Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,878 | 58,596 | 233,438 | 231,474 | 141,372 | 294,762 | 210,313 | 106,281 | 105,828 | 31,351 | 86,805 | 5,709 | 2,219 | 11,531 | 6,202 | 1,305 | 2,239 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 619 | 5 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | -619 | 6,878 | 58,596 | 233,438 | 231,474 | 141,372 | 294,762 | 210,313 | 106,281 | 105,828 | 31,351 | 86,805 | 5,709 | 2,219 | 11,531 | 6,197 | 1,305 | 2,239 | ||
4. Giá vốn hàng bán | -614 | 6,416 | 57,514 | 235,485 | 225,539 | 138,225 | 287,351 | 206,110 | 101,907 | 108,704 | 29,663 | 84,990 | 5,539 | 2,219 | 8,166 | 3,316 | 1,231 | 2,158 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -5 | 462 | 1,082 | -2,047 | 5,934 | 3,147 | 7,412 | 4,202 | 4,374 | -2,876 | 1,688 | 1,816 | 170 | 1 | 3,365 | 2,881 | 75 | 81 | ||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,183 | 1,759 | 692 | 2,005 | 521 | 5,874 | 293 | 2,154 | 1,080 | 950 | 95 | 222 | 225 | 92 | 162 | 915 | 1 | 522 | 225 | |
7. Chi phí tài chính | 11,769 | 10,560 | 6,739 | 4,895 | 4,618 | 6,746 | 3,798 | 3,231 | 1,663 | 1,316 | 764 | 580 | 3 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 11,769 | 11,086 | 5,993 | 3,647 | 3,841 | 4,119 | 2,987 | 1,977 | 1,305 | 599 | 718 | 344 | 3 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 5 | 51 | 88 | 172 | 357 | 439 | 234 | 322 | 297 | 391 | 92 | 93 | ||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 105 | 147 | 1,144 | 431 | 551 | 627 | 677 | 484 | 732 | 402 | 556 | 473 | 284 | 200 | 330 | 154 | 1,396 | 2,724 | 1,111 | 535 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -105 | -8,744 | -9,534 | -5,483 | -5,660 | 855 | 1,159 | 3,189 | 2,071 | 3,092 | -4,188 | 454 | 1,080 | 195 | -239 | 8 | 2,883 | 158 | -517 | -230 |
12. Thu nhập khác | 186 | 186 | 3 | 210 | 13,343 | -6,301 | 6,994 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 1 | 70 | 37 | 37 | 36 | 9 | 32 | 2 | 3 | 13,326 | 1 | -6,501 | 6,603 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -1 | -70 | 150 | 150 | -36 | -9 | -32 | 207 | 17 | -1 | 200 | 391 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -105 | -8,744 | -9,534 | -5,484 | -5,730 | 1,004 | 1,309 | 3,189 | 2,035 | 3,092 | -4,197 | 422 | 1,081 | 195 | -32 | 8 | 2,900 | 157 | -317 | 162 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 86 | 526 | 181 | 870 | 647 | 158 | 50 | -100 | 100 | 157 | 34 | 4 | 2 | 580 | 31 | 88 | 49 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 86 | 526 | 181 | 870 | 647 | 158 | 50 | -100 | 100 | 157 | 34 | 4 | 2 | 580 | 31 | 88 | 49 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -105 | -8,744 | -9,620 | -5,484 | -6,256 | 824 | 439 | 2,542 | 1,877 | 3,043 | -4,097 | 322 | 924 | 161 | -36 | 7 | 2,320 | 126 | -405 | 112 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -105 | -8,744 | -9,620 | -5,484 | -6,256 | 824 | 439 | 2,542 | 1,877 | 3,043 | -4,097 | 322 | 924 | 161 | -36 | 7 | 2,320 | 126 | -405 | 112 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 369,840 | 355,025 | 363,608 | 394,736 | 387,159 | 458,361 | 494,331 | 450,461 | 297,447 | 205,119 | 206,659 | 130,836 | 102,504 | 46,886 | 35,762 | 39,095 | 36,640 | 34,135 | 30,715 | 26,883 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,741 | 5,387 | 535 | 354 | 930 | 2,391 | 3,286 | 5,899 | 11,202 | 13,241 | 24,234 | 6,479 | 2,132 | 1,936 | 141 | 4,106 | 6,063 | 8,708 | 15,628 | 670 |
1. Tiền | 17,741 | 5,387 | 535 | 354 | 930 | 2,391 | 3,286 | 5,899 | 11,202 | 13,241 | 24,234 | 6,479 | 2,132 | 1,936 | 141 | 4,106 | 6,063 | 8,708 | 15,628 | 670 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 93,700 | 16,400 | 18,745 | 5,575 | 4,450 | 11,000 | 12,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 11,000 | 12,000 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 93,700 | 16,400 | 18,745 | 5,575 | 4,450 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 228,622 | 319,862 | 333,983 | 366,178 | 345,121 | 333,528 | 327,006 | 324,675 | 192,922 | 127,937 | 103,934 | 93,879 | 95,762 | 31,475 | 33,418 | 32,798 | 12,161 | 12,614 | 15,025 | 24,983 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 200,162 | 212,702 | 239,993 | 326,135 | 327,733 | 320,874 | 288,243 | 227,992 | 60,193 | 97,823 | 67,079 | 78,692 | 75,312 | 6,280 | 2,441 | 2,441 | 925 | 1,876 | 11,955 | |
2. Trả trước cho người bán | 13,672 | 13,672 | 13,672 | 7,669 | 7,833 | 285 | 20,132 | 89,759 | 101,975 | 4,579 | 4,235 | 5,093 | 6,650 | 5,195 | 10,978 | 1,661 | 12,161 | 11,689 | 1,148 | 28 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 68,700 | 31,450 | 5,200 | 12,000 | 2,794 | 17,794 | 18,000 | 16,000 | 8,800 | 15,000 | 12,000 | 13,000 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,787 | 88,700 | 11,618 | 924 | 4,355 | 12,369 | 6,630 | 4,131 | 12,960 | 7,535 | 16,620 | 10,094 | 5,000 | 15,000 | 5,000 | 13,000 | 1 | 1 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 4,787 | 5,000 | 15,697 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,585 | 29,585 | 28,972 | 28,130 | 39,669 | 97,991 | 134,060 | 105,638 | 81,809 | 58,786 | 71,554 | 28,217 | 4,557 | 12,454 | 2,191 | 2,191 | 2,219 | 754 | 27 | 1,231 |
1. Hàng tồn kho | 29,721 | 29,721 | 29,107 | 28,130 | 39,669 | 97,991 | 134,060 | 105,638 | 81,809 | 58,786 | 72,153 | 28,217 | 4,557 | 12,454 | 2,191 | 2,191 | 2,219 | 754 | 27 | 1,231 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -135 | -135 | -135 | -599 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 192 | 192 | 118 | 75 | 1,439 | 8,052 | 11,234 | 8,674 | 7,063 | 5,156 | 6,937 | 2,261 | 53 | 1,022 | 12 | 5,198 | 58 | 35 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 48 | 48 | 37 | 44 | 51 | 58 | 23 | 25 | 18 | 13 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 144 | 144 | 81 | 30 | 1,388 | 7,987 | 11,204 | 8,642 | 7,038 | 5,156 | 6,924 | 2,261 | 53 | 1,022 | 12 | 58 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7 | 7 | 7 | 7 | 35 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 1 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,197 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,000 | 5,000 | 15,765 | 15,812 | 15,860 | 18,704 | 15,961 | 16,012 | 16,071 | 6,114 | 6,187 | 6,225 | 1,280 | 1,335 | 81 | 83 | 619 | 559 | 6,825 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 12,794 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 590 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 2,794 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 590 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 765 | 812 | 860 | 910 | 961 | 1,012 | 1,063 | 1,114 | 23 | 30 | 37 | 45 | 52 | 24 | 28 | 6,825 | ||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 765 | 812 | 860 | 910 | 961 | 1,012 | 1,063 | 1,114 | 23 | 30 | 37 | 45 | 52 | 24 | 28 | 6,784 | ||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 40 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8 | 1,164 | 1,195 | 1,242 | 1,290 | 29 | 59 | 559 | ||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8 | 1,164 | 1,195 | 1,242 | 1,290 | 29 | 59 | 559 | ||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 369,840 | 370,025 | 368,608 | 410,501 | 402,972 | 474,222 | 513,035 | 466,422 | 313,459 | 221,191 | 212,774 | 137,023 | 108,728 | 48,165 | 37,097 | 39,177 | 36,723 | 34,753 | 31,274 | 33,708 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 364,277 | 364,358 | 354,215 | 386,488 | 368,122 | 433,430 | 472,918 | 426,744 | 277,432 | 186,380 | 181,762 | 101,914 | 73,941 | 14,302 | 3,395 | 5,439 | 3,007 | 3,361 | 67 | 2,201 |
I. Nợ ngắn hạn | 364,277 | 364,358 | 354,215 | 386,488 | 368,122 | 433,430 | 472,918 | 426,744 | 277,432 | 186,380 | 181,762 | 101,914 | 73,941 | 14,302 | 3,395 | 5,439 | 3,007 | 3,361 | 67 | 2,201 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 300,664 | 300,674 | 300,695 | 303,050 | 292,366 | 342,615 | 255,289 | 204,694 | 103,344 | 69,350 | 56,281 | 46,002 | 26,736 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,880 | 26,880 | 28,534 | 65,696 | 62,757 | 57,646 | 88,321 | 79,938 | 83,319 | 68,723 | 66,172 | 37,722 | 35,462 | 14,047 | 2,916 | 4,916 | 3,361 | 67 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 433 | 433 | 428 | 1,376 | 1,660 | 11,902 | 13,146 | 13,920 | 44,852 | 316 | 172 | 1,426 | 1,922 | 2,506 | 1,362 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,666 | 1,666 | 1,696 | 1,614 | 1,580 | 1,716 | 1,876 | 878 | 281 | 61 | 26 | 173 | 207 | 256 | 472 | 516 | ||||
6. Phải trả người lao động | 73 | 500 | 769 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34,236 | 34,236 | 22,467 | 11,907 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 399 | 396 | 396 | 2,845 | 9,759 | 19,552 | 114,286 | 127,313 | 45,636 | 47,930 | 59,110 | 16,591 | 9,615 | 7 | 7 | 1 | 70 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,563 | 5,668 | 14,393 | 24,013 | 34,850 | 40,791 | 40,117 | 39,678 | 36,026 | 34,811 | 31,012 | 35,109 | 34,787 | 33,863 | 33,702 | 33,738 | 33,716 | 31,392 | 31,207 | 31,507 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,563 | 5,668 | 14,393 | 24,013 | 34,850 | 40,791 | 40,117 | 39,678 | 36,026 | 34,811 | 31,012 | 35,109 | 34,787 | 33,863 | 33,702 | 33,738 | 33,716 | 31,392 | 31,207 | 31,507 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 | 29,550 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,166 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -23,987 | -23,882 | -15,157 | -5,537 | 5,300 | 11,241 | 10,567 | 10,128 | 6,476 | 5,261 | 1,462 | 5,559 | 5,237 | 4,313 | 4,152 | 4,188 | 1,842 | 1,657 | 1,957 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 369,840 | 370,025 | 368,608 | 410,501 | 402,972 | 474,222 | 513,035 | 466,422 | 313,459 | 221,191 | 212,774 | 137,023 | 108,728 | 48,165 | 37,097 | 39,177 | 36,723 | 34,753 | 31,274 | 33,708 |