CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.60
0.20
(1.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh311,171121,21579,74631,558208,01478,57052,09952,321159,69890,058114,71881,531126,288234,61483,97343,214185,74667,60482,11216,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,093
3. Doanh thu thuần (1)-(2)311,171121,21579,74631,558208,01478,57052,09952,321159,69890,058114,71881,531126,288233,52183,97343,214185,74667,60482,11216,196
4. Giá vốn hàng bán276,473103,59670,64221,370195,30871,42942,06547,368144,58382,375100,40277,696105,553208,26170,25737,099175,35753,05373,15210,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,69817,6199,10410,18812,7077,14010,0344,95415,1147,68414,3163,83520,73525,26013,7166,11510,38814,5518,9605,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính611964441095112064837708712,7844932,0783833726710049350317241
7. Chi phí tài chính3,2341,5421,3561,0101,3888169671,3763,3891,5581,7819054,59412,0625,3525301,3988431,980283
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1763,2308438566537637781,3681,7191,3611,2528201,8351,3071,2785111,063739278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5524854658896404185545261,2437151,4951,260835928635675505559594379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,3866,3625,4594,6287,1054,6764,0444,0887,2464,9015,3076,20811,7766,3333,4474,7077,6955,6535,3224,748
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,1389,3262,2693,7724,0841,4384,953-2674,1083,2946,226-2,4613,9135,9754,5483041,2847,5461,380495
12. Thu nhập khác489227039
13. Chi phí khác908213311343752141181,947
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-908-211-311-3-4-286-212152-1,94739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,2319,3052,2693,7723,7731,4384,953-2704,1043,0096,014-2,4614,0654,0284,5483041,3227,5471,380495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7581,8885767838393661,07872766065362,0759404261543231,848410148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại732
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7581,8885767838393661,07872766065362,0759401,1591543231,848410148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,4737,4171,6932,9892,9341,0713,875-2703,3772,3495,361-2,4671,9913,0883,3891509995,699970347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,4737,4171,6932,9892,9341,0713,875-2703,3772,3495,361-2,4671,9913,0883,3891509995,699970347

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,103492,095582,806419,738403,439316,680401,978266,856244,517228,647187,487214,803262,133298,631271,174307,888244,752271,188336,452340,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,44338,28515,78839,66137,11866,18318,43212,05818,58638,51920,91621,25452,65130,86610,70116,91724,57729,69554,56931,630
1. Tiền31,44338,28515,78839,66137,11866,18318,43212,05813,58628,51915,91616,25447,65125,86610,70116,91717,57729,69529,56921,630
2. Các khoản tương đương tiền5,00010,0005,0005,0005,0005,0007,00025,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,650293,142363,996234,813298,022200,931226,066181,213163,839171,538109,833117,555145,316173,630172,478192,122126,294134,229158,315127,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng190,663265,617325,422210,186294,794190,226188,801143,621129,998163,49687,50892,668106,516130,10779,45395,24845,22946,544121,23656,305
2. Trả trước cho người bán6,90122,87427,54310,7807,9079,05236,42036,87232,9546,1158,5489,8826,24818,70142,30528,83614,84120,8502,14111,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,00010,0002,0002,0002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,7448,88216,20719,0248662,0481,2401,1151,2822,3224,1735,39932,94723,21749,11566,43466,62066,93935,04160,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,657-4,231-5,176-5,176-5,545-395-395-395-395-395-395-395-395-395-395-395-395-103-103-103
IV. Tổng hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,64049,533153,16268,79058,11618,53755,44672,67163,81491,18686,08395,65090,605104,911123,355172,978
1. Hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,64049,533153,16268,79058,11618,53755,44672,67163,81491,18686,08395,65090,605104,911123,355172,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3102013,4694,409658334,3194,7963,977531,2923,3243522,9501,9133,1993,2762,3532138,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn198174164125352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0342,9824,2574914,1744,6413,829181,1293,133732,6761,3602,9673,2352,2661228,305
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7928323282583214515514835162190279274553231418791103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,77046,23346,25846,44738,16639,26239,32939,47839,77839,11659,56269,23435,89634,78132,21928,88727,99527,93928,55133,606
I. Các khoản phải thu dài hạn1717171713512512577720,97932,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1717171713512512577720,97932,390
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,04245,17445,61741,55837,87738,99039,05439,34039,62628,42428,44225,98826,12726,39826,72127,04927,40727,93928,55133,562
1. Tài sản cố định hữu hình18,33019,40319,80415,71912,40013,51313,57713,86314,1492,9472,9655125906718069451,1141,3041,5106,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,71225,77025,81225,83925,47725,47725,47725,47725,47725,47725,47725,47725,53725,72725,91526,10426,29326,63627,04127,474
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,50010,57410,14110,8569,7698,3245,4391,838588
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,50010,57410,14110,8569,7698,3245,4391,838588
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7121,042625372154147150131145111595944
1. Chi phí trả trước dài hạn6891,0426253721541471501311451115959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2344
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN477,873538,327629,064466,186441,605355,941441,307306,334284,295267,763247,049284,038298,030333,413303,394336,776272,747299,128365,003374,533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả229,634304,327415,043276,711276,260188,305287,727160,170138,297124,750106,800145,230161,331196,301169,694206,043144,507167,989237,909251,389
I. Nợ ngắn hạn216,336291,509402,116267,159267,866183,695283,116155,559134,453120,90696,019134,102150,787185,422159,653198,302138,260154,570224,190236,638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn94,749135,140159,645120,234154,53992,772122,69339,80330,38943,79232,31824,12442,42781,80978,08969,14040,58353,48644,028
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,02794,255122,66493,04683,92564,267100,81669,62949,63244,30126,62343,56331,50538,64127,88072,85729,17644,909145,734123,801
4. Người mua trả tiền trước29,90936,13394,85731,52712,39812,08250,36638,50247,30520,02530,51458,98571,23657,56047,84249,57464,62349,30018,78263,459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1955,2705,1254,8084,7024,3221,9185588924,5422261,036198596772,118983475
6. Phải trả người lao động3,9834,6945,0414,8583,0783,5557727376952,6006146957231,989685685651679693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn317686615773926290451196179203184263357405325308328352
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,2721,0931,0005443753595387803652392347631219556843434374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6942,0502,4582,32853,885
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,18812,18810,7119,0427,9236,0486,0486,0485,2815,2815,2815,2814,5574,5574,5574,5573,7563,7563,7563,756
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,29812,81812,9289,5528,3944,6114,6114,6113,8443,84410,78111,12710,54410,87910,0417,7416,24613,41913,71914,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4806,9367,2837,4247,7596,9214,6213,92711,10011,40011,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11071332,319732
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12,81812,81812,8189,4808,3614,6114,6114,6113,8443,8443,8443,8443,1203,1203,1203,1202,3192,3192,319
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345167,636153,580146,164145,998143,013140,249138,808136,698137,112133,700130,733128,240131,139127,094123,143
I. Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345167,636153,580146,164145,998143,013140,249138,808136,698137,112133,700130,733128,240131,139127,094123,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,275-5,275-5,275-5,275-5,275-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển106,08592,35270,18859,34350,94738,75838,75838,75833,01233,01233,01227,57727,57727,57727,57721,56921,56921,56921,569
9. Quỹ dự phòng tài chính33,012
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,30710,8734,9634,1293,5692,6322,6322,6322,2482,2482,2482,2481,8861,8861,8861,8861,4861,4861,4861,486
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,12356,05164,14451,27836,10451,48037,42530,00835,97132,98730,22228,78132,46932,88229,47026,50330,41933,31829,27325,322
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN477,873538,327629,064466,186441,605355,941441,307306,334284,295267,763247,049284,038298,030333,413303,394336,776272,747299,128365,003374,533
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |