CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

14.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,02031,49237,47325,67830,57033,44729,40725,98419,72312,18311,7806,6708,95615,20112,89220,06227,20421,99831,51613,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu192,855-201,179611,3422,4828681,7882,6402,0343,904944
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,02031,47337,47325,67830,57033,44729,40725,98416,86812,20310,6016,6107,61412,71912,02418,27324,56419,96427,61213,054
4. Giá vốn hàng bán19,18015,30120,26812,36718,14716,33717,93717,22711,5839,4349,4676,6566,1889,4778,65412,43315,48512,62416,76210,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,83916,17217,20413,31212,42317,11011,4708,7575,2852,7691,135-471,4263,2423,3705,8409,0797,34010,8502,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính257611088317853872121475479270171,3224,4644915
7. Chi phí tài chính1891101551,6675,0246,4134483603884025104686586399276859858021,536862
-Trong đó: Chi phí lãi vay10383673585244268278391395522456579589826679821802998858
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,9598,2838,8967,1086,0988,2726,0225,4883,8331,5771,0917431,4082,9117153,2276,2305,6567,9292,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3142,5982,5162,0411,0561,0971,2011,3225,6308281,4341,4431,4241,1951,9021,6941,9291,7012,9881,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3655,2425,7452,5794241,8673,8711,599-4,566-34-1,825-2,697-2,056-1,411-1042511,2563,645-1,555-3,140
12. Thu nhập khác836271507133078364658,060771,0562733681,0729981,108
13. Chi phí khác4171,1105,7491802134493694232,1991594441456,6111693093042,8092,0146,195629
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-334-1,104-5,749-180-186-298-369290-2,169-81-79-811,449-92747-32-2,441-942-5,197479
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6994,138-42,3992381,5683,5021,889-6,735-115-1,904-2,778-607-1,503643220-1,1852,703-6,752-2,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1761,1761,34486937594718171245-1111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1054155-43354361-1,915
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1761,1761,35386937591011817155124-433543615-1,92611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698-4,825-2,671
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698-4,825-2,671

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,79668,76047,80153,86946,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7961,8777,92010,5774,685
1. Tiền7961,8777,92010,5774,685
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,770
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,770
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,54950,32432,12532,60829,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,39035,50314,60017,47019,308
2. Trả trước cho người bán7,3027,06814,41613,9232,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3739,2694,6542,9519,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,516-1,516-1,546-1,736-1,736
IV. Tổng hàng tồn kho6,68814,3167,1239,89311,712
1. Hàng tồn kho6,68814,3167,1239,96411,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-71-71
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9932,242633791413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0312,117591750378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ450126434135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,28195,83689,20553,22148,183
I. Các khoản phải thu dài hạn41,57518,09416,39716,07116,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác41,57518,09416,39716,07116,071
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,56266,88028,01828,63023,688
1. Tài sản cố định hữu hình36,03362,96823,88228,58323,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính28,5273,8924,107
3. Tài sản cố định vô hình319284664
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,3141,38035,1651,4641,244
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,3141,38035,1651,4641,244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3801,3801,3801,3801,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5691,5691,5691,5691,569
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,569-1,569-1,569-1,569-1,569
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3801,3801,3801,3801,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4498,1028,2455,6765,280
1. Chi phí trả trước dài hạn7,4338,0868,2295,6605,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16167
3. Tài sản dài hạn khác161616
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,077164,596137,005107,09194,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả85,65083,90666,34348,97640,775
I. Nợ ngắn hạn74,57181,14363,08148,10840,611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,17825,57625,86025,10016,575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,59616,43411,39011,20610,816
4. Người mua trả tiền trước5,9241697,212210597
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,40714,1696,8973,5943,746
6. Phải trả người lao động2,2566,0722,8602,461
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,96011,2845,1412,8193,527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác662033102151,033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1832,502
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2353,4114,317
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,0792,7633,262868164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,9772,0652,62852515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,102698634343149
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,42780,69070,66258,11453,881
I. Vốn chủ sở hữu81,42780,69070,66258,11453,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,44955,44955,44955,44955,449
2. Thặng dư vốn cổ phần26,152
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-413-413-413-413-413
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,235
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu401401401401401
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,77124,03314,0061,458-33,163
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,2191,2191,2191,2191,219
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,077164,596137,005107,09194,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |