Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 311,171 | 121,215 | 79,746 | 31,558 | 208,014 | 78,570 | 52,099 | 52,321 | 159,698 | 90,058 | 114,718 | 81,531 | 126,288 | 234,614 | 83,973 | 43,214 | 185,746 | 67,604 | 82,112 | 16,196 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,093 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 311,171 | 121,215 | 79,746 | 31,558 | 208,014 | 78,570 | 52,099 | 52,321 | 159,698 | 90,058 | 114,718 | 81,531 | 126,288 | 233,521 | 83,973 | 43,214 | 185,746 | 67,604 | 82,112 | 16,196 |
4. Giá vốn hàng bán | 276,473 | 103,596 | 70,642 | 21,370 | 195,308 | 71,429 | 42,065 | 47,368 | 144,583 | 82,375 | 100,402 | 77,696 | 105,553 | 208,261 | 70,257 | 37,099 | 175,357 | 53,053 | 73,152 | 10,531 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 34,698 | 17,619 | 9,104 | 10,188 | 12,707 | 7,140 | 10,034 | 4,954 | 15,114 | 7,684 | 14,316 | 3,835 | 20,735 | 25,260 | 13,716 | 6,115 | 10,388 | 14,551 | 8,960 | 5,665 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 611 | 96 | 444 | 109 | 511 | 206 | 483 | 770 | 871 | 2,784 | 493 | 2,078 | 383 | 37 | 267 | 100 | 493 | 50 | 317 | 241 |
7. Chi phí tài chính | 3,234 | 1,542 | 1,356 | 1,010 | 1,388 | 816 | 967 | 1,376 | 3,389 | 1,558 | 1,781 | 905 | 4,594 | 12,062 | 5,352 | 530 | 1,398 | 843 | 1,980 | 283 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,176 | 3,230 | 843 | 856 | 653 | 763 | 778 | 1,368 | 1,719 | 1,361 | 1,252 | 820 | 1,835 | 1,307 | 1,278 | 511 | 1,063 | 739 | 278 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,552 | 485 | 465 | 889 | 640 | 418 | 554 | 526 | 1,243 | 715 | 1,495 | 1,260 | 835 | 928 | 635 | 675 | 505 | 559 | 594 | 379 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,386 | 6,362 | 5,459 | 4,628 | 7,105 | 4,676 | 4,044 | 4,088 | 7,246 | 4,901 | 5,307 | 6,208 | 11,776 | 6,333 | 3,447 | 4,707 | 7,695 | 5,653 | 5,322 | 4,748 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,138 | 9,326 | 2,269 | 3,772 | 4,084 | 1,438 | 4,953 | -267 | 4,108 | 3,294 | 6,226 | -2,461 | 3,913 | 5,975 | 4,548 | 304 | 1,284 | 7,546 | 1,380 | 495 |
12. Thu nhập khác | 4 | 89 | 2 | 270 | 39 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 908 | 21 | 3 | 311 | 3 | 4 | 375 | 214 | 118 | 1,947 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -908 | -21 | 1 | -311 | -3 | -4 | -286 | -212 | 152 | -1,947 | 39 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,231 | 9,305 | 2,269 | 3,772 | 3,773 | 1,438 | 4,953 | -270 | 4,104 | 3,009 | 6,014 | -2,461 | 4,065 | 4,028 | 4,548 | 304 | 1,322 | 7,547 | 1,380 | 495 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,758 | 1,888 | 576 | 783 | 839 | 366 | 1,078 | 727 | 660 | 653 | 6 | 2,075 | 940 | 426 | 154 | 323 | 1,848 | 410 | 148 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 732 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,758 | 1,888 | 576 | 783 | 839 | 366 | 1,078 | 727 | 660 | 653 | 6 | 2,075 | 940 | 1,159 | 154 | 323 | 1,848 | 410 | 148 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,473 | 7,417 | 1,693 | 2,989 | 2,934 | 1,071 | 3,875 | -270 | 3,377 | 2,349 | 5,361 | -2,467 | 1,991 | 3,088 | 3,389 | 150 | 999 | 5,699 | 970 | 347 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,473 | 7,417 | 1,693 | 2,989 | 2,934 | 1,071 | 3,875 | -270 | 3,377 | 2,349 | 5,361 | -2,467 | 1,991 | 3,088 | 3,389 | 150 | 999 | 5,699 | 970 | 347 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 433,103 | 492,095 | 582,806 | 419,738 | 403,439 | 316,680 | 401,978 | 266,856 | 244,517 | 228,647 | 187,487 | 214,803 | 262,133 | 298,631 | 271,174 | 307,888 | 244,752 | 271,188 | 336,452 | 340,927 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 31,443 | 38,285 | 15,788 | 39,661 | 37,118 | 66,183 | 18,432 | 12,058 | 18,586 | 38,519 | 20,916 | 21,254 | 52,651 | 30,866 | 10,701 | 16,917 | 24,577 | 29,695 | 54,569 | 31,630 |
1. Tiền | 31,443 | 38,285 | 15,788 | 39,661 | 37,118 | 66,183 | 18,432 | 12,058 | 13,586 | 28,519 | 15,916 | 16,254 | 47,651 | 25,866 | 10,701 | 16,917 | 17,577 | 29,695 | 29,569 | 21,630 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 10,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 7,000 | 25,000 | 10,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 205,650 | 293,142 | 363,996 | 234,813 | 298,022 | 200,931 | 226,066 | 181,213 | 163,839 | 171,538 | 109,833 | 117,555 | 145,316 | 173,630 | 172,478 | 192,122 | 126,294 | 134,229 | 158,315 | 127,912 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 190,663 | 265,617 | 325,422 | 210,186 | 294,794 | 190,226 | 188,801 | 143,621 | 129,998 | 163,496 | 87,508 | 92,668 | 106,516 | 130,107 | 79,453 | 95,248 | 45,229 | 46,544 | 121,236 | 56,305 |
2. Trả trước cho người bán | 6,901 | 22,874 | 27,543 | 10,780 | 7,907 | 9,052 | 36,420 | 36,872 | 32,954 | 6,115 | 8,548 | 9,882 | 6,248 | 18,701 | 42,305 | 28,836 | 14,841 | 20,850 | 2,141 | 11,488 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,000 | 10,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,744 | 8,882 | 16,207 | 19,024 | 866 | 2,048 | 1,240 | 1,115 | 1,282 | 2,322 | 4,173 | 5,399 | 32,947 | 23,217 | 49,115 | 66,434 | 66,620 | 66,939 | 35,041 | 60,221 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,657 | -4,231 | -5,176 | -5,176 | -5,545 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -395 | -103 | -103 | -103 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 193,700 | 160,467 | 199,553 | 140,855 | 67,640 | 49,533 | 153,162 | 68,790 | 58,116 | 18,537 | 55,446 | 72,671 | 63,814 | 91,186 | 86,083 | 95,650 | 90,605 | 104,911 | 123,355 | 172,978 |
1. Hàng tồn kho | 193,700 | 160,467 | 199,553 | 140,855 | 67,640 | 49,533 | 153,162 | 68,790 | 58,116 | 18,537 | 55,446 | 72,671 | 63,814 | 91,186 | 86,083 | 95,650 | 90,605 | 104,911 | 123,355 | 172,978 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,310 | 201 | 3,469 | 4,409 | 658 | 33 | 4,319 | 4,796 | 3,977 | 53 | 1,292 | 3,324 | 352 | 2,950 | 1,913 | 3,199 | 3,276 | 2,353 | 213 | 8,408 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 198 | 174 | 164 | 125 | 352 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,034 | 2,982 | 4,257 | 49 | 1 | 4,174 | 4,641 | 3,829 | 18 | 1,129 | 3,133 | 73 | 2,676 | 1,360 | 2,967 | 3,235 | 2,266 | 122 | 8,305 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 79 | 28 | 323 | 28 | 258 | 32 | 145 | 155 | 148 | 35 | 162 | 190 | 279 | 274 | 553 | 231 | 41 | 87 | 91 | 103 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,770 | 46,233 | 46,258 | 46,447 | 38,166 | 39,262 | 39,329 | 39,478 | 39,778 | 39,116 | 59,562 | 69,234 | 35,896 | 34,781 | 32,219 | 28,887 | 27,995 | 27,939 | 28,551 | 33,606 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 17 | 17 | 17 | 17 | 135 | 125 | 125 | 7 | 7 | 7 | 20,979 | 32,390 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 17 | 17 | 17 | 17 | 135 | 125 | 125 | 7 | 7 | 7 | 20,979 | 32,390 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,042 | 45,174 | 45,617 | 41,558 | 37,877 | 38,990 | 39,054 | 39,340 | 39,626 | 28,424 | 28,442 | 25,988 | 26,127 | 26,398 | 26,721 | 27,049 | 27,407 | 27,939 | 28,551 | 33,562 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 18,330 | 19,403 | 19,804 | 15,719 | 12,400 | 13,513 | 13,577 | 13,863 | 14,149 | 2,947 | 2,965 | 512 | 590 | 671 | 806 | 945 | 1,114 | 1,304 | 1,510 | 6,088 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 25,712 | 25,770 | 25,812 | 25,839 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,477 | 25,537 | 25,727 | 25,915 | 26,104 | 26,293 | 26,636 | 27,041 | 27,474 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,500 | 10,574 | 10,141 | 10,856 | 9,769 | 8,324 | 5,439 | 1,838 | 588 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,500 | 10,574 | 10,141 | 10,856 | 9,769 | 8,324 | 5,439 | 1,838 | 588 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 712 | 1,042 | 625 | 372 | 154 | 147 | 150 | 131 | 145 | 111 | 59 | 59 | 44 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 689 | 1,042 | 625 | 372 | 154 | 147 | 150 | 131 | 145 | 111 | 59 | 59 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 23 | 44 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 477,873 | 538,327 | 629,064 | 466,186 | 441,605 | 355,941 | 441,307 | 306,334 | 284,295 | 267,763 | 247,049 | 284,038 | 298,030 | 333,413 | 303,394 | 336,776 | 272,747 | 299,128 | 365,003 | 374,533 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 229,634 | 304,327 | 415,043 | 276,711 | 276,260 | 188,305 | 287,727 | 160,170 | 138,297 | 124,750 | 106,800 | 145,230 | 161,331 | 196,301 | 169,694 | 206,043 | 144,507 | 167,989 | 237,909 | 251,389 |
I. Nợ ngắn hạn | 216,336 | 291,509 | 402,116 | 267,159 | 267,866 | 183,695 | 283,116 | 155,559 | 134,453 | 120,906 | 96,019 | 134,102 | 150,787 | 185,422 | 159,653 | 198,302 | 138,260 | 154,570 | 224,190 | 236,638 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 94,749 | 135,140 | 159,645 | 120,234 | 154,539 | 92,772 | 122,693 | 39,803 | 30,389 | 43,792 | 32,318 | 24,124 | 42,427 | 81,809 | 78,089 | 69,140 | 40,583 | 53,486 | 44,028 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 59,027 | 94,255 | 122,664 | 93,046 | 83,925 | 64,267 | 100,816 | 69,629 | 49,632 | 44,301 | 26,623 | 43,563 | 31,505 | 38,641 | 27,880 | 72,857 | 29,176 | 44,909 | 145,734 | 123,801 |
4. Người mua trả tiền trước | 29,909 | 36,133 | 94,857 | 31,527 | 12,398 | 12,082 | 50,366 | 38,502 | 47,305 | 20,025 | 30,514 | 58,985 | 71,236 | 57,560 | 47,842 | 49,574 | 64,623 | 49,300 | 18,782 | 63,459 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,195 | 5,270 | 5,125 | 4,808 | 4,702 | 4,322 | 1,918 | 558 | 892 | 4,542 | 226 | 1,036 | 198 | 596 | 77 | 2,118 | 983 | 475 | ||
6. Phải trả người lao động | 3,983 | 4,694 | 5,041 | 4,858 | 3,078 | 3,555 | 772 | 737 | 695 | 2,600 | 614 | 695 | 723 | 1,989 | 685 | 685 | 651 | 679 | 693 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 317 | 686 | 615 | 773 | 926 | 290 | 451 | 196 | 179 | 203 | 184 | 263 | 357 | 405 | 325 | 308 | 328 | 352 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,272 | 1,093 | 1,000 | 544 | 375 | 359 | 53 | 87 | 80 | 365 | 239 | 234 | 76 | 312 | 195 | 568 | 43 | 43 | 43 | 74 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 694 | 2,050 | 2,458 | 2,328 | 53,885 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,188 | 12,188 | 10,711 | 9,042 | 7,923 | 6,048 | 6,048 | 6,048 | 5,281 | 5,281 | 5,281 | 5,281 | 4,557 | 4,557 | 4,557 | 4,557 | 3,756 | 3,756 | 3,756 | 3,756 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,298 | 12,818 | 12,928 | 9,552 | 8,394 | 4,611 | 4,611 | 4,611 | 3,844 | 3,844 | 10,781 | 11,127 | 10,544 | 10,879 | 10,041 | 7,741 | 6,246 | 13,419 | 13,719 | 14,751 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 480 | 6,936 | 7,283 | 7,424 | 7,759 | 6,921 | 4,621 | 3,927 | 11,100 | 11,400 | 11,700 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 110 | 71 | 33 | 2,319 | 732 | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 12,818 | 12,818 | 12,818 | 9,480 | 8,361 | 4,611 | 4,611 | 4,611 | 3,844 | 3,844 | 3,844 | 3,844 | 3,120 | 3,120 | 3,120 | 3,120 | 2,319 | 2,319 | 2,319 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 248,240 | 234,001 | 214,020 | 189,474 | 165,345 | 167,636 | 153,580 | 146,164 | 145,998 | 143,013 | 140,249 | 138,808 | 136,698 | 137,112 | 133,700 | 130,733 | 128,240 | 131,139 | 127,094 | 123,143 |
I. Vốn chủ sở hữu | 248,240 | 234,001 | 214,020 | 189,474 | 165,345 | 167,636 | 153,580 | 146,164 | 145,998 | 143,013 | 140,249 | 138,808 | 136,698 | 137,112 | 133,700 | 130,733 | 128,240 | 131,139 | 127,094 | 123,143 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -5,275 | -5,275 | -5,275 | -5,275 | -5,275 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 | -5,234 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 106,085 | 92,352 | 70,188 | 59,343 | 50,947 | 38,758 | 38,758 | 38,758 | 33,012 | 33,012 | 33,012 | 27,577 | 27,577 | 27,577 | 27,577 | 21,569 | 21,569 | 21,569 | 21,569 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 33,012 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 14,307 | 10,873 | 4,963 | 4,129 | 3,569 | 2,632 | 2,632 | 2,632 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 2,248 | 1,886 | 1,886 | 1,886 | 1,886 | 1,486 | 1,486 | 1,486 | 1,486 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 53,123 | 56,051 | 64,144 | 51,278 | 36,104 | 51,480 | 37,425 | 30,008 | 35,971 | 32,987 | 30,222 | 28,781 | 32,469 | 32,882 | 29,470 | 26,503 | 30,419 | 33,318 | 29,273 | 25,322 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 477,873 | 538,327 | 629,064 | 466,186 | 441,605 | 355,941 | 441,307 | 306,334 | 284,295 | 267,763 | 247,049 | 284,038 | 298,030 | 333,413 | 303,394 | 336,776 | 272,747 | 299,128 | 365,003 | 374,533 |