Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

40.90
0.80
(2%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,11770,56818,68841,31527,88914,64126,84448,46247,39044,14526,78462,18416,33136,21155,86995,38519,68223,968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu165536330337207
3. Doanh thu thuần (1)-(2)79,11770,55218,68841,31527,88914,58626,80848,13247,39043,80826,78462,18416,12536,21155,86995,38519,68223,968
4. Giá vốn hàng bán73,70865,98417,17138,88027,99112,10525,60244,20446,79343,57124,56869,72012,58433,24448,70286,60715,04521,240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,4094,5671,5172,435-1022,4811,2063,9285972382,217-7,5353,5402,9677,1678,7784,6362,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính127462031015365173312782705818538031032
7. Chi phí tài chính13161018836
-Trong đó: Chi phí lãi vay13161018836
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1402,0761,2542,9151,8651,5891,7953,3701,7221,1502,4363,2012,0402,5112,8073,3502,5431,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3972,538466-392-1,913958-432460-1,212-922-137-10,6671,5586414,7405,7382,097917
12. Thu nhập khác136621,5001,0291,0507942,0003,3781,538940750
13. Chi phí khác4081171011,4512-2552551800225718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-395-1-16551,490-11,029-401-21,0481,7453,378-1738-2735032
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0022,537465263-42395759758-1,2131271,608-7,2891,5571,3794,7385,7452,446949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,08850893-291931196025322312276948530494190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại97
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,18550893-291931196025322312276948530494190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8172,030372292-423764478-1-1,2131021,287-7,2891,2451,1033,7905,2151,953759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8152,030372292-423764478-1-1,2131021,287-7,2891,2451,1033,7905,2151,953759

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,57393,246110,445123,87284,21989,70096,57489,30590,53398,592105,430122,358107,96274,005114,651115,15157,76478,81963,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4448,37811,59851,3387,3948,39315,6133,4662032,55913,32047,30541,20511,18446,49711,4921,31424,82017,612
1. Tiền1,4441,37859811,3385,3941,3935,6133,4662032,5593,32034,2051,1843,39311,4921,31424,82017,612
2. Các khoản tương đương tiền7,00011,00040,0002,0007,00010,00010,00047,30237,00010,00043,104
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,78657,57360,76454,77560,69161,32663,57568,50560,41265,63746,81649,29946,04445,23448,58248,13443,24445,64130,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,27621,33222,72226,25430,81630,95735,77841,79925,69628,71822,84042,59631,47233,30834,71927,09024,25843,03327,113
2. Trả trước cho người bán34,89733,85234,22126,31924,50926,01124,21224,07429,86834,46521,5586,13711,67711,41412,44820,14313,2515481,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn211702
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5563,3324,7633,1446,3095,3004,5262,6324,8482,4532,4173552,1925121,4159015,7361,5001,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-942-942-942-942-942-942-942560360
IV. Tổng hàng tồn kho13,49222,34632,03613,37112,00715,47112,63312,47223,33324,20938,19019,98717,31513,84516,70914,02211,6398,23615,178
1. Hàng tồn kho13,49222,34632,03613,37112,00715,47112,63312,47223,33324,20938,19019,98717,31513,84516,70914,02211,6398,23615,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8514,9496,0464,3894,1284,5104,7534,8626,5846,1877,1055,7673,3993,7412,8641,5041,566123175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4175,474874,3093,3993,7411,5041,540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,8514,9495,9794,2283,9964,3774,4284451,1114,9905,9692,86426123175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước681611321323261,1111,1361,458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn58,16359,02160,47361,92562,68863,99765,35566,77468,23769,36769,78771,13072,31173,68973,17171,23962,01344,72446,277
I. Các khoản phải thu dài hạn176
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc176
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,39450,09551,48752,87949,83151,07952,37753,73655,09654,37457,51759,45460,58961,92264,05464,73337,85338,50837,169
1. Tài sản cố định hữu hình31,39432,09533,48734,87931,83133,07934,37735,73637,09636,37439,51741,45442,58943,92246,05446,73319,85320,50819,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,000
III. Bất động sản đầu tư1,6831,6981,7131,7281,7431,7581,7731,7881,8031,818
- Nguyên giá2,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,103
- Giá trị hao mòn lũy kế-421-406-391-376-361-346-330-315-300-285
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7513,7513,7513,7513,7515,5854,3283,9963,9963,9963,9963,99621,1923,9965,438
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,751
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7513,7513,7513,7515,5854,3283,9963,9963,9963,9963,99621,1923,9965,438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0867,2287,2737,3187,3647,4097,4547,5007,5887,5907,7657,6817,7267,7715,1212,5102,9682,2213,670
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1827,2287,2737,3187,3647,4097,4547,5007,5887,5907,7657,6817,7267,7715,1212,5102,9682,2213,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại-97
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN137,736152,267170,918185,797146,907153,696161,929156,079158,770167,959175,217193,488180,273147,694187,823186,390119,776123,543109,890
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,99284,960105,640120,89182,29388,66097,65691,34294,032102,007109,367128,924109,87878,544115,221117,57956,17960,46046,993
I. Nợ ngắn hạn63,71980,557101,238116,48977,69184,05893,13486,91989,80997,785105,145124,702103,50667,972105,349117,57956,17959,66346,352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,9706,1706,2206,7209,9864,6108,970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,52920,53516,84123,56514,62814,77420,04619,96117,42715,20320,48128,17621,75822,78832,75232,9627,85715,81311,800
4. Người mua trả tiền trước26,59151,03176,77277,63546,70754,29159,73146,72656,44261,91576,66986,75360,23617,82129,37361,71129,71619,54414,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,411530127714141410714136821,2879819681,5549132,1052,332
6. Phải trả người lao động585734351401891,9363392925051,6052943974528722061,2372,006
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8152,0999252,6263,5482,5403592,2972,6473,2612,8133598833836,8366,0161,7419596,759
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1210101012141591312
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1671,6622,4792,5152,5482,5302,5132,5452,5261,3241,3285,03012,21618,77130,3965,9236,0646,247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,1394,2093,7093,8643,5353,0353,0352,8355,2556,2552,7922,1426,2606,2604,2488,2169,35613,5439,036
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi472481490494495500514517536540551556571571324324325215101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2724,4024,4024,4024,6024,6024,5224,4224,2224,2224,2224,2226,37210,5729,872797642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2724,4024,4024,4024,6024,6024,5224,4224,2224,2224,2224,2224,2224,2224,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,1506,3505,650797642
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,74467,30765,27864,90664,61465,03764,27364,73764,73965,95265,85064,56470,39569,15072,60268,81263,59763,08262,897
I. Vốn chủ sở hữu69,74467,30765,27864,90664,61465,03764,27364,73764,73965,95265,85064,56470,39569,15072,60268,81263,59763,08262,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,61711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,55711,557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460-460
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7378,7376,1186,1186,1184,7092,535
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,28911,4739,4449,0728,7809,2038,4398,9048,90510,11810,0168,73014,56113,31619,38715,59710,38311,27713,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN137,736152,267170,918185,797146,907153,696161,929156,079158,770167,959175,217193,488180,273147,694187,823186,390119,776123,543109,890
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |