CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

10.50
0.90
(9.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,54715,42019,88133,94415,55225,8435,42024,52719,42319,7478,54134,31220,3939,9807,22429,04119,9018,7314,54519,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,54715,42019,88133,94415,55225,8435,42024,52719,42319,7478,54134,31220,3939,9807,22429,04119,9018,7314,54519,872
4. Giá vốn hàng bán9,75411,70819,00133,16614,75525,1124,80624,35618,34818,4748,00133,67819,8889,0116,63428,30119,4147,5574,15819,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7933,7128797787977316141711,0751,2735406345059685907404861,174388394
6. Doanh thu hoạt động tài chính11136112111241
7. Chi phí tài chính70971294928109108994614868422436102221889289146
-Trong đó: Chi phí lãi vay70971294928109108994614868422436102221889289146
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7473,8526847766815374812959771,0894475144418904634383341,061272210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-24-23667-44958726-220543625784145258164252640
12. Thu nhập khác150339325657
13. Chi phí khác34278203584122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)116312316-20298-4-1-2-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93766727274862678543625744044258162242640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6951135415175161175168951613558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6951135415175161175168951613558
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23255321860692163432920593235206549192132
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23255321860692163432920593235206549192132

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,03982,96085,09689,68389,739101,85792,36693,65196,63982,68187,42989,99799,18497,52475,19682,56686,39885,22679,63678,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7393,3153,8968,9443,7536,4362,76911,92512,2695,3151,8374,1414,4138,5872,5576,0545,9694,4444,6552,231
1. Tiền2,7393,3153,8968,9443,7536,4362,76911,92512,2695,3151,8374,1414,4138,5872,5576,0545,9694,4444,6552,231
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,61061,02666,67465,06369,79878,44063,95463,27075,30766,70774,73876,52784,54979,13264,52168,84268,18067,34061,50365,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,46230,36529,72235,00432,98443,60232,38233,70943,31938,34839,33540,00043,46436,84838,65942,45238,95839,94836,27642,267
2. Trả trước cho người bán21,21325,02525,20527,40828,99829,41326,31326,56227,70125,47231,98532,63940,74442,01524,09724,34828,53027,37425,40224,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-9333,667
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,58720,35523,56514,46819,63317,24212,80411,44713,04211,64211,71611,8758,3288,2569,4439,0847,7347,0606,3205,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,719-14,719-11,817-11,817-11,817-11,817-11,212-8,448-8,754-8,754-8,297-7,987-7,987-7,987-7,677-7,042-7,042-7,042-6,496-6,860
IV. Tổng hàng tồn kho17,26118,15313,47714,45213,92315,84223,68416,7497,8049,3869,5328,0639,0038,5306,9056,51110,97712,11612,27710,591
1. Hàng tồn kho17,26118,15313,47714,45213,92315,84223,68416,7497,8049,3869,5328,0639,0038,5306,9056,51110,97712,11612,27710,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4294651,0491,2242,2641,1391,9591,7071,2591,2731,3221,2651,2191,2751,2121,1591,2731,3251,2027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn555596303030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2561,2961431,0417683163343893382763242662453233822477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước374410953938938966919938943938933927943951946915950944954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,83748,30650,19451,90045,98246,03637,47944,88459,78760,16958,49758,87659,26059,64359,86660,10658,63758,25256,27457,528
I. Các khoản phải thu dài hạn4141413263263265437477477473263263263263263264785149191
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4141413263263265437477477473263263263263263264785149191
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,4287,8378,3248,7492,8712,9513,1842,7253,2813,4743,6393,8304,0254,2204,2532,8302,8792,4581,1661,314
1. Tài sản cố định hữu hình7,3187,7278,2148,7492,8712,9513,1842,7253,2813,4743,6393,8304,0254,2204,2532,8302,8792,4581,1661,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình110110110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,07736,07737,47738,57838,57838,57828,89036,54846,31846,31845,39645,39645,39645,39645,39648,34946,67946,67946,40647,486
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn35,15535,15536,55537,65537,65537,65527,96735,62545,39645,39645,39645,39645,39645,39645,39645,39645,39645,39645,39646,475
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9239239239239239239239239239232,9531,2831,2831,0111,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,601
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,1814,1814,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,4204,420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11017117167266836838401,0295347239121,1011,2891037
1. Chi phí trả trước dài hạn11017117167266836838401,0295347239121,1011,2891037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN127,875131,266135,290141,583135,720147,893129,846138,535156,426142,850145,925148,874158,443157,167135,061142,672145,035143,478135,910135,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả74,79478,20482,25388,58782,94295,13579,87385,927103,88190,34693,45096,374106,003104,75982,67490,24792,67491,16783,61883,587
I. Nợ ngắn hạn69,46072,87174,96180,80279,09791,29077,60180,62898,58185,04688,04590,969100,59898,79976,43783,90586,05584,54777,71977,388
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,1833,6008,5267,7915,84911,4379,96111,68511,6458,46313,1398,5546,2977,1205,87810,44510,2619,3458,9618,057
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,69928,18428,07635,23932,19735,12617,83437,15939,82137,87835,97141,52535,26634,09637,45344,08436,09437,00434,18133,643
4. Người mua trả tiền trước5,48610,26012,46314,66017,47222,74312,4039,48022,30716,36614,88017,47536,73235,25610,7357,06517,04515,20011,63410,217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,15821,27222,62621,67922,83821,65121,07021,95421,88321,89621,88321,88321,88321,88321,87021,89122,40222,40222,40721,616
6. Phải trả người lao động215200187199254131211131206137119119119119168119119120129292
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,4417,4412,8643,300
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,270
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2181,8541591,1744271434,7931592,6592471,9931,35224026427424074417346204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6060606060606060606060606060606060606060
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,3345,3347,2927,7853,8453,8452,2725,3005,3005,3005,4055,4055,4055,9606,2376,3426,6206,6205,8996,199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,2042,2041,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1303,1305,5936,0852,1452,1455723,6003,6003,6003,7053,7053,7054,2604,5374,6424,9204,9204,1994,499
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu53,08253,06253,03752,99652,77852,75949,97352,60752,54552,50452,47552,49952,44152,40852,38752,42552,36052,31152,29252,358
I. Vốn chủ sở hữu53,08253,06253,03752,99652,77852,75949,97352,60752,54552,50452,47552,49952,44152,40852,38752,42552,36052,31152,29252,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu41,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,03941,039
2. Thặng dư vốn cổ phần150150150150150150150150150150150150150150150150150150150150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,3433,343
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,5498,5298,5048,4648,2468,2265,4408,0758,0137,9727,9437,9677,9087,8767,8557,8937,8287,7797,7607,826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN127,875131,266135,290141,583135,720147,893129,846138,535156,426142,850145,925148,874158,443157,167135,061142,672145,035143,478135,910135,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |