CTCP FPT (fpt)

138.90
3.70
(2.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,972,39715,245,89214,093,29714,695,80713,761,83212,484,51511,683,02113,053,46311,148,78010,096,7089,731,83210,714,7728,687,0508,625,5047,605,6758,700,7297,578,6916,997,2636,645,0148,146,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu69,5756663695,394871511,64211,0372216481,57910,717-38,122-16,20319,34734,02525,56317,26114,44926,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,902,82215,245,22614,092,92814,690,41313,761,74512,484,36411,681,37913,042,42611,148,55910,096,0609,730,25410,704,0568,725,1728,641,7077,586,3288,666,7057,553,1296,980,0026,630,5658,120,188
4. Giá vốn hàng bán9,743,8669,593,8698,582,4639,058,5498,265,3767,850,5407,113,5007,801,1526,789,0736,253,3725,776,9336,609,6875,474,2435,201,5264,691,8015,195,7844,554,3504,258,2484,006,1875,049,160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,158,9565,651,3575,510,4665,631,8645,496,3694,633,8244,567,8795,241,2744,359,4863,842,6883,953,3214,094,3683,250,9293,440,1812,894,5273,470,9212,998,7782,721,7552,624,3783,071,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính326,689569,293457,093520,345516,203623,044676,477526,330549,704506,154415,786372,542332,267240,540325,440223,126218,189202,242178,340206,123
7. Chi phí tài chính308,179337,928334,065527,556406,428287,498496,815644,381413,926336,841267,573366,884272,888361,830141,137152,060108,900106,159181,046171,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay128,826150,125137,834206,644265,655212,364147,986156,583166,542176,780145,820138,051120,149124,53099,81798,55485,792101,36699,626120,747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh142,58158,60174,45458,14639,896-65,74843,75798,19891,21586,153208,830272,533147,867149,843115,08694,91667,77869,37680,12466,457
9. Chi phí bán hàng1,563,8631,588,2121,368,9491,316,1561,434,1741,238,2971,101,8721,481,3411,131,4021,013,8231,007,0921,225,942804,024829,919852,115858,583627,452606,378620,221727,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,807,9581,712,6581,823,4721,979,9441,773,5041,475,5591,592,4921,761,8171,461,4191,248,1601,530,5721,406,8721,071,1151,115,156961,7641,355,1211,178,9911,012,793954,0391,309,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,948,2262,640,4532,515,5272,386,6982,438,3612,189,7662,096,9331,978,2621,993,6581,836,1701,772,7011,739,7461,583,0361,523,6601,380,0371,423,1981,369,4021,268,0431,127,5361,135,575
12. Thu nhập khác34,67527,51144,78364,51946,85046,97942,87967,00546,39439,32431,76329,66759,50220,80023,25045,33138,54528,38819,13782,751
13. Chi phí khác74,280-1,00426,72816,12456,06118,61319,16956,23812,02717,64925,4169,0103,9654,9956,53721,20922,06810,9384,38461,262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-39,60528,51618,05548,395-9,21128,36623,71010,76634,36721,6756,34720,65755,53715,80516,71424,12216,47717,45114,75321,489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,908,6212,668,9692,533,5822,435,0932,429,1502,218,1332,120,6441,989,0292,028,0251,857,8451,779,0481,760,4021,638,5731,539,4651,396,7511,447,3201,385,8791,285,4931,142,2901,157,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành441,225561,249389,755424,981344,595337,905308,330335,965306,453284,120264,151217,583238,201276,490224,526307,035238,992186,395204,461191,034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,202-179,993-16,439-41,1298,68624,6452,51433,172-34,42612,150-23,662-16,99625,7563,30821,522-112,304-1,74414,876866-5,880
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)430,023381,255373,317383,852353,281362,550310,844369,137272,027296,270240,490200,588263,958279,798246,049194,731237,248201,271205,327185,154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,478,5982,287,7132,160,2652,051,2412,075,8691,855,5821,809,7991,619,8921,755,9971,561,5741,538,5581,559,8151,374,6151,259,6661,150,7031,252,5891,148,6311,084,222936,963971,910
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát389,745412,554362,234322,841336,529346,363316,237268,291302,281310,754299,679258,293249,776259,635244,560269,745219,744205,511189,857214,676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,088,8521,875,1591,798,0311,728,4001,739,3401,509,2201,493,5631,351,6011,453,7161,250,8201,238,8791,301,5221,124,8391,000,031906,143982,844928,888878,711747,105757,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,605,10640,835,23137,679,14936,709,54339,531,94338,758,42729,524,49330,933,92535,269,47537,159,70636,617,35135,116,78430,655,50629,634,33427,905,52525,608,34622,473,33420,974,73819,577,48519,038,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,935,6326,836,2636,341,4588,279,1577,153,6256,236,4753,289,4246,440,1773,737,2925,219,9504,825,8415,417,8455,446,7844,978,8815,162,6864,684,8684,306,7824,180,4553,891,5063,457,656
1. Tiền5,251,3615,619,9925,411,9205,975,1284,868,7324,116,4953,068,0133,880,8603,482,9633,951,8722,854,8193,447,3772,936,2332,671,6132,631,9732,215,4192,358,7762,107,1732,540,1842,613,075
2. Các khoản tương đương tiền2,684,2711,216,271929,5372,304,0292,284,8932,119,980221,4112,559,317254,3291,268,0791,971,0221,970,4682,510,5512,307,2682,530,7132,469,4491,948,0062,073,2821,351,322844,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,442,59519,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,4036,777,899
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,442,59519,916,06318,230,16016,104,20519,618,19620,451,94113,860,71913,036,07220,389,02621,520,47321,606,12920,730,72116,055,30215,532,50514,057,68212,435,9189,990,8238,823,2206,943,4036,777,899
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,875,15110,992,51510,054,8719,533,9359,819,3209,006,4969,293,9348,510,1528,184,6617,494,5467,635,3946,882,3206,654,8186,675,9956,051,0776,263,0255,930,7735,803,6346,587,7066,520,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,799,82910,309,2489,393,7649,044,7098,927,0028,039,6007,918,1657,977,1567,096,4276,459,9166,583,9226,211,9575,827,0875,531,8665,277,4905,587,9375,144,9975,005,5765,475,5135,740,489
2. Trả trước cho người bán566,097599,122628,463348,406419,602500,907646,448293,039378,829318,136340,903400,847338,659579,928467,365459,336464,971432,212373,806274,826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng194,158196,822190,430182,966229,679227,381231,843199,252186,101182,114175,086168,940119,880204,225194,747197,973268,084276,043333,311429,318
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn33,54418,63465851550,54750,56250,766883100,615230,514300,49734,762260,409235,417185,53221230,1612,717
6. Phải thu ngắn hạn khác900,122853,766819,718869,4951,003,092950,3331,194,703741,7241,033,125875,155793,797595,810629,750632,605603,968459,209529,155522,711548,475434,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-618,599-985,077-978,160-912,157-810,602-762,287-747,991-701,902-610,436-571,288-558,812-529,996-520,966-508,045-492,493-626,963-476,455-432,908-373,560-361,516
IV. Tổng hàng tồn kho2,059,1111,883,5181,856,4041,593,4111,757,5482,028,2612,085,3091,965,7882,188,1562,207,4601,841,8951,507,3431,955,0721,849,6071,638,4741,290,0921,295,5481,300,2031,209,8401,284,201
1. Hàng tồn kho2,193,9612,020,8681,996,5981,724,9571,896,4412,178,8252,236,2672,121,1182,296,5132,307,2211,949,0221,623,3152,075,6491,975,9881,760,6421,405,0841,375,4851,375,2541,285,5981,349,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-134,850-137,350-140,194-131,546-138,893-150,564-150,958-155,330-108,357-99,761-107,127-115,972-120,577-126,382-122,168-114,992-79,937-75,051-75,758-65,758
V. Tài sản ngắn hạn khác1,292,6171,206,8731,196,2571,198,8351,183,2551,035,255995,106981,735770,340717,276708,092578,556543,530597,345995,606934,444949,408867,227945,031997,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn617,798581,246626,344582,950629,748516,742503,246409,347427,202397,223394,619290,950276,299334,612670,750620,955657,712648,377736,072694,015
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ604,630518,863480,443531,704506,465477,098405,706385,749323,530299,774271,297256,104243,800240,684250,944268,314226,543176,652184,879175,755
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70,188106,76489,47084,18247,04241,41486,154186,63919,60820,27942,17631,50123,43122,04973,91345,17565,15342,19824,079128,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,976,48124,451,01424,345,55623,615,73322,580,73321,765,96721,216,66920,721,48419,857,62719,135,84518,983,94918,579,85917,589,37217,346,16716,568,75316,141,09115,284,12214,938,07014,839,18414,620,662
I. Các khoản phải thu dài hạn346,825315,648319,673247,407237,407228,789223,261225,091198,478177,184187,691167,244168,588326,699245,989242,873371,633348,428331,255221,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8972985837291,0031,1901,2921,5061,8432,2692,57593,33593,56893,99291,14991,14884,638428
5. Phải thu dài hạn khác398,300367,722372,045299,780289,197280,433274,630276,273249,559228,050240,577219,705220,743288,093207,150203,610335,213312,009301,346275,819
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729
II. Tài sản cố định14,439,27114,177,57613,814,23713,643,23313,261,73912,232,26711,983,45512,032,91511,384,34010,634,89510,565,69710,398,8418,442,9558,292,6778,373,2318,317,9997,238,7917,365,9967,331,9297,491,242
1. Tài sản cố định hữu hình12,896,88212,660,06312,297,77712,382,11712,077,07211,033,01310,712,64110,714,23110,171,7869,515,9109,444,6849,260,9387,360,3127,225,4767,285,9267,219,7286,134,4266,222,2576,167,7436,294,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,3833,1253,5424,0192,6642,91129,26231,62430,36032,9314,2734,8432,5602,8232,5282,9023,0882,1232,4172,845
3. Tài sản cố định vô hình1,540,0071,514,3881,512,9191,257,0971,182,0031,196,3431,241,5531,287,0601,182,1931,086,0541,116,7401,133,0601,080,0841,064,3781,084,7771,095,3691,101,2771,141,6161,161,7691,193,932
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,474,7331,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,8801,650,471
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,474,7331,475,3051,429,3631,315,2701,328,9571,758,0561,240,5831,062,189955,4091,398,3601,191,1301,292,0472,775,6682,750,5112,519,5162,373,3932,619,0862,233,2652,012,8801,650,471
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,214,1413,095,9033,415,5593,367,4023,223,2973,045,1703,257,2103,251,6883,360,6043,130,0493,311,1173,100,4592,754,8262,649,0602,804,5312,605,5052,529,5562,451,5682,579,2212,496,552
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,107,9731,964,6992,186,0852,140,0042,012,2521,962,1082,251,5132,206,5342,110,5922,010,7922,226,8752,016,4711,666,5771,968,0172,112,4001,980,8171,910,4901,890,3551,976,7551,912,713
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,127,2822,957,1932,949,3362,830,3552,562,6752,432,0942,364,5512,386,8372,261,5891,997,5971,965,5821,931,0071,797,8081,344,6811,202,990927,787922,166865,250912,250893,624
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,021,314-1,846,189-1,740,062-1,623,156-1,371,830-1,369,232-1,379,054-1,351,883-1,024,083-881,583-881,583-847,218-709,758-663,838-511,059-303,299-303,299-304,037-309,785-309,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020,20020,20020,20020,20020,20020,20010,20012,5073,244244200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,066,7863,906,7913,755,0013,758,6303,773,8763,808,6753,796,7973,741,6563,536,2213,358,1543,276,6403,154,3392,939,3312,830,9822,402,1592,401,2872,318,3332,325,3992,363,8682,534,950
1. Chi phí trả trước dài hạn3,447,1793,317,2313,291,8413,389,9463,426,7943,492,3463,516,5013,488,2523,264,8043,125,0563,041,5542,972,6972,819,2822,723,1682,285,7542,266,0632,283,0372,291,0952,323,5962,494,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại619,607589,559463,160368,684347,082316,329280,296253,404271,417233,098235,086181,642120,049107,814116,405135,22435,29534,30340,27240,251
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,434,7251,479,7921,611,7231,283,790755,458693,010715,363407,945422,574437,204451,674466,929508,003496,239223,328200,034206,724213,414220,031225,929
TỔNG CỘNG TÀI SẢN67,581,58765,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,66933,658,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,217,40332,549,80230,297,60430,376,92133,707,02131,929,06723,679,98226,312,42831,071,33332,883,87832,641,89832,276,46727,920,74526,922,97324,743,97823,146,72419,576,05618,009,08316,785,97916,783,931
I. Nợ ngắn hạn30,969,63731,353,29129,033,18329,667,28033,050,41531,286,94023,043,50524,534,23128,697,86130,416,06230,137,62529,811,58725,891,18224,989,65822,968,03322,382,16518,551,81216,991,79515,838,15516,291,313
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,167,81016,024,05115,984,08713,837,89418,937,89319,307,27812,043,37410,904,34516,248,16919,720,10420,476,43017,799,44115,943,31915,361,62714,804,78612,062,41010,256,0519,571,8909,110,7507,515,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,096,5893,214,6193,179,6712,603,0822,585,7082,650,5582,626,7753,206,1842,707,4432,490,7892,583,1922,865,9552,019,2122,897,7072,401,4692,858,9022,090,0642,035,1902,047,1292,678,551
4. Người mua trả tiền trước561,494773,964663,830602,100501,875601,241662,235491,098913,353692,342613,378710,659883,274918,425677,215463,126396,226383,309356,641383,562
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,674,3751,346,406958,8411,433,2461,069,087810,434643,416671,666781,881657,181602,758518,558557,387583,343464,460638,912544,824463,842339,710545,980
6. Phải trả người lao động4,450,8983,918,3272,685,8593,761,1883,589,4582,508,1041,860,7973,187,2302,785,5202,315,9301,638,7612,917,9502,096,4181,547,5171,029,8611,999,6131,667,2381,203,887656,5801,536,027
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,331,7511,089,742934,931882,9301,164,543916,362847,818904,6021,024,690958,081992,312834,210884,556808,921888,720779,777793,408769,827760,835495,730
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn81,086
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng73,93680,06571,55878,45692,24083,37663,18278,66472,71978,30681,10489,22587,00280,30358,54264,24582,80143,63066,948
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,609,1852,819,0292,436,6863,620,2053,359,6452,674,2702,484,3143,200,4013,037,9492,189,1832,046,2862,584,3392,236,1781,864,5191,660,7011,962,0521,928,1611,614,4631,709,0682,091,081
11. Phải trả ngắn hạn khác867,644836,478741,1521,007,219681,220618,183634,283581,316524,031694,418400,868556,701640,712408,000382,430726,345402,819489,247373,932262,163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn68,123171,954283,899379,619287,581327,783335,934252,583106,406114,341147,569112,414215,005174,871201,241206,408121,529100,526150,972168,142
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,067,8331,078,6561,092,6711,461,340781,166789,351841,3781,056,142495,700505,387554,966822,136328,120344,426398,607620,375270,407276,813288,906547,170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,247,7661,196,5111,264,421709,641656,605642,127636,4771,778,1972,373,4722,467,8162,504,2722,464,8802,029,5631,933,3151,775,945764,5591,024,2441,017,288947,825492,618
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191,579194,226186,67841,91431,14430,88428,78127,86429,98433,87235,65734,90850,74951,43339,74438,493143,523126,474110,91192,106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn478,259478,494525,149208,075172,070214,538312,8451,477,8302,082,5162,142,4342,228,4862,296,3081,818,5521,800,0341,674,336677,797753,066803,273778,966349,769
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả281,717281,847330,206257,215282,491243,811174,307154,668148,132139,922120,72987,36650,2564,5575,9408728,2288,239
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn159,682112,64696,69769,31836,15420,0242,1322,7632,5444,5905,1405,2314,7285,2825,4176,0817,2417,6367,1707,774
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn136,337129,107125,500132,927134,554132,677118,220114,879110,104146,806114,06840,874105,08571,81550,31641,125111,99371,47450,58642,777
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ192192192192192192192192192192192192192192192192192192192192
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,364,18432,736,44331,727,10129,948,35528,405,65628,595,32827,061,17925,342,98124,055,76823,411,67322,959,40221,420,17720,324,13320,057,52819,730,30018,602,71318,181,40117,903,72617,630,68916,874,812
I. Vốn chủ sở hữu35,361,43432,733,69331,724,35129,945,60528,402,90628,592,57827,058,42925,340,23124,053,01823,408,92322,956,65221,417,42720,321,38320,054,77819,727,55018,599,96318,178,65117,900,97617,627,93916,872,062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,604,48114,604,48112,699,68912,699,68912,699,68911,043,31610,970,26610,970,26610,970,26610,970,2669,075,5169,075,5169,075,5169,075,5167,839,8757,839,8757,839,8757,839,8756,817,5056,783,587
2. Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,79449,94175,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,928,0801,928,0801,928,0801,928,6021,179,0651,179,0651,179,0651,179,0651,178,1761,178,1751,178,1751,178,1751,178,1751,176,569920,081920,081920,081912,978765,332780,915
5. Cổ phiếu quỹ-824-824-824-824-824-824-824-824-824
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-29,632-54,246-39,209-17,001-51,363-63,673-41,423-40,358-55,305-26,957-20,962-22,526-16,213-6,624-17,76213,497-9,219-19,959-10,209-12,303
8. Quỹ đầu tư phát triển1,785,8711,689,8001,626,7771,559,9951,278,2521,186,1631,134,1171,079,641709,314703,060567,067574,903517,941501,600462,732440,635330,125342,770325,351307,527
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,73087,73087,73087,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,20387,203102,986102,986
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,263,8039,178,03010,478,8398,679,2098,388,77610,666,1199,207,1277,704,0806,953,1696,595,2178,244,3166,997,8506,089,2715,900,9737,294,1186,390,6305,843,0975,744,6876,687,4125,999,465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,671,3885,250,1054,892,7334,958,1954,771,5724,444,6714,472,3604,310,6214,160,4833,852,2463,775,6233,477,4163,340,6003,270,6513,092,4152,859,1533,118,5992,944,4522,890,4452,835,086
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
1. Nguồn kinh phí2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN67,581,58765,286,24662,024,70560,325,27662,112,67660,524,39550,741,16151,655,40955,127,10256,295,55155,601,29953,696,64448,244,87846,980,50144,474,27841,749,43737,757,45735,912,80934,416,66933,658,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |