CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh747,471757,875760,045766,880749,136687,601687,459743,248737,289710,072667,610720,535559,367665,829707,108698,099659,157730,172904,473696,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu30,16931,47430,54040,67231,5038,6449,69718,9667,6728,3738,06514,0618,4399,2538,08415,1139,55740,98024,05822,903
3. Doanh thu thuần (1)-(2)717,301726,401729,505726,208717,633678,957677,761724,281729,616701,699659,545706,475550,928656,576699,024682,986649,600689,193880,414673,849
4. Giá vốn hàng bán557,291566,712570,002597,723552,297513,609524,207571,040562,221535,825506,079565,357442,530517,299554,804542,681514,290532,543573,387532,811
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)160,010159,689159,504128,485165,335165,348153,555153,241167,395165,874153,466141,118108,398139,278144,220140,305135,310156,650307,027141,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9713,0742,5594,1683,6943,6513,1083,9021,66626,2052,3901,7461,2069368301,0611,7842,4301,4722,805
7. Chi phí tài chính1,8851,5191,1471,3591,1521,1351,1202,5531,0151,2061,0351,3931,1531,1921,2411,0411,1321,5901,4221,308
-Trong đó: Chi phí lãi vay9709609609709709609499709709609499731,0421,0631,045960970960960970
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng58,53461,91966,08831,49872,39359,41467,28561,67674,06685,67866,13339,43351,99462,50163,04324,94350,59767,974193,50157,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,44241,97639,77735,93430,24438,88933,16532,56827,74524,30333,77821,94931,26426,64425,60824,35825,53724,08133,54725,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,12157,35055,05163,86265,23969,56155,09260,34666,23680,89354,91080,08925,19449,87655,15891,02459,82965,43480,02959,338
12. Thu nhập khác1074133518315633764414719926815839732648681,924
13. Chi phí khác89701753268,068336521012013573153,69211,079
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-794-4-18177-7,91230458414319725913737-34911-3,64367845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,04157,35355,04763,68165,31761,64955,39660,40466,24081,03655,10780,34825,19450,01455,19590,67459,83961,79180,09660,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,40811,47111,00916,49013,11613,94511,07915,16513,24811,42311,02117,6575,03910,00311,03920,38211,96813,83116,01913,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,371-1,270-13691-419
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,40811,47111,00917,86113,11613,94511,07913,89413,24811,42311,02117,5215,03910,00311,03920,47411,96813,83116,01913,084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,63345,88344,03845,82052,20147,70444,31746,50952,99269,61244,08662,82620,15540,01144,15670,20147,87247,95964,07747,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,63345,88344,03845,82052,20147,70444,31746,50952,99269,61244,08662,82620,15540,01144,15670,20147,87247,95964,07747,099

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn873,271865,285796,469824,478838,298737,929736,641761,512755,994780,519722,834698,241590,182615,967584,655557,215617,381656,024689,025513,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền353,937325,277234,428269,585330,823220,100195,308193,850196,818136,29397,892140,95244,03127,59322,71013,994160,667148,730134,464127,821
1. Tiền38,93737,27736,42819,58545,82320,10040,30818,85026,81866,29342,89220,95219,03127,59322,71013,99412,6678,73025,46411,321
2. Các khoản tương đương tiền315,000288,000198,000250,000285,000200,000155,000175,000170,00070,00055,000120,00025,000148,000140,000109,000116,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn189,634191,580219,926212,286191,386164,024192,032189,771220,591208,832198,071149,336158,382198,184185,076193,757143,359172,976328,695160,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng174,623175,044205,765207,122168,204147,812173,492184,972208,747192,529190,138139,519140,899164,487163,998173,711114,516157,716283,279147,584
2. Trả trước cho người bán9,68211,6178,53085317,69211,01013,0581,3588,14611,7873,0236,17616,33129,13519,32119,49727,71413,91643,26312,427
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3284,9185,6314,3115,4905,2025,4823,4423,6994,5164,9103,6411,1514,5621,7575481,1301,3442,153863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho228,437247,511240,069241,124218,083251,450245,942278,488240,732331,432325,671310,691296,992306,359299,161278,308248,688257,953181,811181,499
1. Hàng tồn kho228,437247,511240,069241,124218,083251,450245,942278,488240,732331,432325,671310,691296,992306,359299,161278,308248,688257,953181,811181,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác101,264100,917102,046101,48398,006102,355103,35999,40397,853103,962101,19997,26190,77883,83077,70771,15664,66761,36544,05543,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5982,2852,3081,7541,7022,1012,9601,8071,5911,6982,5231,5602,8963,0263,1613,2424,6685,5964,4272,928
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ95,60094,11293,71596,21593,04496,14095,81796,88895,190100,78898,67695,70287,88280,80474,54667,91459,99955,76839,62840,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0654,5196,0233,5143,2604,1144,5827081,0721,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn467,743467,876473,431481,558453,022461,930457,259470,696443,527453,304459,404469,403470,270464,243467,912460,454440,998442,111402,784383,326
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định406,278405,946411,060418,690389,645399,249394,762408,244383,383393,495400,478410,307411,340405,469409,132400,684380,883379,399343,831324,136
1. Tài sản cố định hữu hình368,130367,489372,295379,617350,264359,559354,764368,016342,849352,655359,333368,857369,584363,408366,765358,012337,905336,115300,290280,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,14938,45738,76539,07339,38139,68939,99840,22840,53440,83941,14541,45041,75642,06142,36742,67242,97843,28343,54143,842
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6281,2891,0091,0999279279224693103103103103103102591,0601,0603,866559414
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6281,2891,0091,0999279279224693103103103103103102591,0601,0603,866559414
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8385,6416,3626,7697,4506,7556,5766,9824,8344,4993,6163,7863,6203,4643,5213,7094,0543,8473,3953,775
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6593,4624,1834,5913,7943,0982,9203,3262,4482,1131,2311,4001,3701,2141,2711,4591,7131,5051,0531,434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1792,1792,1792,1793,6563,6563,6563,6562,3862,3862,3862,3862,2502,2502,2502,2502,3412,3412,3412,341
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809896,699
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả433,611475,390375,927423,701450,870411,609350,043384,068397,890485,184389,051418,761374,396414,309370,917380,175393,885481,513472,536341,503
I. Nợ ngắn hạn425,770467,286367,577415,660443,234404,544343,567376,994390,789477,980381,296410,421365,935406,505363,127372,271386,146418,441411,026280,210
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00067,40270,71355,00055,00055,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn175,720204,259196,365231,039177,167180,381190,141205,495157,220188,708211,937208,073126,176182,422209,001197,149150,947195,527177,029175,629
4. Người mua trả tiền trước24,18117,87018,24021,25716,32510,31411,44911,7949,0947,79014,94225,13312,7699,23716,55513,49317,79210,28321,12113,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,94314,01415,23522,12453,97939,46414,40412,90148,35220,00012,83419,64732,52632,16913,69218,32113,76612,57923,58110,017
6. Phải trả người lao động36,64628,64323,72457,69750,31840,47523,60055,48641,19933,18221,66550,09539,03530,71920,92942,20529,11124,45121,90339,930
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64,80555,06647,57610,89373,54753,21241,61918,28061,23457,84936,81111,92844,26937,68422,30611,24985,192121,033146,91911,706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,06175,93711,3338,9147,7257,2657,2414,7785,02299,82926,94024,69924,41523,05524,87022,52221,19036,45719,91817,817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,41316,4981048,7369,17318,43311213,25913,66815,6231,16715,84619,34420,50677412,33113,14718,11155411,721
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,8418,1048,3508,0417,6367,0656,4767,0737,1017,2037,7568,3408,4617,8047,7897,9047,74063,07261,51061,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8418,1048,3508,0417,6367,0656,4767,0737,1017,2037,7568,3408,4617,8047,7897,9047,7408,0726,5106,293
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn55,00055,00055,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335840,450788,249843,857848,141801,631748,639793,186748,882686,056665,901681,650637,494664,493616,622619,273555,196
I. Vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335840,450788,249843,857848,141801,631748,639793,186748,882686,056665,901681,650637,494664,493616,622619,273555,196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu648,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000324,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển97,441421,441370,674370,674370,674370,674306,714306,714306,714306,714253,157253,157253,157253,157172,619172,619172,619172,619118,980118,980
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối161,962112,329199,299187,661145,77693,575213,143217,426170,917117,925216,029171,725108,89988,744185,031140,875167,874120,003176,292112,216
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809896,699
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |