CTCP Cấp nước Cà Mau (cmw)

12.60
-0.40
(-3.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,04835,89335,66233,25832,14529,84428,22827,88428,34130,33429,57026,56727,59026,37429,92428,63728,14736,93429,77826,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,04835,89335,66233,25832,14529,84428,22827,88428,34130,33429,57026,56727,59026,37429,92428,63328,14736,93429,77826,845
4. Giá vốn hàng bán20,55121,02321,30221,99820,24020,25718,78217,45019,21422,53521,27018,01724,60318,18521,75618,19420,92925,93320,57820,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,49714,87014,35911,26011,9049,5869,44610,4349,1277,7998,3008,5502,9878,1898,16810,4397,21811,0009,2006,653
6. Doanh thu hoạt động tài chính2262111311212114232322
7. Chi phí tài chính34867134167935987553985035286034672124276119863569613134712
-Trong đó: Chi phí lãi vay34867134167935987553985035286034672124276119863569613134712
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2931,2781,5011,2111,2761,3731,1961,1491,1818038131,6441,0141,2681,1291,2691,2651,1361,3401,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1697,6525,7627,5634,4664,5634,7194,2554,8894,6044,5944,2614,4154,7574,9444,9304,0453,9564,5674,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,6895,2726,7621,8105,8042,7772,9944,1842,7061,5442,5481,926-2,6831,4171,8993,6081,8415,2993,161159
12. Thu nhập khác1912142552481972331102391622325,6565,062304,720134256,708
13. Chi phí khác1613372182350321,2505,8824489112,376
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19153252-1241792101102381122325,6565,062-2-1,250-1,162-315-66-14,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8805,3267,0141,6865,9832,9863,1034,4222,8181,7762,5487,5822,3791,4166502,4461,5265,2333,1614,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7761,4791,4033371,197600621885574355510795476283130938214543632898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7761,4791,4033371,197600621885574355510795476283130938214543632898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1043,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,5283,593
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,1043,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,5283,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,81773,44774,85968,63367,78667,45675,76095,42292,41491,81291,36388,16592,25490,50587,23579,63184,95584,94478,45182,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,83624,42522,78622,48621,79619,48320,30729,78031,74328,11429,38728,40330,85532,37333,75030,96627,90627,96327,66934,693
1. Tiền1,3366,9254,7864,4863,7961,9832,3071,78031,24373128,8871,0213,4725,6506,7614,6962,3272,6552,669727
2. Các khoản tương đương tiền50017,50018,00018,00018,00017,50018,00028,00050027,38250027,38227,38226,72226,98926,27025,57925,30825,00033,966
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,77532,35337,05132,33032,67933,43031,27342,01441,73442,90642,95643,81645,23241,06038,29638,32744,23345,06637,87836,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,2654,2394,4034,2814,3264,2484,2044,2244,3545,2405,2186,16711,6795,2467,6917,5187,7907,9533,5083,766
2. Trả trước cho người bán1,4637953,8064,6435,5593,6833,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,38129,98632,64828,04928,35327,71827,06937,78937,38036,87237,73837,64933,55332,00830,60530,80931,79931,55330,68728,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,871-1,872
IV. Tổng hàng tồn kho19,20616,16914,13513,81713,31113,78623,28323,06518,20618,75017,04014,96015,21015,36112,83910,33911,10211,41611,57911,277
1. Hàng tồn kho19,20616,16914,13513,81713,31113,78623,28323,06518,20618,75017,04014,96015,21015,36112,83910,33911,10211,41611,57911,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8872588975637311,5421,9809859581,2112,3501,7144991,325186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2434357311,1871,39698595880077089
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15128355411411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8878975841,5801,7141,325186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,073261,643257,623257,120257,938259,861246,946251,165252,298253,994250,954247,406249,814253,069255,413258,255259,047255,292257,363263,907
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định202,581203,790200,553202,529205,065206,394203,889207,234209,706212,604207,783209,035212,949213,562217,463219,862223,539221,785217,478222,260
1. Tài sản cố định hữu hình198,084199,236196,310198,247200,716202,003199,709203,024205,466208,334202,659203,797207,656209,014213,037215,950219,508217,719213,851219,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,4974,5544,2434,2834,3494,3914,1804,2104,2404,2705,1245,2375,2934,5484,4253,9124,0314,0663,6283,052
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0574,5016,3345,6455,16516,2996,1635,6806,4306,5489,6003,5813,4496,4926,9176,5614,6284,62811,34411,826
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,0574,5016,3345,6455,16516,2996,1635,6806,4306,5489,6003,5813,4496,4926,9176,5614,6284,62811,34411,826
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,43553,35350,73648,94547,70837,16736,89438,25236,16234,84233,57134,79033,41633,01531,03431,83330,88028,87928,54129,821
1. Chi phí trả trước dài hạn53,43553,35350,73648,94547,70837,16736,89438,25236,16234,84233,57134,79033,41633,01531,03431,83330,88028,87928,54129,821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN312,890335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814346,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,095165,399156,120155,001156,320162,700151,264177,356179,018182,807172,406167,129180,414183,823174,176168,558166,592164,140164,407177,323
I. Nợ ngắn hạn123,857150,086137,994126,286125,248141,762110,185138,387139,303161,142127,356132,323145,522167,198136,656141,279141,192145,650137,979146,756
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,56616,91218,62914,56517,70921,3584,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,4439,2625,6836,7341,8666,7943,82811,8816,23610,1244,8166,2707,4957,0905,2829,9969,5279,9348,16114,240
4. Người mua trả tiền trước2092292702505355055325045311,618599570512504563598529546524929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,0948,6799,6078,7928,4697,4173,7222,4601,0291,3371,4222,0161,6051,3339381,3182,6281,778881
6. Phải trả người lao động6,3385,2003,7948,8244,7953,9802,8806,4584,8643,8383,3136,3065,2294,1553,2246,4264,8393,5942,9637,602
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26452222216653,5334,295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác72,280108,271100,010100,356108,715107,38299,221118,903124,466125,214117,289117,088129,615131,821126,249123,226121,446121,482124,554123,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9271,5336868661,0976407461,60865165565995-1,414
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,23815,31318,12528,71531,07220,93841,07838,96939,71521,66545,05034,80634,89216,62537,52027,27925,40118,48926,42730,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,23815,31318,12528,71531,07220,93841,07838,96939,71521,66545,05034,80634,89216,62537,52027,27925,40118,48926,42730,566
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu172,795169,691176,362170,752169,403164,617171,442169,231165,693162,999169,911168,441161,654159,751168,473169,329177,409176,097171,407168,879
I. Vốn chủ sở hữu172,795169,691176,362170,752169,403164,617171,442169,231165,693162,999169,911168,441161,654159,751168,473169,329177,409176,097171,407168,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3702,3702,2042,2042,2042,2042,0212,0212,0212,0211,8391,8391,8391,8391,6631,6631,5321,5321,5321,532
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2231,223892892892892892892892892892892892892892892892892892892
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,85410,75017,91712,30710,9586,17213,18010,5196,9814,73711,83010,3613,5741,67110,56911,42519,63618,32413,63411,106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản450450
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN312,890335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814346,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |