CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

17.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh199,637185,252156,692164,406152,113129,918105,840126,886127,358117,424102,141117,839127,417114,701104,114117,766117,174105,813106,536108,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu157
3. Doanh thu thuần (1)-(2)199,637185,252156,692164,406152,113129,918105,840126,886127,358117,424102,141117,839127,417114,701104,114117,609117,174105,813106,536108,094
4. Giá vốn hàng bán94,430102,35673,512104,86178,15774,78154,01468,63367,72867,11051,92840,82471,47272,30357,55869,22259,34858,63262,99763,798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,20782,89683,17959,54573,95755,13751,82558,25359,63050,31450,21277,01555,94542,39846,55648,38657,82647,18143,53944,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính1522,0481993,3451803,1801053,200632,666723,047542,4821182,742302,627252,799
7. Chi phí tài chính7,0506,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,171
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0506,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,171
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng70,85172,41557,16351,90451,73743,57240,10640,89242,05451,93637,36054,58039,16250,97732,09436,13941,16533,09329,37549,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,13811,8669,70114,76310,7748,3767,05511,7967,98213,4256,85413,3127,3088,9528,5698,0316,9538,4887,94813,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,320-5,9759,539-10,7946,24126-273,6335,718-17,8482,9687,5645,950-20,2833,1942,4936,2854,6703,305-18,790
12. Thu nhập khác321,82323,24824878623,43924,31720,461
13. Chi phí khác521814
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)321,82323,248-52487-210623,43924,317-1420,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,32315,8489,53912,4556,23650613,4235,7245,5912,9687,5645,9504,0343,1942,4796,2854,6703,3051,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2693,1761,9112,4961,27010127281,1451,1185941,5131,1908076395191,257934661334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2693,1761,9112,4961,27010127281,1451,1185941,5131,1908076395191,257934661334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,05412,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,05412,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn290,039247,744200,172234,207234,898206,853184,537190,976213,946196,080206,290245,715248,442231,517213,891205,032191,017174,756177,509172,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,83799,06270,53058,77879,16565,65460,38750,29876,64868,03972,811107,091106,10099,75792,47394,95883,20465,12262,40959,201
1. Tiền94,83786,06257,53040,47860,36547,15436,88731,99856,34847,73952,51185,79185,80079,45772,17374,65870,90454,82247,10943,901
2. Các khoản tương đương tiền13,00013,00013,00018,30018,80018,50023,50018,30020,30020,30020,30021,30020,30020,30020,30020,30012,30010,30015,30015,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,41395,36675,43191,28777,88377,02770,80288,78391,42391,42389,71289,71295,17395,17372,80972,80971,38171,38164,95774,957
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,41395,36675,43191,28777,88377,02770,80288,78391,42391,42389,71289,71295,17395,17372,80972,80971,38171,38164,95774,957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35514,84118,54642,79444,13829,66019,62021,27918,64810,68413,56423,26915,07611,13618,4086,1037,89210,41317,58614,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,14010,31714,35912,88315,47315,38311,34112,1067,8414,5634,14818,9817,9993,0592,7422,7713,2923,4273,9412,551
2. Trả trước cho người bán7,12476866064617,7743,5251,9453,5875,8117011,2867565632324741942685699002,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,0125,6195,63931,72412,76212,6248,2067,4586,8677,29210,0015,4048,3859,71717,0745,0206,2138,57015,09711,891
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,921-1,863-2,112-2,458-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,872-1,883-1,883-1,883-2,153-2,353-2,353
IV. Tổng hàng tồn kho35,39727,64726,16227,93428,68027,43925,84724,74025,51322,91926,91123,16229,16422,15226,64025,89825,00424,45824,96720,808
1. Hàng tồn kho35,39727,64726,16227,93428,68027,43925,84724,74025,51322,91926,91123,16229,16422,15226,64025,89825,00424,45824,96720,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,03610,8299,50313,4145,0327,0737,8815,8771,7143,0153,2922,4812,9293,3003,5615,2653,5373,3837,5912,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6106566771,3001,0231,4457287137878319981,4451,1108174213843886474,623499
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,42610,1738,67212,1143,7895,0895,9304,6449192,0167591,8182,4833,1404,8813,1492,7362,9672,215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1542215391,2235209271,265277277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,172,9741,190,1771,174,3651,203,1311,097,5301,092,3671,098,8041,103,6891,037,5201,055,5681,070,6371,070,3351,064,9371,083,7511,093,8501,104,2211,086,2711,068,7821,057,2831,056,478
I. Các khoản phải thu dài hạn505050508636236363636363636363636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ200
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50505050863636363636363636363636
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,092,2871,122,5631,101,0141,068,7131,028,4851,023,835997,494993,161985,288979,163995,708993,578994,8661,022,8501,030,9161,045,5921,042,2931,032,718991,5971,003,339
1. Tài sản cố định hữu hình1,089,8161,119,9841,098,3271,065,9191,024,9831,022,476996,055991,642983,689977,569994,037991,832993,0431,020,9501,028,9401,043,5401,040,1651,031,817990,6731,002,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,9011,9822,0632,1442,8266567107648188729269801,0341,0881,1421,1961,250
3. Tài sản cố định vô hình570596623649676702729755782722745767789812834856879901923946
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,6719,7334,31465,33821,83720,12254,98763,08514,67136,38133,58337,60333,71623,57225,31228,62125,27223,64465,68653,139
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,6719,7334,31465,33821,83720,12254,98763,08514,67136,38133,58337,60333,71623,57225,31228,62125,27223,64465,68653,139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,96657,83268,98869,03147,12348,37546,08847,40637,52539,98841,31039,11736,31937,29337,58629,97118,70612,420
1. Chi phí trả trước dài hạn59,96657,83268,98869,03147,12348,37546,08847,40637,52539,98841,31039,11736,31937,29337,58629,97118,70612,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,283,3411,294,6651,251,4661,251,6481,276,9271,316,0501,313,3791,315,2681,307,7411,309,2531,277,2881,243,5381,234,7921,228,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả865,393849,352783,624854,051759,097730,852700,848712,259671,751676,509689,665731,160734,537741,183723,513727,577697,569668,844650,842647,241
I. Nợ ngắn hạn195,630175,186139,974204,539176,145164,173130,735166,174156,977152,718139,152186,838185,228191,224177,700191,133171,391149,728145,596140,873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,37242,34948,44449,03838,40434,80035,22432,77735,19130,35234,13229,15631,89126,95829,97625,83829,14023,06723,71821,120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,47713,6201,40936,53343,76631,87121,39034,08926,22117,89027,47252,91581,19977,97479,58972,30468,84459,95661,50934,533
4. Người mua trả tiền trước18,22615,52514,27615,22121,45320,40920,49519,28124,11026,40531,93129,83227,65529,68729,50730,39618,83714,87216,19212,406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0186,9065,0095,6844,4712,8082,4693,3385,1173,7152,8742,9063,9473,9233,0814,8375,7595,4084,0512,141
6. Phải trả người lao động39,02523,84715,57522,51415,8216576,98823,83420,27015,33910,28226,3249,6189,4187,29615,0501,0476579,10021,791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,7028,4218,2377,8936,6377,1386,2956,6855,94711,4999,41515,4776,1628,3604,7225,02311,5845,3658,0638,774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác46,97355,07145,08561,94336,59555,93334,43238,99930,82436,58820,37624,57016,93525,21120,54431,00527,39729,15117,97133,353
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8369,4471,9365,7128,99810,5573,4427,1719,29610,9322,6715,6587,8229,6932,9856,6818,78411,2524,9926,755
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn669,763674,167643,650649,512582,952566,678570,114546,084514,774523,791550,513544,322549,309549,960545,813536,444526,178519,116505,246506,369
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác280,729280,729280,729280,729296,521296,521296,521296,521312,313312,313344,520344,520355,690355,682355,682355,727366,301363,788363,788363,788
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn389,034393,437362,921368,783286,431270,157273,593249,563202,461211,478205,993199,802193,619194,278190,130180,717159,877155,328141,458142,581
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu597,620588,569590,913583,288573,332568,368582,493582,407579,715575,139587,262584,891578,842574,085584,229581,676579,719574,695583,950581,308
I. Vốn chủ sở hữu597,354588,301590,642583,013573,054568,088582,210582,121579,426574,847586,968584,593578,542573,782583,923581,368579,408574,380583,632580,988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,35420,30122,64215,0135,0548814,21014,12111,4266,84718,96816,59310,5425,78215,92313,36811,4086,38015,63212,988
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác265269272274277280283286289292294297300303306309312314317320
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định265269272274277280283286289292294297300303306309312314317320
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,283,3411,294,6651,251,4661,251,6481,276,9271,316,0501,313,3791,315,2681,307,7411,309,2531,277,2881,243,5381,234,7921,228,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |