Chỉ tiêu | Qúy 2 2020 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 3 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 19,913 | 54,446 | 52,188 | 53,490 | 39,165 | 46,039 | 48,597 | 56,409 | 52,370 | 42,542 | 41,834 | 52,815 | 44,633 | 40,028 | 37,089 | 47,094 | 40,802 | 33,957 | 31,727 | 26,069 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 461 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 19,452 | 54,446 | 52,188 | 53,490 | 39,165 | 46,039 | 48,597 | 56,409 | 52,370 | 42,542 | 41,834 | 52,815 | 44,633 | 40,028 | 37,089 | 47,094 | 40,802 | 33,957 | 31,727 | 26,069 |
4. Giá vốn hàng bán | 16,076 | 49,067 | 46,521 | 48,522 | 34,242 | 39,501 | 42,382 | 49,767 | 46,232 | 36,962 | 36,859 | 47,193 | 38,345 | 34,802 | 31,575 | 40,564 | 34,967 | 28,509 | 27,290 | 21,406 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,375 | 5,378 | 5,667 | 4,968 | 4,923 | 6,537 | 6,215 | 6,642 | 6,138 | 5,580 | 4,974 | 5,622 | 6,288 | 5,226 | 5,513 | 6,530 | 5,835 | 5,448 | 4,437 | 4,663 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 6 | 9 | 10 | 16 | 8 | 28 | 59 | 42 | 46 | 14 | 56 | 45 | 50 | 28 | 17 |
7. Chi phí tài chính | 75 | 124 | 122 | 118 | 133 | 72 | 4 | 11 | 91 | 20 | 28 | 42 | 47 | 69 | 76 | 94 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 75 | 124 | 122 | 118 | 6 | 91 | 20 | 26 | 42 | 47 | 69 | 76 | 94 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 344 | 1,025 | 962 | 1,058 | 1,079 | 917 | 1,022 | 1,329 | 950 | 1,050 | 670 | 800 | 815 | 860 | 857 | 778 | 967 | 804 | 720 | 750 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,738 | 3,495 | 4,032 | 3,429 | 2,968 | 4,478 | 4,032 | 4,047 | 4,163 | 3,414 | 3,294 | 3,846 | 4,536 | 4,364 | 3,530 | 4,597 | 3,640 | 3,573 | 2,777 | 2,878 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 221 | 737 | 554 | 371 | 749 | 1,077 | 1,171 | 1,273 | 1,041 | 1,124 | 1,038 | 1,023 | 887 | 28 | 1,113 | 1,169 | 1,226 | 1,052 | 891 | 959 |
12. Thu nhập khác | 17 | 107 | 109 | 181 | 365 | 93 | 75 | 147 | 221 | 213 | 126 | 43 | 1,312 | 96 | 92 | 26 | 25 | 101 | 12 | |
13. Chi phí khác | 4 | 1 | 29 | 528 | 26 | 12 | 7 | 18 | 419 | 78 | 3 | 1 | 3 | 1 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 13 | 106 | 79 | 181 | -163 | 66 | 74 | 136 | 215 | -18 | -206 | 48 | 43 | 1,309 | 96 | 92 | 25 | 22 | 101 | 12 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 234 | 843 | 634 | 552 | 586 | 1,143 | 1,245 | 1,408 | 1,255 | 1,106 | 832 | 1,071 | 930 | 1,337 | 1,209 | 1,261 | 1,251 | 1,073 | 992 | 971 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 103 | 171 | 135 | 112 | 124 | 236 | 251 | 290 | 268 | 225 | 197 | 262 | 213 | 311 | 274 | 277 | 276 | 237 | 218 | 243 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 103 | 171 | 135 | 112 | 124 | 236 | 251 | 290 | 268 | 225 | 197 | 262 | 213 | 311 | 274 | 277 | 276 | 237 | 218 | 243 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 131 | 672 | 499 | 439 | 461 | 907 | 994 | 1,118 | 987 | 881 | 635 | 810 | 718 | 1,027 | 935 | 983 | 976 | 836 | 774 | 728 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 131 | 672 | 499 | 439 | 461 | 907 | 994 | 1,118 | 987 | 881 | 635 | 810 | 718 | 1,027 | 935 | 983 | 976 | 836 | 774 | 728 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,114 | 43,954 | 37,108 | 40,536 | 48,986 | 50,038 | 52,779 | 48,620 | 52,232 | 62,469 | 57,354 | 47,122 | 46,311 | 46,185 | 42,379 | 44,758 | 49,569 | 47,458 | 40,680 | 43,519 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,242 | 11,774 | 4,160 | 4,890 | 6,611 | 8,595 | 3,249 | 2,975 | 2,805 | 13,820 | 3,004 | 5,261 | 6,864 | 11,378 | 6,239 | 7,850 | 4,177 | 8,355 | 9,688 | 7,142 |
1. Tiền | 20,242 | 11,774 | 4,160 | 4,890 | 6,611 | 8,595 | 3,249 | 2,975 | 2,805 | 13,820 | 3,004 | 5,261 | 6,864 | 11,378 | 6,239 | 7,850 | 4,177 | 5,355 | 6,688 | 4,142 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,045 | 17,411 | 11,572 | 18,872 | 18,054 | 22,250 | 26,743 | 20,891 | 23,229 | 33,190 | 16,799 | 18,007 | 19,245 | 18,635 | 21,186 | 17,129 | 29,650 | 25,031 | 15,011 | 19,383 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,495 | 17,894 | 11,927 | 19,066 | 18,354 | 22,289 | 28,330 | 22,179 | 24,636 | 34,593 | 17,941 | 20,001 | 18,835 | 20,184 | 22,731 | 17,516 | 31,048 | 26,971 | 16,524 | 19,209 |
2. Trả trước cho người bán | 1,065 | 63 | 70 | 325 | 170 | 209 | 250 | 568 | 285 | 458 | 782 | 156 | 2,600 | 680 | 441 | 1,563 | 568 | 180 | 455 | 2,199 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 214 | 183 | 291 | 190 | 218 | 234 | 335 | 316 | 479 | 311 | 249 | 284 | 244 | 205 | 354 | 391 | 375 | 228 | 412 | 356 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -728 | -728 | -716 | -708 | -688 | -482 | -2,172 | -2,172 | -2,172 | -2,172 | -2,172 | -2,434 | -2,434 | -2,434 | -2,340 | -2,340 | -2,340 | -2,349 | -2,380 | -2,380 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,043 | 14,352 | 20,953 | 16,251 | 24,084 | 18,949 | 22,389 | 24,404 | 25,591 | 15,407 | 35,263 | 22,206 | 19,521 | 15,419 | 14,020 | 18,867 | 14,777 | 13,061 | 15,054 | 16,073 |
1. Hàng tồn kho | 12,043 | 14,352 | 20,953 | 16,251 | 24,084 | 18,949 | 22,389 | 24,404 | 25,591 | 15,407 | 35,263 | 22,206 | 19,521 | 15,419 | 14,020 | 18,867 | 14,777 | 13,061 | 15,054 | 16,073 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 784 | 417 | 422 | 523 | 238 | 244 | 398 | 350 | 606 | 53 | 2,288 | 1,648 | 681 | 752 | 934 | 912 | 965 | 1,011 | 927 | 921 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 27 | 62 | 264 | 7 | 283 | 215 | 431 | 34 | 67 | 209 | 325 | 98 | 253 | 271 | 346 | 19 | 94 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 391 | 53 | 31 | 238 | 73 | 51 | 51 | 2,121 | 1,280 | 392 | 405 | 834 | 613 | 647 | 645 | 905 | 794 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 784 | 360 | 205 | 207 | 115 | 61 | 124 | 2 | 133 | 300 | 79 | 22 | 2 | 46 | 47 | 21 | 2 | 32 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,621 | 3,912 | 7,030 | 8,656 | 9,791 | 11,830 | 15,647 | 15,767 | 16,896 | 18,360 | 18,346 | 16,995 | 7,280 | 7,640 | 7,804 | 5,229 | 6,273 | 5,096 | 5,916 | 5,642 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 110 | 110 | 110 | 180 | 250 | 70 | 110 | 40 | 40 | 40 | 70 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 110 | 110 | 110 | 180 | 250 | 70 | 110 | 40 | 40 | 40 | 70 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,621 | 3,605 | 6,065 | 8,022 | 9,709 | 11,666 | 15,049 | 15,022 | 15,979 | 17,705 | 17,373 | 16,031 | 6,510 | 6,880 | 6,777 | 4,327 | 4,593 | 4,249 | 4,848 | 4,984 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,621 | 3,605 | 6,065 | 8,022 | 9,709 | 11,666 | 15,049 | 15,022 | 15,979 | 17,705 | 17,364 | 16,010 | 6,476 | 6,833 | 6,719 | 4,256 | 4,510 | 4,153 | 4,739 | 4,863 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9 | 21 | 34 | 46 | 59 | 71 | 84 | 96 | 109 | 121 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 307 | 964 | 634 | 82 | 164 | 489 | 635 | 807 | 475 | 724 | 894 | 661 | 720 | 987 | 862 | 1,609 | 846 | 1,068 | 657 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 307 | 964 | 634 | 82 | 164 | 489 | 635 | 807 | 475 | 724 | 894 | 661 | 720 | 987 | 862 | 1,609 | 768 | 900 | 459 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 78 | 168 | 198 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 47,735 | 47,865 | 44,137 | 49,192 | 58,777 | 61,868 | 68,426 | 64,387 | 69,128 | 80,829 | 75,701 | 64,117 | 53,591 | 53,825 | 50,183 | 49,987 | 55,842 | 52,553 | 46,596 | 49,160 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 17,686 | 22,396 | 22,349 | 21,104 | 32,071 | 33,007 | 40,471 | 37,820 | 43,233 | 52,121 | 48,805 | 34,807 | 24,937 | 26,206 | 23,693 | 24,484 | 27,761 | 25,136 | 20,327 | 23,610 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,686 | 22,396 | 22,349 | 20,504 | 30,099 | 31,035 | 37,119 | 33,920 | 39,333 | 48,221 | 48,805 | 34,807 | 24,937 | 26,206 | 23,693 | 24,484 | 27,761 | 25,136 | 20,327 | 23,610 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,109 | 3,473 | 690 | 1,380 | 1,380 | 600 | 900 | 8,565 | 5,700 | 6,000 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,361 | 17,481 | 14,857 | 11,328 | 21,486 | 23,233 | 28,068 | 28,325 | 30,634 | 31,631 | 29,676 | 24,750 | 20,357 | 20,498 | 17,886 | 17,702 | 24,399 | 20,608 | 14,524 | 14,646 |
4. Người mua trả tiền trước | 367 | 353 | 592 | 643 | 335 | 227 | 697 | 399 | 411 | 395 | 7,883 | 495 | 1,222 | 526 | 832 | 763 | 806 | 793 | 978 | 1,871 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 525 | 689 | 377 | 698 | 709 | 658 | 1,257 | 506 | 272 | 1,479 | 35 | 43 | 242 | 456 | 355 | 127 | 692 | 666 | 382 | 188 |
6. Phải trả người lao động | 4,293 | 2,570 | 656 | 2,508 | 1,631 | 3,611 | 2,369 | 1,395 | 1,533 | 3,197 | 715 | 1,809 | 1,548 | 3,525 | 1,977 | 978 | 879 | 2,239 | 2,278 | 1,551 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 164 | 392 | 261 | 540 | 1,075 | 198 | 1,370 | 594 | 603 | 1,405 | 677 | 680 | 538 | 211 | 1,282 | 561 | 152 | 137 | 917 | 741 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 952 | 846 | 1,257 | 990 | 3,662 | 1,195 | 1,144 | 1,259 | 3,838 | 865 | 3,421 | 616 | 619 | 425 | 796 | 3,779 | 568 | 390 | 674 | 3,768 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 249 | 505 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 24 | 64 | 240 | 324 | 510 | 532 | 835 | 842 | 1,142 | 684 | 699 | 413 | 413 | 564 | 564 | 574 | 264 | 303 | 325 | 339 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 600 | 1,972 | 1,972 | 3,352 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 600 | 1,972 | 1,972 | 3,352 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,049 | 25,469 | 21,788 | 28,087 | 26,707 | 33,562 | 27,955 | 26,567 | 25,895 | 28,708 | 26,896 | 29,311 | 28,654 | 27,619 | 26,490 | 25,503 | 28,081 | 27,418 | 26,268 | 25,551 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,049 | 25,469 | 21,788 | 28,087 | 26,707 | 33,562 | 27,955 | 26,567 | 25,895 | 28,708 | 26,896 | 29,311 | 28,654 | 27,619 | 26,490 | 25,503 | 28,081 | 27,418 | 26,268 | 25,551 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 | 21,419 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 520 | 520 | 520 | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | 520 | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,413 | 2,413 | 2,413 | 2,206 | 2,206 | 1,852 | 1,553 | 1,553 | 1,553 | 1,135 | 1,135 | 768 | 768 | 768 | 768 | 768 | 768 | 768 | 768 | 768 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 5,220 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | 520 | ||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,696 | 1,116 | -2,565 | 3,942 | 2,561 | 5,070 | 4,463 | 3,075 | 2,403 | 5,634 | 3,821 | 6,603 | 5,946 | 4,912 | 3,783 | 2,796 | 5,373 | 4,710 | 3,561 | 2,843 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 47,735 | 47,865 | 44,137 | 49,192 | 58,777 | 66,568 | 68,426 | 64,387 | 69,128 | 80,829 | 75,701 | 64,117 | 53,591 | 53,825 | 50,183 | 49,987 | 55,842 | 52,553 | 46,596 | 49,160 |