Chỉ tiêu | Qúy 2 2023 | Qúy 2 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 19,619 | 25,535 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 19,619 | 25,535 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,434 | 13,279 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,184 | 12,256 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 937 | 571 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 399 | 398 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,485 | 2,431 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,237 | 9,998 |
12. Thu nhập khác | 55 | |
13. Chi phí khác | 60 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,237 | 9,994 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,847 | 1,999 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,847 | 1,999 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,390 | 7,995 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,390 | 7,995 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 141,654 | 142,268 | 137,826 | 127,286 | 97,906 | 143,121 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,320 | 15,880 | 29,751 | 32,387 | 4,405 | 37,479 |
1. Tiền | 13,320 | 15,880 | 29,751 | 32,387 | 4,405 | 37,479 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 42,982 | 56,982 | 59,982 | 59,982 | 45,982 | 51,082 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 42,982 | 56,982 | 59,982 | 59,982 | 45,982 | 51,082 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,564 | 10,752 | 11,224 | 11,642 | 20,375 | 26,929 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,319 | 1,080 | 985 | 3,221 | 9,414 | 7,474 |
2. Trả trước cho người bán | 1,836 | 2,024 | 1,956 | 1,042 | 746 | 893 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,410 | 9,481 | 10,116 | 10,425 | 12,906 | 21,254 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,833 | -1,833 | -3,046 | -2,691 | -2,691 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 69,750 | 58,655 | 36,811 | 22,412 | 27,145 | 27,630 |
1. Hàng tồn kho | 69,750 | 58,655 | 36,811 | 22,412 | 27,145 | 27,630 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,037 | 58 | 863 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,823 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 214 | 58 | 863 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,328 | 33,893 | 34,712 | 30,703 | 32,512 | 35,635 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,004 | 2,275 | 1,953 | 1,904 | 1,687 | 1,598 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 271 | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,004 | 2,004 | 1,953 | 1,904 | 1,687 | 1,598 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 4,237 | 4,617 | 4,997 | 4,612 | 6,031 | 7,944 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,166 | 4,546 | 4,927 | 4,541 | 5,960 | 7,873 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,675 | 22,675 | 22,675 | 22,675 | 22,288 | 22,288 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 22,675 | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,675 | 22,675 | 22,675 | 22,288 | 22,288 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 412 | 4,325 | 5,086 | 1,511 | 2,506 | 3,805 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 412 | 4,325 | 5,086 | 1,511 | 2,506 | 3,805 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,982 | 176,161 | 172,538 | 157,988 | 130,418 | 178,755 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 51,119 | 60,623 | 51,552 | 47,351 | 52,633 | 126,158 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,667 | 60,172 | 51,100 | 46,899 | 52,182 | 125,707 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,821 | 7,060 | 11,986 | 10,472 | 6,644 | 7,607 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,831 | 4,523 | 3,829 | 5,435 | 8,662 | 16,954 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,854 | 4,225 | 6,377 | 3,441 | 3,516 | 9,141 |
6. Phải trả người lao động | 1,411 | 555 | 1,903 | 1,012 | 489 | 4,128 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 23,750 | 35,825 | 22,511 | 22,468 | 30,677 | 86,426 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,000 | 7,984 | 4,494 | 4,071 | 2,194 | 1,450 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,863 | 115,538 | 120,986 | 110,638 | 77,785 | 52,597 |
I. Vốn chủ sở hữu | 119,863 | 115,538 | 120,986 | 110,638 | 77,785 | 52,597 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,597 | 52,597 | 52,597 | 52,597 | 52,597 | 52,597 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 43,834 | 43,834 | 36,679 | 32,423 | 10,269 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,431 | 19,106 | 31,710 | 25,618 | 14,919 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,982 | 176,161 | 172,538 | 157,988 | 130,418 | 178,755 |