Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,077 | 21,587 | 220,720 | 259,439 | 270,607 | 333,582 | 209,798 | 324,106 | 269,762 | 252,448 | 261,650 | 384,349 | 197,049 | 256,167 | 174,747 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 946 | 2,769 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,077 | 21,587 | 220,720 | 259,439 | 270,607 | 333,582 | 209,798 | 323,159 | 269,762 | 249,679 | 261,650 | 384,349 | 197,049 | 256,167 | 174,747 | |
4. Giá vốn hàng bán | 4,837 | 21,377 | 216,582 | 252,713 | 264,438 | 324,716 | 203,586 | 318,250 | 260,837 | 242,806 | 247,850 | 375,584 | 193,575 | 244,941 | 171,335 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 240 | 211 | 4,138 | 6,726 | 6,169 | 8,866 | 6,212 | 4,909 | 8,925 | 6,873 | 13,800 | 8,764 | 3,474 | 11,226 | 3,412 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 680 | 478 | 797 | -75 | 864 | 2,656 | 2,033 | 35 | 291 | 1,550 | 1 | 101 | 434 | 284 | ||
7. Chi phí tài chính | 1,182 | 789 | 2,143 | 4,294 | 4,790 | 4,692 | 5,242 | 4,233 | 2,232 | 3,565 | 2,376 | 952 | 256 | 307 | 458 | 265 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,182 | 789 | 2,143 | 4,294 | 4,790 | 4,692 | 5,242 | 4,233 | 2,232 | 3,565 | 2,376 | 952 | 256 | 307 | 458 | 265 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 390 | 465 | 555 | 651 | 713 | 816 | 819 | 935 | 1,058 | 1,009 | 783 | 551 | 122 | 124 | -101 | 101 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 512 | 455 | 741 | 690 | 173 | 721 | 1,177 | 684 | -953 | 1,027 | 2,715 | 968 | 885 | 639 | 840 | 343 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,844 | -818 | 1,178 | -4,838 | 976 | 803 | 4,284 | 2,393 | 2,608 | 3,615 | 2,549 | 11,331 | 7,603 | 2,839 | 10,314 | 2,703 |
12. Thu nhập khác | 76 | 43 | 1 | 1 | 6 | 22 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 6 | 10 | 75 | 83 | 1,221 | 68 | 965 | 68 | 64 | 30 | 1 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -6 | 66 | -75 | -83 | -1,221 | -25 | -965 | -68 | -58 | 22 | -30 | -1 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,844 | -818 | 1,172 | -4,772 | 900 | 721 | 3,063 | 2,368 | 1,644 | 3,547 | 2,491 | 11,353 | 7,573 | 2,839 | 10,312 | 2,703 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 230 | 161 | 858 | 474 | 525 | 709 | 271 | 2,498 | 1,666 | 625 | 2,269 | 595 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 230 | 161 | 858 | 474 | 525 | 709 | 271 | 2,498 | 1,666 | 625 | 2,269 | 595 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,844 | -818 | 1,172 | -4,772 | 670 | 560 | 2,205 | 1,895 | 1,119 | 2,838 | 2,220 | 8,855 | 5,907 | 2,214 | 8,043 | 2,108 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,844 | -818 | 1,172 | -4,772 | 670 | 560 | 2,205 | 1,895 | 1,119 | 2,838 | 2,220 | 8,855 | 5,907 | 2,214 | 8,043 | 2,108 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 379,413 | 422,861 | 429,546 | 459,311 | 442,907 | 449,551 | 517,153 | 565,822 | 472,369 | 526,628 | 363,768 | 279,888 | 190,897 | 176,676 | 169,239 | 176,215 | 161,412 | 54,652 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,404 | 623 | 375 | 2,016 | 8,427 | 3,451 | 4,675 | 6,952 | 17,511 | 8,984 | 4,956 | 8,562 | 9,546 | 6,250 | 7,527 | 4,049 | 22,830 | 3,451 |
1. Tiền | 1,404 | 623 | 375 | 2,016 | 8,427 | 3,451 | 4,675 | 6,952 | 17,511 | 7,984 | 3,956 | 8,562 | 9,546 | 6,250 | 7,527 | 4,049 | 22,830 | 3,451 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,400 | 24,400 | 24,400 | 24,400 | 26,400 | 42,800 | 117,800 | 140,300 | 127,500 | 137,400 | 122,700 | 51,099 | 19,000 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,400 | 24,400 | 24,400 | 24,400 | 26,400 | 42,800 | 117,800 | 140,300 | 127,500 | 137,400 | 122,700 | 51,099 | 19,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 225,229 | 266,045 | 301,441 | 163,462 | 312,271 | 278,912 | 231,593 | 332,051 | 248,615 | 288,092 | 131,231 | 137,132 | 110,875 | 127,202 | 121,774 | 105,710 | 66,609 | 26,413 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 150,826 | 187,131 | 179,039 | 73,584 | 233,561 | 204,621 | 187,306 | 111,131 | 136,930 | 144,110 | 84,742 | 98,466 | 83,506 | 102,463 | 63,064 | 76,448 | 48,772 | 19,838 |
2. Trả trước cho người bán | 74,364 | 78,876 | 99,813 | 84,839 | 78,463 | 66,044 | 36,072 | 84,292 | 106,012 | 143,458 | 44,646 | 38,666 | 27,369 | 668 | 22,757 | 29,262 | 17,837 | 6,575 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 391 | 391 | 657 | 521 | 1,345 | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 32,171 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 677 | 677 | 23,227 | 5,677 | 247 | 8,197 | 8,850 | 136,686 | 5,209 | 758 | 3,421 | 23,727 | 3,782 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -639 | -639 | -639 | -639 | -340 | -1,025 | -715 | -57 | -1,579 | -1,579 | 344 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 103,150 | 106,623 | 102,705 | 253,293 | 95,365 | 120,864 | 155,549 | 85,032 | 75,357 | 90,095 | 101,985 | 80,711 | 51,237 | 43,071 | 39,848 | 60,665 | 66,735 | 21,089 |
1. Hàng tồn kho | 103,150 | 106,623 | 102,705 | 253,293 | 95,365 | 120,864 | 155,549 | 85,032 | 75,357 | 90,095 | 101,985 | 80,711 | 51,237 | 43,071 | 39,848 | 60,665 | 66,735 | 21,089 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,230 | 25,170 | 625 | 16,141 | 445 | 3,524 | 7,536 | 1,487 | 3,386 | 2,058 | 2,896 | 2,385 | 240 | 152 | 91 | 5,791 | 5,237 | 3,699 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 83 | 154 | 223 | 332 | 233 | 180 | 347 | 2,640 | 62 | 65 | 74 | 51 | 2 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25,221 | 25,087 | 471 | 15,919 | 113 | 3,291 | 7,356 | 1,140 | 701 | 1,951 | 2,831 | 2,311 | 240 | 102 | 88 | 3,291 | 4,237 | 699 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | 45 | 2,500 | 1,000 | 3,000 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 159,540 | 160,104 | 160,499 | 160,967 | 161,648 | 162,153 | 162,799 | 37,158 | 102,950 | 38,308 | 36,136 | 36,485 | 31,829 | 30,601 | 30,701 | 30,801 | 30,856 | 1,272 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 45 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 45 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 129,878 | 130,442 | 130,823 | 131,302 | 131,949 | 132,454 | 132,968 | 7,483 | 7,946 | 8,304 | 6,087 | 6,475 | 1,752 | 577 | 670 | 763 | 856 | 1,272 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,078 | 6,642 | 7,023 | 7,502 | 8,149 | 8,649 | 9,158 | 7,468 | 7,926 | 8,279 | 6,057 | 6,440 | 1,712 | 577 | 670 | 763 | 856 | 1,272 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 123,800 | 123,800 | 123,800 | 123,800 | 123,800 | 123,805 | 123,810 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,638 | 29,638 | 29,638 | 29,638 | 29,672 | 29,672 | 29,672 | 29,672 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | 30,000 | 30,000 | 30,000 | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -362 | -362 | -362 | -362 | -328 | -328 | -328 | -328 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24 | 24 | 38 | 28 | 28 | 28 | 159 | 4 | 65,004 | 4 | 4 | 10 | 77 | 24 | 31 | 39 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24 | 24 | 38 | 28 | 28 | 28 | 159 | 4 | 4 | 4 | 4 | 10 | 77 | 24 | 31 | 39 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 65,000 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 538,953 | 582,965 | 590,045 | 620,278 | 604,555 | 611,704 | 679,953 | 602,980 | 575,319 | 564,936 | 399,904 | 316,373 | 222,726 | 207,278 | 199,941 | 207,016 | 192,268 | 55,924 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 213,443 | 255,612 | 261,395 | 292,801 | 271,991 | 279,735 | 348,619 | 273,831 | 247,657 | 238,393 | 203,849 | 122,311 | 37,707 | 28,166 | 23,043 | 38,162 | 25,521 | 50,403 |
I. Nợ ngắn hạn | 213,443 | 255,612 | 261,395 | 292,801 | 271,991 | 279,735 | 348,619 | 273,831 | 247,657 | 238,393 | 203,849 | 122,311 | 37,707 | 28,166 | 23,043 | 38,162 | 25,521 | 50,403 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 197,732 | 239,710 | 239,724 | 239,449 | 242,727 | 247,075 | 315,180 | 238,954 | 222,029 | 212,121 | 178,363 | 84,470 | 19,080 | 9,000 | 11,563 | 12,815 | 17,335 | 15,650 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,783 | 9,002 | 14,776 | 18,747 | 19,420 | 23,562 | 24,302 | 20,988 | 14,886 | 14,224 | 15,060 | 23,960 | 11,238 | 12,007 | 6,138 | 22,736 | 6,315 | 22,879 |
4. Người mua trả tiền trước | 367 | 367 | 367 | 28,081 | 3,222 | 2,449 | 2,526 | 4,906 | 636 | 3,345 | 853 | 5,205 | 833 | 2,000 | 773 | 234 | 88 | 11,606 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,837 | 5,837 | 5,837 | 5,837 | 5,939 | 5,644 | 5,548 | 8,276 | 9,650 | 8,208 | 8,474 | 8,626 | 6,519 | 4,968 | 4,379 | 2,377 | 1,782 | 268 |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 40 | 40 | 152 | 50 | 36 | 190 | 190 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 391 | 391 | 96 | 96 | 96 | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 673 | 645 | 641 | 637 | 633 | 614 | 623 | 611 | 320 | 359 | 947 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 325,510 | 327,353 | 328,650 | 327,477 | 332,564 | 331,970 | 331,334 | 329,149 | 327,662 | 326,543 | 196,055 | 194,062 | 185,019 | 179,112 | 176,898 | 168,855 | 166,747 | 5,521 |
I. Vốn chủ sở hữu | 325,510 | 327,353 | 328,650 | 327,477 | 332,564 | 331,970 | 331,334 | 329,149 | 327,662 | 326,543 | 196,055 | 194,062 | 185,019 | 179,112 | 176,898 | 168,855 | 166,747 | 5,521 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 310,853 | 304,759 | 310,853 | 304,759 | 304,759 | 304,759 | 304,759 | 304,759 | 304,759 | 288,546 | 160,800 | 160,800 | 160,800 | 160,800 | 160,800 | 160,800 | 160,800 | 4,900 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,657 | 22,594 | 17,797 | 22,718 | 27,805 | 27,210 | 26,575 | 24,389 | 22,902 | 37,996 | 35,255 | 33,262 | 24,219 | 18,312 | 16,098 | 8,055 | 5,947 | 621 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 538,953 | 582,965 | 590,045 | 620,278 | 604,555 | 611,704 | 679,953 | 602,980 | 575,319 | 564,936 | 399,904 | 316,373 | 222,726 | 207,278 | 199,941 | 207,016 | 192,268 | 55,924 |