Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

6.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh386,734335,246175,127595,495282,320391,053130,171699,984306,792246,27269,076550,448202,129222,519185,959853,637477,983793,386146,049790,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)386,734335,246175,127595,495282,320391,053130,171699,984306,792246,27269,076550,448202,129222,519185,959853,637477,983793,386146,049790,369
4. Giá vốn hàng bán358,635291,919136,051566,066252,054351,748100,302660,694279,817214,91342,395515,643181,343192,455131,021730,343360,846713,811116,668701,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,09843,32739,07629,42930,26639,30529,86939,29026,97531,35926,68134,80620,78630,06454,938123,294117,13679,57529,38189,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính7512,0819511,7501,7993,29273832,9452,2548,85434416,7372,50815,7481,17214,2082,1706,8741,1293,248
7. Chi phí tài chính12,31514,75713,44319,51520,52226,98223,820-9,49618,89921,40118,23028,34723,54126,80522,04931,74623,97827,81721,54740,787
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,31514,75713,44319,51520,52226,86523,82025,26818,89921,40118,23023,54126,80522,04931,74623,97827,81721,54740,787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-225-2,06828,167-21,109
9. Chi phí bán hàng5056,17111669455301161,7553,1526,66921,422422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,55213,65812,044-4,36712,6248,14912,41949,80613,62213,12017,26815,37310,50513,65014,22922,74315,48225,8987,73619,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,47710,59614,42415,962-1,5367,436-5,63231,925-3,2913,624-8,47335,874-10,752-15,75218,07779,86073,17711,3131,22732,118
12. Thu nhập khác1,2464,9649331,34049833021250461154972721,0887933,0191155,058
13. Chi phí khác5937955156250448118,2131323,258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2464,3728541,2854981742143115162721,087-7,4202,8871151,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,72414,96815,27817,247-1,0387,610-5,61131,925-3,2913,667-8,35835,890-10,752-15,48018,07780,94865,75714,2001,34333,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1461,8871,202-56110553401164,76724,52816,8975,6151,56210,495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10-1,037101111-126-1,409-1,178
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1578491,213-45120427401164,76724,52816,8975,6151539,317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,56714,11814,06617,292-1,1587,183-5,61131,925-3,2913,667-8,35835,489-10,752-15,49613,31056,41948,8608,5861,19024,602
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-1-16-116
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,56714,11814,06617,292-1,1587,183-5,61031,925-3,2913,667-8,35735,489-10,752-15,49613,32656,41948,8608,5861,19024,717

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,469,9152,436,6142,442,9102,699,9212,719,6772,454,7622,279,3292,607,4992,420,5792,586,0522,540,9352,723,7522,805,6482,837,2392,787,0493,015,7913,104,6962,899,5583,497,5183,494,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền204,453220,115227,444477,749418,893146,327303,549276,705189,577124,193170,754342,220181,653178,528259,854300,418247,445171,270176,614269,865
1. Tiền204,453220,115227,444477,749418,893146,327292,765276,705189,577124,193170,754342,220181,653178,528259,854300,418247,445171,270176,614269,865
2. Các khoản tương đương tiền10,784
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,17647,17647,17667,17667,17667,17667,09967,09967,000329,500329,500325,500492,389556,389569,553619,553556,500253,500203,500118,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,17647,17647,17667,17667,17667,17667,09967,09967,000329,500329,500325,500492,389556,389569,553619,553556,500253,500203,500118,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn956,832942,319914,247976,787996,1651,039,487995,5321,312,7131,239,8411,208,5511,156,9911,213,2491,299,6041,266,4271,139,4451,186,4431,230,2891,302,0851,406,5211,580,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng383,820354,795372,243459,868543,282549,355467,617804,035494,921452,079455,546540,352511,477518,492527,064608,844644,857696,904787,150961,350
2. Trả trước cho người bán391,471392,608338,525313,642319,917318,357289,055254,622396,907411,650397,663349,177471,271412,656345,058323,048296,221307,215332,556331,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn494
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn34,63534,07433,50032,92232,33731,71030,35530,35528,94628,47628,35427,39827,39827,39827,28626,51526,51526,51524,68821,285
6. Phải thu ngắn hạn khác152,905166,841175,978176,354137,886177,322247,063258,391323,907321,186280,268301,408294,544312,967245,124233,124267,784276,539266,920271,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,999-5,999-5,999-5,999-37,257-37,257-38,557-34,690-4,840-4,840-4,840-5,087-5,087-5,087-5,087-5,087-5,087-5,087-5,287-5,287
IV. Tổng hàng tồn kho1,159,0001,142,4361,154,9891,044,7991,124,3531,107,855810,516766,438789,036808,684788,372716,595737,165745,139727,849768,694960,4511,080,7781,580,0191,410,351
1. Hàng tồn kho1,159,0001,142,4361,154,9891,044,7991,124,3531,107,855810,516766,438789,036808,684788,372716,595737,165745,139727,849768,694960,4511,080,7781,580,0191,410,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác102,45484,56899,055133,411113,09093,918102,632184,543135,125115,12495,318126,18894,83790,75690,348140,683110,01191,925130,864115,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,1699,0057,5795,3497,4556,5975,8624,82412,29911,88311,5086,69924,74624,81923,48620,96827,39126,90137,20425,359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ78,30857,94476,241111,82089,35268,54380,364167,472111,62191,96172,934110,57361,15646,37658,636112,94375,61854,62490,35279,737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,97717,61915,23516,24216,28218,77816,40612,24811,20511,28010,8768,9178,93519,5628,2266,7727,00110,4003,3089,951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,952,6071,948,6541,948,1632,008,6631,973,1311,981,0682,323,1432,330,1152,430,4572,433,5432,430,6042,315,5752,081,4432,012,8902,010,6782,043,5012,130,3092,158,8952,177,0902,378,542
I. Các khoản phải thu dài hạn4,3854,3851,3271,2471,2241,2241,1251,1251,1251,1251,1251,028878878878782782782782689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,3854,3851,3271,2471,2241,2241,1251,1251,1251,1251,1251,028878878878782782782782689
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,293,1691,304,8481,306,3911,318,9401,329,1891,339,5791,349,7231,361,3001,371,0651,381,2991,391,7141,402,3851,410,9701,418,7251,423,9351,434,8541,444,5081,459,4641,469,9621,456,268
1. Tài sản cố định hữu hình1,261,7841,273,4631,275,0061,287,5551,297,8041,308,1941,318,3361,329,9101,339,6711,349,9001,360,3041,370,9651,379,5391,387,2731,392,4581,403,3531,412,9821,427,9131,438,3861,424,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,38531,38531,38531,38531,38531,38531,38731,39131,39531,39931,40931,42031,43131,45131,47631,50131,52631,55131,57631,601
III. Bất động sản đầu tư190,258191,645193,031194,417195,803197,189198,301199,686201,070202,454203,838205,222206,606207,991209,375175,913214,977216,398109,867110,592
- Nguyên giá221,125221,125221,125221,125221,125221,125220,850220,850220,850220,850220,850220,850220,850220,850220,850186,004223,848223,848115,916115,916
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,866-29,480-28,094-26,708-25,322-23,936-22,548-21,164-19,780-18,396-17,012-15,627-14,243-12,859-11,475-10,091-8,871-7,450-6,049-5,324
IV. Tài sản dở dang dài hạn428,812409,278403,783455,699398,375393,806746,819740,317682,070672,687656,557529,224310,008231,678200,126200,689235,354233,397322,275533,918
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang428,812409,278403,783455,699398,375393,806746,819740,317682,070672,687656,557529,224310,008231,678200,126200,689235,354233,397322,275533,918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3478,3478,5739,0619,0619,0619,0619,061159,427159,427161,495161,495133,329133,329154,438194,191194,191194,191194,191198,191
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,3478,3478,5739,0619,0619,0619,0619,061159,427159,427161,495161,495133,329133,329154,438194,191194,191194,191194,191198,191
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,63630,15135,05929,29939,47940,20918,11318,62515,70016,55215,87416,22019,65220,28921,92737,07240,49754,66280,01378,884
1. Chi phí trả trước dài hạn25,25328,65634,86729,05739,32439,94417,98618,49815,57216,47415,79616,14219,57420,13221,84936,99440,41948,49968,25068,530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3831,495192242155265127127127787878781587878786,16311,76310,354
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,422,5234,385,2694,391,0734,708,5844,692,8094,435,8304,602,4714,937,6134,851,0365,019,5954,971,5395,039,3274,887,0914,850,1284,797,7275,059,2925,235,0055,058,4535,674,6075,872,882
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,299,1243,270,1443,288,2063,619,1323,618,9113,340,7523,512,8673,837,7313,783,4813,948,5803,904,2993,962,3073,844,2343,797,5813,726,4663,943,5974,176,0404,049,4934,673,5354,870,818
I. Nợ ngắn hạn2,327,3722,284,9772,145,9612,487,5002,405,8612,186,0752,275,0012,382,8102,334,2882,506,5482,667,1562,736,3232,647,2602,673,1172,552,0852,742,3692,942,1652,802,3573,399,7173,587,910
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn229,108254,209273,245451,948335,245436,588331,112317,193411,488501,223576,868378,447420,759466,926380,731313,828279,393208,613164,074188,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn579,720607,763623,722800,898682,393730,748732,347869,151649,040685,957698,162987,352884,862893,008938,3101,107,2371,034,2901,068,6741,104,4641,404,288
4. Người mua trả tiền trước1,201,2411,173,3611,002,521934,9641,094,735734,790936,917781,702922,128987,9201,114,9751,043,0281,052,9241,026,053980,675963,5891,313,6241,237,4271,820,5971,674,675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,8875,37211,58253,18624,82011,0839,42698,47150,74630,75213,88662,03520,03211,8756,03286,27138,1467,34022,61013,302
6. Phải trả người lao động7,1755,5337,5196,9515,3995,4457,0158,2466,9756,0726,0776,9625,8436,8596,8107,0528,2978,2078,1578,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,7714,7819,92513,90315,29514,59714,06228,88714,3991,2911,4271,65811,46014,54415,84336,42111,40611,27721,16034,262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,750
11. Phải trả ngắn hạn khác267,360232,846215,484223,183247,416252,268244,024279,061279,414293,235254,853256,189248,934250,996222,794226,258255,659259,071258,554259,335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9101,910
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1121,11252556556556989898989086522,4472,8578911,7131,3481,7481011,288
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn971,752985,1661,142,2451,131,6321,213,0491,154,6771,237,8661,454,9221,449,1931,442,0321,237,1431,225,9851,196,9741,124,4641,174,3811,201,2281,233,8761,247,1361,273,8171,282,908
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác498,760501,857579,078545,547535,964477,591486,435481,283473,235467,604445,009434,137485,126412,616414,533417,380450,028463,288465,969475,060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn472,850483,166563,166586,085677,085677,085751,430973,639975,958974,428792,134791,848711,848711,848759,848783,848783,848783,848807,848807,848
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả143143
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,123,3991,115,1251,102,8671,089,4521,073,8981,095,0781,089,6041,099,8821,067,5551,071,0151,067,2401,077,0201,042,8571,052,5471,071,2621,115,6951,058,9651,008,9601,001,0731,002,064
I. Vốn chủ sở hữu1,127,8911,120,3251,107,9761,094,2431,076,9521,098,1631,092,0891,099,4541,067,5291,070,8211,067,1541,076,4661,042,0791,052,8311,071,2181,114,9331,058,5131,009,6531,002,7141,001,792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,037,4511,037,4511,037,4511,037,4511,037,4511,017,5661,017,5661,017,5661,017,5661,017,5661,017,5661,017,5661,017,5661,017,566965,637965,637936,000936,000936,000936,000
2. Thặng dư vốn cổ phần942942942942942942942942942942942942942942942942942942942942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,30618,30618,30618,30618,30618,30617,19717,19717,19717,19717,19716,11816,11816,11813,22713,22713,22713,22711,58111,581
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,19263,62651,27737,54420,25341,32836,36443,72811,80315,09511,42821,818-12,569-1,81771,389115,08888,30639,44634,15426,930
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,02120,02120,02220,02220,02120,02120,02220,02220,02220,02220,03820,03820,03820,03826,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-4,493-5,200-5,109-4,791-3,054-3,085-2,4854272619486554778-28444762452-693-1,641272
1. Nguồn kinh phí-4,493-5,200-5,109-4,791-3,054-3,085-2,4854272619486554778-28444762452-693-1,641272
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,422,5234,385,2694,391,0734,708,5844,692,8094,435,8304,602,4714,937,6134,851,0365,019,5954,971,5395,039,3274,887,0914,850,1284,797,7275,059,2925,235,0055,058,4535,674,6075,872,882
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |