Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,375,9763,724,0033,191,8653,475,2412,485,8902,965,3532,905,1362,512,0982,182,9742,853,6843,225,5023,786,3742,766,4213,590,8352,915,6773,337,6862,787,7983,208,2703,435,0283,528,512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,375,9763,724,0033,191,8653,475,2412,485,8902,965,3532,905,1362,512,0982,182,9742,853,6843,225,5023,786,3742,766,4213,590,8352,915,6773,337,6862,787,7983,208,2703,435,0283,528,512
4. Giá vốn hàng bán2,325,2313,272,5642,797,9933,167,0422,379,0092,601,1272,432,7132,481,4051,811,7982,440,9072,673,9863,386,9622,538,1903,174,9212,553,1622,754,6922,545,3482,776,6422,917,6812,985,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,745451,439393,872308,198106,880364,227472,42330,693371,176412,777551,515399,412228,231415,914362,515582,995242,450431,628517,347543,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,43642,99568,50259,27078,29148,82240,602226,17867,46249539,612246,68787,51038,57748,846216,20241,5863,44518,4077,188
7. Chi phí tài chính14,91389,837118,02671,155165,266116,891118,03959,989184,377171,571101,561421,486100,16199,117100,690561,136120,59322,619306,448242,694
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,85354,04868,81172,58183,910102,508111,867100,09284,96690,22787,63790,90198,38094,83598,462102,400126,051128,804154,693152,979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-1665895344635065976195135813259525585388037055335375385891,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,80298,85093,666165,25970,660101,10171,127100,09562,31188,02668,085108,46865,62382,26556,297114,05568,17575,38364,934121,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,368305,158250,148130,592-51,261194,459323,23996,275191,369153,350420,530115,588149,419272,307253,670123,47394,730336,532163,783184,700
12. Thu nhập khác3,1664,4355282,7052667271,0881,453-1021,27334971,894247,31937246123323237911,405
13. Chi phí khác1,12313,8541,5321,81414129905,7901,096694550526660-7943,2509,3758238876051,848
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,043-9,419-1,004891125699998-4,337-1,198579-20071,367-6368,112-2,878-8,913-590-655-2269,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,325295,739249,144131,483-51,136195,158324,23791,938190,171153,929420,329186,956148,783280,419250,792114,55994,141335,877163,557194,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-9,23329,96823,56226,883-5,31920,35133,241-9,90014,33315,67438,585-27,24215,49333,54328,851126,9855,94434,52019,10988,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-14,4803,677-11,35213,813-112,94111,51328,342-945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-9,23329,96823,56226,883-5,31920,35133,241-9,90014,33315,67438,585-41,72119,17022,19142,66314,04417,45762,86219,10987,071
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,909265,771225,583104,600-45,817174,807290,996101,838175,838138,255381,744228,677129,613258,228208,129100,51576,684273,014144,449107,186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát763-76-1,3051,110-1,441373-7702,291-1,263-908241547-2,6003,464-2,347-7,3733,96079,29252910,305
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,145265,847226,888103,489-44,376174,434291,76599,547177,101139,163381,503228,131132,213254,764210,476107,88872,723193,722143,92096,881

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,710,0186,048,1275,666,2975,439,9064,734,6634,900,2685,261,8474,014,6433,069,1943,568,9174,495,6024,205,1783,440,7933,902,8473,608,7933,560,3962,812,0203,583,9553,928,3643,525,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền296,823473,415585,969277,914160,497341,376180,650258,299187,952108,965206,223146,49994,713197,308104,000458,628319,071111,251406,531315,145
1. Tiền296,823367,415585,969277,914154,497335,376177,650187,544187,952108,965206,223146,49994,713182,30888,000436,628303,57198,532387,031288,145
2. Các khoản tương đương tiền106,0006,0006,0003,00070,75515,00016,00022,00015,50012,71919,50027,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn350,000244,000444,000444,000444,000444,000425,000425,00025,00025,00025,00014,70024,70032,70024,70024,70010,00010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn350,000244,000444,000444,000444,000444,000425,000425,00025,00025,00025,00014,70024,70032,70024,70024,70010,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,441,5994,785,4814,120,7104,255,5093,659,4793,688,6084,197,0732,873,8222,425,6552,984,8643,810,3713,542,2082,948,9663,342,3393,186,3822,698,7142,119,8953,155,5133,178,4752,926,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,109,0044,412,3454,074,1794,211,5253,634,8083,575,6724,107,2502,834,1692,386,9832,942,4703,772,1023,517,5642,907,0303,284,4103,150,0322,646,5592,073,7873,097,1023,128,2392,878,939
2. Trả trước cho người bán308,696348,4357,6735,32011,67972,37323,5657,57012,88129,48722,4298,39730,63928,7716,07414,51115,47212,7683,8464,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2269282,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,83324,70138,85738,66412,99240,56366,28832,11326,31513,43216,35716,76411,80229,66430,55037,21631,20746,21344,94743,396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,935-30-30-525-525-516-516-505-505-499-499-570-570-556-557
IV. Tổng hàng tồn kho452,793378,915363,791313,695332,159309,586330,615328,751326,167333,125311,691347,512312,617263,851218,704303,396284,237241,468257,990202,234
1. Hàng tồn kho452,812378,934363,811313,715332,178309,605330,634328,771326,184333,142311,897347,718312,823264,057218,910303,638284,273241,503258,026202,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19-19-19-19-19-19-19-19-17-17-206-206-206-206-206-242-36-36-36-36
V. Tài sản ngắn hạn khác168,803166,316151,827148,788138,528116,697128,509128,770104,419116,963142,316154,25959,79766,64975,00674,95878,81665,72375,36981,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,77615,1409,0877,80713,34211,6509,3404,45510,54119,47931,6342,13110,95816,81417,9228,91013,91919,14126,43127,628
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ139,154127,342104,110115,58296,69790,809116,211122,76686,08596,593107,65497,20337,53849,80153,30965,80061,74946,47648,63643,141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18,87423,83538,63025,39828,48914,2382,9581,5507,7938913,02854,92511,301343,7752483,14810630110,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,430,47910,479,94710,777,55111,069,62011,707,71211,859,74612,202,16312,657,94913,714,88013,879,85714,330,25714,467,77615,224,25015,586,04416,270,43516,538,63617,163,01817,514,87217,953,66318,405,437
I. Các khoản phải thu dài hạn32,09428,71214,49514,60614,48314,39214,30213,41113,32513,49613,15312,36812,28712,09012,0099,7149,7149,7149,7149,774
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,09428,71214,49514,60614,48314,39214,30213,41113,32513,49613,15312,36812,28712,09012,0099,7149,7149,7149,7149,774
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,605,8068,902,8179,185,7539,484,9739,911,28210,221,86810,517,27410,857,74011,854,76612,183,74612,531,36412,856,81013,167,92413,625,92114,207,97914,542,13514,775,51015,151,10515,568,93815,995,418
1. Tài sản cố định hữu hình8,549,7248,846,5979,129,1199,427,9139,854,56810,164,69310,459,59610,799,36711,795,80012,123,95912,470,75312,797,38113,133,38013,590,53814,171,75914,505,41314,738,87215,113,68815,530,73615,956,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,08156,22156,63357,06056,71457,17557,67858,37458,96659,78760,61059,42934,54435,38336,22036,72236,63937,41738,20139,020
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn355,46297,281127,944115,902305,263144,264169,855270,075333,221148,986154,448110,792134,715148,700205,998136,030134,218114,567109,228106,515
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,9961,9961,9961,9411,9411,9411,9411,9411,9411,9412,143898164561,0531,053935935874
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang353,46595,284125,948113,961303,322142,323167,914268,134331,280147,045152,305109,894134,551148,644205,998134,976133,164113,631108,293105,641
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,939
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác212,178226,199224,420229,200251,745257,175275,794291,785288,629308,690406,354262,868684,385574,395619,510625,8181,018,6371,014,5481,040,8441,068,792
1. Chi phí trả trước dài hạn94,61898,77696,583100,41398,96197,074115,209129,561123,266142,546239,38292,711512,030401,368445,937469,171859,137852,277877,924905,003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác117,560127,423127,837128,787152,784160,102160,585162,223165,363166,144166,972170,158172,355173,027173,573156,647159,499162,271162,921163,789
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,140,49716,528,07516,443,84816,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,672,59216,784,07417,448,77418,825,85918,672,95518,665,04319,488,89119,879,22820,099,03219,975,03721,098,82721,882,02821,930,632
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,809,6458,205,1318,066,6368,378,5238,322,6428,594,4649,051,6508,532,2798,745,6009,586,13710,660,74910,972,21311,192,93212,146,39312,303,81412,723,15012,693,08713,882,82814,242,08814,553,342
I. Nợ ngắn hạn5,690,8526,574,2966,385,5516,344,6736,186,3266,046,3736,208,6195,234,2765,051,3015,475,7426,427,4436,010,5495,887,6636,321,9166,124,4706,082,8795,940,6816,405,6756,250,4936,732,791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,016,5083,176,2283,105,0573,041,1543,266,7242,881,7993,696,9603,343,0912,815,1992,870,4373,692,8713,350,2243,038,8463,172,0063,269,9952,974,8752,879,4472,980,0743,314,8973,645,239
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,875,0842,356,5832,773,7262,826,9462,195,6012,002,1862,160,3511,570,9491,412,0851,639,4542,260,5162,201,2842,347,5932,386,7382,630,0902,735,5642,231,4312,106,3372,058,4622,134,048
4. Người mua trả tiền trước10,5192,6663,1441,4001,5251,4101,4101,4101,4661,4661,4101,4101,8101,4102961,4676102,183639639
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,10292,04954,38171,23770,64995,66974,33063,98953,67063,09939,36345,12070,072102,92663,202115,00467,970109,90759,670150,359
6. Phải trả người lao động82,48380,56851,300120,64267,05864,74243,66257,33687,04590,311108,114113,97980,67673,60755,936144,52582,18862,73340,01790,722
7. Chi phí phải trả ngắn hạn43,87178,93938,78386,894290,391314,950184,67888,125309,277289,008246,58440,23255,92649,06160,60959,115387,339542,617725,633647,478
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,9321,3231,011
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác157,393426,580162,733154,587236,058615,33319,35871,037323,182467,86848,026222,798230,619465,93414,37115,991234,888533,31713,29925,269
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn395,103290,119166,9871,1913,8811987349242184,8881,2547,53615,8519,852
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59,78970,56429,44041,81357,12766,40127,87038,33949,17853,36429,63435,50361,90265,34628,71836,33847,34151,33327,01339,036
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,118,7931,630,8341,681,0852,033,8502,136,3162,548,0922,843,0303,298,0033,694,2994,110,3954,233,3074,961,6645,305,2695,824,4776,179,3446,640,2716,752,4067,477,1527,991,5967,820,551
1. Phải trả người bán dài hạn399,614411,454403,329394,445395,091383,623381,685383,300387,823378,212371,186370,216369,247398,515399,289400,235400,751406,943399,547
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác397,655
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn702,4351,202,1851,259,7031,621,3521,722,9252,145,8672,437,5112,895,5933,287,1193,712,5803,842,2704,571,3494,900,9505,395,4285,737,1886,211,5546,209,3086,945,0517,485,1047,212,307
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,48010,80222,1548,342121,283109,77081,428190,917
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2474945,7149881,2361,4831,7301,9772,4712,4712,9652,9653,4603,460
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,121
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ16,74317,19618,05318,05318,05318,10718,12118,12118,12118,12118,12118,12118,12118,12118,52118,12118,12118,12117,780
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,330,8528,322,9448,377,2128,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,140,3138,038,4747,862,6378,165,1107,700,7427,472,1117,342,4987,575,4157,375,8837,281,9507,215,9997,639,9407,377,290
I. Vốn chủ sở hữu8,330,8528,322,9448,377,2128,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,140,3138,038,4747,862,6378,165,1107,700,7427,472,1117,342,4987,575,4157,375,8837,281,9507,215,9997,635,9867,373,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-281717171717171717
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển485,682485,682321,298321,298321,298321,29888,41988,41988,41988,41954,62554,62554,62554,62520,27820,27820,27820,27820,27820,278
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,003,007995,8621,214,439966,760956,6001,000,9761,480,7611,207,8601,108,313931,2121,266,514802,148595,346463,133733,594531,342423,454350,731700,996438,466
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,36515,60115,67817,14716,03717,47817,38118,23515,94417,20718,17218,17023,97126,57123,37426,09440,05046,822116,543116,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,9543,954
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,9543,954
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,140,49716,528,07516,443,84816,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,672,59216,784,07417,448,77418,825,85918,672,95518,665,04319,488,89119,879,22820,099,03219,975,03721,098,82721,882,02821,930,632
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |