CTCP Dược Đồng Nai (dpp)

20
0.70
(3.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn81,679102,74877,03967,16969,37275,47350,54552,94055,53492,11260,09072,40773,70577,16352,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9368388371,2067337,5841,0611,3371,9334,5633,9444,1705,0467,2083,328
1. Tiền9368388371,2067337,5841,0611,3371,9334,5633,9444,1702,7463,328
2. Các khoản tương đương tiền2,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,33931,97123,53220,75817,36515,95418,21721,29825,99541,48931,07647,92249,05553,61830,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,74130,10021,29916,84017,11915,81118,14020,00625,82440,04831,05247,76848,63430,286
2. Trả trước cho người bán1,5751,8572,2043,970323186251,1671001,22724154298386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác149140155755045531247121512244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-126-126-126-126-126-88
IV. Tổng hàng tồn kho45,72167,03950,32043,01348,97350,28330,70629,67527,56045,30424,71619,95819,37415,99117,792
1. Hàng tồn kho45,72168,00250,32043,01348,97350,28330,70629,67527,56045,30424,71619,95819,37417,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-964
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6822,9012,3502,1922,3001,65256163046755354358230346477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20252227519470223194557619617088
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6402,8752,3291,9172,1061,5833122596188
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước215392632127143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác66351355559
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,98616,62016,27117,46319,46016,26217,06217,27718,34320,03021,10122,24325,33326,79325,429
I. Các khoản phải thu dài hạn57571,1841,1841,184
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác57571,1841,184
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,54016,43616,16217,33019,40316,10016,71016,76417,98919,57620,72621,92123,66523,610
1. Tài sản cố định hữu hình13,48416,33716,02017,33019,40316,10016,71016,76417,98919,57620,72621,92123,66525,05923,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình579914218
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn70
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1111111111111111111111
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11111111111111111111
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,44618410913346151341445285442363310473538554
1. Chi phí trả trước dài hạn4,44618410913346151341445285442363310473554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877112,14281,19094,65099,038103,95677,745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,95269,98647,08439,45644,92149,23536,63140,21744,36283,55352,87167,33970,88779,24855,452
I. Nợ ngắn hạn42,83669,86946,96739,33844,74848,97236,35939,92342,82182,81752,08865,01466,90472,21448,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,39015,8401,5144,6938,1646,2955,1744,6232,2157,0009,00010,09010,61611,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,01543,05938,03525,66332,41638,48826,70325,43335,44770,11939,79350,26450,45034,351
4. Người mua trả tiền trước1,7662,5492,7424,456795091868082,6582,5612823062,1601,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7261,68879961025225211915613423472,0041,581308
6. Phải trả người lao động3,9544,1502,7463,0702,6052,4692,7222,3971,9252,0041,7751,829953702
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9831,6073201594983102356994411,131888370124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4104003242913983681,0535,7491,013160
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59257648939633628016659121507
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1171171171181742642722951,5427367832,3263,9837,0337,189
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn117
5. Phải trả dài hạn khác1171171181742642722951,5427365891,3719971,102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1949542,8085,917
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm178169
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,71349,38246,22745,17643,91142,50030,97630,00129,51428,58928,32027,31028,15124,70822,292
I. Vốn chủ sở hữu52,63449,30346,14745,09743,83142,42030,89729,92129,43528,50928,24027,23128,07124,62922,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00019,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,854
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,8914,8912,5911,2918682,9172,9172,9172,9172,9172,9172,9172,0661,4191,221
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1
8. Quỹ đầu tư phát triển6,4504,8965,8436,5066,3493,7953,3673,0152,6671,4611,26691230220157
9. Quỹ dự phòng tài chính866690540306378157
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,2929,5167,7137,3016,6155,7084,7594,1343,9963,4123,5133,0075,5452,958844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác797979797979797979797979797959
1. Nguồn kinh phí7979797979797979797979797979
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định59
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877112,14281,19094,65099,038103,95677,745
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |