CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

14.25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh732,208748,322903,667769,870761,192868,899776,8211,905,3562,209,1621,047,539752,216660,608260,5981,026,250968,7912,812,1021,826,188657,007490,961365,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,64949,02725,61237,30929,12525,61228,77040,16825,33752,59140,46816,3821,85825,1765,243381,7175,1255,12518,93917,690
3. Doanh thu thuần (1)-(2)706,560699,294878,055732,562732,067843,287748,0511,865,1892,183,825994,949711,748644,226258,7401,001,073963,5482,430,3841,821,064651,882472,022347,665
4. Giá vốn hàng bán287,622296,110406,602323,315466,341641,622472,3951,562,6231,854,611542,696452,747585,693189,241641,503649,4142,066,6041,484,089392,988288,181222,027
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)418,938403,184471,453409,247265,726201,665275,656302,566329,214452,252259,00158,53369,499359,570314,134363,781336,975258,894183,841125,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính179,203236,609532,310576,017270,621462,515217,290233,802177,433202,468915,696175,829373,959333,515188,081228,810289,194250,807575,076712,424
7. Chi phí tài chính347,350367,348450,842489,853371,770456,016342,451352,858322,911322,081361,778481,137278,034393,550286,314214,657308,319317,592251,762347,921
-Trong đó: Chi phí lãi vay314,192295,366376,604394,31026,793364,116287,948294,368267,936267,150290,289390,853273,155294,690261,882161,834255,079220,312228,401183,180
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh121-58,98723,724-2,01120,13350,73720,610-11,60720,303-21,03820,508-11,94318,0062,81412,146-369-10,66013,837
9. Chi phí bán hàng19,53617,10824,46033,69712,91417,56015,75221,94318,64518,63617,64218,6639,75724,0239,72279,95165,9489,4848,24110,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp96,951118,916186,612202,32968,132102,92586,125134,76687,928138,743102,216126,388109,889142,857121,019192,212153,930129,260123,126153,933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)134,304136,421341,968200,399107,25385,66768,75177,53897,773163,654713,365-412,86366,285120,713103,167108,585110,11852,997365,128339,622
12. Thu nhập khác3,0969,62311604247147,7933,7112,0643,8412,9324,7491,17319,6213,30922,53113,55923,9295,07356,674
13. Chi phí khác21,59215,4332,33526,1473,3044613,0085013212,1834,26514,6701,8094,7718,3251,5939,866-27,84836,13711,886
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-18,496-5,811-2,324-25,542-3,2802544,7863,2101,7431,658-1,333-9,921-63714,850-5,01720,9383,69351,777-31,06444,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)115,808130,610339,644174,857103,97385,92073,53680,74899,516165,312712,032-422,78465,649135,56398,150129,522113,811104,774334,064384,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,13824,97812,3436,5317,8849,30539,29830,81731,46443,88823,50326,10650,73555,58864,71684,99150,43855570,39869,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,798-14,9914,4211,031-137-6,413-6036,32216,3745,9293,304-76,4624,26612,787-14,644-32,923-17,827-12,138-11,1625,055
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,3419,98716,7647,5627,7472,89238,69537,13947,83849,81726,806-50,35555,00168,37550,07252,06932,611-11,58359,23674,426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,467120,623322,880167,29596,22683,02834,84243,60851,678115,495685,226-372,42910,64767,18848,07877,45481,200116,357274,827309,983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát89,517114,62463,44944,55874,71846,93327,7163,94844,28742,76538,4212,6508,32339,84643,66769,33150,94598,05828,86843,720
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,9505,999259,431122,73721,50836,0967,12639,6607,39172,731646,805-375,0782,32427,3424,4118,12330,25518,299245,959266,263

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,739,2728,266,1159,600,2566,975,4007,422,7067,977,1337,673,6877,260,0367,464,3508,255,3329,124,72210,571,90512,036,63511,851,26411,539,91511,067,70711,353,27311,614,61712,739,01612,958,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền724,7151,223,9802,246,6231,190,879307,764543,634202,558287,246414,229411,711667,699689,811217,310396,301426,464439,001542,432736,6101,932,203597,807
1. Tiền318,619988,888677,4321,023,013245,760459,249139,787196,616244,690251,604502,838516,023159,810270,701291,364285,528444,771559,6481,859,990516,916
2. Các khoản tương đương tiền406,096235,0931,569,191167,86662,00484,38562,77190,631169,539160,108164,861173,78857,500125,600135,100153,47397,661176,96272,21280,891
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn347,378381,482974,539996,1851,020,096952,448633,672628,443664,178664,098667,160659,204719,522653,980676,210692,110725,152777,452743,948175,622
1. Chứng khoán kinh doanh356,428390,3031,010,3471,010,3471,017,000950,629615,576615,576615,576615,576615,576615,576679,478615,576615,576615,576637,576615,576615,576
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-81,693-81,464-38,451-23,757-777
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn72,64372,6432,6439,5953,0952,59518,09512,86748,60248,52251,58443,62740,04438,40460,63476,53487,576161,876128,372175,622
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,231,4804,268,8204,108,1294,099,9945,452,9705,497,1645,390,5384,617,1153,571,0752,986,5103,942,6674,482,3715,211,6075,166,5384,927,2644,994,0644,430,2323,575,6093,763,4626,228,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng729,079750,980774,222481,086512,767566,980682,019886,3981,376,444801,773724,039945,5411,495,7341,491,3101,337,2591,290,8651,335,532871,976761,1553,465,368
2. Trả trước cho người bán512,696484,305504,377316,523393,880315,358304,184255,790326,104310,051363,326670,737802,751814,531837,122833,4581,107,299899,6311,017,142864,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,720,8191,698,5121,458,8111,578,4212,388,1832,522,5402,677,1782,086,809999,120964,5621,603,3161,637,5451,612,1671,514,9821,462,5871,599,2161,013,341903,9101,073,078775,362
6. Phải thu ngắn hạn khác1,519,3291,585,4681,601,6191,876,4372,224,7082,158,8541,897,2841,559,6041,006,9081,044,7771,345,6611,359,3211,425,8951,449,4381,371,4561,351,0231,032,668962,247962,5211,156,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-250,444-250,444-230,900-152,472-66,569-66,569-170,127-171,485-137,500-134,653-93,674-130,774-124,940-103,723-81,160-80,499-58,609-62,156-50,433-32,619
IV. Tổng hàng tồn kho2,294,6092,241,0482,124,565616,139576,255882,8801,337,6411,640,8442,667,2684,005,0063,690,2054,516,6125,656,5125,412,9825,305,9544,778,7335,403,2686,255,4886,066,6095,738,016
1. Hàng tồn kho2,294,6092,241,0482,124,565623,416576,255882,8801,337,6411,640,8442,667,2684,005,0063,690,2054,516,6125,656,5125,412,9825,305,9544,778,7335,403,2686,255,4886,066,6095,738,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,278
V. Tài sản ngắn hạn khác141,091150,785146,40072,20465,622101,009109,27886,387147,601188,006156,990223,908231,684221,463204,023163,799252,189269,458232,794218,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,75035,52836,57913,77125,43056,78538,33413,75625,34730,70835,64426,66139,14147,83741,65517,01739,49939,87512,9795,943
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ114,797112,643107,26055,90837,70141,32650,37951,871101,501136,09299,070168,075162,255143,775136,448122,286187,926204,203204,287203,877
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5442,6142,5612,5252,4912,89820,56520,76020,75321,20622,27729,17130,28829,85125,91924,49624,76425,38115,5288,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,479,52427,398,23026,604,83826,269,47018,657,91818,672,18121,332,27121,335,59121,831,31021,916,35620,248,57720,384,91718,512,92518,390,31818,415,16918,556,12619,216,87919,028,54718,440,65318,256,008
I. Các khoản phải thu dài hạn1,987,3211,908,8841,782,6963,035,5875,103,0285,225,1925,843,4335,902,0436,750,7326,610,5024,904,6733,680,6123,558,8743,500,4453,511,2723,368,0323,988,5533,683,8943,326,4692,774,107
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13,80813,80812,614967,3002,735,4292,917,8973,161,6813,334,4303,810,8553,810,8552,960,3801,662,9331,656,4331,611,7801,565,2801,931,7051,681,7051,473,029
5. Phải thu dài hạn khác1,973,5131,895,0761,770,0822,068,2872,367,5992,307,2962,681,7522,567,6132,939,8772,799,6471,944,2933,680,6121,895,9411,844,0121,899,4921,802,7523,988,5531,752,1691,644,7641,301,078
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,393,61516,534,65616,451,04016,400,1846,717,9476,762,1648,422,7998,524,4798,747,9018,847,8398,974,9449,446,5749,549,8358,442,9555,321,3315,352,9565,459,1185,524,4225,605,7375,855,657
1. Tài sản cố định hữu hình377,273374,909213,46825,33426,81325,8301,697,3471,716,9391,737,2571,756,8031,783,6582,107,1182,121,5982,139,4372,160,1032,148,0632,177,9792,191,4272,212,0232,371,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính7207618011,4311,5041,5771,6501,7231,820
3. Tài sản cố định vô hình16,016,34216,159,74616,237,57316,374,8506,691,1346,736,3336,725,4526,807,5407,010,6457,091,0357,191,2867,338,7367,427,4766,302,7173,159,7973,203,3883,279,5613,331,3453,391,9913,482,794
III. Bất động sản đầu tư725,472732,554905,895903,617951,156958,765965,164911,748732,394738,665744,935799,60357,98758,60159,21459,828279,192280,848282,504284,160
- Nguyên giá809,578809,578981,242965,8551,008,2241,007,6811,005,928944,414758,317758,317758,317822,06173,62373,62373,62373,623326,175326,175326,175326,175
- Giá trị hao mòn lũy kế-84,106-77,024-75,348-62,238-57,068-48,916-40,764-32,665-25,922-19,652-13,381-22,458-15,636-15,022-14,409-13,795-46,983-45,327-43,671-42,014
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,279,7232,242,7622,259,638544,674526,146524,834547,260535,774519,633508,568479,4522,089,6411,201,5502,304,0625,511,5245,786,0885,499,0995,336,7975,041,4385,107,133
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,279,7232,242,7622,259,638544,674526,146524,834547,260535,774519,633508,568479,4522,089,6411,201,5502,304,0625,511,5245,786,0885,499,0995,336,7975,041,4385,107,133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,024,0271,024,027408,4511,202,8192,325,3602,216,1112,447,4532,423,8962,271,4172,433,6772,410,9271,542,8901,444,5171,423,8391,425,7841,380,6781,361,1621,638,1451,623,6531,694,013
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh830,9171,735,0281,703,7791,890,0971,866,5401,714,0611,876,3201,913,561993,7331,011,962991,284993,228970,121954,116936,969939,084945,466
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn897,716897,716282,140243,590362,020362,020407,045407,045407,045407,045407,045409,045409,045409,045409,046409,046409,046703,176683,060750,547
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,688-24,688-24,688-22,688-22,688-22,688-22,688-22,688-22,688-22,688-22,688-36,399-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-2,000-2,000-2,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn151,000151,000151,000151,000251,000173,000173,000173,000173,000173,000113,010176,51026,51026,51026,5104,5101,0003,510
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,119,6243,963,1593,760,0373,379,4902,415,2602,319,8472,292,6562,166,6761,879,9761,789,5651,686,7941,719,4381,532,2891,432,8901,298,8651,261,7141,223,2711,098,3031,035,061956,082
1. Chi phí trả trước dài hạn3,860,2953,705,7553,514,1473,131,2922,162,3742,059,1242,013,5871,881,0891,585,5881,479,9821,353,6641,379,9401,213,8501,116,033977,692959,074944,745834,315785,839732,116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại259,330257,404245,889248,198252,886260,723268,964276,004284,765299,951323,489329,835308,763307,180311,486292,948268,830254,286239,515223,966
3. Tài sản dài hạn khác10,1049,5839,6239,6329,6429,6629,6759,6779,6869,6919,6969,7039,708
VII. Lợi thế thương mại949,741992,1881,037,081803,099619,021665,268813,505870,974929,257987,5411,046,8501,106,1601,167,8741,227,5261,287,1791,346,8321,406,4851,466,1371,525,7901,584,855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,218,79635,664,34536,205,09433,244,87026,080,62526,649,31529,005,95828,595,62729,295,66030,171,68829,373,29830,956,82230,549,56030,241,58229,955,08429,623,83330,570,15130,643,16531,179,66931,214,732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,815,09426,332,33926,677,37124,728,10318,022,61418,542,72120,666,51420,264,63420,932,37021,747,76621,165,53922,503,37022,757,38722,450,69522,201,33821,714,91322,080,00222,064,22622,267,87421,964,619
I. Nợ ngắn hạn7,744,1668,334,8818,319,0928,191,5118,112,4039,192,37910,618,3509,569,96110,198,5889,614,2699,186,2359,167,3179,512,7529,177,9009,287,9508,087,2789,241,81610,888,68210,776,28912,431,756
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,269,8164,682,8284,846,8444,846,2475,106,5935,931,5626,460,0855,166,4125,875,0534,144,7644,095,2973,861,3784,620,9714,426,7814,365,0263,233,7953,550,9364,456,5284,273,5654,607,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn503,568514,208531,858581,975230,847281,838329,885472,476432,169494,044358,508677,560451,847352,702333,532388,605342,595428,662469,4901,986,650
4. Người mua trả tiền trước231,753238,939243,198410,175458,353673,9221,435,3721,523,5011,740,9362,799,7592,617,6632,112,9931,806,3171,711,7651,807,9161,658,9571,642,3701,972,7521,907,7751,893,545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước97,081105,847141,30972,526111,741155,893164,129119,94190,96970,41778,017308,571386,788339,431401,950388,769282,391233,411264,564320,694
6. Phải trả người lao động28,29630,06430,25837,69316,80322,00019,75741,74829,69828,42420,09938,94728,82724,96518,01729,58619,51719,66418,48133,239
7. Chi phí phải trả ngắn hạn194,246218,549146,698176,505109,10873,350111,969142,799114,968112,418103,095478,561524,812515,084451,652515,502202,853202,826203,475216,524
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,10568073829246654846832244050958932681362058510813162
11. Phải trả ngắn hạn khác2,039,0182,171,8092,029,5482,035,1032,039,7312,013,6472,092,8622,097,1951,899,1351,946,3401,895,2951,647,8141,644,9481,754,3701,866,8281,841,8853,158,9043,527,0973,618,0503,332,185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn327,855327,855327,8554,975
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,42844,10320,78726,01938,76139,6183,8235,56615,22017,59317,67241,46148,17452,66542,82430,17942,16647,63420,75840,977
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,070,92817,997,45818,358,27916,536,5929,910,2119,350,34210,048,16310,694,67310,733,78212,133,49711,979,30513,336,05313,244,63413,272,79512,913,38813,627,63512,838,18611,175,54311,491,5859,532,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn76
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,93037,99434,6742,279,0292,032,1722,029,1411,171,1971,186,5221,184,7191,184,8711,184,71942,23237,22237,22242,912124,923109,06578,39869,218116,511
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,990,22714,916,76915,274,27614,039,6347,791,0877,227,3428,772,4239,415,8739,454,23110,856,52910,685,26513,180,57513,039,99513,073,90512,717,07213,352,26712,564,87110,928,26011,256,1148,790,444
7. Trái phiếu chuyển đổi2,835,8092,835,7572,840,188463,760
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả189,610193,261196,958199,74665,05873,032101,33189,05391,49290,304107,913107,716163,215157,421148,885145,446154,251158,886156,253152,148
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,8896,1734,6374,2382,7883,9144,2024,2474,4434,99910,00010,00010,00010,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,4627,5047,54518,18317,65618,0393,2123,2253,3401,7921,4081,615
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,403,7029,332,0079,527,7238,516,7678,058,0118,106,5948,339,4448,330,9938,363,2918,423,9228,207,7598,453,4527,792,1737,790,8877,753,7457,908,9208,490,1498,578,9398,911,7959,250,113
I. Vốn chủ sở hữu9,403,7029,332,0079,527,7238,516,7678,058,0118,106,5948,339,4448,330,9938,363,2918,423,9228,207,7598,453,4527,792,1737,790,8877,753,7457,908,9208,490,1498,578,9398,911,7959,250,113
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,187,7813,187,7813,183,6483,183,6482,840,1952,840,1952,840,1952,840,1952,840,1242,840,1242,833,0482,833,0482,832,0962,832,0962,831,6822,831,6822,831,6822,831,6822,831,6822,831,682
2. Thặng dư vốn cổ phần387,337387,337387,337387,337387,337387,337560,591560,591560,468560,468525,388426,450425,103425,103424,573424,573424,573424,573424,573421,090
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu3,487
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6966,6966,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,6606,660
5. Cổ phiếu quỹ-737,021-737,021-737,021-737,021-806,624-1,027,508-1,027,508-1,027,508-1,027,508-1,027,508-1,027,508-1,027,508-851,998-851,998
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển319,670319,670300,072300,072300,072300,072265,048265,012265,009265,045259,532259,532259,532259,343245,953236,369239,543239,543228,333228,292
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,351,6422,343,8152,560,9212,447,6362,441,4892,419,1862,456,0452,493,3742,487,1772,554,0952,491,9482,366,5052,252,8172,259,9552,259,5342,417,7902,697,3582,711,4402,738,9123,012,974
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,150,6123,086,7433,089,0852,191,4142,082,2582,153,1442,947,9272,902,1462,940,8372,934,5512,897,8063,588,7653,043,4723,035,2383,012,8523,019,3543,317,8423,392,5493,533,6323,597,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,218,79635,664,34536,205,09433,244,87026,080,62526,649,31529,005,95828,595,62729,295,66030,171,68829,373,29830,956,82230,549,56030,241,58229,955,08429,623,83330,570,15130,643,16531,179,66931,214,732
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |