Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 13,547 | 15,420 | 19,881 | 33,944 | 15,552 | 25,843 | 5,420 | 24,527 | 19,423 | 19,747 | 8,541 | 34,312 | 20,393 | 9,980 | 7,224 | 29,041 | 19,901 | 8,731 | 4,545 | 19,872 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 13,547 | 15,420 | 19,881 | 33,944 | 15,552 | 25,843 | 5,420 | 24,527 | 19,423 | 19,747 | 8,541 | 34,312 | 20,393 | 9,980 | 7,224 | 29,041 | 19,901 | 8,731 | 4,545 | 19,872 |
4. Giá vốn hàng bán | 9,754 | 11,708 | 19,001 | 33,166 | 14,755 | 25,112 | 4,806 | 24,356 | 18,348 | 18,474 | 8,001 | 33,678 | 19,888 | 9,011 | 6,634 | 28,301 | 19,414 | 7,557 | 4,158 | 19,478 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,793 | 3,712 | 879 | 778 | 797 | 731 | 614 | 171 | 1,075 | 1,273 | 540 | 634 | 505 | 968 | 590 | 740 | 486 | 1,174 | 388 | 394 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 70 | 97 | 129 | 49 | 28 | 109 | 108 | 99 | 46 | 148 | 68 | 42 | 24 | 36 | 102 | 221 | 88 | 92 | 89 | 146 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 70 | 97 | 129 | 49 | 28 | 109 | 108 | 99 | 46 | 148 | 68 | 42 | 24 | 36 | 102 | 221 | 88 | 92 | 89 | 146 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,747 | 3,852 | 684 | 776 | 681 | 537 | 481 | 295 | 977 | 1,089 | 447 | 514 | 441 | 890 | 463 | 438 | 334 | 1,061 | 272 | 210 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -24 | -236 | 67 | -44 | 95 | 87 | 26 | -220 | 54 | 36 | 25 | 78 | 41 | 45 | 25 | 81 | 64 | 25 | 26 | 40 |
12. Thu nhập khác | 150 | 339 | 325 | 657 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 34 | 27 | 8 | 20 | 358 | 4 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 116 | 312 | 316 | -20 | 298 | -4 | -1 | -2 | -2 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 93 | 76 | 67 | 272 | 74 | 86 | 26 | 78 | 54 | 36 | 25 | 74 | 40 | 44 | 25 | 81 | 62 | 24 | 26 | 40 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 69 | 51 | 13 | 54 | 15 | 17 | 5 | 16 | 11 | 7 | 5 | 16 | 8 | 9 | 5 | 16 | 13 | 5 | 5 | 8 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 69 | 51 | 13 | 54 | 15 | 17 | 5 | 16 | 11 | 7 | 5 | 16 | 8 | 9 | 5 | 16 | 13 | 5 | 5 | 8 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 23 | 25 | 53 | 218 | 60 | 69 | 21 | 63 | 43 | 29 | 20 | 59 | 32 | 35 | 20 | 65 | 49 | 19 | 21 | 32 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 23 | 25 | 53 | 218 | 60 | 69 | 21 | 63 | 43 | 29 | 20 | 59 | 32 | 35 | 20 | 65 | 49 | 19 | 21 | 32 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,039 | 82,960 | 85,096 | 89,683 | 89,739 | 101,857 | 92,366 | 93,651 | 96,639 | 82,681 | 87,429 | 89,997 | 99,184 | 97,524 | 75,196 | 82,566 | 86,398 | 85,226 | 79,636 | 78,416 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,739 | 3,315 | 3,896 | 8,944 | 3,753 | 6,436 | 2,769 | 11,925 | 12,269 | 5,315 | 1,837 | 4,141 | 4,413 | 8,587 | 2,557 | 6,054 | 5,969 | 4,444 | 4,655 | 2,231 |
1. Tiền | 2,739 | 3,315 | 3,896 | 8,944 | 3,753 | 6,436 | 2,769 | 11,925 | 12,269 | 5,315 | 1,837 | 4,141 | 4,413 | 8,587 | 2,557 | 6,054 | 5,969 | 4,444 | 4,655 | 2,231 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,610 | 61,026 | 66,674 | 65,063 | 69,798 | 78,440 | 63,954 | 63,270 | 75,307 | 66,707 | 74,738 | 76,527 | 84,549 | 79,132 | 64,521 | 68,842 | 68,180 | 67,340 | 61,503 | 65,588 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,462 | 30,365 | 29,722 | 35,004 | 32,984 | 43,602 | 32,382 | 33,709 | 43,319 | 38,348 | 39,335 | 40,000 | 43,464 | 36,848 | 38,659 | 42,452 | 38,958 | 39,948 | 36,276 | 42,267 |
2. Trả trước cho người bán | 21,213 | 25,025 | 25,205 | 27,408 | 28,998 | 29,413 | 26,313 | 26,562 | 27,701 | 25,472 | 31,985 | 32,639 | 40,744 | 42,015 | 24,097 | 24,348 | 28,530 | 27,374 | 25,402 | 24,974 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | -933 | 3,667 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 23,587 | 20,355 | 23,565 | 14,468 | 19,633 | 17,242 | 12,804 | 11,447 | 13,042 | 11,642 | 11,716 | 11,875 | 8,328 | 8,256 | 9,443 | 9,084 | 7,734 | 7,060 | 6,320 | 5,207 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,719 | -14,719 | -11,817 | -11,817 | -11,817 | -11,817 | -11,212 | -8,448 | -8,754 | -8,754 | -8,297 | -7,987 | -7,987 | -7,987 | -7,677 | -7,042 | -7,042 | -7,042 | -6,496 | -6,860 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,261 | 18,153 | 13,477 | 14,452 | 13,923 | 15,842 | 23,684 | 16,749 | 7,804 | 9,386 | 9,532 | 8,063 | 9,003 | 8,530 | 6,905 | 6,511 | 10,977 | 12,116 | 12,277 | 10,591 |
1. Hàng tồn kho | 17,261 | 18,153 | 13,477 | 14,452 | 13,923 | 15,842 | 23,684 | 16,749 | 7,804 | 9,386 | 9,532 | 8,063 | 9,003 | 8,530 | 6,905 | 6,511 | 10,977 | 12,116 | 12,277 | 10,591 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 429 | 465 | 1,049 | 1,224 | 2,264 | 1,139 | 1,959 | 1,707 | 1,259 | 1,273 | 1,322 | 1,265 | 1,219 | 1,275 | 1,212 | 1,159 | 1,273 | 1,325 | 1,202 | 7 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 55 | 55 | 96 | 30 | 30 | 30 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 256 | 1,296 | 143 | 1,041 | 768 | 316 | 334 | 389 | 338 | 276 | 324 | 266 | 245 | 323 | 382 | 247 | 7 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 374 | 410 | 953 | 938 | 938 | 966 | 919 | 938 | 943 | 938 | 933 | 927 | 943 | 951 | 946 | 915 | 950 | 944 | 954 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,837 | 48,306 | 50,194 | 51,900 | 45,982 | 46,036 | 37,479 | 44,884 | 59,787 | 60,169 | 58,497 | 58,876 | 59,260 | 59,643 | 59,866 | 60,106 | 58,637 | 58,252 | 56,274 | 57,528 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 41 | 41 | 41 | 326 | 326 | 326 | 543 | 747 | 747 | 747 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 478 | 514 | 91 | 91 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 41 | 41 | 41 | 326 | 326 | 326 | 543 | 747 | 747 | 747 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 326 | 478 | 514 | 91 | 91 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,428 | 7,837 | 8,324 | 8,749 | 2,871 | 2,951 | 3,184 | 2,725 | 3,281 | 3,474 | 3,639 | 3,830 | 4,025 | 4,220 | 4,253 | 2,830 | 2,879 | 2,458 | 1,166 | 1,314 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,318 | 7,727 | 8,214 | 8,749 | 2,871 | 2,951 | 3,184 | 2,725 | 3,281 | 3,474 | 3,639 | 3,830 | 4,025 | 4,220 | 4,253 | 2,830 | 2,879 | 2,458 | 1,166 | 1,314 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 110 | 110 | 110 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 36,077 | 36,077 | 37,477 | 38,578 | 38,578 | 38,578 | 28,890 | 36,548 | 46,318 | 46,318 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 48,349 | 46,679 | 46,679 | 46,406 | 47,486 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 35,155 | 35,155 | 36,555 | 37,655 | 37,655 | 37,655 | 27,967 | 35,625 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 45,396 | 46,475 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 923 | 2,953 | 1,283 | 1,283 | 1,011 | 1,011 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 | 8,601 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | 4,181 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,181 | 4,181 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | 4,420 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 110 | 171 | 171 | 67 | 26 | 683 | 683 | 840 | 1,029 | 534 | 723 | 912 | 1,101 | 1,289 | 10 | 37 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 110 | 171 | 171 | 67 | 26 | 683 | 683 | 840 | 1,029 | 534 | 723 | 912 | 1,101 | 1,289 | 10 | 37 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 127,875 | 131,266 | 135,290 | 141,583 | 135,720 | 147,893 | 129,846 | 138,535 | 156,426 | 142,850 | 145,925 | 148,874 | 158,443 | 157,167 | 135,061 | 142,672 | 145,035 | 143,478 | 135,910 | 135,945 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 74,794 | 78,204 | 82,253 | 88,587 | 82,942 | 95,135 | 79,873 | 85,927 | 103,881 | 90,346 | 93,450 | 96,374 | 106,003 | 104,759 | 82,674 | 90,247 | 92,674 | 91,167 | 83,618 | 83,587 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,460 | 72,871 | 74,961 | 80,802 | 79,097 | 91,290 | 77,601 | 80,628 | 98,581 | 85,046 | 88,045 | 90,969 | 100,598 | 98,799 | 76,437 | 83,905 | 86,055 | 84,547 | 77,719 | 77,388 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,183 | 3,600 | 8,526 | 7,791 | 5,849 | 11,437 | 9,961 | 11,685 | 11,645 | 8,463 | 13,139 | 8,554 | 6,297 | 7,120 | 5,878 | 10,445 | 10,261 | 9,345 | 8,961 | 8,057 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 28,699 | 28,184 | 28,076 | 35,239 | 32,197 | 35,126 | 17,834 | 37,159 | 39,821 | 37,878 | 35,971 | 41,525 | 35,266 | 34,096 | 37,453 | 44,084 | 36,094 | 37,004 | 34,181 | 33,643 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,486 | 10,260 | 12,463 | 14,660 | 17,472 | 22,743 | 12,403 | 9,480 | 22,307 | 16,366 | 14,880 | 17,475 | 36,732 | 35,256 | 10,735 | 7,065 | 17,045 | 15,200 | 11,634 | 10,217 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,158 | 21,272 | 22,626 | 21,679 | 22,838 | 21,651 | 21,070 | 21,954 | 21,883 | 21,896 | 21,883 | 21,883 | 21,883 | 21,883 | 21,870 | 21,891 | 22,402 | 22,402 | 22,407 | 21,616 |
6. Phải trả người lao động | 215 | 200 | 187 | 199 | 254 | 131 | 211 | 131 | 206 | 137 | 119 | 119 | 119 | 119 | 168 | 119 | 119 | 120 | 129 | 292 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,441 | 7,441 | 2,864 | 3,300 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 11,270 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,218 | 1,854 | 159 | 1,174 | 427 | 143 | 4,793 | 159 | 2,659 | 247 | 1,993 | 1,352 | 240 | 264 | 274 | 240 | 74 | 417 | 346 | 204 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,334 | 5,334 | 7,292 | 7,785 | 3,845 | 3,845 | 2,272 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,405 | 5,405 | 5,405 | 5,960 | 6,237 | 6,342 | 6,620 | 6,620 | 5,899 | 6,199 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 2,204 | 2,204 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,130 | 3,130 | 5,593 | 6,085 | 2,145 | 2,145 | 572 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,705 | 3,705 | 3,705 | 4,260 | 4,537 | 4,642 | 4,920 | 4,920 | 4,199 | 4,499 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 53,082 | 53,062 | 53,037 | 52,996 | 52,778 | 52,759 | 49,973 | 52,607 | 52,545 | 52,504 | 52,475 | 52,499 | 52,441 | 52,408 | 52,387 | 52,425 | 52,360 | 52,311 | 52,292 | 52,358 |
I. Vốn chủ sở hữu | 53,082 | 53,062 | 53,037 | 52,996 | 52,778 | 52,759 | 49,973 | 52,607 | 52,545 | 52,504 | 52,475 | 52,499 | 52,441 | 52,408 | 52,387 | 52,425 | 52,360 | 52,311 | 52,292 | 52,358 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 | 41,039 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 | 3,343 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,549 | 8,529 | 8,504 | 8,464 | 8,246 | 8,226 | 5,440 | 8,075 | 8,013 | 7,972 | 7,943 | 7,967 | 7,908 | 7,876 | 7,855 | 7,893 | 7,828 | 7,779 | 7,760 | 7,826 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 127,875 | 131,266 | 135,290 | 141,583 | 135,720 | 147,893 | 129,846 | 138,535 | 156,426 | 142,850 | 145,925 | 148,874 | 158,443 | 157,167 | 135,061 | 142,672 | 145,035 | 143,478 | 135,910 | 135,945 |