CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

4.30
0.40
(10.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,5189,90910,0107,7168,0405,8609,27316,39214,95214,62615,68316,45013,9088,99510,2609,58612,88011,00912,40014,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,5189,90910,0107,7168,0405,8609,27316,39214,95214,62615,68316,45013,9088,99510,2609,58612,88011,00912,40014,987
4. Giá vốn hàng bán7,5849,1898,5766,9467,7875,6367,92313,59312,27511,39912,25713,94512,4018,2979,7628,40911,2749,48511,48213,062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9347201,4347702522231,3502,7992,6773,2263,4262,5051,5076984981,1771,6061,5249181,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính89322724437441517611117296433
7. Chi phí tài chính48-91126713191213197
-Trong đó: Chi phí lãi vay513191212177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7507611,0011,3641,2161,2991,1742,286-5151,8431,4721,8511,0261,0631,6121,0101,3321,0321,5481,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)192-36426-593-961-1,0452375313,2281,4271,969664475-383-1,125168291507-585433
12. Thu nhập khác3459411,0803351562434378,10641336321433635
13. Chi phí khác3698288410011865333885,1907742
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24859-899623538-41341-3-3-8-12,91633636317413635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)168823418402-726-1,0071958723,2261,4251,9606633,391-47-762184296508-222438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44444444443653197662312145444444444444444444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44444444443653197662312145444444444444444444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)123779374358-770-1,0431436752,5631,1131,8156183,346-91-807140251464-266393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)123779374358-770-1,0431436752,5631,1131,8156183,346-91-807140251464-266393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,76511,04413,02410,6388,88610,37315,11612,90419,20413,22012,90518,57520,61513,13416,01516,89320,08519,16922,41921,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0502,4875156845182,6206,7955,4367,3846,5644,3012,3567,4222,3661,7171,6081,9262,7521,7971,304
1. Tiền1,0502,4875156845181,6201,7021,3942,3763,5642,2972,3567,4222,3661,7171,6081,9262,7521,7971,304
2. Các khoản tương đương tiền1,0005,0934,0425,0093,0002,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,8456,97910,4288,5546,6164,3405,0775,8268,3085,7867,76215,19612,2329,76713,47614,62817,56015,40819,97219,824
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,5506,7339,9458,0156,0544,0184,6477,1199,3589,01710,1889,9629,9598,57112,08513,25616,15213,13216,61317,351
2. Trả trước cho người bán51161876641192841159615916556246462544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3992,3842,4512,6272,6762,5842,6847989239441,2194,8942,5261,4651,6601,6631,7232,6243,7072,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,282-2,282-2,132-2,132-4,236-4,236-315-315-315-315-315-315-347-347-347
IV. Tổng hàng tồn kho1,3521,2341,3231,0721,0552,7762,1871,2533,080437364531613350208128283974342
1. Hàng tồn kho1,3521,2341,3231,0721,0552,7762,1871,2533,080437364531613350208128283974342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5193447593286976371,060388431433477492348651614530572613607625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn419238640207663383848359431433430374348568551506572559607625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12021716029118282453
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước100107118343852475562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,27332,52232,83733,15433,48432,96233,13233,79334,09534,37234,38430,81031,04932,52432,76430,94632,46632,89833,33433,786
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6823,6823,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6801,1101,1101,2001,2001,2001,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6823,6823,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6803,6801,1101,1101,2001,2001,2001,200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,8981,9982,0982,1992,2991,5461,6751,8371,5991,7361,8731,8071,9702,1322,2941,3841,5461,7611,9772,204
1. Tài sản cố định hữu hình1,7631,8571,9522,0462,1401,3811,5041,6601,4151,5461,6761,8071,9702,1322,2941,3841,5461,7611,9772,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình134141147153159165172178184190196
III. Bất động sản đầu tư26,54826,74226,93627,12927,32327,51727,71127,90528,09828,29228,48628,68028,87329,06729,26129,45529,64929,84230,03630,230
- Nguyên giá36,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,431
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,883-9,689-9,495-9,302-9,108-8,914-8,720-8,526-8,333-8,139-7,945-7,751-7,557-7,364-7,170-6,976-6,782-6,589-6,395-6,201
IV. Tài sản dở dang dài hạn401300
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang401300
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn473,213-473,213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1459912314618221966370316364345323206215991087194121152
1. Chi phí trả trước dài hạn1459912314618221966370316364345323206215991087194121152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,03843,56645,86143,79242,37043,33548,24846,69753,29947,59247,28949,38551,66445,65848,77947,83952,55152,06755,75255,582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,16667,81770,89168,82467,76067,95571,82570,28877,56674,42275,23275,22578,12275,46378,49376,79981,65181,41985,56885,131
I. Nợ ngắn hạn15,98315,21817,87714,96613,48713,26716,72214,77021,20417,64517,62517,61722,28019,18321,63619,74924,18523,53725,18223,902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn130130919
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,1019,03612,12011,7408,0268,88412,0728,72415,69512,53013,16212,49114,31114,84417,67316,95920,68619,61722,81721,808
4. Người mua trả tiền trước8529985851251,5571,6711,9631,5591,5781,5171,5171,5171,38465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6413843918621036575042023617466414612518739133622972
6. Phải trả người lao động1812072546202492672801,301566579630948404285397366614544516687
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4443,4073,3103812,76552755852170054459262546952750342844748819991
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6611,6611,6611,6611,6611,6611,6611,6611,6611,6611,2461,6611,6611,6611,6611,6611,6611,841180
11. Phải trả ngắn hạn khác4444694034694733684672342723312411993,1232043551453846451,2391,242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn222
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22222222222222222
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,18352,59953,01453,85754,27354,68855,10355,51856,36256,77757,60757,60755,84256,27956,85757,05157,46657,88160,38661,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn14,31114,31114,31114,73914,73914,73914,73914,73915,16715,16715,16715,16715,17715,16715,16715,59615,59615,59616,02416,452
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6462,6462,6462,6462,6462,6462,6462,6462,6462,6462,6462,646
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn455488650
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn39,794
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn35,22735,64236,05736,47236,88737,30337,71838,13338,54838,96439,79440,20940,62541,04041,45541,87042,28644,36244,777
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-24,128-24,251-25,030-25,032-25,390-24,619-23,577-23,592-24,267-26,830-27,943-25,840-26,458-29,805-29,714-28,960-29,100-29,351-29,816-29,549
I. Vốn chủ sở hữu-24,128-24,251-25,030-25,032-25,390-24,619-23,577-23,592-24,267-26,830-27,943-25,840-26,458-29,805-29,714-28,960-29,100-29,351-29,816-29,549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,341
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu163163163163163163163163163163163163163163163163163163163163
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-403,181-403,305-404,083-404,085-404,443-403,673-402,630-402,646-403,320-405,884-406,997-404,893-405,512-408,858-408,767-408,014-408,154-408,405-408,869-408,603
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,03843,56645,86143,79242,37043,33548,24846,69753,29947,59247,28949,38551,66445,65848,77947,83952,55152,06755,75255,582
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |