1,052,999 | 1,052,999 | 1,061,086 | 1,082,161 | 1,082,161 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 562,999 | 562,999 | 562,999 | 562,999 | 562,999 | 562,999 | 571,086 | 592,161 | 592,161 | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,485 | 9,568 | 9,651 | 9,739 | 9,840 | 9,941 | 10,042 | 10,149 | 10,266 | 10,499 | 10,616 | 10,732 | 11,232 | 11,427 | 12,368 | 12,878 | 13,892 | 14,169 | 14,774 | 15,843 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,485 | 9,568 | 9,651 | 9,739 | 9,840 | 9,941 | 10,042 | 10,149 | 10,266 | 10,499 | 10,616 | 10,732 | 11,232 | 11,427 | 12,368 | 12,878 | 13,892 | 14,169 | 14,774 | 15,843 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 509,008 | 949,470 | 949,470 | 949,470 | 946,654 | 945,582 | 941,119 | 939,443 | 936,842 | 936,723 | 933,179 | 928,454 | 906,777 | 917,665 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 509,008 | 949,470 | 949,470 | 949,470 | 946,654 | 945,582 | 941,119 | 939,443 | 936,842 | 936,723 | 933,179 | 928,454 | 906,777 | 917,665 | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 222,304 | 222,304 | 227,304 | 229,304 | 231,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 781,304 | 774,615 | 774,615 | 3,873 | 3,873 | 3,707 | 4,240 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 | 9,233 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 224,688 | 224,688 | 229,688 | 231,688 | 233,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 783,688 | 773,217 | 773,217 | 2,383 | 2,383 | 2,308 | 2,750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -11,616 | -7,834 | -7,834 | -7,743 | -7,743 | -7,834 | -7,743 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 56 | 56 | 3,484 | 3,563 | ||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56 | 56 | 325 | 403 | ||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,160 | 3,160 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,484,279 | 1,913,937 | 1,918,886 | 1,918,949 | 1,916,602 | 2,961,368 | 2,959,052 | 2,953,243 | 2,962,772 | 2,963,288 | 2,958,174 | 3,492,643 | 3,475,489 | 3,478,789 | 3,459,827 | 3,499,256 | 4,083,155 | 4,312,747 | 3,745,160 | 3,301,378 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,340,114 | 3,323,424 | 3,286,444 | 3,248,581 | 3,209,308 | 4,209,013 | 4,115,829 | 4,034,554 | 3,971,724 | 3,818,265 | 3,740,425 | 4,163,427 | 4,001,666 | 3,752,052 | 3,567,424 | 3,559,351 | 3,654,284 | 3,809,932 | 3,577,427 | 2,762,853 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,339,496 | 3,300,162 | 3,263,181 | 3,225,318 | 3,186,046 | 4,185,751 | 4,092,567 | 4,011,292 | 3,948,461 | 3,795,003 | 3,717,162 | 3,613,108 | 3,451,347 | 3,201,733 | 3,014,429 | 1,428,701 | 1,463,422 | 1,619,070 | 1,446,864 | 1,797,221 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 987,519 | 1,068,567 | 1,070,510 | 1,068,055 | 1,070,355 | 2,153,825 | 2,155,892 | 2,151,035 | 2,164,335 | 2,162,787 | 2,159,462 | 2,163,192 | 2,161,760 | 2,160,370 | 2,133,124 | 535,331 | 629,149 | 547,047 | 449,426 | 912,039 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,273 | 10,288 | 10,238 | 10,319 | 10,419 | 10,215 | 10,211 | 10,139 | 10,304 | 10,248 | 10,303 | 10,522 | 10,819 | 18,224 | 19,129 | 82,653 | 103,792 | 105,247 | 16,233 | |
4. Người mua trả tiền trước | 135,622 | 129,710 | 129,852 | 10,261 | 125,839 | 111,345 | 106,328 | 104,650 | 102,412 | 101,647 | 98,191 | 91,561 | 52,920 | 47,135 | 48,083 | 48,238 | 48,727 | 283,580 | 270,467 | 303,788 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,358 | 1,352 | 1,346 | 129,231 | 1,381 | 1,419 | 1,534 | 1,510 | 1,676 | 1,730 | 1,942 | 2,120 | 1,355 | 5,142 | 5,622 | 8,328 | 5,148 | 3,814 | 1,017 | 614 |
6. Phải trả người lao động | 1,740 | 1,847 | 1,853 | 1,340 | 1,851 | 1,851 | 1,851 | 1,864 | 1,868 | 2,418 | 2,418 | 2,068 | 2,447 | 1,761 | 2,597 | 1,768 | 1,527 | 1,944 | 2,081 | 2,073 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,955,790 | 1,904,612 | 1,865,726 | 1,839 | 1,792,416 | 1,722,872 | 1,632,842 | 1,558,535 | 1,485,486 | 1,334,132 | 1,261,358 | 1,188,533 | 1,043,729 | 803,337 | 631,917 | 637,219 | 574,612 | 556,465 | 427,583 | 377,407 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,828,894 | 88 | 88 | 371 | 27 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 246,146 | 182,737 | 182,608 | 184,650 | 182,836 | 182,971 | 182,857 | 182,439 | 181,497 | 180,935 | 182,496 | 154,284 | 177,503 | 171,500 | 173,105 | 176,931 | 119,937 | 120,759 | 189,003 | 183,345 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,048 | 1,112 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,669 | 1,694 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 619 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 23,262 | 550,319 | 550,319 | 550,319 | 552,995 | 2,130,650 | 2,190,862 | 2,190,862 | 2,130,563 | 965,632 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 180 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 22,823 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,880 | 549,948 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,580,245 | 1,640,456 | 1,640,456 | 1,580,245 | 415,245 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 3,115 | 526 | 526 | 526 | 439 | 439 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,855,835 | -1,409,487 | -1,367,558 | -1,329,632 | -1,292,706 | -1,247,645 | -1,156,777 | -1,081,312 | -1,008,952 | -854,977 | -782,250 | -670,784 | -526,177 | -273,263 | -107,597 | -60,095 | 428,871 | 502,815 | 167,733 | 538,525 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,855,835 | -1,409,487 | -1,367,558 | -1,329,632 | -1,292,706 | -1,247,645 | -1,156,777 | -1,081,312 | -1,008,952 | -854,977 | -782,250 | -670,784 | -526,177 | -273,263 | -107,597 | -60,095 | 428,871 | 502,815 | 167,733 | 538,525 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 | 397,796 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 | 138,957 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 19,462 | 15,287 | 15,287 | 15,287 | 15,287 | 15,287 | 15,287 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 4,174 | 4,174 | 4,174 | 4,174 | 4,174 | 4,174 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,412,049 | -1,965,701 | -1,923,772 | -1,885,846 | -1,848,920 | -1,803,859 | -1,712,990 | -1,637,526 | -1,565,166 | -1,411,191 | -1,338,464 | -1,226,998 | -1,082,391 | -829,477 | -663,811 | -616,309 | -127,343 | -53,399 | -388,481 | -17,689 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,484,279 | 1,913,937 | 1,918,886 | 1,918,949 | 1,916,602 | 2,961,368 | 2,959,052 | 2,953,243 | 2,962,772 | 2,963,288 | 2,958,174 | 3,492,643 | 3,475,489 | 3,478,789 | 3,459,827 | 3,499,256 | 4,083,155 | 4,312,747 | 3,745,160 | 3,301,378 |