Công ty cổ phần Camimex (cmm)

9.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh454,143570,859618,106764,933463,173453,653237,438621,337518,953835,789460,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2882,2421,0104,2728,74713,52763
3. Doanh thu thuần (1)-(2)454,143570,859617,819762,691463,173452,642233,166621,337510,206822,261460,060
4. Giá vốn hàng bán362,346495,073519,138685,647398,134382,085173,253565,238415,740705,856395,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,79775,78698,68177,04465,04070,55859,91356,09994,466116,40564,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,4992,6712,0965,2045,14410,48013,96528,7428,54411,8576,923
7. Chi phí tài chính23,22733,84236,74520,44031,32320,06226,10733,99325,52729,64914,511
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,77523,61223,20616,60014,11813,70713,09513,14411,34512,4918,759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,26821,31718,21517,35410,99624,4929,13422,90827,28836,00325,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,86815,67813,37316,43913,11919,15014,38112,97711,37911,07911,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,9337,62032,44428,01614,74617,33324,25714,96438,81651,53120,536
12. Thu nhập khác73791474039918039979576188955,351
13. Chi phí khác2,8442,4001,2527,0387991952998241,7072,7951,709
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,107-1,486-512-6,640-619204-220-249-1,519-2,6993,642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,8276,13431,93221,37614,12617,53624,03714,71537,29748,83124,179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4292,5853,7004,1691,7721,6432,8211,6464,3695,2843,066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4292,5853,7004,1691,7721,8092,8211,6464,3695,2843,066
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,3983,54928,23217,20812,35415,72721,21613,06832,92743,54821,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát254-244282172124-157212131329435211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,1443,79327,94917,03512,23015,88521,00412,93832,59843,11220,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,178,3692,077,1181,981,4871,994,1522,117,7991,842,9731,690,5141,661,6401,740,1461,981,3911,353,7781,132,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9558,2768,29311,4406,4014,6396,1395,86728,67610,70824,2115,628
1. Tiền4,9558,2768,29311,4406,4014,6396,1395,86728,67610,70824,2115,628
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,3219,8807,72014,92012,7603,6006,440200,0008,233
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,3219,8807,72014,92012,7603,6006,440200,0008,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,873877,372886,549662,801508,581392,843556,271761,525608,790727,228471,141508,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng320,185340,260516,825446,794272,849201,635382,725625,581420,476494,587426,439193,683
2. Trả trước cho người bán362,822500,528301,836194,947214,058167,811140,694132,568155,298223,37140,764195,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn90,982
6. Phải thu ngắn hạn khác35,96136,67967,98421,06022,59224,31533,7704,25933,89810,1524,82127,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95-95-95-918-918-918-882-882-882-882
IV. Tổng hàng tồn kho1,392,1711,152,5131,048,1081,280,7401,573,3421,421,1311,107,805880,2941,090,6791,032,274851,128602,351
1. Hàng tồn kho1,443,4441,203,7861,109,0971,322,7551,615,3571,463,1461,149,021921,5101,131,8941,073,490890,485638,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51,273-51,273-60,989-42,016-42,016-42,016-41,216-41,216-41,216-41,216-39,357-36,388
V. Tài sản ngắn hạn khác41,04929,07730,81724,25116,71520,76113,85813,95312,00111,1817,2977,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,1758661,7121,8272,0221,1608714951,0171,3097861,247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,08925,42726,28719,55111,76316,81710,10610,6748,2006,9593,5753,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7842,7842,8182,8732,9312,7842,8812,7842,7842,9122,9372,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn882,740835,578867,601777,196545,264552,447530,414551,578510,907512,685568,001561,201
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0301,0301,0301,0301,0301,0308,5618,4418,3808,3807,6197,619
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0301,0301,0301,0301,0301,0308,5618,4418,3808,3807,6197,619
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định466,363485,967544,731454,399374,246376,073348,505357,859360,666369,600409,233442,491
1. Tài sản cố định hữu hình320,710333,320380,968377,884324,869323,664293,037299,333299,082304,959295,313315,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính106,122112,330122,65934,6256,7008,93411,16813,40215,63717,87122,33931,275
3. Tài sản cố định vô hình39,53140,31741,10441,89042,67643,47544,29945,12345,94746,77191,58196,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn313,181280,120251,687250,28197,775101,88497,92997,94568,33764,76980,76388,952
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang313,181280,120251,687250,28197,775101,88497,92997,94568,33764,76980,76388,952
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00060,00060,00055,00055,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00010,00010,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,16718,46220,15321,48622,21423,45925,41927,33413,52414,93615,38717,140
1. Chi phí trả trước dài hạn17,16718,46220,15321,48622,21423,45925,25327,16813,35814,77015,22117,000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại166166166166166140
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,061,1092,912,6962,849,0882,771,3482,663,0632,395,4202,220,9282,213,2182,251,0532,494,0761,921,7791,693,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,959,2941,836,1801,809,9921,738,7621,647,6851,392,3961,233,6311,245,7901,296,6941,372,64449,807885,351
I. Nợ ngắn hạn1,599,6581,649,6321,586,3821,580,7571,612,2171,372,6521,205,8261,203,6201,257,5891,348,817924,729853,519
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,251,0881,272,9781,188,7931,066,2641,036,1121,006,553889,197891,300839,040899,763552,126586,335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn253,445289,106183,673200,997361,727208,729169,82996,791170,911214,391177,745237,274
4. Người mua trả tiền trước6,26210,473150,314253,833156,14386,83177,798120,316166,792167,539153,9026,188
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,08010,68610,60310,7369,36416,43617,95015,56213,34514,10111,8727,984
6. Phải trả người lao động13,00212,3519,80316,0948,29610,5337,65613,9389,43311,6077,6475,773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26,14018,377261,153267601,0764,8131,4414,6874,4804,221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác36,76134,78142,28930,80039,66841,93041,43960,02055,74635,84916,0784,764
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi880880880880880880880880881881880980
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn359,636186,548223,610158,00535,46819,74427,80642,17139,10523,826125,07831,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn359,636186,548223,610158,00535,46819,74427,80642,17139,10523,826125,07831,832
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,101,8151,076,5171,039,0961,032,5861,015,3781,003,024987,297967,428954,3591,121,432871,972807,960
I. Vốn chủ sở hữu1,101,8151,076,5171,039,0961,032,5861,015,3781,003,024987,297967,428954,3591,121,432871,972807,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu979,000979,000945,000945,000945,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-228-1286,8006,8006,8006,8006,8006,8006,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối111,04885,90482,11175,64158,605354,575338,690318,190305,252272,655223,377159,657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,99511,74111,98511,94511,77311,64911,80712,43812,307211,97811,79511,503
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,061,1092,912,6962,849,0882,771,3482,663,0632,395,4202,220,9282,213,2182,251,0532,494,076921,7791,693,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |